Milepsy 200
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Số đăng ký | 893110618424 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Valproate (Acid Valproic) |
Hộp/vỉ | Vỉ |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy86 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Viên nén bao phim tan trong ruột Milepsy 200 Hasan có hoạt chất chính là Natri valproat hàm lượng 200mg.
2 Milepsy 200 là thuốc gì?
Thuốc Milepsy 200 được chỉ định điều trị đơn trị và bổ trợ cho người bị động kinh cục bộ phức tạp (đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại động kinh khác), động kinh vắng ý thức (đơn giản, phức tạp). Thuốc có tác dụng ngăn ngừa co giật trên bệnh nhân động kinh.
Thuốc Milepsy 200 cũng được chỉ định để điều trị các cơn hưng cảm cấp tính hoặc hỗn hợp liên quan đến rối loạn lưỡng cực cũng như phòng ngừa chứng đau nửa đầu ở người lớn. [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Encorate 200mg điều trị động kinh cục bộ
3 Liều dùng - cách dùng Milepsy 200 Hasan
Chỉ định | Liều dùng khuyến cáo |
Động kinh vắng ý thức | Liều khởi đầu thông thường được khuyến cáo là 15 mg/kg/ngày, tăng dần từ 5 đến 10 mg/kg/ngày sau mỗi tuần cho đến khi cơn động kinh được kiểm soát hoặc các tác dụng phụ quá lớn không cho phép tăng liều thêm. Liều khuyến cáo tối đa là 60 mg/kg/ngày. |
Co giật trong động kinh cục bộ phức tạp | Nên bắt đầu liệu pháp với liều 10 đến 15 mg/kg/ngày. Liều dùng nên được tăng thêm 5 đến 10 mg/kg/tuần đến khi có được đáp ứng lâm sàng tối ưu. Thông thường, đáp ứng lâm sàng tối ưu đạt được ở liều hàng ngày dưới 60 mg/kg/ngày. |
Hưng cảm | Liều khởi đầu được khuyến cáo là 25 mg/kg/ngày, uống một lần duy nhất. Nên tăng liều càng nhanh càng tốt đến liều điều trị thấp nhất đạt hiệu quả mong muốn. Liều tối đa được khuyến cáo là 60 mg/kg/ngày. |
Đau nửa đầu ở người lớn | Liều khởi đầu được khuyến cáo là 500 mg một lần mỗi ngày trong 1 tuần, sau đó tăng lên 1000 mg một lần mỗi ngày. |
Cũng như các sản phẩm valproat khác, liều lượng của thuốc Milepsy 200 phải được cá nhân hóa dựa trên tình trạng của từng bệnh nhân và cần phải theo dõi điều chỉnh liều trong trường hợp cần thiết.
Viên nén Milepsy 200 thường được khuyến nghị uống một lần mỗi ngày, bằng cách nuốt nguyên viên với nước lọc mà không được nghiền nát hoặc nhai. [2]
4 Chống chỉ định
Milepsy 200 Hasan không nên được dùng cho các trường hợp sau:
- Bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc suy gan nghiêm trọng.
- Bệnh nhân từng có tiền sử quá mẫn với các thuốc valproat.
- Bệnh nhân mắc chứng rối loạn chu trình urê.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây [CHÍNH HÃNG] Thuốc Levetral 500mg Davipham điều trị động kinh cục bộ
5 Thuốc Milepsy 200 tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Milepsy 200 phải kể đến:
Toàn thân | Đau lưng, đau ngực, khó chịu. |
Tim mạch | Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, hồi hộp |
Tiêu hóa | Thèm ăn tăng, đầy hơi, nôn ra máu, viêm tụy, ợ hơi. |
Máu và bạch huyết | Xuất huyết dưới da. |
Chuyển hóa và dinh dưỡng | Tăng SGOT, SGPT. |
Cơ xương | Đau cơ, co giật, đau khớp, chuột rút, yếu cơ. |
Thần kinh | Lo lắng, lú lẫn, dáng đi bất thường, rối loạn nhân cách. |
Hô hấp | Viêm xoang, ho, viêm phổi, chảy máu cam. |
Da | Phát ban, ngứa, da khô. |
Các giác quan | Rối loạn vị giác, điếc, viêm tai giữa. |
Tiết niệu sinh dục | Tiểu không tự chủ, viêm âm đạo, Đau Bụng Kinh. |
Một số tác dụng ngoại ý nghiêm trọng khi sử dụng Milepsy 200 Hasan cần được quản lý chặt chẽ bao gồm:
- Độc tính gan: Milepsy 200 Hasan có nguy cơ gây suy gan, có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt trong sáu tháng đầu điều trị.
- Viêm tụy: Đã có các trường hợp viêm tụy đe dọa tính mạng ở cả trẻ em và người lớn, một số tiến triển nhanh chóng từ triệu chứng ban đầu đến tử vong. Viêm tụy có thể xảy ra ngay khi mới dùng hoặc sau nhiều năm điều trị.
- Nguy cơ tự tử: thuốc chống động kinh (bao gồm thuốc Milepsy 200) có thể làm tăng ý nghĩ và hành vi tự tử ở bệnh nhân. Cần theo dõi sát sao các dấu hiệu trầm cảm, ý nghĩ tự tử hoặc thay đổi bất thường về tâm trạng.
- Giảm tiểu cầu: Milepsy 200 Hasan có thể làm giảm tiểu cầu, thường liên quan đến liều dùng. Nên kiểm tra số lượng tiểu cầu và đông máu định kỳ, đặc biệt trước khi phẫu thuật, để phát hiện xuất huyết hoặc rối loạn đông máu.
- Tăng amoniac máu: Thuốc Milepsy 200 có thể gây tăng amoniac máu, ngay cả khi chức năng gan vẫn bình thường. Nếu xuất hiện các triệu chứng hôn mê, nôn mửa không rõ nguyên nhân hoặc thay đổi trạng thái tinh thần, nên đo nồng độ amoniac để loại trừ tình trạng bệnh não do tăng amoniac.
- Hạ thân nhiệt: Hạ thân nhiệt không chủ ý (nhiệt độ cơ thể < 35°C) đã được báo cáo trong liệu pháp điều trị bằng thuốc Milepsy 200, cần theo dõi sát thân nhiệt của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
- Phản ứng quá mẫn đa cơ quan: Phản ứng này hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong, thường xảy ra trong vòng 1-40 ngày sau khi bắt đầu điều trị, gây ra các triệu chứng như sốt, phát ban, viêm gan, và các bất thường huyết học. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ nếu có dấu hiệu của phản ứng quá mẫn này.
6 Tương tác thuốc
6.1 Tác động của thuốc khác đối với Milepsy 200 Hasan
Các thuốc gây cảm ứng enzym gan (như phenytoin, carbamazepine, và phenobarbital) có khả năng làm tăng độ thanh thải của valproate, dẫn đến nồng độ valproate trong máu thấp hơn.
Aspirin: Dùng Aspirin liều thấp với thuốc Natri valproat 200 có thể làm tăng lượng valproate không liên kết và ức chế quá trình chuyển hóa, dẫn đến nồng độ valproate tự do cao gấp 4 lần. Điều này đã được quan sát thấy ở trẻ em và cũng cần thận trọng khi sử dụng cho người lớn.
Kháng sinh Carbapenem: Các loại kháng sinh như Ertapenem, Imipenem và Meropenem có thể giảm đáng kể nồng độ valproate trong huyết thanh, dẫn đến nguy cơ mất kiểm soát động kinh. Cần theo dõi nồng độ valproate thường xuyên hoặc xem xét thay thế thuốc kháng sinh hoặc chống động kinh.
Felbamate: Sử dụng felbamate với Natri Valproat 200 có thể làm tăng nồng độ đỉnh của valproate lên tới 35%. Tăng thêm liều felbamate có thể tiếp tục làm tăng nồng độ valproate, do đó có thể cần giảm liều valproate khi bắt đầu liệu pháp felbamate.
Rifampin: Rifampin có thể làm tăng Độ thanh thải của valproate qua đường uống lên 40%, do đó cần điều chỉnh liều Natri valproate để đạt hiệu quả điều trị khi dùng cùng rifampin.
7 Tác động của thuốc Milepsy 200 đối với một số thuốc khác
Amitriptyline | Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nồng độ amitriptyline, do đó cần giám sát chặt chẽ và điều chỉnh liều nếu cần. |
Carbamazepine | Nồng độ của carbamazepine trong huyết thanh giảm nhưng nồng độ của chất chuyển hóa có hoạt tính của nó (carbamazepine-10,11-epoxide) lại tăng |
Diazepam | Valproate đẩy diazepam khỏi vị trí liên kết Albumin huyết tương, làm tăng nồng độ diazepam tự do và có thể giảm độ thanh thải của nó, đòi hỏi phải giám sát các dấu hiệu độc tính. |
Ethosuximide | Valproate kéo dài thời gian bán hủy của ethosuximide, do đó cần theo dõi nồng độ của cả hai thuốc trong huyết thanh. |
Lamotrigine | Natri valproat làm tăng đáng kể thời gian bán hủy của lamotrigine, từ 26 giờ lên 70 giờ. Cần giảm liều lamotrigine và theo dõi các phản ứng da nghiêm trọng, bao gồm hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc. |
Phenobarbital | Valproate ức chế chuyển hóa phenobarbital, làm tăng nồng độ phenobarbital và có nguy cơ gây độc tính thần kinh nghiêm trọng. Nên đo nồng độ phenobarbital trong huyết thanh và giảm liều nếu cần thiết. |
Phenytoin | Valproate đẩy phenytoin khỏi liên kết albumin và làm tăng nồng độ phenytoin tự do. Đã có báo cáo về cơn động kinh đột ngột khi kết hợp hai thuốc này, do đó cần điều chỉnh liều phenytoin phù hợp. |
Tolbutamide và Warfarin | Valproate làm tăng phần không liên kết của tolbutamide và warfarin, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả lâm sàng của các thuốc này và cần theo dõi các chỉ số đông máu khi dùng valproate với warfarin. |
Zidovudine | Valproate làm giảm độ thanh thải của zidovudine, do đó có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc kháng HIV này. |
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Trên đối tượng người cao tuổi, độ thanh thải của natri valproate có thể giảm bệnh nhân có xu hướng nhạy cảm hơn với tình trạng buồn ngủ; do đó, liều khởi đầu nên được giảm cho nhóm bệnh nhân này.
Trong trường hợp quên uống liều, bệnh nhân nên uống càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến lần dùng liều tiếp theo. Tuyệt đối không tăng gấp đôi liều tiếp theo.
Khi sử dụng các sản phẩm liên quan đến axit valproic, bệnh nhân có tiền sử bệnh gan cần được theo dõi kỹ lưỡng. Nếu có nghi ngờ hoặc phát hiện rối loạn chức năng gan nghiêm trọng, thuốc cần được ngừng ngay lập tức.
Valproat được đào thải một phần qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa keto, điều này có thể dẫn đến việc kết quả xét nghiệm ketone trong nước tiểu bị hiểu sai.
8.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Việc sử dụng Milepsy 200 Hasan trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, bao gồm khuyết tật ống thần kinh. Nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trong khi dùng thuốc, họ cần được thông báo về các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Chỉ nên xem xét việc sử dụng viên nén này cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản sau khi bệnh nhân đã được biết rõ về các rủi ro và lợi ích tiềm năng của liệu pháp điều trị.
Valproat có thể bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ từ 1-10% nồng độ trong huyết thanh. Do đó, bác sĩ và bệnh nhân cần thảo luận về khả năng xảy ra phản ứng có hại ở trẻ bú mẹ để quyết định có nên ngừng cho con bú hoặc chuyển sang phương pháp điều trị khác.
8.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Milepsy 200 có thể tác động gây ức chế thần kinh trung ương, vì vậy bệnh nhân cần thận trọng với những hoạt động như lái xe hoặc vận hành máy móc.
8.4 Xử trí khi dùng quá liều
Quá liều Natri valproat có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn ngủ, block tim và hôn mê sâu. Đã có trường hợp tử vong được báo cáo.
Trong trường hợp quá liều, thuốc có thể có tỷ lệ không liên kết với protein cao. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân máu song song với truyền máu có thể giúp loại bỏ đáng kể thuốc. Việc rửa dạ dày hoặc gây nôn sẽ hiệu quả hơn tùy thuộc vào thời điểm bệnh nhân uống thuốc. Cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ chung và đặc biệt chú ý đến việc duy trì lượng nước tiểu đầy đủ.
Naloxone đã được ghi nhận có khả năng đảo ngược tác dụng ức chế thần kinh trung ương do quá liều valproat. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng naloxone ở bệnh nhân động kinh vì nó có thể đảo ngược cả tác dụng chống động kinh của valproate.
8.5 Bảo quản
Thuốc Milepsy 200 có thể bản quản ở nhiệt độ phòng, nên lưu trữ trong vỉ thuốc ban đầu và tránh xa chỗ ẩm ướt, nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh.
9 Sản phẩm thay thế
Dalekine 200mg là một sản phẩm của Công ty cổ phần dược Danapha. Thuốc được chỉ định trong điều trị các thể động kinh và các cơn hưng cảm do rối loạn.
Encorate 200mg được sản xuất và phân phối bởi Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Với thành phần chính là Natri Valproat hàm lượng 200mg, thuốc được dùng cho bệnh nhân động kinh, sốt co giật.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược động học
Hấp thu: Milepsy 200 Hasan có Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 90% so với truyền tĩnh mạch khi dùng một liều sau bữa ăn. Khi so sánh với viên nén giải phóng chậm, sinh khả dụng của viên nén giải phóng kéo dài này thấp hơn, với nghiên cứu cho thấy sinh khả dụng trung bình là 89% trong điều kiện nhịn ăn và không nhịn ăn, sử dụng một lần mỗi ngày. Thời gian để đạt nồng độ tối đa (C max) trong huyết tương dao động từ 4 đến 17 giờ.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương của valproat có tính chất phụ thuộc vào nồng độ. Liên kết protein giảm ở người cao tuổi, bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính hoặc suy thận, và khi dùng với các thuốc khác như aspirin. Valproat có khả năng thay thế một số thuốc liên kết với protein như phenytoin và warfarin. Nồng độ valproat trong dịch não tủy chiếm khoảng 10% liều hấp thu.
Chuyển hóa: Valproat được chuyển hóa chủ yếu qua gan, với 30-50% liều xuất hiện trong nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronide. Beta-oxy hóa ty thể cũng là con đường chuyển hóa chính, chiếm hơn 40% liều dùng. Dưới 15-20% được chuyển hóa qua cơ chế oxy hóa khác và dưới 3% dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình dao động từ 9 đến 16 giờ sau khi dùng liều uống từ 250 đến 1000 mg.
10.2 Dược lực học
Natri valproat phân ly thành ion valproat trong Đường tiêu hóa. Cơ chế tác động của valproat vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có khả năng liên quan đến việc tăng nồng độ axit gamma-aminobutyric (GABA) trong não, điều này có thể đóng góp vào hiệu quả điều trị bệnh động kinh.
11 Thuốc Milepsy 200 giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
12 Mua thuốc Milepsy 200 ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc có hiệu quả trong việc kiểm soát nhiều loại cơn động kinh khác nhau, bao gồm cả cơn động kinh cục bộ và cơn động vắng ý thức.
- Về mặt dược động học, viên nén Milepsy 200 có sinh khả dụng cao, mang lại tác dụng điều trị động kinh hiệu quả.
14 Nhược điểm
- Tính an toàn và hiệu quả của natri valproat khi sử dụng lâu dài trong chứng hưng cảm, tức là hơn 3 tuần, chưa được đánh giá một cách có hệ thống trong các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát.
- Valproate có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc, làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ, đòi hỏi phải theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều khi cần.
- Valproate có thể gây ra các tác dụng phụ như ức chế thần kinh trung ương, tăng nguy cơ tác dụng phụ trên gan, và nguy cơ dị tật bẩm sinh khi sử dụng trong thai kỳ.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả R. M. Pinder, R. N. Brogden, T. M. Speight, G. S. Avery (Bài đăng ngày 3 tháng 11 năm 2022.) Sodium Valproate: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Efficacy in Epilepsy - Springer Nature Link. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2024.
- ^ Chuyên luận thuốc DIVALPROEX SODIUM ER- divalproex sodium tablet, film coated, extended release - Dailymed. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2024.