Mifrednor 10
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Agimexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | QLĐB - 372 - 13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Hoạt chất | Mifepristone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ah75 |
Chuyên mục | Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Mifrednor 10 được chỉ định để điều trị các vấn đề về dị ứng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Mifrednor 10
1 Thành phần
Thành phần:
Trong 1 viên Mifrednor 10mg có chứa:
Mifepriston: 10 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mifrednor 10
2.1 Tác dụng của thuốc Mifrednor 10
2.1.1 Cơ chế tác động
Mifepristone là một Antiprogestin (chất đối kháng Progesterone), thuốc có ái lực với Receptor của Progesterone cao hơn 2 - 10 lần so với Progesteron nội sinh. Vì vậy, Mifepristone đối kháng cạnh tranh với Progesteron nội sinh tại Receptor của nó. Mifepriston ngăn chặn những tác động của progesteron lên màng trong dạ con và màng bụng.
2.1.2 Dược lực học
Thuốc có tác dụng ngừa thai theo 2 cách: Ức chế sự rụng trứng và ngăn ngừa sự trưởng thành của nội mạc tử cung. Mifepristone trì hoãn sự rụng trứng bằng cách phá vỡ sự phát triển của nang trứng và chức năng nội tiết của các tế bào hạt, ức chế sự tăng đột ngột giữa chu kỳ của LH. Nó cũng hoạt động trên nội mạc tử cung nếu được sử dụng sau khi rụng trứng và có thể ảnh hưởng đến việc làm tổ của phôi thai.
Mifepristone được FDA phê duyệt với chỉ định phá thai bằng thuốc trong ba tháng đầu nhưng có những công dụng không chính thức khác trong cả sản khoa và phụ khoa. Các ứng dụng sản khoa đã được nghiên cứu bao gồm quản lý sẩy thai sớm, thai chết trong tử cung, điều trị thai ngoài tử cung và khởi phát chuyển dạ. Các công dụng phụ khoa đã được nghiên cứu bao gồm ngừa thai, điều trị chảy máu tử cung bất thường và như một thuốc bổ trợ trong điều trị ung thư phụ khoa. [1]
2.1.3 Dược động học
Sinh khả dụng đường uống của thuốc đạt 70%, hấp thu nhanh vào trong máu (nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 1 - 2 giờ). Phần mifepriston không gắn kết thì được chuyển hoá nhanh chóng do demethyl hoá và hydroxyl hóa ở gan. Thuốc có thời gian bán thảo khoảng 20 - 30 giờ và thải trừ chủ yếu qua phân.
3 Chỉ định thuốc Mifrednor 10
Thuốc Mifrednor 10 được chỉ định dùng trong trường hợp:
Ngừa thai khẩn cấp (trong vòng 120 giờ sau giao hợp).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mikfepris 10 - Tránh thai hiệu quả trong 72 giờ
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mifrednor 10
Phụ nữ sau khi giao hợp không dùng biện pháp tránh thai: 1 viên trong vòng 120 giờ sau khi giao hợp.
Mifrednor 10 cách sử dụng là dùng đường uống, uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ. Thuốc sẽ phát huy tác dụng tốt nhất khi người dùng sử dụng thuốc trong vòng 120 giờ sau khi quan hệ không có biện pháp phòng tránh thai, và nên dùng thuốc càng sớm càng tốt.
5 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Mifrednor 10 cho những trường hợp sau:
- Bệnh nhân mắc bệnh tuyến thượng thận.
- Người đang điều trị với thuốc Corticosteroid.
- Người dị ứng với mifepriston.
- Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Postinor 1 giúp tránh thai khẩn cấp
6 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng/ điều trị, người dùng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn:
- Trễ kinh là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc (Người dùng có thể gặp tình trạng trễ kinh từ 2 - 9 ngày).
- Các tác dụng phụ thường gặp nhất là: Xuất huyết (19%), buồn nôn (14%), nôn (1%), tiêu chảy (5%), đau bụng dưới (14%), mệt (15%), nhức đầu (10%), chóng mặt (9%), căng ngực (8%).
- Ngoài ra, các tác dụng phụ khác ít xảy ra và nhẹ.
7 Tương tác
Lưu ý khi sử dụng thuốc Mifrednor 10 với các thuốc dưới đây vì có thể xảy ra các tương tác bất lợi:
- Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin và nước trái cây (nho): Có thể chặn lại sự chuyển hóa của Mifepriston (tăng nồng độ trong huyết thanh).
- Rifampicin, Dexamethasone, một số thuốc chống động kinh (phenytoin, Phenobarbital, carbamazepin): Tăng chuyển hóa Mifepriston (giảm nồng độ trong huyết thanh).
- Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Làm giảm hiệu quả điều trị của Mifepriston.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
MIFREDNOR 10 không thể thay thế biện pháp ngừa thai thường xuyên.
Giao hợp không an toàn sau khi điều trị sẽ làm tăng nguy cơ có thai ngoài ý muốn.
Lạm dụng thuốc thường xuyên có thể gây ra tình trạng mất khả năng có thai vĩnh viễn.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú do những dữ liệu về tính an toàn / hiệu quả của thuốc trên đối tượng này.
Không dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai. Phụ nữ dùng phương pháp này để gây sẩy thai phải được báo trước rằng nếu phương pháp này thất bại, nói khác hơn là thai kỳ vẫn còn, có nguy cơ sẽ sinh đứa con dị dạng. Do đó nếu phương pháp này thất bại, cần đến cơ sở y tế để được hướng dẫn phương pháp khác nhằm chấm dứt thai kỳ.
Thiếu dữ liệu về việc thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vậy nên, vì tính an toàn, khuyến cáo các bệnh nhân nên ngừng cho con bú khoảng 3 – 4 ngày sau khi dùng mifepristone.
8.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc
Chưa có báo cáo ghi nhận về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8.4 Xử trí khi quá liều
Nếu dùng quá liều thuốc cần loại bỏ thuốc ở dạ dày bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày. Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng cần đưa tới cơ sở y tế để nhận được các biện pháp điều trị triệu chứng hợp lý.
8.5 Bảo quản
Thuốc Mifrednor 10 cần được bảo quản ở môi trường thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
9 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Mifrednor 10 hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất, hàm lượng:
Mifestad 10 có chứa 10mg Mifepristone có tác dụng tương tự Mifrednor 10, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Việt Nam và có giá bán trên thị trường 10.000 đồng / hộp 1 viên. Thuốc dễ tìm mua tại các quầy thuốc, nhà thuốc.
Fastone của Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 chứa 10mg Mifepristone, có tác dụng tránh thai tương đối tốt. Thuốc có giá 20.000 đồng / hộp 1 viên.
10 Nhà sản xuất
SĐK: QLĐB - 372 - 13
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên
11 Thuốc Mifrednor 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Mifrednor 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Mifrednor 10 mua ở đâu?
Thuốc Mifrednor 10 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mifrednor 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Mifepristone được đánh giá là hiệu quả trong việc tránh thai khẩn cấp. Ngoài ra, người ta còn tìm thấy triển vọng chống lại ung thư của thuốc. Nghiên cứu mới nổi cho thấy mifepristone có thể có những ứng dụng lâm sàng quan trọng trong điều trị một số rối loạn tân sinh trong ung thư vú, u màng não lành tính,... [2]
- Thuốc chỉ cần uống 1 viên / ngày để đạt tác dụng, hiệu quả và tiện lợi cho người sử dụng.
- Mifrednor 10 được sản xuất bằng máy móc hiện đại, quy trình đạt chuẩn GMP - WHO của Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm nên có chất lượng tương đương với các thuốc nhập khẩu.
14 Nhược điểm
- Thuốc không dùng được cho phụ nữ cho con bú.
- Không dùng được thường xuyên, có thể gây ra các tác dụng phụ về nội tiết, mất khả năng có thai vĩnh viễn nếu lạm dụng thuốc.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Jill M Hagey, Matthew Givens, Amy G Bryant (Ngày đăng tháng 10 năm 2022). Clinical Update on Uses for Mifepristone in Obstetrics and Gynecology, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023
- ^ Tác giả O Sartor , W D Figg (Ngày đăng tháng 6 năm 1996). Mifepristone: antineoplastic studies, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023