Midamox 1000
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân |
Số đăng ký | 893110668624 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Amoxicillin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2480 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Midamox 1000 có chứa thành phần:
- Amoxicillin 1000mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Midamox 1000
Midamox 1000 là thuốc được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan).
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới do phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn không tiết penicilinase và H. influenzae.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
- Nhiễm khuẩn da và mô dưới da.
- Nhiễm khuẩn đường mật.
- Bệnh lậu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Amoxicillin 500mg Pharbaco điều trị các bệnh nhiễm khuẩn với vi khuẩn nhạy cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Midamox 1000
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng thông thường
Người lớn thường sử dụng 1/4 - 1/2 viên, mỗi 8 giờ.
Trẻ em dưới 10 tuổi có thể dùng 125 - 250mg, mỗi 8 giờ.
Trẻ dưới 20kg thường được kê liều 20 - 40 mg/kg thể trọng/ngày, chia thành các lần dùng phù hợp.
3.1.2 Liều cao hơn trong các trường hợp đặc biệt
Áp xe quanh răng: Dùng 3 viên, sau 8 giờ nhắc lại một lần nữa.
Nhiễm khuẩn cấp đường tiết niệu không biến chứng: 3 viên, nhắc lại liều sau 10-12 giờ.
Dự phòng viêm màng trong tim ở người có nguy cơ: 3 viên, trước khi làm thủ thuật như nhổ răng khoảng 1 giờ.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng hoặc tái phát: Dùng phác đồ 3 viên Amoxicillin, 2 lần/ngày.
Viêm tai giữa ở trẻ 3 - 10 tuổi: Có thể sử dụng 750mg/lần, 2 lần/ngày, trong 2 ngày.
3.1.3 Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Nếu Cl creatinin 10 ml/phút, sử dụng 1/2 viên mỗi 24 giờ.
Nếu Cl creatinin 10 ml/phút, sử dụng 1/2 viên mỗi 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Midamox 1000 được sử dụng theo đường uống. Có thể được sử dụng cùng bữa ăn hoặc xa bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng với bất kỳ loại kháng sinh penicilin nào.
Những người đã từng gặp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như sốc phản vệ hoặc hội chứng Stevens-Johnson đối với kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Amoxicillin 500mg Domesco (nâu - vàng) điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngoại ban xuất hiện muộn (3-10%).
Ít gặp: Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, ban đỏ, ban dát sẩn, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson.
Hiếm gặp: Tăng nhẹ SGOT, kích động, vật vã, lo lắng, mất ngủ, lú lẫn, chóng mặt, thiếu máu, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa corin, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt.
6 Tương tác
Nifedipin: Làm tăng sự hấp thu của Midamox.
Allopurinol: Làm tăng nguy cơ phát ban khi sử dụng cùng với Midamox.
Các chất kìm khuẩn như tetracyclin, cloramphenicol: Có thể gây tương tác đối kháng, làm giảm hiệu quả của Midamox.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong quá trình điều trị kéo dài, cần kiểm tra định kỳ chức năng gan và thận để đảm bảo an toàn.
Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicilin hoặc các dị nguyên khác có nguy cơ gặp phản ứng quá mẫn nghiêm trọng. Vì vậy, cần điều tra kỹ tiền sử dị ứng với penicilin, Cephalosporin và các tác nhân liên quan trước khi sử dụng thuốc.
Nếu xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như ban đỏ, phù Quincke, sốc phản vệ hoặc Hội chứng Stevens-Johnson, phải ngừng ngay liệu pháp Amoxicillin và tiến hành điều trị cấp cứu bằng adrenalin, thở oxy, tiêm tĩnh mạch corticoid, hỗ trợ thông khí hoặc đặt nội khí quản. Sau đó, bệnh nhân tuyệt đối không được tiếp tục điều trị bằng penicilin hoặc cephalosporin.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Amoxicillin Capsules BP 500mg Brawn điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Giai đoạn mang thai: Amoxicillin chưa được xác định rõ ràng về mức độ an toàn khi sử dụng trong thai kỳ, do đó chỉ dùng khi thực sự cần thiết. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng nào cho thấy thuốc gây hại cho thai nhi.
Giai đoạn cho con bú: Trong thời gian cho con bú, amoxicillin có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc để tránh ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các trường hợp quá liều Amoxicillin thường không gây ra triệu chứng nghiêm trọng.
Khi sử dụng liều cao, cần duy trì lượng nước đưa vào cơ thể và đào thải qua đường tiểu để hỗ trợ quá trình loại bỏ thuốc.
Nếu xảy ra mất cân bằng nước và điện giải, cần điều trị triệu chứng kịp thời.
7.4 Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh tiếp xúc với ánh sáng.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Midamox 1000 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Fabamox 1g của Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 sản xuất, chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1g điều trị các bệnh như viêm họng, viêm phổi, viêm đường hô hấp và các nhiễm khuẩn khác.
- Thuốc Amoxicillin 500mg Hataphar được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, chứa Amoxicillin hàm lượng 500mg được chỉ định trong các trường hợpvnhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường mật, nhiễm khuẩn da.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amoxicillin là một dẫn xuất của penicillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương gây ra, đặc biệt là vi khuẩn liên cầu gây nhiễm trùng đường hô hấp trên [1].
Amoxicillin bền vững trong môi trường acid và có phổ tác dụng rộng hơn benzylpenicilin, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram âm. Cơ chế hoạt động của Amoxicillin là ức chế sinh tổng hợp mucopeptid của thành tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt chúng.
Amoxicillin có hoạt tính với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương như liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn không tạo penicilinase, H. influenzae, Diplococcus pneumoniae, N. gonorrhoeae, E. coli và Proteus mirabilis.
Amoxicillin có tác dụng mạnh hơn ampicilin đối với Enterococcus faecalis và Salmonella spp. nhưng lại kém hơn với Shigella spp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Amoxicillin hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. So với ampicilin, nồng độ Amoxicillin trong huyết tương cao hơn ít nhất hai lần.
Phân bố: Sau khi uống, Amoxicillin phân bố nhanh vào hầu hết các mô và dịch cơ thể, trừ dịch não tủy, nhưng có thể khuếch tán vào khi màng não bị viêm.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Amoxicillin khoảng 61,3 phút, kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh, người cao tuổi và bệnh nhân suy thận. Khoảng 60% liều uống được thải nguyên dạng qua nước tiểu trong vòng 6-8 giờ. Amoxicillin có nồng độ cao trong dịch mật và một phần được đào thải qua phân.
10 Thuốc Midamox 1000 giá bao nhiêu?
Thuốc Midamox 1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Midamox 1000 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Midamox 1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Midamox 1000 là thuốc kháng sinh hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm khuẩn đường mật, da, tiết niệu không biến chứng và bệnh lậu.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén giúp người bệnh dễ sử dụng, bảo quản.
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng.
13 Nhược điểm
- Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, rối loạn tiêu hóa hoặc các tác dụng không mong muốn khác.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Amoxicillin, Drugbank. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2025