Midactam 375
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân |
Số đăng ký | VD-26900-17 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Sultamicillin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2482 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Midactam 375 có chứa:
- Hoạt chất Sultamicillin 375mg (dạng sultamicillin monotosylat dihydrat).
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Midactam 375
Thuốc Midactam 375 với thành phần Sultamicillin được sử dụng để điều trị các bệnh lý như:
- Nhiễm trùng đường hô hấp.
- Lậu không biến chứng ở vùng miệng.
- Viêm bể thận.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Viêm tai giữa.
- Nhiễm trùng da và mô mềm.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cybercef 750mg điều trị các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, da…
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Midactam 375
3.1 Liều dùng
Điều trị lậu: Người lớn sử dụng 2,25g một lần duy nhất, kết hợp với Probenecid.
Các bệnh lý viêm nhiễm:
- Người lớn: 1- 2 viên/ngày, thời gian dùng từ 5 - 14 ngày. Với nhiễm trùng liên cầu tan huyết nhóm A, khuyến cáo sử dụng trong khoảng 10 ngày.
- Trẻ em dưới 30kg: 25-50mg/kg, chia thành 2 lần mỗi ngày.
- Trẻ em từ 30kg trở lên: Dùng tương tự như người lớn.
- Bệnh nhân có mức Creatinin ≤ 30ml/phút: Điều chỉnh liều lượng, dùng ít hơn so với mức thông thường.
3.2 Cách dùng
Thuốc Midactam 375 được sử dụng qua đường uống và có thể uống cùng hoặc cách xa bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Sultamicillin, Penicillin, Sulbactam hoặc Ampicillin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Dodacin điều trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sultamicillin
5 Tác dụng phụ
Hệ thần kinh: Có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ.
Hệ hô hấp: Một số trường hợp có thể gặp tình trạng khó thở.
Hệ miễn dịch: Nguy cơ quá mẫn, sốc phản vệ.
Hệ tiêu hóa: Có thể xuất hiện buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu hoặc đi ngoài phân đen.
Da và mô dưới da: Ghi nhận các phản ứng như viêm da, nổi mề đay, phát ban, ngứa.
Tác dụng phụ khác: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu, mệt mỏi trong quá trình sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Allopurinol: Có nguy cơ làm tăng tỷ lệ phát ban ở người dùng.
Thuốc chống đông (aspirin, Clopidogrel…): Có thể làm gia tăng tác dụng chống đông, cần thận trọng khi kết hợp.
Thuốc có tác dụng kìm khuẩn (erythromycin, Cloramphenicol, nhóm sulfonamid, tetracyclin): Có thể cản trở khả năng diệt khuẩn của sultamicillin, làm giảm hiệu quả điều trị.
Probenecid: Dùng chung có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc.
Thuốc tránh thai chứa estrogen: Sultamicillin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai, ảnh hưởng đến tác dụng tránh thai.
Methotrexate: Sultamicillin có thể làm giảm Độ thanh thải của Methotrexate, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sultamicillin cần được sử dụng thận trọng đối với phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú, trẻ em và người suy giảm chức năng thận.
Khi dùng thuốc, người bệnh cần theo dõi các chỉ số huyết học, chức năng gan và thận, cũng như dấu hiệu sốc phản vệ, đặc biệt là trong lần uống đầu tiên.
Một số xét nghiệm có thể được thực hiện trước khi dùng thuốc, bao gồm kiểm tra độ nhạy cảm với thuốc và xét nghiệm nuôi cấy để đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Giai đoạn mang thai: Chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn của Sultamicillin đối với phụ nữ mang thai, vì vậy chỉ nên sử dụng thuốc trong giai đoạn này nếu lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Giai đoạn cho con bú: Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng Sultamicillin.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc sử dụng quá liều thuốc có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn. Đặc biệt, nếu nồng độ thuốc trong dịch não tủy quá cao, có thể gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như động kinh.
Nếu xảy ra tình trạng quá liều, người bệnh cần nhanh chóng liên hệ với bác sĩ và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Thuốc được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
Giữ thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Midactam 375 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Momencef 375mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, thành phần Sultamicilin 375mg điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, dưới, da và mô mềm…
- Thuốc Unasyn 375mg được sản xuất bởi Haupt Pharma Latina Srl, chứa Sultamicillin hàm lượng 375mg điều trị bệnh viêm xoang, viêm thanh quản, viêm đường hô hấp trên hoặc dưới, nhiễm khuẩn da và mô mềm, viêm đài bể thận.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sultamicillin là tiền chất chung của ampicillin và sulbactam, có tác dụng điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn sản xuất beta-lactamase gây ra. [1]
Sulbactam là chất ức chế beta-lactamase không hồi phục, giúp ngăn chặn sự kháng penicillin của vi khuẩn. Sulbactam natri có khả năng bảo vệ penicillin và Cephalosporin khỏi sự phá hủy do vi khuẩn, làm tăng hiệu quả điều trị khi kết hợp với các kháng sinh này. Việc phối hợp sulbactam và ampicillin giúp tăng cường tác dụng diệt khuẩn so với việc sử dụng đơn độc beta-lactam, đặc biệt với các chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Ampicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp mucopeptid tại vách tế bào vi khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm khi chúng đang trong giai đoạn phát triển mạnh.
Sultamicillin có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae và nhiều chủng Streptococcus khác…
9.2 Dược động học
Sau khi được hấp thu, sultamicillin bị thủy phân tạo thành sulbactam và ampicillin với tỷ lệ phân tử gam 1:1 trong hệ tuần hoàn. Thuốc có Sinh khả dụng đạt khoảng 80%.
Thời gian bán thải của sulbactam và ampicillin ở người khỏe mạnh lần lượt là 0,75 giờ và 1 giờ, với khoảng 50 – 75% thuốc được đào thải qua nước tiểu. Ở người cao tuổi và bệnh nhân suy giảm chức năng thận, thời gian bán thải của thuốc sẽ kéo dài hơn.
Khi dùng đồng thời sultamicillin với probenecid, nồng độ ampicillin và sulbactam trong máu có thể tăng và duy trì lâu hơn, do probenecid làm giảm quá trình đào thải hai thành phần này ở ống thận.
10 Thuốc Midactam 375 giá bao nhiêu?
Thuốc Midactam 375 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Midactam 375 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Midactam 375 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Midactam 375 chứa sultamicilin được chỉ định trong nhiều loại nhiễm trùng như nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, viêm tai giữa và lậu không biến chứng.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân với quy trình đạt chuẩn GMP, đảm bảo chất lượng và độ an toàn khi sử dụng.
- Dạng bào chế viên nén bao phim giúp thuận tiện trong việc sử dụng, dễ bảo quản và mang theo.
13 Nhược điểm
- Thận trọng với một số nhóm đối tượng, không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú, đồng thời cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Sultamicillin, Drugbank. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2025