Mezafulic
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-31689-19 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Acid Folic (Vitamin B9), Sắt |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2753 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Mezafulic có chứa:
- Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100mg.
- Acid Folic 350mcg.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mezafulic
Mezafulic được chỉ định để dự phòng thiếu sắt và acid folic trong thời kỳ mang thai.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Co-Ferolic Daily Use điều trị thiếu máu do thiếu sắt cho bà bầu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mezafulic
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/ngày trong suốt thai kỳ hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Trẻ em: Không áp dụng.
Người cao tuổi: Không áp dụng.
3.2 Cách dùng
Mezafulic sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Mezafulic.
Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu Vitamin B12.
Không dùng cho nam giới, phụ nữ không mang thai hoặc trẻ em để dự phòng hoặc điều trị thiếu máu.
Thừa sắt: Bệnh mô nhiễm sắc, nhiễm hemosiderin hoặc thiếu máu tan máu.
Bất kỳ loại thiếu máu nào không do thiếu sắt.
Loét dạ dày tiến triển.
Bệnh nhân phải truyền máu nhiều lần.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc pms-Rolivit điều trị thiếu máu do thiếu sắt, acid folic, vitamin B12
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón hoặc tiêu chảy. Các triệu chứng này có thể giảm nếu dùng thuốc cùng bữa ăn hoặc khởi đầu với liều thấp rồi tăng dần.
Dùng kéo dài có thể gây nhiễm hemosiderin, dị ứng, biếng ăn, phân đen.
6 Tương tác
Tetracyclin: Sắt có thể chelat hóa với tetracyclin làm giảm hấp thu của cả hai thuốc. Sắt cũng chelat hóa với acid acetohydroxamic và làm giảm hấp thu. Dùng cách nhau tối thiểu 2 - 3 giờ.
Antacid và thuốc ức chế bơm proton: Làm giảm hấp thu sắt do làm giảm acid dạ dày.
Thức ăn như trà, cà phê, ngũ cốc, trứng, sữa; Neomycin và cholestyramin: Giảm hấp thu sắt.
Bicarbonat, carbonat, oxalat và phosphat: Tạo phức không tan với sắt, làm giảm hấp thu.
Acid Ascorbic và acid citric: Làm tăng hấp thu sắt.
Calci, muối magnesi, Kẽm và trientine: Giảm hấp thu sắt; khi cần phối hợp sắt với trientine phải uống cách xa nhau.
Chloramphenicol: Làm chậm đáp ứng với sắt bằng cách giảm giải phóng sắt trong huyết tương và cản trở quá trình tạo hồng cầu.
Methyldopa: Giảm tác dụng hạ huyết áp khi dùng cùng sắt.
Dimercaprol: Không được dùng chung với sắt vì có thể tạo phức hợp độc.
Fluoroquinolon, Levodopa, Carbidopa, entacapon, biphosphonat, Penicillamin, hormon tuyến giáp (levothyroxin), mycophenolat, Cefdinir và kẽm: Hấp thu bị giảm khi dùng chung với sắt; cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Eltrombopag: Hấp thu bị giảm khi dùng với sắt; nên uống cách nhau ít nhất 4 giờ.
Acid folic: Làm giảm nồng độ Phenobarbital, Phenytoin và primidon trong huyết tương.
Raltitrexed: Không nên dùng đồng thời với acid folic.
Sulfasalazin: Giảm hấp thu acid folic.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Mezafulic chỉ dùng để dự phòng thiếu sắt và acid folic trong thai kỳ, không dùng để điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh nhiễm sắc tố sắt mô.
Thuốc có thể làm phân đen, gây nhầm lẫn khi làm xét nghiệm phát hiện máu trong phân.
Trong thành phần thuốc có lactose, không dùng cho bệnh nhân rối loạn dung nạp galactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mezafulic thích hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, ỉa chảy có máu, mất nước, nhiễm acid, sốc, ngủ gà. Sau giai đoạn tưởng như hồi phục, nhưng các triệu chứng có thể tái phát trong 6 - 24 giờ với bệnh đông máu và trụy tim mạch (suy tim do thương tổn cơ tim). Triệu chứng sốt cao, giảm Glucose huyết, nhiễm độc gan, suy thận, cơn co giật và hôn mê. Có thể gây thủng ruột, xơ gan, hẹp môn vị hoặc nhiễm khuẩn huyết do Yersinia enterocolitica.
Xử trí: Rửa dạ dày bằng sữa hoặc Dung dịch carbonat. Sau đó bơm deferoxamin vào dạ dày qua ống thông. Nếu liều > 60 mg/kg hoặc triệu chứng nặng, truyền tĩnh mạch deferoxamin 15 mg/kg/giờ cho đến khi triệu chứng giảm và nồng độ Fe²⁺ < 60 µmol/L. Cần thiết có thể tăng liều. Sử dụng dopamin nếu hạ huyết áp, thẩm phân nếu suy thận, điều chỉnh cân bằng acid-base và điện giải, bù nước.
8 Bảo quản
Bảo quản Mezafulic nơi khô ráo.
Nhiệt độ dưới 30°C.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Mezafulic hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Fezidat của Công ty liên doanh dược phẩm Eloge France Việt Nam sản xuất, chứa Sắt (II) Fumarat, Folic acid, phù hợp dùng cho những người bệnh gặp tình trạng thiếu hồng cầu do nguyên nhân thiếu hụt sắt hoặc các yếu tố tạo máu khác.
- Thuốc Fevintamax được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, chứa Sắt Fumarat, Acid Folic điều trị và dự phòng các loại thiếu máu do thiếu sắt, cần bổ sung sắt, trường hợp cần bổ sung dưỡng chất do tăng nhu cầu tạo máu ở phụ nữ mang thai, cho con bú, bệnh nhân thiếu dinh dưỡng, sau khi mổ và đang trong giai đoạn hồi phục sau bệnh nặng.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Sắt fumarat cung cấp hàm lượng sắt cao - yếu tố cần thiết cho tạo hemoglobin và quá trình oxy hóa mô sống. Thiếu sắt gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng học tập và giải quyết vấn đề ở trẻ. Bổ sung sắt giúp cải thiện cân nặng và kỹ năng tâm thần vận động hơn
trẻ em thiếu máu dùng Placebo. Thiếu sắt không chỉ ảnh hưởng đến tạo máu mà còn làm thay đổi hoạt động của nhiều enzym quan trọng, vì vậy việc bổ sung sắt là thiết yếu trong điều trị thiếu máu nhược sắc.
Acid Folic là vitamin nhóm B cần cho tổng hợp nucleoprotein và duy trì quá trình tạo hồng cầu. Trong cơ thể, acid folic được khử thành tetrahydrofolat hoạt động như coenzym tham gia tổng hợp purin, thymidylat của acid nucleic. Acid folic tham gia hoán chuyển acid amin và sản sinh fomat. Acid folic còn giúp tăng đào thải acid formic trong nhiễm độc methanol.[1]
10.2 Dược động học
10.2.1 Sắt fumarat
Hấp thu: Sắt fumarat được hấp thu tại tá tràng và phần đầu ruột non khoảng 5 - 10%, có thể tăng 20 - 30% khi thiếu sắt hoặc tăng sản xuất hồng cầu. Thức ăn, phosphat, phytat làm giảm hấp thu.
Chuyển hóa: Sắt gắn với transferrin trong huyết tương dưới dạng transferrin đến dịch gian bào, gan, tủy xương và dự trữ dưới dạng ferritin. Sắt được đưa vào tuỷ xương thành thành phần của huyết tố trong hồng cầu và vào cơ thể thành thành phần của myoglobin. Hồng cầu và hệ võng nội mô là hai nơi dự trữ sắt lớn nhất.
Thải trừ: Khoảng 1 mg/ngày ở nam, chủ yếu qua tiêu hóa, còn lại qua nước tiểu, da; ở nữ thêm khoảng 2 mg/ngày qua kinh nguyệt.
10.2.2 Acid folic
Hấp thu: Acid folic giải phóng ở dạ dày, hấp thu chủ yếu tại đầu đoạn ruột non.
Phân bố: Hấp thu nhanh, phân bố các mô trong cơ thể, dự trữ ở gan, tập trung trong dịch não tủy, qua được nhau thai và vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Bị khử và methyl hóa ở gan thành N-methyltetrahydrofolic - dạng vận chuyển chính của folat trong cơ thể.
Thải trừ: Khoảng 4 - 5 µg/ngày thải trừ qua nước tiểu, liều cao làm tăng thải trừ qua nuiowcs tiểu.
11 Thuốc Mezafulic giá bao nhiêu?
Thuốc Mezafulic hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Mezafulic mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Mezafulic trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Mezafulic bổ sung đồng thời sắt và acid folic, đáp ứng nhu cầu tăng cao trong thai kỳ, giúp dự phòng thiếu máu thiếu sắt hiệu quả.
- Dạng bào chế viên nang cứng dễ uống, bảo quản.
- Sử dụng được cho phụ nữ mang thai và cho con bú với liều khuyến cáo.
14 Nhược điểm
- Thuốc Mezafulic không dùng để điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Tổng 7 hình ảnh






