Meyermipid 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
Số đăng ký | VD-29430-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rebamipide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0899 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Meyermipid 100mg chứa:
- Rebamipide 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Meyermipid 100mg
Thuốc Meyermipid 100mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Loét dạ dày.
- Điều trị các thương tổn niêm mạc dạ dày ( ăn mòn, chảy máu, đỏ và phù nề) do nguyên nhân viêm dạ dày cấp và đợt cấp của viêm dạ dày mạn. [1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Naxyfresh - Trị loét và làm lành tổn thương niêm mạc dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meyermipid 100mg
3.1 Liều dùng
Thuốc dùng cho người lớn với liều khuyến cáo:
- Điều trị loét dạ dày: 1 viên/lần x 3 lần/ngày vào thời điểm vào buổi sáng, buổi tối và trước khi đi ngủ.
- Điều trị tổn thương niêm mạc dạ dày: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Meyermipid 100mg được dùng bằng đường uống.
Thuốc Meyermipid 100mg bào chế dạng viên nén bao phim nên cần uống nguyên viên, không nhai hay bẻ thuốc.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Meyermipid 100mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc DW-TRA RebaTot giúp làm lành vết loét dạ dày, bảo vệ dạ dày
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ có ý nghĩa lâm sàng:
- Giảm bạch cầu và tiểu cầu
- Sốc và phản ứng phản vệ
- Rối loạn chức năng gan và vàng da
Các phản ứng phụ khác như:
- Phản ứng quá mẫn
- Buồn ngủ, chóng mặt
- Loạn vị giác
- Táo bón,
- Tiêu chảy
- Rối loạn kinh nguyệt…
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Meyermipid 100mg.
6 Tương tác
Chưa ghi nhận báo cáo.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chưa có nghiên cứu rõ ràng nhưng đã ghi nhận 1 số trường hợp chóng mặt, buồn ngủ, thận trọng dùng Meyer lipid 100mg cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Nếu muốn dùng chung với thuốc khác nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Đối tượng trẻ em không nên sử dụng thuốc Meyermipid 100mg vì chưa có dữ liệu an toàn.
Người cao tuổi thường nhạy cảm với Meyermipid 100mg nên thận trọng khi dùng.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không sử dụng thuốc hết hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Meyermipid 100mg không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
Nghiên cứu trên chuột cho thấy thuốc bài tiết qua sữa mẹ, ngừng cho bé bú khi dùng Meyermipid 100mg.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thông tin, nên điều trị triệu chứng. Khi sử dụng quá liều thuốc Meyermipid 100mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Meyermipid 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Dofamcic 100mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam sản xuất.
- Thuốc S-Cort Tablet 100mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Aprogen Pharmaceuticals, Inc. - Hàn Quốc sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rebamipide có tác dụng bảo vệ và chữa lành niêm mạc dạ dày thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Thuốc ngăn ngừa tổn thương niêm mạc trong các mô hình loét do stress, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và các yếu tố gây loét khác, đồng thời thúc đẩy quá trình làm lành vết loét và ngăn chặn tái phát. Rebamipide cũng làm tăng sinh prostaglandin E2, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, kích thích tăng tiết dịch nhầy và lưu lượng máu đến niêm mạc, đồng thời hỗ trợ tăng sinh tế bào biểu mô để tái tạo niêm mạc.
Ngoài ra, thuốc còn bảo vệ tế bào niêm mạc khỏi tổn thương do các tác nhân gây hại như Ethanol, acid mật, Aspirin và các yếu tố oxy hóa, mà không ảnh hưởng đến sự tiết acid dạ dày.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Rebamipid được hấp thu chậm hơn khi dùng sau bữa ăn so với lúc đói. Tuy nhiên, thức ăn không ảnh hưởng đến Sinh khả dụng toàn phần của thuốc.
9.2.2 Phân bố
Rebamipid có mức độ liên kết với protein huyết tương cao, dao động từ khoảng 88,4% đến 98,6% trong khoảng nồng độ 0,05 – 5 mcg/mL (in vitro).
9.2.3 Chuyển hóa
Rebamipid được chuyển hóa chủ yếu tại gan. Enzym chuyển hóa chính là CYP3A4.
Sau liều cao (600 mg), thuốc chủ yếu được thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
Một chất chuyển hóa hydroxyl hóa tại vị trí số 8 chỉ chiếm khoảng 0,03% liều dùng.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 10% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi.
Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ thuốc trong máu cao hơn và thời gian bán thải kéo dài.
10 Thuốc Meyermipid 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Meyermipid chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Meyermipid 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Meyermipid 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nghiên cứu trên chuột loét dạ dày cho thấy rebamipide (40 mg, 2 lần/ngày, 14 ngày) giúp làm lành vết loét hiệu quả, đồng thời tăng biểu hiện yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) và thụ thể EGF (EGF-R) ở niêm mạc bình thường và vùng loét. Kết quả này cho thấy rebamipide thúc đẩy quá trình tái tạo niêm mạc qua việc kích thích EGF và EGF-R, góp phần vào cơ chế chữa lành vết loét.[2]
- Meyermipid được sản xuất tại Công ty Liên doanh Meyer - BPC, đáp ứng quy trình sản xuất đạt chuẩn GMP, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người dùng.
- Thuốc Meyermipid 100mg có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, không cần điều kiện đặc biệt phức tạp.
- Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc, tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh trong sử dụng thuốc.
13 Nhược điểm
- Một số ít trường hợp dùng thuốc Meyermipid 100mg có thể gặp chóng mặt, buồn ngủ, gây ảnh hưởng đến sự tỉnh táo khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Tarnawski A, Arakawa T, Kobayashi K, (Ngày đăng: Tháng 9 năm 1998), Rebamipide treatment activates epidermal growth factor and its receptor expression in normal and ulcerated gastric mucosa in rats: one mechanism for its ulcer healing action?, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2025