Meyeratadin 10mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh Meyer-BPC |
Số đăng ký | 893110385223 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rupatadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | alk592 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Meyeratadin 10mg có thành phần:
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) hàm lượng 10mg
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Meyeratadin 10mg
Thuốc Meyeratadin 10mg làm giảm các triệu chứng như hắt hơi, ngứa ở mũi và mắt, sổ mũi trong viêm mũi dị ứng và được sử dụng điều trị các triệu chứng ngứa, phát ban liên quan với nổi mề đay.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Rupafin 10mg chống dị ứng: liều dùng, cách dùng, giá bán
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meyeratadin 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn, trẻ > 12 tuổi: liều 1 viên Meyeratadin 10mg/lần/ngày.[1]
3.2 Cách dùng
Thuốc Meyeratadin 10mg uống vào lúc đói hoặc lúc no.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Meyeratadin 10mg với người mẫn cảm với Rupatadin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dipatin 1mg/ml trị mề đay, viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: chóng mặt, cảm giác yếu đuối, buồn ngủ, khô miệng, cảm giác mệt mỏi, nhức đầu.
Ít gặp: dễ tức giận, tăng cảm giác thèm ăn, đau cơ, đau khớp, chảy máu mũi, đau họng ho, khô mũi, khô cổ họng, nôn mửa, khát nước, khó tiêu, tiêu chảy, chức năng gan bất thường, phát ban, đau bụng, buồn nôn, tăng cân, khó tập trung, táo bón.
Hiếm gặp: cảm giác hồi hộp, phản ứng quá mẫn ( phản phệ, phù mạch, mày đay), tăng nhịp tim,
6 Tương tác
Ketoconazol, erythromycin: rupatadin có thể bị tăng hấp thu nếu dùng chung.
Nước ép bưởi: rupatadin có thể bị tăng nồng độ khi uống cùng lúc.
Cần dùng rupatadin thận trọng với người đang điều trị với thuốc giảm đau trung ương và các thuốc statin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng chung thuốc Meyeratadin 10mg với nước ép Bưởi.
Dùng thuốc Meyeratadin 10mg thận trọng ở đối tượng:
- Bệnh nhân loạn nhịp tiến triển.
- Người có khoảng QT kéo dài đã được xác định.
- Người bệnh giảm Kali huyết không thể điều chỉnh.
- Nhồi máu cơ tim.
- Người > 65 tuổi: tuy độ an toàn và hiệu quả dùng thuốc không thấy sự khác biệt so với người trưởng thành, vẫn cần thận trọng nguy cơ tăng mẫn cảm trên đối tượng người cao tuổi.
Thành phần thuốc Meyeratadin 10mg có chứa lactose nên thuốc không được chỉ định cho người thiếu hụt enzyme lactase, không dung nạp galactose hoặc Glucose - galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: dữ liệu dùng thuốc còn hạn chế, không thấy có tác dụng phụ của rupatadin với bà mẹ và thai nhi/sơ sinh trên một số phụ nữ mang thai đã dùng thuốc, vẫn cần thận trọng khi kê đơn thuốc Meyeratadin 10mg cho người mang thai.
Bà mẹ cho con bú: do thiếu dữ liệu về bài tiết của rupatadin vào sữa mẹ, thận trọng khi dùng thuốc Meyeratadin 10mg điều trị cho đối tượng này.
7.3 Quá liều xử trí
Chưa có báo cáo quá liều, trong các nghiên cứu, thuốc được dung nạp tốt tại liều 100mg/ngày trong 6 ngày. Nếu không may uống quá liều thuốc Meyeratadin 10mg, người bệnh nên được điều trị theo triệu chứng và dùng các biện pháp điều trị bổ trợ.
7.4 Bảo quản
Thuốc nên bảo quản tại nơi thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Meyeratadin 10mg tạm hết hàng, quý khách vui lòng tham khảo thêm:
Thuốc Zealargy 10mg dùng trong điều trị viêm mũi dị ứng, mày đay ở người trên 12 tuổi với liều dùng 1 viên/ngày, thuốc không gây an thần buồn ngủ. Sản phẩm do công ty Cadila Pharmaceuticals Limited sản xuất, hộp 3 vỉ x 10 viên.
Thuốc Atizidin 10mg với liều dùng 1 viên cho tác dụng kéo dài suốt 24 giờ làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng và nổi mề đay ở người lớn và trẻ > 12 tuổi. Thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất, hộp 3 vỉ x 10 viên nén.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rupatadin thuộc nhóm dược lý thuốc điều trị dị ứng, có hoạt tính đối kháng chọn lọc lọc trên thụ thể H1 ngoại vi và cho tác dụng ức chế kéo dài. Các chất chuyển hóa của Rupatadine gồm Desloratadine và các chất chuyển hóa hydroxyl hóa của Desloratadine có thể góp một phẩn tác dụng vào hiệu quả giảm triệu chứng dị ứng tổng thể. Rupatadin còn có khả năng đối kháng PAF - chất trung gian Phospholipid của tình trạng viêm được giải phóng để đáp ứng các phản ứng dị ứng/viêm.
9.2 Dược động học
Rupatadin hấp thu nhanh tại đường uống, thuốc có một số chất chuyển hóa như desloratadin, 5-hydroxydesloratadin, 3-hydroxydesloratadin và 6-hydroxydesloratadin. Thuốc thải trừ 34,6%
qua nước tiểu và 60,9% qua phân, T1/2 là 5,9 giờ.
10 Thuốc Meyeratadin 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Meyeratadin 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Meyeratadin 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Meyeratadin 10mg chứa Rupatadin có ái lực kép với thụ thể histamine H1 và PAF cho tác dụng giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay nhanh, hiệu quả.
- Các nghiên cứu cho thấy Rupatadine an toàn và được dung nạp tốt ở người lớn và trẻ trên 2 tuổi.[2]
- Liều dùng tiện lợi 1 viên cho tác dụng kéo dài cả ngày và thuốc không có tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh trung ương hoặc tim mạch.
13 Nhược điểm
- Dạng viên uống và liều lượng thuốc Meyeratadin 10mg không thích hợp sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi.
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ y tế - Cục quản lý dược phê duyệt, xem và tải PDF, tại đây
- ^ Tác giả Vanesa González-Núñez và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2016), Rupatadine: global safety evaluation in allergic rhinitis and urticaria, Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2025