Meyer Vita DC
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Công ty đăng ký | Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Số đăng ký | VD-34416-20 |
Dạng bào chế | Cốm pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 5g |
Hoạt chất | Tricalcium, Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa5628 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Meyer Vita DC được chỉ định để điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin D & calci, hỗ trợ điều trị loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ bị thiếu vitamin D & calci. Trong bàiviết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Meyer Vita DC.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi gói thuốc 5g chứa các thành phần sau:
Hoạt chất:
- Tricalci phosphat (tương ứng với 1,2g Calci): 3g
- Vitamin D3: 800 IU
Tá dược vừa đủ 5g.
Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Meyer Vita DC
2.1 Meyer Vita DC là thuốc gì và tác dụng
2.1.1 Tác dụng của Calci
Canxi là một chất dinh dưỡng thiết yếu có trong nhiều loại thực phẩm như sữa, rau lá xanh đậm, các loại đậu và chế phẩm bổ sung, chẳng hạn như các sản phẩm từ sữa. Con người cần calci để giúp hình thành, tăng trưởng và duy trì hệ xương chắc khỏe, khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể người nằm ở xương và răng. [1]
Canxi đóng vai trò quan trọng trong một số chức năng của cơ thể, bao gồm: giúp duy trì thể lực, hỗ trợ hệ cơ vận động và truyền thông tin từ não bộ đến các cơ quan trong cơ thể. Calci giúp lưu thông máu, giải phóng các hormone và enzyme hỗ trợ các chức năng của cơ thể. Nếu thiếu calci, một số enzym quan trọng có thể hoạt động không hiệu quả. [2]
Phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi có thể mất mật độ xương với tốc độ cao hơn so với nam giới hoặc những người trẻ tuổi. Vì vậy việc bổ sung calci là hoàn toàn cần thiết.
2.1.2 Tác dụng của vitamin D3
Vitamin D3, hay còn gọi là Cholecalciferol có trong một số loại thực phẩm như cá, gan bò, trứng, pho mát và chế phẩm bổ sung. Vitamin D tối ưu hóa hấp thu calci từ ruột vào máu, giúp phát triển và tái tạo xương , điều hòa các cơn co thắt cơ và chuyển hóa Glucose trong máu thành năng lượng. [3]
Vitamin D cũng rất cần thiết để duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, ngăn ngừa hay hạn chế nhiễm trùng. Bên cạnh đó, vitamin D còn được sử dụng cho người xương yếu và giòn, bệnh tim, hen suyễn, sốt cỏ khô và nhiều tình trạng khác. [4]
2.2 Chỉ định thuốc Meyer Vita DC
Thuốc Meyer Vita DC được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin D & calci.
- Hỗ trợ điều trị loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ bị thiếu vitamin D & calci.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Calci-D3 Dopharma điều trị loãng xương
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meyer Vita DC (Tricalci phosphat + vitamin D3)
3.1 Liều dùng Meyer Vita DC
Người lớn và người cao tuổi: Uống 1 gói/lần/ngày.
Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận: Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận nặng.
Trẻ em: Không dùng cho trẻ em < 12 tuổi do chưa có báo cáo, nghiên cứu đầy đủ về an toàn và hiệu lực của thuốc khi dùng trên đối tượng này.
3.2 Cách dùng thuốc Meyer Vita DC hiệu quả
Thuốc dạng cốm pha hỗn dịch dùng đường uống. Pha một gói thuốc 5g vào một cốc nước (khoảng 150ml), khuấy đều đến khi tạo hỗn dịch. Uống ngay sau khi pha và nên dùng trước bữa ăn tối.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân: tăng calci huyết (> 10,5 mg/dl), tăng calci niệu (300mg hoặc 7,5 mmol/24 giờ), suy thận nặng, sỏi thận, sỏi calci, vôi hóa mô mềm.
- Bệnh nhân thừa vitamin D.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Calci-D3 (TPP - France) cung cấp và bổ sung Vitamin D3
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc (chưa rõ tần suất):
- Rối loạn hệ thống miễn dịch.
- Rối loạn da và mô dưới da: phản ứng phản vệ, viêm da dị ứng, nổi mày đay.
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: tăng calci huyết, tăng calci niệu.
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đau thượng vị.
Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ tác dụng bất lợi nào cần liên hệ ngay cơ sở y tế để có biện pháp xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Tetracyclin | giảm hấp thu tetracyclin. Nên dùng hai thuốc này cách xa tối thiểu 3 giờ |
Thuốc kháng acid có chứa muối nhôm, hormon tuyến giáp | có thể ức chế hấp thu calci và tăng bài tiết ở thận và phân |
Thuốc lợi tiểu (furosemid, acid theracrynic) | ức chế thải trừ calci qua thận, gây tăng nồng độ calci huyết |
Cholestyramin, corticosteroid và dầu khoảng | có thể làm giảm sự hấp thu vitamin D trong dạ dày ruột |
Phenytoin và barbiturat | tăng chuyển hóa vitamin D thành những chất không có hoạt tính |
Glycosid digitalis | tăng tác dụng ức chế enzym Na+ - K+ - ATPase của glycosid trợ tim, làm tăng độc tính đối với tim |
Biphosphonat hoặc natri fluorid | có thể giảm hấp thu Đường tiêu hóa của biphosphonat và natri fluorid, nên uống cách nhau ít nhất hai giờ |
Thực phẩm có chứa phosphat, acid oxalic hoặc acid phytinic | có thể làm giảm hấp thu calci |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc có nguy cơ sỏi niệu. Theo dõi cẩn thận nồng độ calci huyết và calci niệu ở những bệnh nhân này để ngăn ngừa sự khởi phát của tăng calci huyết, calci niệu.
Thận trọng ở bệnh nhân mắc bệnh tim, đang dùng thuốc nhóm glycosid trợ tim, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ calci huyết và điện tâm đồ.
Không dùng phối hợp với các hợp chất hay dẫn xuất chứa vitamin D khác, kể cả thực phẩm hàng ngày vì có thể gây quá liều vitamin D.
Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn hệ miễn dịch do nguy cơ tăng chuyển hóa vitamin D sang dạng hoạt hóa. Theo dõi cẩn thận nồng độ calci huyết và calci niệu ở những bệnh nhân này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Đã có nghiên cứu trên trên động vật chỉ ra rằng dùng quá liều vitamin D trong thai kỳ có thể gây quái thai, dị tật thai nhi. Không nên sử dụng Meyer Vita DC cho phụ nữ có thai.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Vitamin D và chất chuyển hóa của nó tiết qua được sữa mẹ nên có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Không nên sử dụng Meyer Vita DC ở mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Áp dụng các biện pháp nhằm tăng đào thải và bất hoạt thuốc: rửa dạ dày, gây nôn và lợi tiểu, cho uống than hoạt hay thuốc tẩy muối. Nếu nặng có thể thẩm tách hoặc truyền máu. Vì thuốc gây toan hoá và đào thải qua nước tiểu nên về lý thuyết sẽ có lợi khi cho truyền dịch kiềm và lợi tiểu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Nhà sản xuất
Meyer Vita DC SĐK: VD-34416-20
Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC
Đóng gói: Hộp 20 gói x 5g.
9 Thuốc Meyer Vita DC giá bao nhiêu?
Thuốc hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Meyer Vita DC (Tricalci phosphat + Vitamin D3) có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Meyer Vita DC mua ở đâu?
Thuốc Meyer Vita DC mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Meyer Vita DC để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc đường uống dạng cốm pha hỗn dịch dễ uống.
- Giá cả hợp lý, phải chăng.
- Thuốc Meyer Vita DC hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin D & calci, hỗ trợ điều trị loãng xương ở những bệnh nhân có nguy cơ bị thiếu vitamin D & calci.
- Trong một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên, điều trị bằng Calcitriol & vitamin D làm hạn chế dấu hiệu chu chuyển xương (rối loạn khoáng chất xương & tăng nguy cơ gãy xương) ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 và bệnh thận mãn tính giai đoạn 3. [5]
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty liên doanh Meyer-BPC, có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất Dược phẩm, cung cấp ra thị trường các loại thuốc đạt chất lượng, được sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP - WHO, đáp ứng những yêu cầu sản xuất nghiêm ngặt nhất.
12 Nhược điểm
- Có thể gặp phải tác dụng phụ trong thời gian sử dụng thuốc.
Tổng 10 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Barbie Cervoni MS và cộng sự (Đăng ngày 10 tháng 9 năm 2022). Health Benefits of Calcium, Verywell Health. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2022.
- ^ Chuyên gia Medical News Today. Benefits and sources of calcium, Medical News Today. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2022.
- ^ Chuyên gia Verywell Health. The Health Benefits of Vitamin D3, Verywell Health. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2022.
- ^ Chuyên gia WebMD. Vitamin D - Uses, Side Effects, and More, WebMD. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2022.
- ^ Tác giả Dimitra Stathi và cộng sự (Đăng ngày 08 tháng 10 năm 2022). Impact of treatment with active vitamin D calcitriol on bone turnover markers in people with type 2 diabetes and stage 3 chronic kidney disease, PubMed. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2022.