Metovomit 30ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 30ml |
Hoạt chất | Metoclopramide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk448 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ml thuốc Metovomit 30ml có chứa thành phần sau:
- Hoạt chất Metoclopramid hydroclorid (dưới dạng Metoclopramid hydroclorid monohydrat) 1 mg
- Tá dược Citric acid monohydrat, natri citrat dihydrat, dinatri edetat, natri metabisulfit, Sucralose, natri benzoat, fruity flavours A1008, nước tinh khiết vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Metovomit 30ml
Đối với người lớn, Metovomit 30ml giúp dự phòng nôn và buồn nôn xuất hiện muộn do hóa trị và xạ trị, đồng thời điều trị triệu chứng nôn và buồn nôn bao gồm nôn và buồn nôn do đau nửa đầu cấp tính và trào ngược dạ dày thực quản không đáp ứng liệu pháp thông thường.
Đối với trẻ em từ 1 đến 18 tuổi, Metovomit 30ml là lựa chọn thứ hai để dự phòng nôn và buồn nôn muộn do hóa trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Primperan 10mg được chỉ định để chống buồn nôn.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Metovomit 30ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn
Liều tối đa khuyến cáo: 10 mg (10 ml) mỗi lần, dùng 3 lần/ngày hoặc 0,5 mg/kg/ngày chia làm 3 lần.
Thời gian điều trị không vượt quá 5 ngày, ngoại trừ trường hợp trào ngược dạ dày thực quản.
3.1.2 Đối với trẻ em từ 1 - 18 tuổi
Dùng để dự phòng nôn và buồn nôn xuất hiện muộn do hóa trị với liều khuyến cáo là 0,1 - 0,15 mg/kg, tối đa ba lần mỗi ngày.
Liều tối đa là 0,5 mg/kg/ngày.
Thời gian điều trị tối đa cũng là 5 ngày.
Bảng tính liều lượng cho trẻ em
Độ tuổi | Cân nặng (kg) | Liều lượng (ml) |
1-3 | 1-14 | 1 |
3-5 | 15-19 | 2 |
5-9 | 20-29 | 2,5 |
9-18 | 30-60 | 5 |
15-18 | > 60 | 10 |
3.1.3 Đối tượng đặc biệt
Đối với người cao tuổi, cần giảm liều dùng dựa trên chức năng gan thận và tình trạng sức khỏe tổng thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Đối với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối (Độ thanh thải creatinin ≤ 15 ml/phút), nên giảm 75% liều hàng ngày. Đối với bệnh nhân suy thận nặng hoặc trung bình (độ thanh thải creatinin 15-60 ml/phút), nên giảm 50% liều dùng.
Đối với bệnh nhân suy gan nặng, cần giảm 50% liều dùng để tránh nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.
3.2 Cách dùng
Metovomit 30ml được sử dụng qua đường uống. Có thể uống dung dịch trực tiếp, pha loãng với nước hoặc uống nước ngay sau khi dùng thuốc.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với metoclopramid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử chảy máu tiêu hóa, tắc nghẽn cơ học hoặc thủng dạ dày ruột vì thuốc làm tăng nhu động ruột và có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
Bệnh nhân có u tủy thượng thận hoặc nghi ngờ u tủy thượng thận.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn vận động do metoclopramid hoặc do thuốc an thần.
Động kinh hoặc Parkinson.
Bệnh nhân sử dụng đồng thời levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamin.
Có tiền sử methemoglobin huyết do metoclopramid hoặc thiếu enzyme NADH cytochrome b5 reductase.
Trẻ dưới 1 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Perimirane 10mg kiểm soát tình trạng nôn gây ra do nhiều nguyên nhân.
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Buồn ngủ, lơ mơ…
Thường gặp: Tiêu chảy, suy nhược, rối loạn ngoại tháp, hội chứng parkinson và chứng đứng ngồi không yên, trầm cảm, tụt huyết áp…
Ít gặp: Nhịp tim chậm, mất kinh, tăng prolactin huyết, tăng mẫn cảm, loạn trương lực cơ, rối loạn vận động, giảm khả năng nhận thức, ảo giác…
Hiếm gặp: Tiết nhiều sữa, co giật, lú lẫn…
6 Tương tác
Levodopa hoặc các thuốc chủ vận dopamin: Có đối kháng tương tranh.
Rượu: Có thể tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của metoclopramid.
Thuốc kháng cholinergic và dẫn xuất morphin: Có thể đối kháng với metoclopramid về ảnh hưởng trên nhu động Đường tiêu hóa.
Các thuốc giảm đau trung ương: Có thể tăng ảnh hưởng trên tâm thần.
Thuốc an thần: Metoclopramid có thể tăng tác dụng của thuốc an thần kinh và gây rối loạn ngoại tháp.
Thuốc hệ serotonergic: Có thể tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
Digoxin: Có thể giảm sinh khả dụng của digoxin, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ Digoxin trong huyết tương.
Cyclosporin: Tăng sinh khả dụng của cyclosporin, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ cyclosporin trong huyết tương.
Các thuốc ức chế CYP2D6 mạnh (Fluoxetin, Paroxetin): Tăng mức độ phơi nhiễm metoclopramid, cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện phản ứng bất lợi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Triệu chứng rối loạn ngoại tháp có thể xuất hiện, thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi hoặc khi dùng liều cao. Nên ngừng thuốc ngay nếu có biểu hiện rối loạn ngoại tháp.
Khoảng cách giữa các liều ít nhất 6 giờ để tránh quá liều.
Điều trị kéo dài có thể gây rối loạn vận động muộn, đặc biệt ở người cao tuổi, không nên kéo dài quá 3 tháng.
Hội chứng an thần kinh ác tính đã được báo cáo, cần ngừng thuốc và điều trị thích hợp khi có biểu hiện.
Metoclopramid có thể làm nặng thêm triệu chứng Parkinson.
Khi bệnh nhân có biểu hiện methemoglobin huyết, cần ngừng thuốc và dùng xanh methylen.
Khuyến cáo giảm liều trên những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nghiêm trọng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Metoclopramid không gây hại cho thai nhi, có thể dùng trong thai kỳ nếu cần. Tuy nhiên, tránh dùng vào cuối thai kỳ do có thể xuất hiệu triệu chứng ngoại tháp ở trẻ.
Thời kỳ cho con bú: Metoclopramid có thể bài tiết vào sữa mẹ, gây nguy cơ phản ứng bất lợi cho trẻ bú. Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc việc ngừng cho con bú nếu cần dùng thuốc.
8 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Metoclopramid có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn vận động, loạn trương lực cơ, và ảnh hưởng đến thị giác. Do đó, người dùng thuốc cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
8.1 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều metoclopramid có thể gây ra rối loạn ngoại tháp, buồn ngủ, giảm khả năng nhận thức, lú lẫn, ảo giác, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến ngừng tim và ngừng thở.
Xử trí: Nếu xuất hiện rối loạn ngoại tháp, ngừng ngay metoclopramid và điều trị triệu chứng bằng benzodiazepin cho trẻ nhỏ hoặc thuốc kháng cholinergic điều trị Parkinson cho người lớn. Theo dõi liên tục các chức năng tim mạch và hô hấp và điều trị triệu chứng dựa trên tình trạng của người bệnh.
8.2 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Giữ trong bao bì kín.
Đảm bảo nhiệt độ dưới 30°C.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Metovomit 30ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc AgiMoti 30mg (Chai 30ml) của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm sản xuất, có chứa thành phần Domperidon được sử dụng trong điều trị triệu chứng nôn và buồn nôn.
Thuốc Motiridon 30ml được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm, có thành phần chính là Domperidon với công dụng cải thiện tình trạng buồn nôn, cảm giác đầy hơi, khó tiêu, chướng bụng.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Metoclopramid có tác dụng chống nôn bằng cách ức chế thụ thể dopamin.
Metoclopramid làm tăng co bóp dạ dày và làm giãn cơ thắt môn vị và hành tá tràng, làm tăng nhu động tá tràng và hỗng tràng, dẫn đến tăng quá trình tháo rỗng dạ dày.
Nó cũng tác động lên vùng sau não, ngăn ngừa và làm giảm các triệu chứng buồn nôn và nôn. Ngoài ra, Metoclopramid làm tăng nhu động ruột mà không làm tăng tiết dịch mật, dạ dày hoặc tuyến tụy. [1]
10.2 Dược động học
Hấp thu: Metoclopramid được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống, nhưng khả năng hấp thu có thể chậm hoặc giảm ở người bị ứ đọng dạ dày. Sinh khả dụng trung bình khoảng 80%.
Phân bố: Metoclopramid ít liên kết với protein huyết tương (13-30%), chủ yếu liên kết với Albumin. Metoclopramid phân bố nhanh vào hầu hết các mô và dễ dàng qua hàng rào máu-não và nhau thai.
Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa lần đầu qua gan
Thải trừ: Metoclopramid bài xuất theo 2 pha, với thời gian bán thải cuối khoảng 4-6 giờ. Suy thận kéo dài thời gian bán thải và tăng nồng độ thuốc trong huyết tương. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (85% sau 72 giờ), với 20% ở dạng không đổi và phần còn lại dưới dạng liên hợp. Khoảng 5% thuốc được thải qua phân và mật.
11 Thuốc Metovomit 30ml giá bao nhiêu?
Thuốc Metovomit 30ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Metovomit 30ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Metovomit 30ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Metovomit 30ml có thành phần chính là Metoclopramid hydroclorid giúp giảm triệu chứng buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt hữu ích trong điều trị nôn do rối loạn tiêu hóa, sau phẫu thuật hoặc hóa trị.
- Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch uống giúp dễ sử dụng hơn, đặc biệt là đối với trẻ em và người già hoặc những người gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc.
- Được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội với dây chuyền công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo thuốc đạt tiêu chuẩn chất lượng.
14 Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn vận động, rối loạn ngoại tháp.
- Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi.
Tổng 12 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank, Metoclopramid, Drugbank. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2025.