Metid
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Số đăng ký | VD-8153-09 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Vitamin E (Alpha Tocopherol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa7692 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Metid được chỉ định để điều trị và dự phòng tình trạng thiếu vitamin E hiệu quả. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Metid.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc Metid chứa:
Vitamin E (Nguồn gốc thiên nhiên - d-α-tocopheryl acetat) 400 IU.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
==>> Mời bạn đọc tham khảo sản phẩm có cùng thành phần [CHÍNH HÃNG] Thuốc Enat 400 bổ sung Vitamin E duy trì làn da khỏe đẹp
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Metid
2.1 Tác dụng của thuốc Metid
2.1.1 Dược lực học
Metid chứa thành phần vitamin E dưới dạng d-α-tocopheryl acetat - đây là vitamin E có nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên (chiết xuất từ đậu tương, ngô,...).
Vitamin E là một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu và là chất chống oxy hóa phá vỡ chuỗi hòa tan trong dầu, ngăn chặn sự lan truyền của các phản ứng gốc tự do. Không phải tất cả các tác dụng sinh lý của vitamin E đều được biết đến. Alpha-tocopherol là đồng phân hoạt động mạnh nhất của vitamin E. Vitamin E bảo vệ các axit béo không bão hòa đa nối đôi (PUFA) trong màng sinh học và trong các lipoprotein huyết tương. Các gốc peroxyl phản ứng với vitamin E nhanh hơn 1.000 lần so với PUFA. Vitamin E bảo vệ hồng cầu do đó có tác dụng chống tan máu; nó kích thích một đồng yếu tố trong chuyển hóa steroid; ức chế sản xuất prostaglandin; và ức chế kết tập tiểu cầu.
Vitamin E đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh chứng nhờ khả năng chống oxy hóa, chống viêm, ức chế kết tập tiểu cầu và tăng cường khả năng miễn dịch:
Vitamin E có thể cải thiện chức năng tim mạch, giảm nguy cơ đông máu động mạch, ngăn ngừa bệnh mạch vành.
Với phụ nữ mang thai, vitamin E có thể giảm tỉ lệ tiền sản giật, giảm tỉ lệ sảy thai.
Vitamin E làm giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu khi đến tháng. Ở phụ nữ trong thời kì tiền mãn kinh, vitamin E sử dụng thường xuyên làm giảm 50% tỷ lệ bốc hỏa.
Giảm nguy cơ ung thư và hỗ trợ điều trị ung thư (về tác dụng này vẫn đang tiếp tục được nghiên cứu và chứng minh).
Vitamin E góp phần vào sự phát triển của trứng và tinh trùng, hỗ trợ điều trị vô sinh.
Vitamin E ngăn chặn quá trình lão hóa, giúp da khỏe, trẻ trung.
Có thể giảm nguy cơ hình thành đục thủy tinh thể [1].
Giảm nguy cơ Alzheimer: Ở người cao tuổi, nồng độ vitamin E trong huyết tương cao có khả năng làm giảm nguy cơ Alzheimer và tác dụng này có liên quan đến sự sử dụng các dạng vitamin E hỗn hợp thay vì chỉ dùng α-tocopherol [2].
Tác dụng đối với HIV/AIDS: Năm 1997, Tang et al. đã nghiên cứu mối liên quan giữa nồng độ Vitamin A và E trong huyết thanh với sự tiến triển của bệnh HIV-1. Trong nghiên cứu này, người ta phát hiện ra rằng nam giới có nồng độ vitamin E trong huyết thanh trên 23,5 μm/L đã giảm đáng kể nguy cơ tiến triển bệnh. Một nghiên cứu về hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở chuột (AIDS) bằng cách tăng gấp 15 lần lượng vitamin E trong chế độ ăn cho thấy sự bình thường hóa các thông số miễn dịch bị thay đổi trong HIV/AIDS.[3].
Tăng cường khả năng miễn dịch: Vitamin E có thể kích thích đáp ứng miễn dịch dịch thể và tế bào, mặt khác lại có khả năng tăng chức năng thực bào. Khả năng tăng thực bào thể hiện rõ rệt trong các bệnh truyền nhiễm liên quan đến quá trình thực bào miễn dịch nhưng kém hiệu quả trong bệnh liên quan đến miễn dịch trung gian. Việc bổ sung vitamin E giúp tăng cường đáng kể cả chức năng miễn dịch qua trung gian tế bào và miễn dịch dịch thể ở người, đặc biệt là ở người cao tuổi.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Vitamin E được hấp thu qua đường tiêu hóa thông qua các cơ chế tương tự như các chất hòa tan trong dầu, do đó sự hấp thu của nó là tối ưu khi có lipid. Sự hấp thu vitamin E từ lòng ruột phụ thuộc vào sự bài tiết mật và tuyến tụy, sự nhũ hóa, sự hấp thu vào tế bào ruột và sự bài tiết thông qua chylomicron. Vitamin E được hấp thụ từ 20% đến 50% bởi các tế bào biểu mô ruột ở ruột non, tuy nhiên tốc độ hấp thu có thể thay đổi giữa các cá nhân trong khoảng từ 20% đến 80%.
Phân bố: Sự phân phối vitamin E đến các mô, thông qua hệ thống bạch huyết, xảy ra nhờ dạng phức hợp lipoprotein. Nồng độ vitamin E cao được tìm thấy trong tuyến thượng thận, tuyến yên, tinh hoàn và tiểu cầu. Phần còn lại của chylomicron, chứa vitamin E mới được hấp thụ, được đưa vào gan. Gan tiết Vitamin E dưới dạng lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL). Nồng độ vitamin E trong máu tính bằng nồng độ vitamin E do gan bài tiết.
Chuyển hóa: Vitamin E được dự trữ ở dạng nguyên vẹn trong các mô (chủ yếu là gan và mô mỡ). Quá trình chuyển hóa vitamin E bắt đầu bằng quá trình ω-hydroxyl hóa phụ thuộc vào CYP4F2/CYP3A4 sau đó là quá trình oxy hóa β, và tạo thành sản phẩm cuối cùng là carboxyethylhydroxychroman hòa tan trong nước.
Thải trừ: Tất cả các chất chuyển hóa ở gan của vitamin E có thể được liên hợp và được bài tiết qua nước tiểu hoặc phân. Khoảng 80% chất chuyển hóa của vitamin E được bài tiết qua phân. Vitamin E dư thừa được chuyển thành lactone, ester hóa thành axit glucuronic và sau đó được bài tiết qua nước tiểu.
3 Chỉ định của thuốc Metid
Thuốc Metid dùng cho:
- Điều trị và phòng ngừa thiếu vitamin E (triệu chứng điển hình là giảm phản xạ, dáng đi bất thường, cơ mắt liệt) do chế độ ăn, xơ nang tuyến tụy, teo đường mật, thiếu ꞵ-lipoprotein trong máu ở trẻ.
- Phụ nữ có nguy cơ sảy thai, sảy thai liên tục.
- Chức năng tạo tinh trùng kém, vô sinh.
- Phụ nữ rối loạn nội tiết (kinh nguyệt không đều).
- Hỗ trợ điều trị tiến triển cận thị, đái dầm.
- Dùng chống oxy hóa (thường phối hợp với Vitamin C, vitamin A), giảm nguy cơ ung thư và xơ vữa động mạch.
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc Metid
4.1 Liều dùng thuốc Metid
Người trưởng thành sử dụng 1 viên x 1 lần/ngày.
Hoặc dùng theo chỉ định của bác sỹ.
4.2 Cách dùng thuốc Metid hiệu quả
Vitamin E được hấp thu cùng lipid, do đó bệnh nhân nên uống vitamin E trong hoặc sau bữa ăn để đạt hiệu quả hấp thu tối đa.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng tại đây: [CHÍNH HÃNG] Ediva E dự phòng và điều trị thiếu vitamin E
5 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Metid cho người:
Quá mẫn với thành phần của thuốc.
Thiếu hụt vitamin K dẫn đến tăng nguy cơ xuất huyết.
6 Tác dụng phụ
Liều thông thường của thuốc không gây tác dụng phụ đáng kể, liều trên 1000 mg 1 ngày có thể gây ra các tác dụng phụ sau với tần suất chưa xác định: mệt mỏi, suy nhược cơ thể, buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng/miệng, đau đầu, chóng mặt, ngứa, nhìn mờ, sốc phản vệ, mày đay, phù dị ứng, ban đỏ và mụn nước, khó thở.
7 Tương tác
7.1 Thuốc cầm máu/chống đông máu
Vitamin E có thể có hoạt tính đối kháng với vitamin K, và do đó có thể làm tăng xu hướng chảy máu.
Liều cao vitamin E có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở những bệnh nhân dùng đồng thời:
thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin hoặc phenprocoumon)
chất ức chế kết tập tiểu cầu (ví dụ: axit acetylsalicylic, Clopidogrel, ticlopidine, Dipyridamole, eptifibatide, tirofiban và abciximab)
thuốc làm tan huyết khối (ví dụ: chất kích hoạt plasminogen mô tái tổ hợp).
Không nên dùng đồng thời Vitamin E với Ibrutinib vì nó có thể làm tăng tác dụng kháng tiểu cầu của Ibrutinib.
Tipranavir, được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV-1, có liên quan đến việc tăng nguy cơ chảy máu và xuất huyết nội sọ, nguy cơ này có thể tăng lên khi dùng vitamin E liều cao.
Vitamin E có thể làm tăng nguy cơ huyết khối ở bệnh nhân dùng oestrogen.
7.2 Thuốc cô lập acid mật
Thuốc cô lập acid mật liên kết với vitamin E và làm giảm sự hấp thụ thuốc. Bất kỳ tác nhân nào trong số này nên được dùng hơn hai giờ trước hoặc sau vitamin E.
Colestyramine và colestipol làm giảm hấp thu vitamin E ở đường tiêu hóa.
Orlistat có thể làm giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu như vitamin E.
Sử dụng đồng thời các thuốc chứa Sắt làm giảm hoạt tính của vitamin E, do đó nên duy trì khoảng cách vài giờ giữa hai lần dùng cả hai loại thuốc.
7.3 Tương tác liên quan đến chuyển hóa thuốc
Vitamin E liều cao, đơn độc hoặc kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, có thể làm thay đổi dược động học của ciclosporin và giảm nồng độ của thuốc trong huyết thanh.
Thuốc chống động kinh (ví dụ: Phenobarbital, Phenytoin và Carbamazepine), là chất gây cảm ứng enzym P450, có thể làm giảm nồng độ vitamin E trong huyết tương.
Vitamin E làm tăng sự hấp thu, lượng tiêu thụ và lưu trữ vitamin A.
Vitamin E đã được chứng minh là gây cảm ứng enzyme cytochrom P450 CYP3A4. Enzyme này đóng vai trò làm giảm tác dụng của vitamin K và làm giảm nồng độ ciclosporin.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng vitamin E kéo dài (liều >560 mg mỗi ngày) có liên quan đến sự gia tăng xu hướng chảy máu ở bệnh nhân thiếu vitamin K do tác dụng của vitamin E có thể đối kháng với chức năng của vitamin K.
Có thể cần điều chỉnh liều thuốc chống đông máu/thuốc chống kết tập tiểu cầu trong và sau khi điều trị bằng Vitamin E. Do đó, nên xác định các chỉ số tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR) hoặc thời gian prothrombin của thuốc chống đông máu thường xuyên hơn để phát hiện bất kỳ thay đổi nào trong quá trình cầm máu.
Vitamin E nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân dùng đồng thời thuốc chống đông máu hoặc estrogen.
Trong một nghiên cứu dài hạn về bổ sung chế độ ăn uống, Vitamin E (400 IU mỗi ngày) được phát hiện là làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới khỏe mạnh.
Chưa có nhiều dữ liệu về sử dụng thuốc trên bệnh nhân suy thận. Dựa trên dữ liệu hiện có, nên đánh giá liều vitamin E cho từng bệnh nhân suy thận tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của họ.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
8.2.1 Phụ nữ có thai
Dữ liệu về việc sử dụng vitamin E ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Không nên sử dụng liều vitamin E cao hơn mức cho phép hàng ngày cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai. Do đó nếu sử dụng cần có ý kiến chỉ định của bác sỹ.
8.2.2 Phụ nữ cho con bú
Không có đủ thông tin về tác dụng của vitamin E ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vitamin E đi vào sữa mẹ. Không nên sử dụng liều vitamin E cao hơn mức cho phép hàng ngày được khuyến nghị là 28,5 IU (19 mg) cho các bà mẹ đang cho con bú. Do đó nếu sử dụng cần có ý kiến chỉ định của bác sỹ.
8.3 Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không có ảnh hưởng đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về thừa vitamin E mạn. Không có triệu chứng và dấu hiệu điển hình của quá liều vitamin E. Rối loạn tiêu hóa thoáng qua như buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi đã được báo cáo với liều hàng ngày trên 700 mg. Các triệu chứng khác có thể bao gồm mệt mỏi, suy nhược, nhức đầu, mờ mắt và viêm da. Liều quá cao (>3000 IU/ngày) có thể làm bệnh nhân buồn nôn, đầy hơi, đi ngoài, viêm ruột hoại tử. Nếu nghi ngờ quá liều, nên ngừng điều trị bằng vitamin E. Nếu cần thiết, nên thực hiện các biện pháp hỗ trợ thường quy. Cần xem xét điều trị triệu chứng, chẳng hạn như cung cấp vitamin K cho những bệnh nhân đang chảy máu tích cực hoặc bị xuất huyết nặng.
8.5 Làm gì nếu quên một liều?
Nếu quên 1 liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu nhớ ra trước liều tiếp theo quá gần, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như thông thường, không uống 2 liều 1 lúc để bù liều đã quên.
8.6 Bảo quản
Để thuốc Metid tránh nắng trực tiếp, ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Để thuốc Metid xa tầm tay trẻ em.
9 Nhà sản xuất
SĐK: VD-8153-09.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10 Thuốc Metid giá bao nhiêu?
Thuốc Metid Hasan hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Metid có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Metid mua ở đâu?
Thuốc Metid mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được sản xuất bởi công ty Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - là đơn vị sản xuất uy tín trong nước, đáp ứng thực hành tốt sản xuất thuốc - WHO - GMP.Ở đây
Thuốc Metid được kiểm nghiệm kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng tốt giá cả phải chăng đến tay khách hàng.
Thuốc Metid được bào chế dưới dạng viên nang mềm, tiện lợi để sử dụng.
Vitamin E thường gắn liền với các lợi ích sức khỏe, chẳng hạn như tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và giảm cholesterol. Những đặc tính này làm cho việc bổ sung nó trở thành một phương pháp điều trị phù hợp trong các rối loạn thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer hoặc Parkinson. [4].
α-Tocopherol được coi là dạng chiếm ưu thế trong vitamin E vì protein vận chuyển α-tocopherol trong gan liên kết chủ yếu với α-tocopherol, do đó ngăn chặn sự thoái hóa của nó [5].
13 Nhược điểm
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú không nên dùng thuốc nếu không có sự chỉ định.
- Thuốc Metid có thể gây xuất huyết ở những bệnh nhân có nguy cơ cao do tác dụng đối kháng vitamin K của vitamin E.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả F Mangialasche, ngày đăng: tháng 07 năm 1994, Secreted forms of beta-amyloid precursor protein protect hippocampal neurons against amyloid beta-peptide-induced oxidative injury, ngày truy cập: 07/03/2023
- ^ Tác giả F Mangialasche, ngày đăng: tháng 1 năm 1995, vitamin E, Pubmed, ngày truy cập: 07/03/2023
- ^ Tác giả R G Geissler, ngày đăng: tháng 10 năm 1994, In vitro improvement of bone marrow-derived hematopoietic colony formation in HIV-positive patients by alpha-D-tocopherol and erythropoietin, Pubmed, ngày truy cập: 07/03/2023
- ^ Tác giả Liesa Regner-Nelke (Ngày đăng: ngày 18 tháng 09 năm 2021), Enjoy Carefully: The Multifaceted Role of Vitamin E in Neuro-Nutrition, Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 03 năm 2023
- ^ Tác giả Aamer Imdad (Ngày đăng: tháng 06 năm 2016), Vitamin E therapy beyond cancer: Tocopherol versus tocotrienol, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2023