Methylpred-NIC 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm NIC |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm NIC |
Số đăng ký | VD-24543-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | am2931 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Methylpred-NIC 4mg ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị nhiều bệnh liên quan đến viêm, dị ứng,... Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Methylpred-NIC 4mg hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần:
Trong mỗi viên Methylpred-NIC 4mg có chứa:
Methylprednisolone: 4mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Methylpred-NIC 4mg
2.1 Methylpred-NIC 4mg là thuốc gì?
2.1.1 Dược lực học
Thuốc NIC Methylpred 4mg có chứa methylprednisolon là một thuốc thuộc nhóm glucocorticoid có tác dụng chống viêm mạnh và thời gian tác dụng trung bình. Thuốc có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch tùy thuộc vào mức liều sử dụng thuốc. Cơ chế tác dụng của thuốc cũng giống như các thuốc nhóm glucocorticoid khác.
2.1.2 Dược động học
Methylprednisolon khi dùng đường uống có Sinh khả dụng tương đối tốt, thuốc có thể được hấp thu đến khoảng 80%, liên kết với protein 76,8% trong huyết tương. Methylprednisolon được cho là chủ yếu chuyển hóa qua trung gian 11beta-hydroxysteroid dehydrogenase và 20-ketosteroid reductases. Thuốc được thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải của thuốc trung bình khoảng 1.8-5.2 giờ tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. [1]
2.2 Chỉ định thuốc Methylpred-NIC 4mg
Thuốc Methylpred-NIC 4mg trị bệnh gì? Thuốc được chỉ định dùng cho nhiều trường hợp như:
- Rối loạn nội tiết: các rối loạn nội tiết liên quan đến tuyến thượng thận, tăng calci máu do ung thư,...
- Các bệnh do miễn dịch gây ra như vảy nến, viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống,...
- Các bệnh liên quan đến dị ứng như viêm mũi dị ứng, dị ứng thuốc, viêm da dị ứng, hồng ban đa dạng, hen phế quản...
- Điều trị tạm thời các bệnh ung thư: bệnh bạch cầu, u lympho,...
- Lao màng não có tắc nghẽn khoang dưới nhện, giun xoắn liên quan cơ tim, thần kinh.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Agimetpred 16 - Điều trị các bệnh liên quan đến viêm, dị ứng và miễn dịch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Methylpred-NIC 4mg
3.1 Liều dùng thuốc Methylpred-NIC 4mg
Liều dùng của Methylpred-NIC 4mg được khuyến cáo thay đổi dựa trên từng chỉ định và độ tuổi của bệnh nhân:
- Giai đoạn điều trị:
- Người lớn uống từ 1-13 viên/ngày, có thể chia làm nhiều lần uống.
- Trẻ em dùng liều bằng 0,14 - 2mg/kg/ngày
- Giai đoạn điều trị duy trì:
- Người lớn uống từ 1-4 viên/ngày, có thể chia làm nhiều lần uống.
- Trẻ em dùng liều khoảng 0,25 - 0,50 mg/kg/ngày
Liều dùng cụ thể hơn sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh của bệnh nhân và phác đồ điều trị của bác sĩ.
Để đạt hiệu quả, nên dùng Methylpred-NIC 4mg đều đặn tuân thủ theo đơn của bác sĩ và uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn. Người dùng nên uống nguyên cả viên thuốc với lượng nước vừa đủ, tránh bẻ, nghiền thuốc sẽ tăng vị đắng của thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân nhiễm nấm toàn thân.
- Bệnh nhân dùng vaccin sống hoặc vaccin sống giảm độc lực.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm [CHÍNH HÃNG] Thuốc Meloxicam 7.5mg Brawn
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị, người dùng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn:
Thường gặp nhất là các vấn đề liên quan đến rối loạn tiêu hóa, gia tăng tình trạng viêm loét dạ dày - tá tràng, rậm lông, đau khớp, đái tháo đường, kích động thần kinh, mất ngủ, ăn nhiều, khó tiêu, glocom, đục thủy tinh thể, chảy máu cam.
Một số tác dụng ít gặp hơn có thể kể đến như chóng mặt, loạn thần, co giật, nhức đầu, mê sảng, ảo giác, tăng huyết áp, da thâm tím tái, teo da, mụn trứng cá, phù mạch, tăng sắc tố mô, yếu cơ, gãy xương, quá mẫn…
Nếu các triệu chứng bất thường diễn ra với tần suất thường xuyên và mức độ tăng lên thì người bệnh cần báo gay với bác sĩ để có hướng điều trị kịp thời.
6 Tương tác
Methylpred-NIC 4mg cần phải lưu ý khi sử dụng cùng với các thuốc sau:
- Các thuốc chống viêm, giảm đau không steroid khác: tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hoá do tác động hiệp lực.
- Các thuốc kháng đông, thuốc làm tan huyết khối: làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Erythromycin, ciclosporin, Phenytoin, Phenobarbital, ketoconazol, carbamazepin, Rifampicin: tăng chuyển hóa các thuốc dùng cùng, giảm tác dụng của methylprednisolon.
- Kháng sinh nhóm Quinolon: tăng nguy cơ viêm/đứt gân gót chân.
- NSAIDs: tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn trên dạ dày.
- Thuốc có tác dụng hạ kali: tăng nguy cơ hạ Kali huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Methylpred-NIC 4mg có nhiều tác dụng phụ, nhất là khi sử dụng lâu dài, chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ và cần tuân thủ điều trị.
Không ngưng thuốc đột ngột sau thời gian dùng thuốc dài vì có thể gây ra tình trạng vsuy tuyến thượng thận cấp.
Hạn chế dùng cho trẻ em do tác dụng phụ gây chậm lớn của thuốc.
Dùng thuốc lâu dài có thể gây ra tình trạng suy giảm miễn dịch.
Thuốc cũng có thể gây loãng xương, làm giảm mật độ calci trong xương, vì vậy cần thận trọng khi dùng lâu dài nhất là khi dùng thuốc cho người cao tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú do nhiều tác dụng ảnh hưởng tới thai nhi và trẻ sơ sinh. Người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng và bác sĩ cần cân nhắc tỷ lệ lợi ích/nguy cơ trước khi bắt đầu điều trị cho bệnh nhân bằng Methylpred-NIC 4mg.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc thuốc có gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người bệnh. Nếu người bệnh sau khi dùng thuốc gặp phải các hiện tượng như choáng váng, chóng mặt,... thì cần chờ đến khi các triệu chứng biến mất mới tiếp tục công việc.l
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu xuất hiện các triệu chứng ngộ độc, dùng quá liều thuốc thì cần đưa người bệnh tới cơ sở y tế gần nhất để được loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể và có những biện pháp xử trí triệu chứng kịp thời.
7.5 Bảo quản
Thuốc Methylpred-NIC 4mg cần được bảo quản ở môi trường thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Methylpred-NIC 4mg hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất:
Medrol 4mg của Pfizer là một biệt được thông dụng của Methylprednisolon tại Việt Nam. Thuốc được bán với giá khoảng 70.000 đồng / hộp 20 viên.
Vipredni 4mg của Công ty TNHH Ha san-Dermapharm - Việt Nam cũng chứa 4mg Methylprednisolone nhưng có giá thành tiết kiệm hơn, chỉ 105.000 đồng / hộp 100 viên.
9 Nhà sản xuất
SĐK: VD-24543-16
Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm NIC - Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10 Thuốc Methylpred-NIC 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Methylpred-NIC 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Methylpred-NIC 4mg mua ở đâu?
Thuốc Methylpred-NIC 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Methylpred-NIC 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Methylprednisolon có tác dụng chống viêm, chống dị ứng rất tốt, thuốc có tác dụng kể cả trong trường hợp người bệnh không đáp ứng điều trị với NSAIDs hay các thuốc kháng histamin H1. Thuốc cũng có thể có tác dụng cấp cứu trong các trường hợp nguy cấp.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén nhỏ gọn, dễ nuốt, có sinh khả dụng tốt.
- Đóng gói dạng vỉ 10 viên nhỏ gọn, tiện lợi cho người dùng mang theo.
- Thuốc được sản xuất tại Việt Nam theo dây chuyền đạt chuẩn GMP-WHO của Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm NIC nên có giá thành tiết kiệm mà chất lượng vẫn tương tự các thuốc ngoại nhập.
13 Nhược điểm
- Thuốc có nhiều tác dụng phụ, chỉ nên sử dụng thuốc khi người bệnh không đáp ứng các điều trị đầu tay.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả S Rohatagi 1, J Barth, H Möllmann, G Hochhaus, A Soldner, C Möllmann, H Derendorf (Ngày đăng tháng 10 năm 1997). Pharmacokinetics of methylprednisolone and prednisolone after single and multiple oral administration, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2024.