Metformin Denk 1000
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Denk Pharma, Denk Pharma GmbH & Co.KG |
Công ty đăng ký | Denk Pharma GmbH & Co.KG |
Số đăng ký | VN-18292-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hoạt chất | Metformin |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | mk399 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Metformin Denk 1000 có chứa:
- Metformin HCl……….1g
- Tá dược…..…….vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Tác dụng - Chỉ định của thuốc Metformin Denk 1000
2 Metformin Denk 1000 là thuốc gì?
Metformin Denk 1000 được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2, đặc biệt ở người quá cân, khi chế độ ăn và tập luyện không kiểm soát được đường huyết. Thuốc thích hợp cho người lớn, vị thành niên và trẻ em trên 10 tuổi.
Người lớn có thể dùng riêng hoặc phối hợp với các thuốc chống đái tháo đường khác hoặc insulin. Trẻ em và vị thành niên có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với Insulin để kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ biến chứng. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gludipha 500 được dùng cho đái tháo đường type 2
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Metformin Denk 1000
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: 500 mg/ngày. Có thể tăng 500 mg mỗi 1–2 tuần nếu dung nạp tốt, tối đa 2000 mg/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Không dùng nếu eGFR <30 mL/phút/1,73 m²; thận trọng nếu eGFR 30–45 mL/phút/1,73 m², đánh giá nguy cơ-lợi ích; ngừng thuốc khi eGFR <30.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên với nước, chia liều nếu >1 viên/ngày (mỗi lần chỉ uống 1 viên), uống cùng hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
- Người quá mẫn với metformin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị toan chuyển hóa cấp hoặc mãn tính, bao gồm nhiễm toan ceton do đái tháo đường hoặc tiền hôn mê.
- Suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1,73 m²) hoặc các tình trạng cấp tính có thể làm suy giảm chức năng thận (mất nước, nhiễm trùng nặng, sốc).
- Không dùng trước hoặc sau khi sử dụng chất cản quang chứa iod mà chưa được kiểm soát.
- Người có bệnh cấp hoặc mạn gây thiếu oxy mô (suy tim, suy hô hấp, mới nhồi máu cơ tim, sốc).
- Suy gan nặng, ngộ độc rượu cấp tính hoặc nghiện rượu.
- Phụ nữ đang cho con bú.
==>> Xem thêm: Thuốc Duobivent hỗ trợ điều trị đái tháo đường type 2, kết hợp metformin và sulfonylurea
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp (<1/10):
- Triệu chứng dạ dày – ruột như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn. Thường xuất hiện khi bắt đầu điều trị và thường tự cải thiện. Dùng thuốc cùng hoặc sau bữa ăn và tăng liều từ từ giúp giảm tác dụng này.
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
- Rối loạn vị giác: cảm giác vị khác thường.
Rất hiếm gặp (<1/10.000):
- Da: ban đỏ, ngứa, mày đay.
- Chuyển hóa/dinh dưỡng: nhiễm toan lactic, giảm hấp thu Vitamin B12 kéo dài.
- Gan – mật: chức năng gan bất thường, viêm gan có hoặc không vàng da.
6 Tương tác
Rượu: Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic, đặc biệt với suy dinh dưỡng hoặc gan kém; cần tránh rượu và thuốc chứa cồn.
Chất cản quang iod: Có thể gây suy thận và tích tụ metformin; ngừng thuốc ít nhất 48 giờ trước, kiểm tra chức năng thận trước khi dùng lại.
Các thuốc khác: Glucocorticoid, beta 2 agonist, lợi tiểu có thể làm tăng đường huyết; ACE inhibitor có thể hạ đường huyết. Cần giám sát đường huyết và điều chỉnh liều nếu phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ nhiễm toan lactic: Metformin hiếm khi gây nhiễm toan lactic, có thể dẫn đến hạ thân nhiệt, tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim, mệt mỏi, đau cơ, khó thở, lơ mơ, đau bụng.
Yếu tố nguy cơ: Suy thận, người cao tuổi (≥65 tuổi), suy gan, thiếu oxy mô, phẫu thuật, chiếu chụp có thuốc cản quang, uống nhiều rượu, hoặc dùng một số thuốc ức chế carbonic anhydrase.
Phòng ngừa: Đánh giá chức năng thận trước khi điều trị; không dùng nếu eGFR <30 mL/phút/1,73 m²; theo dõi eGFR định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc nguy cơ suy thận.
Hướng dẫn cho bệnh nhân: Nhận biết các triệu chứng của toan lactic, ngừng thuốc và báo cho bác sĩ ngay khi xuất hiện.
Lái xe và vận hành máy: Thuốc đơn độc ít gây hạ đường huyết, không ảnh hưởng khả năng lái xe; phối hợp thuốc khác cần cẩn trọng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chưa có dữ liệu đầy đủ ở người; động vật không thấy tác hại. Bệnh nhân mang thai nên ưu tiên insulin để kiểm soát đường huyết.
Cho con bú: Metformin có thể qua sữa; cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không gây hạ đường huyết, nhưng nguy cơ nhiễm toan lactic; thẩm tách máu là phương pháp hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Metformin Denk 1000 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Metsav 1000 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi, dùng điều trị đái tháo đường type II khi chế độ ăn không đủ kiểm soát đường huyết, có thể phối hợp với sulfonylurea để tăng hiệu quả.
Thuốc Metformine EG 1000mg chỉ định sử dụng điều trị đái tháo đường type 2, có thể phối hợp với thuốc nhóm sulfonylurea khi liều đơn độc không kiểm soát được đường huyết hiệu quả.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Metformin thuộc nhóm biguanid, được dùng trong điều trị đái tháo đường type 2. Thuốc giúp giảm nồng độ Glucose cả lúc đói và sau bữa ăn mà không kích thích bài tiết insulin, do đó ít gây hạ đường huyết. Metformin hoạt động qua ba cơ chế chính: ức chế sản xuất glucose tại gan, tăng nhạy cảm insulin và cải thiện hấp thu glucose ở cơ ngoại biên, đồng thời làm chậm hấp thu glucose ở ruột. Ngoài ra, thuốc còn thúc đẩy tổng hợp glycogen, tăng khả năng vận chuyển glucose qua các kênh GLUT, và có lợi cho chuyển hóa lipid, giảm cholesterol toàn phần và LDL trong các nghiên cứu lâm sàng.
9.2 Dược động học
Metformin hấp thu tốt sau uống, Tmax 2–5 giờ, Sinh khả dụng 50–60%. Thuốc gắn protein huyết tương thấp và phân bố vào hồng cầu, Vd 63–287 L. Không chuyển hóa, chủ yếu thải trừ qua thận dưới dạng nguyên dạng bằng lọc cầu thận và bài tiết ống thận. Nửa đời loại trừ khoảng 6,5 giờ, tăng khi suy giảm chức năng thận.
10 Thuốc Metformin Denk 1000 giá bao nhiêu?
Thuốc Metformin Denk 1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Metformin Denk 1000 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Metformin Denk 1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kiểm soát đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, đặc biệt ở người thừa cân.
- Không kích thích bài tiết insulin, do đó ít nguy cơ hạ đường huyết khi dùng đơn độc.
- Dạng viên nén bao phim, uống tiện lợi, dung nạp tốt khi tăng liều chậm.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, đầy bụng khi mới dùng.
- Nguy cơ nhiễm toan lactic ở bệnh nhân suy thận, suy gan, nghiện rượu hoặc dùng thuốc cản quang Iod.
- Cần đánh giá chức năng thận định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi.
Tổng 10 hình ảnh









