Metalam 25mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Mebiphar, Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Mebiphar |
Số đăng ký | VD-29204-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao đường |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 vỉ x 06 viên |
Hạn sử dụng | 48 tháng |
Hoạt chất | Diclofenac |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Silica (Silicon Dioxit), Đường (Đường kính, Đường trắng), Sodium Croscarmellose, Dầu Thầu Dầu Hydrogen hóa , Gelatin , Lactose monohydrat, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me817 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên thuốc Metalam 25mg có chứa thành phần bao gồm:
- Hoạt chất Diclofenaec Kali với hàm lượng 25mg.
- Tá được vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao đường.
2 Thuốc Metalam có công dụng gì? Chỉ định của thuốc Metalam 25mg
Metalam 25mg là thuốc gì? Metalam 25mg được chỉ định cho bệnh nhân bị viêm đa khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và một số tình trạng thoái hóa khớp.
Thuốc chỉ định trong việc giảm triệu chứng ngắn hạn của các đợt cấp viêm cạnh khớp như đau vai cấp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, viêm khớp do gút, đau lưng và đau rễ thần kinh nặng.
Thuốc Metalam Mebiphar cũng được sử dụng để giảm đau cho bệnh nhân sau các ca phẫu thuật nhỏ như chỉnh hình, phụ khoa, nha khoa và chấn thương.
Thuốc này có tác dụng hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng đau do thống kinh mà không rõ nguyên nhân.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Metalam 25mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khuyến nghị hàng ngày từ 100 - 150 mg, chia thành 2-3 lần uống. Trong trường hợp triệu chứng nhẹ, liều dùng có thể là 75 - 100 mg mỗi ngày, cũng chia thành 2-3 lần. Đối với đau nửa đầu, bắt đầu với 50 mg khi có dấu hiệu đầu tiên. Nếu liều này không đủ hiệu quả trong 2 giờ, có thể uống thêm 50 mg. Các liều bổ sung tiếp theo nên cách nhau 4-6 giờ (nếu cần), nhưng tổng liều không được vượt quá 200 mg mỗi ngày.
Trẻ em: Thuốc chỉ được khuyến cáo cho trẻ từ 14 tuổi trở lên, với liều hàng ngày từ 75 - 100 mg, chia thành 2-3 lần uống. Không nên sử dụng cho trẻ em dưới 14 tuổi và không sử dụng diclofenac kali để điều trị đau nửa đầu ở trẻ.
Người cao tuổi: Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả cho bệnh nhân cao tuổi có sức khỏe yếu hoặc cân nặng thấp, và chỉ dùng trong thời gian ngắn.
Người có bệnh lý về gan và thận: Không cần điều chỉnh liều khởi đầu cho nhóm bệnh nhân này.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc, thuốc Metalam 25mg có thể sử dụng trong hoặc sau bữa ăn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Voltaren 100mg - Trị viêm khớp, viêm thấp khớp, thoái hóa
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Diclofenac, Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác. Điều này bao gồm những trường hợp đã từng mắc hen suyễn, viêm mũi hoặc mày đay sau khi dùng Aspirin.
Chống chỉ định đối với bệnh nhân đang bị loét dạ dày tiến triển.
Không nên dùng cho người có tiền sử hen suyễn, co thắt phế quản, chảy máu, bệnh tim mạch hoặc suy thận nặng, cũng như những bệnh nhân bị suy gan nặng.
Tránh sử dụng thuốc cho những bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống đông máu như coumarin hoặc các thuốc chống kết tập tiểu cầu.
Không khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim sung huyết, người có thể tích tuần hoàn giảm do thuốc lợi tiểu hoặc suy thận, và những bệnh nhân có tốc độ lọc cầu thận dưới 30 ml/phút do nguy cơ xuất hiện suy thận.
Không dùng cho bệnh nhân mắc bệnh chất tạo keo.
Chống chỉ định khi giảm đau trong các trường hợp phẫu thuật ghép nối tắt động mạch vành, do nguy cơ cao về nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Thuốc không được chỉ định cho phụ nữ mang thai trong ba tháng cuối thai kỳ.
Bệnh nhân có vấn đề về không dung nạp Lactose hoặc sucrose nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc có chứa dầu Thầu Dầu có thể gây ra các phản ứng dị ứng, đau dạ dày hoặc tiêu chảy.
Không dùng cho những bệnh nhân bị dị ứng với lúa mì (bệnh Celiac), do thuốc có chứa tinh bột mì.
5 Tác dụng phụ
Tác động trên hệ tiêu hóa: 5-15% bệnh nhân có thể gặp nhức đầu, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, và tăng transaminase.
Tác động thường gặp: Đau vùng thượng vị, buồn ngủ, và ù tai.
Tác động ít gặp: Phù dị ứng, choáng phản vệ, xuất huyết tiêu hóa, co thắt phế quản, trầm cảm, và khó chịu.
Tác động hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, rụng tóc, viêm màng não vô khuẩn, và suy thận cấp.
Nguy cơ huyết khối: Cần thận trọng với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
6 Tương tác thuốc
Thuốc điều trị tiểu đường: Nếu sử dụng chung với thuốc này thì cần điều chỉnh liều vì có thể dẫn tới nguy cơ làm hạ huyết áp.
Thuốc chống đông (như warfarin): Sử dụng đồng thời hai thuốc này với nhau thì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
Lithium: Thuốc này khi sử dụng cùng với Lithium thì có thể làm gia tăng nồng độ lithium trong huyết tương.
Thuốc gây độc tế bào (như Methotrexate): Không nên sử dụng trong khoảng 24 giờ trước hoặc sau khi dùng diclofenac do nguy cơ tăng nồng độ thuốc.
Ciclosporin: Có thể gây tổn thương cho thận.
Quinolon (như Ciprofloxacin): Có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Nhóm steroid: Kết hợp có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu dạ dày.
Các NSAID khác (như aspirin): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc điều trị tăng huyết áp (như thuốc ức chế men chuyển, chẹn beta): Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dicfiazo 30g dùng trên da để điều trị triệu chứng viêm, đau
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân tăng huyết áp hoặc bệnh tim có ứ nước, phù. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể tăng nguy cơ biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt là ở liều cao.
Cần đánh giá định kỳ nguy cơ các biến cố tim mạch, ngay cả khi không có triệu chứng trước đó. Bệnh nhân nên được thông báo về các dấu hiệu tim mạch nghiêm trọng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay khi có triệu chứng.
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể để giảm thiểu nguy cơ.
Bệnh nhân gặp các triệu chứng như rối loạn thị giác, chóng mặt, buồn ngủ khi dùng NSAIDs không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, bà mẹ đang cho con bú
Thời kỳ mang thai: Chỉ dùng thuốc Metalam 25mg khi thật cần thiết, với liều thấp nhất. Không nên sử dụng cho phụ nữ có kế hoạch mang thai do thuốc Metalam có thể ảnh hưởng đến sự làm tổ của phôi. Chống chỉ định trong ba tháng cuối thai kỳ do nguy cơ ức chế co bóp tử cung và gây tăng áp lực tiểu tuần hoàn ở thai nhi.
Thời kỳ cho con bú: Thuốc Metalam 25mg bài tiết qua sữa mẹ với lượng rất ít, do đó có thể dùng khi thật cần thiết.
7.3 Xử trí quá liều
Biểu hiện quá liều: Quá liều có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, mất phương hướng, hoặc hôn mê. Trong trường hợp nghiêm trọng, có nguy cơ suy thận cấp và tổn thương gan.
Xử trí: Xử lý chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng, như ổn định huyết áp, xử lý suy thận, và theo dõi suy hô hấp. Vì thuốc Metalam gắn kết mạnh với protein, biện pháp như lọc máu và lợi tiểu không hiệu quả. Việc rửa dạ dày, gây nôn sớm, hoặc sử dụng than hoạt có thể giúp giảm hấp thu thuốc Metalam.
7.4 Bảo quản
Thuốc Metalam 25mg cần bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ánh sáng.
Tránh xa tầm tay của trẻ.
8 Một số thuốc thay thế
- Thuốc Bostaflam có chứa thành phần, chỉ định tương tự. Đây là thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam, được bào chế dạng viên nén bao đường, đóng gói hộp 10 viên.
- Thuốc Cataflam 25 chứa thành phần, hàm lượng và có chỉ định tương tự thuốc Metalam 25mg. Đây là thuốc do Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S sản xuất. Hiện đang được bán với giá 400.000 VNĐ/ hộp 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Diclofenac thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym COX-1 và COX-2, từ đó làm giảm tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin. Diclofenac cũng có khả năng ức chế tiểu cầu kết tập, kéo dài thời gian chảy máu. [1].
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu qua Đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh đạt sau 1 giờ uống. Thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng nhiều đến tổng lượng thuốc hấp thu.
Phân bố: Thuốc phân bố vào dịch màng hoạt dịch và gắn mạnh với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Diclofenac được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Thải trừ: Thuốc bài tiết qua nước tiểu và phân, với nửa đời thải trừ khoảng 1-2 giờ.
10 Thuốc Metalam 25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Metalam 25mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Metalam 25mg mua ở đâu?
Thuốc Metalam 25mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Metalam 25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Metalam 25mg chứa hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khoảng 1 giờ, cho phép thuốc phát huy tác dụng giảm đau nhanh chóng.
- Được bào chế dạng viên nén bao đường, có bề mặt trơn, giúp việc nuốt dễ dàng hơn, đặc biệt với những người gặp khó khăn khi uống thuốc. Ngoài ra, lớp đường bao ngoài giúp che đi mùi vị khó chịu của hoạt chất Diclofenac.
13 Nhược điểm
- Thuốc Metalam có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tổng 16 hình ảnh