Merpurin 50mg
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Kocak Farma, Kocak Farma |
Công ty đăng ký | Kocak Farma |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 50 viên |
Hoạt chất | Mercaptopurine |
Xuất xứ | Thổ Nhĩ Kỳ |
Mã sản phẩm | thuy788 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Merpurin 50mg có chứa:
- Mercaptopurine hàm lượng 50mg
- Các tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Thuốc Merpurin 50mg có tác dụng gì?
Thuốc Merpurin 50mg có chứa hoạt chất Mercaptopurine, thuộc nhóm thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính và một số bệnh lý ung thư máu khác. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn và viêm ruột mạn tính (như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng) nhờ khả năng ức chế hoạt động của hệ miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng Merpurin cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Biopurin 50mg điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Merpurin 50mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường được khuyến cáo là uống 2,5 mg/kg mỗi ngày hoặc 50-75 mg/m² diện tích da mỗi ngày.
Liều có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng lâm sàng của người bệnh và công thức máu. Cần xét nghiệm máu thường xuyên được thực hiện để theo dõi số lượng bạch cầu và điều chỉnh liều nếu cần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Merpurin 50mg được dùng qua đường uống, nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Uống thuốc khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tránh ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu của thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Merpurin 50mg cho người bệnh bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Terzence-2,5 (Methotrexate 2,5mg) - Thuốc điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn tiêu hoá (nôn, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn)
Hiếm gặp: viêm gan, vàng da, vàng mắt, tăng men gan, viêm tuỵ cấp, phản ứng dị ứng
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Allopurinol (thuốc điều trị Gout) | làm tăng nồng độ Mercaptopurine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ độc tính, bao gồm giảm bạch cầu và tiểu cầu |
Warfarin | Mercaptopurine có thể làm tăng hiệu quả của Warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu |
Methotrexate | dùng cùng Mercaptopurine có thể dẫn đến tăng nguy cơ độc tính trên tủy xương |
Rifampicin | làm giảm nồng độ Mercaptopurine trong máu do tăng cường chuyển hóa thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị. |
Corticosteroids | sử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng và suy giảm khả năng miễn dịch. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi công thức máu (số lượng bạch cầu, tiểu cầu) vì Mercaptopurine có thể gây suy tủy xương, dẫn đến giảm số lượng tế bào máu.
Tuân thủ dùng thuốc Merpurin 50mg theo đúng liều lượng và thời gian được bác sĩ chỉ định để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Xét nghiệm chức năng gan và thận thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm các dấu hiệu của tổn thương gan hoặc suy thận.
Theo dõi các dấu hiệu như sốt, ớn lạnh, đau họng, hoặc bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào khác và báo cáo ngay cho bác sĩ.
Bệnh nhân cần thông báo đầy đủ các thuốc, thực phẩm chức năng đang dùng khác cho bác sĩ để được tư vấn kết hợp, tránh các tương tác không mong muốn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mercaptopurine có thể gây hại cho thai nhi. Vì thế không nên sử dụng thuốc Merpurin 50mg trong thai kỳ, phụ nữ có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai nên thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc. Không nên sử dụng Mercaptopurine khi đang cho con bú vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi nghi ngờ có quá liều Mercaptopurine cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
7.4 Bảo quản
Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nên bảo quản trong hộp kín để bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng và độ ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Các thuốc tương tự được chỉ định dùng thay Merpurin 50mg như:
Thuốc Purinethol 50mg có thành phần chính là Mercaptopurine hàm lượng 50mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Thuốc được sản xuất bởi Aspen Pharmacare Holdings Ltd dưới dạng viên nén.
Thuốc Catoprine 50mg bào chế dạng viên nén do Công ty Korea United Pharm. Inc - Hàn Quốc sản xuất. Thuốc cũng có thành phần chính là Mercaptopurine 50mg, với chỉ định tương tự Merpurin 50mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mercaptopurine ức chế enzym amidophosphoribosyltransferase, một enzym chủ chốt trong quá trình tổng hợp purine mới. Điều này dẫn đến giảm sản xuất purine, cần thiết cho việc sao chép DNA và tổng hợp RNA, từ đó hạn chế sự phân chia và tăng trưởng của các tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư. Các chất chuyển hóa của Mercaptopurine như 6-TGNs được tích hợp vào DNA và RNA của tế bào. Khi được tích hợp vào DNA, chúng gây ra đột biến hoặc sai hỏng cấu trúc DNA, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư. Những tổn thương DNA không thể sửa chữa do sự tích hợp của 6-TGNs kích hoạt quá trình chết tế bào (apoptosis), giúp tiêu diệt các tế bào ung thư.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Mercaptopurine được hấp thu qua Đường tiêu hóa khi uống, nhưng Sinh khả dụng khá thấp do sự chuyển hóa mạnh ở gan và ruột. Thức ăn có thể làm giảm hấp thu của thuốc, do đó Mercaptopurine thường được khuyến cáo uống khi đói để tối ưu hóa hiệu quả.
Phân bố: Mercaptopurine được phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm cả trong mô bạch cầu và các mô ung thư. Thuốc có khả năng gắn kết với protein huyết tương ở mức độ thấp đến trung bình.
Chuyển hoá: Mercaptopurine được chuyển hóa chủ yếu qua gan và tế bào. Hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase (HGPRT) giúp chuyển hóa Mercaptopurine thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, bao gồm 6-thioguanine nucleotides (6-TGNs), chất có tác dụng chống ung thư.
Thải trừ: Đường thải trừ chính của Mercaptopurine là qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa, chủ yếu là acid thiouric và các dẫn xuất khác. Một lượng nhỏ thuốc không chuyển hóa được bài tiết dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 đến 1,5 giờ
10 Thuốc Merpurin 50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Merpurin 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Merpurin 50mg mua ở đâu?
Thuốc Merpurin 50mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Merpurin 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Merpurin 50mg là một thành phần quan trọng trong phác đồ điều trị ALL, giúp giảm số lượng tế bào bạch cầu bất thường và kiểm soát sự tiến triển của bệnh. Nó được sử dụng cả trong giai đoạn duy trì và củng cố điều trị.
- Merpurin được bào chế dưới dạng viên nén, giúp bệnh nhân thuận tiện trong việc sử dụng, bảo quản và điều chỉnh liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
- Kocak Farma là đơn vị sản xuất thuốc uy tín, có khâu kiểm định chất lượng thuốc chặt chẽ, đảm bảo hiệu quả và an toàn với bệnh nhân.
- Ngoài điều trị ung thư máu, thuốc còn được sử dụng trong điều trị một số bệnh tự miễn như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, nhờ khả năng ức chế hoạt động quá mức của hệ miễn dịch.
13 Nhược điểm
- Thuốc Merpurin 50mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), tổn thương gan, viêm tụy, và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tổng 5 hình ảnh