Meropenem 1g Dược phẩm VCP
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-24339-16 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Meropenem |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy815 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Meropenem 1g
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2 Meropenem 1g Dược phẩm VCP là thuốc gì?
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em, bao gồm:
- Người bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Viêm phổi, bao gồm viêm phổi mắc phải trong bệnh viện.
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
- Nhiễm trùng phụ khoa, chẳng hạn viêm nội mạc tử cung.
- Nhiễm trùng da và các cấu trúc khác liên quan.
- Viêm màng não do vi khuẩn.
- Nhiễm khuẩn huyết.
Điều trị theo kinh nghiệm: Dành cho các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng có kèm sốt và giảm bạch cầu trung tính; có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với thuốc kháng virus hay kháng nấm.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] thuốc Merovia 1g - Điều trị nhiễm khuẩn
3 Meropenem 1g Dược phẩm VCP cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và tình trạng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo:
- 500mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ: dùng cho các trường hợp viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn phụ khoa (ví dụ: viêm nội mạc tử cung), nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
- 1g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ: dùng cho viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính, nhiễm trùng máu.
- 2g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ: dùng cho bệnh nhân xơ nang, viêm màng não.
Lưu ý: Cần thận trọng khi sử dụng meropenem đơn trị liệu cho các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp dưới nặng do Pseudomonas aeruginosa. Thường xuyên kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn khi điều trị nhiễm trùng do loại vi khuẩn này.
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận: Độ thanh thải creatinin dưới 51ml/phút: cần giảm liều Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP theo quy định.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP đối với bệnh nhân suy gan.
Người già: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường hoặc độ thanh thải creatinin trên 50 ml/phút.
3.1.3 Trẻ em
Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi: Liều 10–40 mg/kg mỗi 8 giờ, phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn, độ nhạy cảm của vi khuẩn và tình trạng bệnh nhân. Trẻ trên 50kg dùng Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP liều như người lớn.
Trẻ từ 4 đến 18 tuổi mắc xơ nang: Liều 25–40 mg/kg mỗi 8 giờ cho cơn cấp của nhiễm trùng đường hô hấp dưới mạn tính.
Viêm màng não: Liều 40 mg/kg mỗi 8 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP nên được tiêm truyền tĩnh mạch trong khoảng thời gian từ 15–30 phút. Liều 1g có thể tiêm tĩnh mạch chậm trong khoảng 3 phút.
Tiêm truyền: Pha thuốc trực tiếp vào Dung dịch truyền tương thích (Natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%).
Tiêm tĩnh mạch: Thuốc cần được pha trong nước cất vô khuẩn (10ml cho mỗi 500mg). Lắc đều cho đến khi thuốc tan hết và trở thành dung dịch trong suốt.
4 Chống chỉ định
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP không được sử dụng trong các trường hợp quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh nhân có tiền sử phản ứng phản vệ với beta-lactamase và trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Newmetforn Inj. 1g
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn phổ biến: buồn nôn, nôn
Co giật có thể xảy ra, đặc biệt khi sử dụng liều cao ở những người có vấn đề về hệ thần kinh trung ương và suy thận.
Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ở những người dị ứng với các kháng sinh beta-lactam khác.
Về mặt tiêu hóa, người bệnh có thể gặp buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Tại chỗ tiêm, có thể xuất hiện viêm tĩnh mạch hoặc đau tại chỗ tiêm.
Về tim mạch, thuốc có thể gây hạ huyết áp và đánh trống ngực.
Trong hệ thần kinh trung ương, một số người dùng thuốc có thể gặp phải rung toàn thân.
Về da, ban đỏ có thể xuất hiện.
Thuốc cũng có thể gây viêm đại tràng màng giả, một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nguy hiểm.
Các tác động lên huyết học gồm giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu, thử nghiệm Coombs dương tính, giảm tiểu cầu, và tăng thời gian prothrombin.
Về gan, có thể thấy tăng AST, ALT, phosphat kiềm và bilirubin.
Ngoài ra, thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, làm tăng urê và creatinin huyết, cũng như gây các bất thường trong xét nghiệm nước tiểu.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP + Probenecid → Probenecid cạnh tranh với meropenem trong việc bài tiết qua thận, làm giảm thải trừ meropenem và kéo dài thời gian bán thải, dẫn đến tăng nồng độ meropenem trong huyết tương do đó không khuyến cáo sử dụng phối hợp meropenem với probenecid.
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP có thể sử dụng phối hợp với các thuốc khác mà không gặp phải tương tác bất lợi đáng kể, tuy nhiên chưa có tài liệu chính thức về các tương tác thuốc, ngoài tương tác với probenecid.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với các kháng sinh beta-lactam trước khi sử dụng Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP. Nếu phát hiện phản ứng dị ứng, ngừng dùng thuốc và điều trị phù hợp.
Theo dõi chức năng gan và mức bilirubin khi dùng Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP cho bệnh nhân suy gan.
Cần theo dõi tình trạng bệnh nhân để phát hiện các vi khuẩn không nhạy cảm, vì tình trạng tăng sinh vi khuẩn kháng thuốc có thể xảy ra.
Không khuyến cáo dùng Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP cho các trường hợp nhiễm trùng do chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin.
Cần chú ý đến khả năng viêm ruột kết màng giả ở bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy trong khi sử dụng meropenem. Nguyên nhân chính gây ra viêm ruột kết là độc tố từ Clostridium difficile, nhưng các nguyên nhân khác cũng cần xem xét.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng meropenem cho phụ nữ mang thai vì vậy chỉ sử dụng Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
Không khuyến cáo sử dụng Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ đối với con.
7.3 Bảo quản
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận. Các tác dụng gặp phải khi quá liều tương tự như các tác dụng không mong muốn đã nêu.
Điều trị quá liều Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP chủ yếu là điều trị triệu chứng. Ở bệnh nhân bình thường, thuốc được thải trừ nhanh chóng qua thận, trong khi ở bệnh nhân suy thận, quá trình lọc máu sẽ giúp loại bỏ meropenem khỏi cơ thể.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc Mizapenem 1g do Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân sản xuất, bào chế dạng Bột pha tiêm, chứa Meropenem được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn ở người trưởng thành và trẻ em như viêm phổi, gồm viêm phổi mắc phải trong cộng đồng và viêm phổi bệnh viện,....
Hoặc Thuốc Meropenem Kabi 1g có chứa Meropenem, bào chế dạng Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, là sản phẩm đến từ thương hiệu Fresenius Kabi Bidiphar, thường được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn cho trẻ em 3 tháng tuổi và người lớn
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meropenem thuộc nhóm kháng sinh carbapenem tiêm tĩnh mạch, bền với men dehydropeptidase-I (DHP-I), do đó không cần dùng kèm chất ức chế men này. Thuốc có cơ chế diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Nhờ khả năng thấm qua thành tế bào, bền vững trước enzym beta-lactamase, và ái lực cao với protein gắn penicillin, meropenem có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn ái khí và kỵ khí. Nồng độ diệt khuẩn (MBC) thường tương đương hoặc chỉ gấp đôi nồng độ kìm khuẩn (MIC). Thuốc cũng thể hiện tác dụng hiệp đồng với nhiều loại kháng sinh khác và có hiệu ứng hậu kháng sinh đáng kể.
9.2 Dược động học
Hấp thu và phân bố: Sau khi truyền tĩnh mạch 30 phút, nồng độ Meropenem đỉnh đạt 11 µg/ml (250 mg), 23 µg/ml (500 mg), và 49 µg/ml (1 g). Khi tiêm nhanh trong 5 phút, nồng độ đỉnh đạt 52 µg/ml (500 mg) và 112 µg/ml (1 g). Thời gian bán thải của Meropenem khoảng 1 giờ, và thuốc không tích lũy khi lặp lại liều ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
Thải trừ: ~ 70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi trong 12 giờ, duy trì nồng độ trên 10 µg/ml trong 5 giờ đầu sau khi dùng liều 500 mg. Meropenem chuyển hóa tạo thành chất không có hoạt tính vi sinh.
10 Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP chứa Rocuronium bromid có thời gian tác dụng nhanh, đặc biệt phù hợp trong các tình huống cần đặt nội khí quản khẩn cấp.
- So với các thuốc cùng nhóm, Rocuronium bromid ít gây ra các phản ứng phụ nặng nề khi sử dụng đúng liều.
13 Nhược điểm
- Dùng kéo dài hoặc liều cao Thuốc Meropenem 1g Dược phẩm VCP có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, phản vệ, hoặc co thắt phế quản, mặc dù hiếm gặp.
Tổng 3 hình ảnh