Mercifort
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Laboratorios Liconsa, Biolab Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Laboratorios Liconsa S.A. |
Số đăng ký | VN-21054-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 21 viên |
Hoạt chất | Desogestrel, Ethinylestradiol |
Xuất xứ | Thái Lan |
Mã sản phẩm | pk258 |
Chuyên mục | Thuốc Tránh Thai Hàng Ngày |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Mercifort có chứa thành phần:
- Desogestrel với hàm lượng 0,15mg.
- Ethinylestradiol với hàm lượng 0,02mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mercifort
2.1 Thuốc Mercifort là thuốc gì?
Thuốc Mercifort là thuốc được sử dụng để tránh thai.
2.2 Thuốc ngừa thai Mercifort có đẹp da không?
Mercifort chứa các thành phần nội tiết tố nữ có thể hỗ trợ làm đẹp da. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc để cải thiện da nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Lạm dụng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gracial phòng tránh thai an toàn và hiệu quả.
3 Liều lượng - Cách dùng thuốc Mercifort
3.1 Liều lượng
3.1.1 Không dùng thuốc tránh thai dạng hormone trong tháng trước
Bắt đầu từ ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt: Dùng viên đầu tiên và không cần biện pháp tránh thai khác.
Kinh nguyệt đã bắt đầu từ 2 đến 4 ngày trước đó: Dùng viên đầu tiên vào ngày thứ 5 của chu kỳ và sử dụng biện pháp tránh thai khác trong 7 ngày đầu.
Kinh nguyệt đã bắt đầu 5 ngày trước đó: Chờ đến kỳ kinh nguyệt kế tiếp trước khi bắt đầu dùng thuốc.
3.1.2 Đổi từ thuốc tránh thai 21 ngày hoặc 32 ngày khác sang Mercifort
Hoàn thành tất cả các viên thuốc có hoạt tính của vỉ thuốc cũ.
Dùng viên Mercifort đầu tiên vào ngày tiếp theo mà không cần khoảng nghỉ, cũng không cần đợi chu kỳ kinh nguyệt mới.
3.1.3 Đổi từ thuốc tránh thai hàng ngày (vỉ 28 ngày) sang Mercifort
Bắt đầu sau khi dùng viên cuối cùng của vỉ cũ. Dùng Mercifort vào ngày hôm sau mà không có khoảng nghỉ. Dùng 1 viên/ngày cùng thời điểm trong 21 ngày, nghỉ 7 ngày không dùng thuốc. Bắt đầu vỉ mới sau khoảng nghỉ, không cần tránh thai bổ sung.
3.1.4 Đổi từ thuốc tránh thai chỉ có progestogen (POP, minipill)
Dùng viên đầu tiên vào ngày đầu chu kỳ kinh, ngay cả khi đã dùng minipill. Dùng 1 viên/ngày trong 21 ngày liên tiếp, nghỉ 7 ngày rồi bắt đầu vỉ mới. Không cần tránh thai bổ sung.
3.1.5 Đổi từ thuốc tiêm, thuốc cấy hoặc dụng cụ tử cung chứa progestogen
Đổi vào bất kỳ ngày nào, sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong 7 ngày đầu.
3.1.6 Sử dụng sau khi sinh
Không cho con bú: Bắt đầu sau khi sinh 21 ngày, không cần tránh thai bổ sung.
Giao hợp sau khi sinh: Ngưng sử dụng thuốc tránh thai đến kỳ kinh đầu tiên.
Sử dụng sau khi sinh hơn 21 ngày: Cần biện pháp tránh thai bổ sung trong 7 ngày đầu.
Cho con bú: Không nên dùng thuốc tránh thai kết hợp, có thể dùng thuốc chỉ chứa Progesterone (POP).
Sau sảy thai hoặc phá thai: Bắt đầu dùng thuốc ngay, không cần biện pháp tránh thai bổ sung.
3.2 Cách dùng
Vỉ Mercifort gồm 21 viên, mỗi viên đánh dấu bằng một ngày trong tuần.
Dùng Mercifort theo đường uống.
Uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày.
Bắt đầu bằng viên thuốc đánh dấu đúng với ngày trong tuần.
Uống theo hướng mũi tên trên vỉ, 1 viên mỗi ngày liên tục trong 21 ngày.
Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai.
Kinh nguyệt thường xuất hiện vào ngày thứ 2 hoặc 3 sau khi uống viên cuối cùng của vỉ.
Sau khi nghỉ 7 ngày không dùng thuốc, bắt đầu vỉ tiếp theo.
4 Chống chỉ định
Phụ nữ đang có thai hoặc nghi ngờ có thai không dùng.
Xuất huyết âm đạo mà không rõ nguyên nhân.
Huyết khối hiện tại hoặc tiền sử (ví dụ huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não).
Mắc bệnh hoặc nghi ngờ có bệnh ác tính ở cơ quan sinh dục hoặc vú, chịu ảnh hưởng của steroid sinh dục.
Đang mắc hoặc trước đó có khối u gan, người bệnh bị bệnh gan cấp tính.
Bị tăng huyết áp không thể kiểm soát.
Bị tiểu đường có tổn thương mạch máu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Mercilon MSD sử dụng để tránh thai hàng ngày.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng nghiêm trọng: Huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch, ung thư cổ tử cung…
Tác dụng khác có thể gặp: Căng, đau vú; tiết dịch ở núm vú,đau đầu, thay đổi ham muốn tình dục, trầm cảm, buồn nôn, thay đổi dịch tiết âm đạo; rối loạn ngoài da, giữ nước; thay đổi cân nặng, phản ứng dị ứng…
6 Tương tác
Thuốc chống đông: Tác dụng của thuốc chống đông có thể tăng hoặc giảm.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chẹn beta, caffeine, corticosteroid, theophylline: Có thể tăng độc tính hoặc hiệu quả của thuốc.
Benzodiazepin (alprazolam, chlordiazepoxide, Diazepam, triazolam): Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của các thuốc này.
Thuốc kháng sinh (griseofulvin, penicillin hoặc tetracyclin): Có thể giảm hiệu quả của Mercifort, gây kinh nguyệt không đều hoặc nguy cơ mang thai.
Thuốc Barbiturat, carbamazepin, hydantoin, Phenytoin, rifampicin: Có thể làm giảm hiệu quả tránh thai, gây kinh nguyệt không đều hoặc nguy cơ mang thai.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Phụ nữ nên kiểm tra sức khỏe hàng năm và lưu giữ kết quả.
Hút thuốc lá tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn trên tim mạch. Nên tránh hút thuốc khi dùng Mercifort.
Nếu thấy dấu hiệu sớm của huyết khối tắc mạch và rối loạn đông máu. Ngưng dùng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng.
Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng ở phụ nữ hút thuốc hoặc có yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, cholesterol cao, béo phì, tiểu đường.
Nguy cơ tăng các hội chứng mạch máu não như huyết khối, đột quỵ, đặc biệt ở phụ nữ trên 35 tuổi, cao huyết áp và hút thuốc.
Nghiên cứu cho thấy có bằng chứng về ung thư tuyến vú, buồng trứng, nội mạc tử cung khi dùng thuốc tránh thai kết hợp.
Khối u gan lành tính và ác tính có thể phát hiện khi dùng thuốc tránh thai uống.
Cao huyết áp hoặc huyết áp không ổn định có thể xảy ra trong vài tháng đầu sử dụng, trở lại bình thường sau khi ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Giai đoạn có thai: Không dùng thuốc trong thai kỳ. Ngừng ngay nếu phát hiện có thai.
Giai đoạn cho con bú: Không khuyên dùng cho đến khi bé cai sữa hoàn toàn.
7.3 Cần làm gì khi một lần quên không dùng thuốc?
Trong vòng 12 giờ: Uống ngay viên quên, tiếp tục uống thuốc như thường lệ, không cần biện pháp tránh thai bổ sung.
Hơn 12 giờ hoặc quên nhiều viên: Uống viên cuối cùng đã quên (có thể phải dùng 2 viên trong 1 ngày), tiếp tục uống như thường lệ. Cần biện pháp tránh thai bổ sung trong 7 ngày tiếp theo.
Quy tắc 7 ngày: Nếu quên uống trên 12 giờ, nôn hoặc tiêu chảy hơn 12 giờ, hoặc dùng các thuốc tương tác: Tiếp tục uống thuốc và sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong 7 ngày. Nếu 7 ngày này vượt qua ngày kết thúc vỉ hiện tại, bắt đầu vỉ mới ngay, không nghỉ giữa hai vỉ.Không có kinh nguyệt đến khi kết thúc vỉ thứ hai, điều này không có hại. Có thể có rỉ huyết trong khi uống thuốc.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo.
Tránh ánh sáng và ẩm ướt.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Mercifort hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Mercilon Bayer được Công ty Organon - Ltd sản xuất, có chứa các thành phần chính bao gồm Desogestrel 0,15 mg; Ethinyl Estradiol 0,02 mg. với tác dụng tránh thai hàng ngày, giảm khả năng thụ thai.
Thuốc Novynette được sản xuất bởi Gedeon Richter Plc, sản phẩm bao gồm các thành phần Ethinylestradiol 0,02 mg; Desogestrel 0,15 mg được sử dụng để ngừa thai.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Desogestrel
Desogestrel là một progestin thế hệ thứ ba. Desogestrel đi vào tế bào thụ động và tác động bằng cách gắn chọn lọc vào thụ thể Progesterone, tạo ra hoạt tính androgen thấp. Sự liên kết này tạo ra hiệu ứng như một nhân tố phiên mã, dẫn đến thay đổi trong quá trình tổng hợp mARN.
9.1.2 Ethinylestradiol
Ethinylestradiol làm giảm hormone luteinizing, giúp giảm mạch máu nội mạc tử cung và giảm hormone tuyến sinh dục để ngăn chặn quá trình rụng trứng. Làm tăng nồng độ Estradiol huyết tương, giảm FSH và LH, ức chế tiêu xương do tế bào hủy xương, giảm cholesterol toàn phần và LDL, tăng HDL trong huyết thanh, bảo tồn chức năng biểu mô và bảo vệ tử cung.
9.2 Dược động học
9.2.1 Desogestrel
Được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, sinh khả dụng dao động từ 60-80%. Khoảng 96-98% liều desogestrel gắn kết với protein huyết tương, trong đó 40-70% gắn với globulin gắn hormone giới tính. Desogestrel chuyển hóa nhanh qua niêm mạc ruột và gan, tạo thành chất chuyển hóa chính là etonogestrel. Thời gian bán thải của desogestrel là 30 giờ. Desogestrel được đào thải qua mật và thận.
9.2.2 Ethinylestradiol
Ethinylestradiol được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả qua Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng qua đường uống là 40 - 45%. Khoảng 95 - 98% thuốc gắn kết với Albumin huyết tương. Ethinylestradiol được chuyển hóa tại gan qua quá trình hydroxyl hóa bởi enzyme CYP3A4 và thông qua liên hợp. Các chất chuyển hóa này được bài tiết qua nước tiểu và phân. Thuốc được thanh thải chậm, với thời gian bán thải dao động từ 6 đến 31 giờ.[1]
10 Thuốc ngừa thai Mercifort có tốt không?
Thuốc ngừa thai Mercifort đã nhận được nhiều phản hồi tích cực về hiệu quả từ người sử dụng:
11 Thuốc Mercifort giá bao nhiêu?
Thuốc Mercifort hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Mercifort mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mercifort để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Mercifort có thành phần chính là desogestrel và ethinyl Estradiol được đánh giá có hiệu quả tránh thai tốt. [2]
- Mercifort được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo từng bước đều được kiểm soát chặt chẽ.
- Được thiết kế tiện lợi với vỉ thuốc có đánh dấu mũi tên, giúp người dùng dễ dàng sử dụng.
14 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn: ung thư cổ tử cung, căng, đau vú, đau đầu, buồn nôn…
Tổng 14 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Dược thư quốc gia Việt Nam xuất bản lần thứ 3 năm 2022 do Bộ Y Tế ban hành, xem và tải bản PDF tại đây
- ^ Carolina Scala và cộng sự, Drug safety evaluation of desogestrel, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024.