1 / 6
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 1 L4853

Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 45 Còn hàng
Thương hiệuZydus Lifesciences, Cadila Healthcare Limited
Công ty đăng kýZydus Lifesciences Limited
Số đăng kýĐang cập nhật
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtMercaptopurine
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtuyet466
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 124 lần

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus gồm có:

  • Mercaptopurine hàm lượng 50mg
  • Các tá dược vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: viên nén

Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus

Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL)[1]
  • Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML)
  • Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL)
  • Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Biopurin 50mg điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường được khuyến cáo là uống 2,5 mg/kg mỗi ngày hoặc 50-75 mg/m² diện tích da mỗi ngày.

Liều có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng lâm sàng của người bệnh và công thức máu. Cần xét nghiệm máu thường xuyên được thực hiện để theo dõi số lượng bạch cầu và điều chỉnh liều nếu cần.

3.2 Cách dùng

Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus được dùng qua đường uống, nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì mức độ thuốc ổn định trong cơ thể.

Uống thuốc khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để tránh ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu của thuốc.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus cho người bệnh bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Terzence-2,5 (Methotrexate 2,5mg) - Thuốc điều trị ung thư

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn tiêu hoá (nôn, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn)

Hiếm gặp: viêm gan, vàng da, vàng mắt, tăng men gan, viêm tuỵ cấp, phản ứng dị ứng

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Allopurinol (thuốc điều trị Gout)làm tăng nồng độ Mercaptopurine trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ độc tính, bao gồm giảm bạch cầu và tiểu cầu
WarfarinMercaptopurine có thể làm tăng hiệu quả của Warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu
Methotrexatedùng cùng Mercaptopurine có thể dẫn đến tăng nguy cơ độc tính trên tủy xương
Rifampicinlàm giảm nồng độ Mercaptopurine trong máu do tăng cường chuyển hóa thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.
Corticosteroidssử dụng đồng thời có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng và suy giảm khả năng miễn dịch.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi công thức máu (số lượng bạch cầu, tiểu cầu) vì Mercaptopurine có thể gây suy tủy xương, dẫn đến giảm số lượng tế bào máu.

Tuân thủ dùng thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus theo đúng liều lượng và thời gian được bác sĩ chỉ định để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Xét nghiệm chức năng gan và thận thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm các dấu hiệu của tổn thương gan hoặc suy thận.

Theo dõi các dấu hiệu như sốt, ớn lạnh, đau họng, hoặc bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào khác và báo cáo ngay cho bác sĩ.

Bệnh nhân cần thông báo đầy đủ các thuốc, thực phẩm chức năng đang dùng khác cho bác sĩ để được tư vấn kết hợp, tránh các tương tác không mong muốn.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mercaptopurine có thể gây hại cho thai nhi. Vì thế không nên sử dụng thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus trong thai kỳ, phụ nữ có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai nên thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc. Không nên sử dụng Mercaptopurine khi đang cho con bú vì thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi nghi ngờ có quá liều Mercaptopurine cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

7.4 Bảo quản

Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nên bảo quản trong hộp kín để bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng và độ ẩm.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Purinethol 50mg có thành phần chính là Mercaptopurine hàm lượng 50mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Thuốc được sản xuất bởi Aspen Pharmacare Holdings Ltd dưới dạng viên nén.

Thuốc Catoprine 50mg bào chế dạng viên nén do Công ty Korea United Pharm. Inc - Hàn Quốc sản xuất. Thuốc cũng có thành phần chính là  Mercaptopurine 50mg, với chỉ định tương tự 6-MP 50mg Zydus.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Mercaptopurine ức chế enzym amidophosphoribosyltransferase, một enzym chủ chốt trong quá trình tổng hợp purine mới. Điều này dẫn đến giảm sản xuất purine, cần thiết cho việc sao chép DNA và tổng hợp RNA, từ đó hạn chế sự phân chia và tăng trưởng của các tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư. Các chất chuyển hóa của Mercaptopurine như 6-TGNs được tích hợp vào DNA và RNA của tế bào. Khi được tích hợp vào DNA, chúng gây ra đột biến hoặc sai hỏng cấu trúc DNA, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư. Những tổn thương DNA không thể sửa chữa do sự tích hợp của 6-TGNs kích hoạt quá trình chết tế bào (apoptosis), giúp tiêu diệt các tế bào ung thư.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Mercaptopurine được hấp thu qua Đường tiêu hóa khi uống, nhưng Sinh khả dụng khá thấp do sự chuyển hóa mạnh ở gan và ruột. Thức ăn có thể làm giảm hấp thu của thuốc, do đó Mercaptopurine thường được khuyến cáo uống khi đói để tối ưu hóa hiệu quả.

Phân bố:  Mercaptopurine được phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm cả trong mô bạch cầu và các mô ung thư. Thuốc có khả năng gắn kết với protein huyết tương ở mức độ thấp đến trung bình.

Chuyển hoá: Mercaptopurine được chuyển hóa chủ yếu qua gan và tế bào. Hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase (HGPRT) giúp chuyển hóa Mercaptopurine thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, bao gồm 6-thioguanine nucleotides (6-TGNs), chất có tác dụng chống ung thư.

Thải trừ: Đường thải trừ chính của Mercaptopurine là qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa, chủ yếu là acid thiouric và các dẫn xuất khác. Một lượng nhỏ thuốc không chuyển hóa được bài tiết dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 đến 1,5 giờ

10 Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus giá bao nhiêu?

Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus mua ở đâu?

Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus hiệu quả cao trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính (ALL), bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL).
  • Thuốc bào chế dưới dạng viên nén nhỏ gọn, giúp bệnh nhân dễ dàng điều trị tại nhà.
  • Ngoài tác dụng chống ung thư, Mercaptopurine cũng có tác dụng ức chế miễn dịch, hữu ích trong điều trị các bệnh tự miễn như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), tổn thương gan, viêm tụy, và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Tổng 6 hình ảnh

mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 1 L4853
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 1 L4853
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 2 C0628
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 2 C0628
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 3 N5422
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 3 N5422
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 4 G2381
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 4 G2381
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 5 D1718
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 5 D1718
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 6 M5125
mercaptopurine tablets ip 50mg zydusa 6 M5125

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Linea N Toksvang và cộng sự (Ngày đăng tháng 7 năm2022), Maintenance therapy for acute lymphoblastic leukemia: basic science and clinical translations, Pubmed. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Uống thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus vào lúc nào là tốt nhất.

    Bởi: Nhật vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc nên được uống vào lúc bụng đói để đảm bảo hiệu quả hấp thu.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc Mercaptopurine Tablets IP 50mg Zydus dạng viên nén nhỏ gọn, dễ uống

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633