Memefu
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | PHIL Inter Pharma, Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số đăng ký | VD-20587-14 |
Dạng bào chế | Kem bôi da |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 10 gam |
Hoạt chất | Mupirocin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2127 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mupirocin: 200mg/10g
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Kem bôi da [1]

2 Thuốc Memefu có tác dụng gì?
Thuốc Memefu được sử dụng điều trị các tổn thương da do nhiễm khuẩn sau chấn thương (dài tối đa 10 cm hoặc diện tích dưới 100 cm²), nguyên nhân do vi khuẩn nhạy cảm như Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc AtiMupicin 2% điều trị viêm da do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
3 Cách dùng Thuốc Memefu
3.1 Liều dùng
Bôi một lượng nhỏ lên vùng da tổn thương, ngày 3 lần, trong 10 ngày.
Có thể băng kín vùng bôi nếu cần. Nếu sau 3-5 ngày không cải thiện, cần đánh giá lại tình trạng điều trị.
3.2 Cách dùng
Thuốc Memefu dùng tại chỗ.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Memefu cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc mỡ Mupirocin USL 2% điều trị nhiễm khuẩn tại chỗ
5 Tác dụng phụ
Trong các nghiên cứu lâm sàng, khoảng 8,3% người dùng gặp tác dụng phụ có thể liên quan đến thuốc, các phản ứng phổ biến gồm:
- Nhức đầu (1,7%)
- Buồn nôn, phát ban (1,1%)
- Các phản ứng ít gặp (<1%) như: đau bụng, rát da tại vị trí bôi, viêm da, chóng mặt, ngứa, nhiễm trùng thứ phát, viêm loét miệng.
Trong nghiên cứu điều trị eczema bội nhiễm, các phản ứng như buồn nôn (4,9%), rát da (3,6%), ngứa (2,4%), và một trường hợp bị đau bụng, khô da, chảy máu, phát ban, đau tại vùng tổn thương.
6 Tương tác thuốc
Hiện chưa ghi nhận tương tác giữa Memefu và các thuốc khác.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên dùng Thuốc Memefu kéo dài do nguy cơ phát triển vi sinh vật kháng thuốc, kể cả nấm.
Không thoa Thuốc Memefu lên niêm mạc hoặc để thuốc tiếp xúc với mắt.
Nếu xuất hiện kích ứng nặng, nên ngừng sử dụng Thuốc Memefu và thay bằng phương pháp điều trị khác phù hợp.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai: Thử nghiệm trên chuột và thỏ tiêm mupirocin liều rất cao không thấy gây hại thai, nhưng chưa có dữ liệu đầy đủ trên người do đó chỉ nên dùng Thuốc Memefu khi thật sự cần thiết.
Cho con bú: Chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không, cần cân nhắc kỹ khi dùng Thuốc Memefu cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Memefu nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận quá liều Thuốc Memefu do bôi ngoài da.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Memefu hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Aipenxin Ointment do Tai Guk Pharm. Co., Ltd sản xuất, chứa Mupirocin, bào chế dạng Thuốc mỡ bôi ngoài da, được chỉ định dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn ngoài da như viêm nang lông, nhọt,...
Hoặc Thuốc Mupricon Ointment USP (Tuýp/5g), bào chế dạng Mỡ, là sản phẩm đến từ thương hiệu Dược Phẩm Y-MED, chứa Mupirocin được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn da như chốc lở, viêm nang lông,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mupirocin (axit pseudomonic A) là một kháng sinh được tạo ra nhờ quá trình lên men vi khuẩn Pseudomonas fluorescens. So với các dẫn chất cùng họ như axit pseudomonic B, C và D, mupirocin có hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhất, cao hơn từ 2 đến 4 lần. Mupirocin tác động bằng cách ức chế enzym isoleucyl-tRNA synthetase đặc hiệu của vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein và RNA, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Cơ chế này giúp mupirocin tránh được hiện tượng kháng chéo với các nhóm kháng sinh khác và giảm nguy cơ xuất hiện vi khuẩn kháng thuốc.
Mupirocin có hiệu quả trên nhiều chủng Staphylococcus aureus, bao gồm cả những chủng kháng methicillin, penicillin, Erythromycin, tetracyclin, gentamicin…cũng như các vi khuẩn Gram dương khác như Staphylococcus epidermidis, S. saprophyticus, Streptococcus pyogenes. Một số vi khuẩn Gram âm như H. influenzae, N. gonorrhoeae, N. meningitidis, B. pertussis, P. multocida, và M. catarrhalis cũng nhạy cảm với mupirocin.
9.2 Dược động học
Mức hấp thu toàn thân sau khi bôi mupirocin tại chỗ là rất thấp (khoảng 0,24%). Sự thấm thuốc có thể tăng khi da bị tổn thương hoặc khi băng kín. Mupirocin chuyển hóa chậm thành axit monic là một chất không có hoạt tính kháng khuẩn, sau 48 giờ, chỉ khoảng 2,7% thuốc được chuyển hóa. Lượng mupirocin hấp thu rất nhỏ được thải trừ chủ yếu qua thận, dao động từ 56% đến 90% tùy từng cá thể.
10 Thuốc Memefu giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Memefu hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Memefu mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Memefu trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Memefu chứa Mupirocin giúp kiểm soát nhanh tình trạng nhiễm trùng nông ngoài da.
- Do chỉ sử dụng ngoài da và không hấp thu nhiều vào máu, nên nguy cơ phát triển đề kháng toàn thân thấp hơn so với kháng sinh dùng đường uống hoặc tiêm.
13 Nhược điểm
- Một số người có thể bị phản ứng kích ứng như đỏ da, rát, hoặc nổi mẩn khi dùng Thuốc Memefu
Tổng 5 hình ảnh




