Meloxicam-BFS
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110880424 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 1,5ml |
Hoạt chất | Meloxicam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1035 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi 1,5 ml Dung dịch Meloxicam-BFS có chứa:
- Meloxicam: 15mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Meloxicam-BFS
Thuốc Meloxicam-BFS được sử dụng để điều trị các cơn đau cấp tính trong giai đoạn bùng phát của bệnh thấp khớp mạn tính.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Miglocaln 7.5 điều trị triệu chứng đợt cấp và viêm mạn xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meloxicam-BFS
3.1 Liều dùng
- Người lớn viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 1 lọ (15mg) tiêm 1 lần mỗi ngày.
- Khi điều trị kéo dài hoặc ở người cao tuổi, người có nguy cơ gặp tác dụng phụ, nên giảm còn ½ liều, tức 7,5mg/ngày.
- Trường hợp đau cấp do thoái hóa khớp: 1 lọ (15mg) tiêm 1 lần/ngày, dùng 2–3 ngày, sau đó có thể chuyển sang đường uống nếu cần.
- Không vượt quá 1 lọ (15mg) mỗi ngày.
- Người suy gan hoặc suy thận nhẹ – vừa: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nặng: Không được sử dụng thuốc.
- Bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo: Liều tối đa ½ lọ (7,5mg/ngày).
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm bắp sâu vào phần tư trên của mông, cần hút thử trước khi tiêm để tránh vào mạch máu. Nếu bệnh nhân cảm thấy đau dữ dội, nên ngừng tiêm ngay.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng thuốc Meloxicam-BFS trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Meloxicam hay với bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân từng phản ứng quá mẫn với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID), bao gồm những người bị hen phế quản, polyp mũi, phù mạch, mày đay hoặc phù Quinke sau khi dùng các thuốc này.
- Người đang mắc loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc có biểu hiện chảy máu Đường tiêu hóa, chảy máu nội sọ.
- Bệnh nhân suy gan nặng hoặc đang trong giai đoạn không thể lọc máu.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con bằng sữa mẹ.
- Trẻ em dưới 18 tuổi chưa được chứng minh an toàn khi sử dụng thuốc.
- Người đang hoặc vừa trải qua phẫu thuật mạch vành.
- Dùng đồng thời với các thuốc ức chế enzym CYP2C9.
==>> Xem thêm: Xịt thảo mộc Anphaco giúp làm ấm, giảm đau mỏi cơ, xương và mang lại dễ chịu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, chướng bụng), đau đầu, ngứa hoặc phát ban nhẹ, phù.
Ít gặp: Tăng nhẹ men gan, viêm thực quản, loét dạ dày – tá tràng, chảy máu tiềm ẩn; giảm bạch cầu, tiểu cầu; mày đay, viêm miệng; đỏ bừng mặt, chóng mặt, ù tai; tăng huyết áp, đánh trống ngực; tăng creatinin và ure máu.
Hiếm gặp: Viêm đại tràng, thủng loét dạ dày – tá tràng, viêm gan; nhạy cảm da và ánh sáng; ban hồng đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson, hội chứng Lyell; cơn hen phế quản; phù mạch thần kinh, sốc phản vệ.
6 Tương tác
NSAID khác: Hiệp đồng tác dụng chống viêm nhưng tăng rủi ro tác dụng phụ.
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin, tidopidin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Lithium: Meloxicam làm tăng nồng độ lithium trong máu.
Methotrexat: Có thể làm tăng độc tính.
Vòng tránh thai: Giảm hiệu quả tránh thai.
Thuốc lợi tiểu: Nguy cơ suy thận cấp ở bệnh nhân mất nước tăng.
Thuốc hạ huyết áp (ức chế adrenergic, ACEI, thuốc giãn mạch): Meloxicam làm giảm hiệu quả hạ huyết áp do ức chế prostaglandin.
Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận.
Furosemid, thiazid: Làm giảm tác dụng lợi tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với người có tiền sử loét dạ dày, tá tràng hoặc đang dùng Thuốc chống đông máu do nguy cơ chảy máu và loét tiêu hóa.
Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện bất thường trên da, niêm mạc hoặc dấu hiệu loét/chảy máu đường tiêu hóa.
Meloxicam có thể giảm tưới máu thận và gây tăng nhẹ chỉ số chức năng gan.
Người cao tuổi với chức năng gan, thận hoặc tim kém nên hạn chế dùng.
NSAID toàn thân (không phải aspirin) làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ; dùng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất để giảm rủi ro.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Tránh dùng, đặc biệt 3 tháng cuối do nguy cơ đóng ống động mạch sớm và tai biến cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng; nếu bắt buộc, ngưng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau thượng vị; nặng có thể gây suy thận, rối loạn gan, hôn mê, trụy tim mạch hoặc ngừng tim.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay, tiến hành cấp cứu triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Hỗ trợ: Dùng thuốc bảo vệ dạ dày, kháng acid, H2 hoặc cholestyramin để tăng đào thải.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc Meloxicam trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ không quá 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Meloxicam-BFS hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Meloxicam 15mg/1.5ml Danapha là thuốc NSAID dạng tiêm, dùng cho người lớn điều trị đợt cấp viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp. Do Công ty Cổ phần Dược Danapha sản xuất.
Thuốc Bicapain 15 là sản phẩm của Công ty TNHH BRV Healthcare, được dùng để điều trị các cơn đau do viêm xương khớp cấp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có nguồn gốc từ dẫn xuất oxicam. Thuốc mang lại hiệu quả giảm viêm, hạ sốt và giảm đau. Tương tự như các NSAID khác, Meloxicam ức chế quá trình hình thành prostaglandin – những chất trung gian đóng vai trò chủ chốt trong việc khởi phát và duy trì phản ứng viêm, đau cũng như tình trạng sốt trong cơ thể. [1]
10 Dược động học
Meloxicam được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan, chủ yếu nhờ enzym CYP2C9 và một phần nhỏ qua CYP3A4, tạo thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Những chất này được đào thải chủ yếu qua nước tiểu và phân, trong đó chỉ có một lượng rất nhỏ thuốc ở dạng nguyên vẹn được thải ra (khoảng 0,2% qua nước tiểu và 1,6% qua phân). Thuốc có thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ, Thể tích phân bố khoảng 10 lít.
11 Thuốc Meloxicam-BFS giá bao nhiêu?
Thuốc Meloxicam-BFS hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Meloxicam-BFS mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Meloxicam-BFS để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Sử dụng công nghệ BFS giúp dung dịch tiêm truyền vô khuẩn, tiện lợi, an toàn, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Giảm đau, chống viêm hiệu quả, tác dụng kéo dài, phù hợp điều trị viêm khớp mạn tính và cơn đau cấp.
14 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa, thận, gan và tim mạch nếu dùng lâu dài hoặc liều cao.
- Có nguy cơ tương tác thuốc với NSAID khác, thuốc chống đông, lợi tiểu, methotrexat, lithium.
Tổng 3 hình ảnh


