Meloxicam 15-US
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH US Pharma USA |
Số đăng ký | VD-21590-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Meloxicam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1232 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Meloxicam 15-US, chứa:
- Meloxicam: 15mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Meloxicam 15-US
Thuốc Meloxicam 15-US được chỉ định trong điều trị kéo dài các tình trạng viêm đau mạn tính, bao gồm thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diphemax 15mg trị bệnh khớp, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Meloxicam 15-US
3.1 Liều dùng
Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: 1 viên/ngày. Có thể giảm xuống ½ viên/ngày khi đạt hiệu quả điều trị.
Thoái hóa khớp: ½ viên/ngày. Có thể tăng đến 7 viên/ngày nếu cần.
Bệnh nhân có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ: bắt đầu với liều ½ viên/ngày.
Người cao tuổi: liều khuyến cáo ½ viên/ngày.
Bệnh nhân suy thận đang lọc máu: liều tối đa không vượt quá ½ viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Meloxicam hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Meloxicam 15-US.
Người dị ứng chéo với Aspirin hoặc các NSAIDs khác.
Người loét dạ dày - tá tràng đang tiến triển, suy gan nặng, suy thận nặng không điều trị lọc máu.
Trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Mecasel 15mg giảm viêm, đau trong viêm khớp, viêm cột sống
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đầy hơi, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy.
Thần kinh: chóng mặt, nhức đầu.
Da liễu: phát ban, ngứa.
Huyết học: thiếu máu.
Tim mạch: phù ngoại vi.
5.2 Ít gặp
Tiêu hóa: tăng nhẹ transaminase hoặc bilirubin, ợ hơi, viêm thực quản, loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
Huyết học: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rối loạn công thức máu (đặc biệt khi phối hợp methotrexate).
Thần kinh: buồn ngủ, ù tai.
Da - niêm mạc: viêm miệng.
Tim mạch: tăng huyết áp, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt.
Thận: tăng creatinin máu, tăng urê máu.
Phản ứng dị ứng: phù niêm, phản ứng quá mẫn.
5.3 Hiếm gặp
Tiêu hóa: thủng dạ dày, viêm trực tràng.
Da: phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.
Hô hấp: khởi phát cơn hen cấp ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với NSAIDs hoặc aspirin.
Phản vệ: có thể xảy ra phản ứng phản vệ toàn thân, mặc dù rất hiếm.
6 Tương tác
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc chống viêm không steroid khác, thuốc kháng đông, thuốc tiêu huyết khối, lithium hoặc Methotrexate do nguy cơ tăng độc tính hoặc tương tác bất lợi.
Cần cân nhắc kỹ và theo dõi khi kết hợp với thuốc lợi tiểu, Cyclosporin, các thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc cholestyramine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc điều trị cần được giám sát chặt chẽ ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày - tá tràng hoặc đang sử dụng thuốc có tác dụng chống đông máu.
Nên ngưng dùng thuốc ngay khi có biểu hiện bất thường như tổn thương đường tiêu hóa, nổi ban ngoài da hay hình thành vết loét.
Đối với các trường hợp có nguy cơ giảm thể tích tuần hoàn, cần kiểm tra thường xuyên chức năng thận và lượng nước tiểu.
Cần thận trọng khi kê đơn cho người cao tuổi do nguy cơ nhạy cảm cao hơn với tác dụng phụ của thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bicapain 15 điều trị viêm xương khớp cấp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Chưa rõ thuốc Meloxicam 15-US ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Nếu thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ, nên tránh lái xe và vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Meloxicam 15-US trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Khi quá liều, có thể sử dụng cholestyramine để tăng thải trừ Meloxicam.
Nếu tổn thương Đường tiêu hóa nặng, có thể dùng thuốc kháng acid hoặc kháng histamin H2 để điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Meloxicam 15-US hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Meloxicam Danapha 15mg của Công ty cổ phần Dược DANAPHA sản xuất, có thành phần chính là Meloxicam, được chỉ định dùng trong bệnh thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp và các bệnh khớp mạn tính khác.
- Thuốc Kamelox 15 được Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa sản xuất, chứa thành phần meloxicam, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, hạ sốt thường được chỉ định để điều trị triệu chứng của các bệnh xương khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam là một dẫn xuất của nhóm oxicam, thuộc loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm viêm, hạ sốt và giảm đau. Cơ chế tác dụng chính là ức chế quá trình tạo thành prostaglandin - chất trung gian đóng vai trò trong phản ứng viêm, đau và sốt.
So với các NSAID không chọn lọc, Meloxicam có xu hướng ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2) cao hơn COX-1. Tuy nhiên, mức độ chọn lọc này phụ thuộc vào liều dùng và khác nhau giữa các cá thể. Dù có tác động chọn lọc COX-2, thuốc vẫn ảnh hưởng một phần đến COX-1, đặc biệt ở liều cao.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, Meloxicam được hấp thu tốt với Sinh khả dụng trung bình đạt khoảng 89%. Nồng độ trong huyết tương tăng tương ứng với liều: sau khi dùng liều 7,5mg và 15mg, nồng độ trung bình đạt lần lượt từ 0,4-1 mg/l và 0,8-2 mg/l.
9.2.2 Phân bố
Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, với tỷ lệ khoảng 99% [2]. Thể tích phân bố trung bình khoảng 11 lít, dao động từ 30-40% tùy người. Ở bệnh nhân suy thận nặng, thể tích phân bố có thể tăng, do đó không nên vượt quá liều 7,5 mg/ngày trong nhóm đối tượng này.
9.2.3 Chuyển hóa
Meloxicam được chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu qua phản ứng oxy hóa tại nhóm methyl trên vòng thiazolyl.
9.2.4 Thải trừ
Chưa đến 5% liều dùng được bài tiết dưới dạng không chuyển hóa. Thuốc được thải trừ tương đương qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ. Trạng thái ổn định trong huyết tương đạt được sau 3-5 ngày điều trị. Độ thanh thải trung bình là 8 ml/phút và có xu hướng giảm ở người lớn tuổi.
10 Thuốc Meloxicam 15-US giá bao nhiêu?
Thuốc Meloxicam 15-US hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Meloxicam 15-US mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Meloxicam 15-US để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Meloxicam 15-US có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm đau và chống viêm ở các bệnh lý khớp mạn tính.
- Thuốc có sinh khả dụng cao khi dùng đường uống, giúp thuốc phát huy tác dụng tốt.
- Meloxicam 15-US ức chế chọn lọc COX-2 nhiều hơn COX-1 nên giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với NSAIDs không chọn lọc.
- Dạng dùng tiện lợi, sử dụng mỗi ngày một lần, dễ tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Meloxicam 15-US dù chọn lọc COX-2, thuốc vẫn có thể gây loét và xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở liều cao hoặc dùng kéo dài.
- Phải thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi và bệnh nhân có rối loạn chức năng gan, thận.
Tổng 4 hình ảnh



