Mekoferrat-B9
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mekophar, Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Số đăng ký | VD-23805-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 25 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Acid Folic (Vitamin B9), Fe Fumarat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me904 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Mekoferrat-B9 chứa:
- Sắt fumarat với hàm lượng tương đương sắt nguyên tố 65 mg
- Acid folic với hàm lượng 1 mg
- Tá dược vừa đủ một viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mekoferrat-B9
Thuốc Mekoferrat-B9 được sử dụng trong các tình huống thiếu máu thiếu sắt, bao gồm:
Thiếu máu do cung cấp sắt không đủ hoặc do mất sắt
Bổ sung sắt và acid folic trong các tình huống cơ thể có nhu cầu tạo máu tăng cao, như:
- Mất máu cấp hoặc mãn tính do tai nạn, chấn thương.
- Giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật hoặc sau bệnh nặng.
- Tình trạng suy dinh dưỡng.
- Phụ nữ trong thời kỳ mang thai và sau sinh, kể cả khi không cho con bú.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Mekoferrat-B9
3.1 Liều dùng
Điều trị thiếu máu thiếu sắt:
- Người lớn: 2 đến 3 viên mỗi ngày.
- Trẻ em: 1 đến 2 viên mỗi ngày.
Bổ sung sắt và acid folic: 1 viên mỗi ngày.[1]
3.2 Cách dùng
Thuốc Mekoferrat-B9 được sử dụng theo đường uống, nên dùng sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Khi bắt đầu điều trị, có thể sử dụng thuốc Mekoferrat-B9 liều thấp hơn rồi tăng dần nhằm cải thiện khả năng dung nạp.
Không nên uống thuốc Mekoferrat-B9 khi đang nằm.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Mekoferrat-B9 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 12 tuổi và người cao tuổi.
- Các bệnh lý gây thừa sắt trong cơ thể: bệnh mô nhiễm sắt, nhiễm hemosiderin.
- Thiếu máu tan máu.
- Tắc nghẽn hoặc hẹp thực quản, túi cùng của hệ tiêu hóa.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ferimond Syrup - Thuốc điều trị thiếu máu do thiếu sắt
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn của thuốc Mekoferrat-B9 có thể gặp khi sử dụng thuốc bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, nôn, táo bón
- Phản ứng da: ngứa, nổi ban, mày đay
- Phân có thể chuyển sang màu đen (không đáng lo ngại)
Tác dụng phụ thường giảm đi khi dùng trong bữa ăn và tăng liều dần từ thấp. Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
6 Tương tác
Tránh dùng đồng thời với các fluoroquinolon như Ciprofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin do ảnh hưởng hấp thu.
Thuốc kháng acid chứa calci carbonat, natri carbonat, magnesi trisilicat và đồ uống như trà làm giảm hấp thu sắt.
Sắt tạo phức với tetracyclin, penicilamin, Levodopa, Methyldopa, các quinolon, hormon tuyến giáp và muối Kẽm, dẫn đến giảm hiệu lực.
Acid Folic bị giảm hấp thu khi dùng với sulphasalazin hoặc các thuốc tránh thai uống.
Dùng acid folic bổ sung khi đang điều trị bằng thuốc chống co giật có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết thanh.
Cotrimoxazol làm giảm hiệu quả điều trị thiếu máu do thiếu acid folic.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc Mekoferrat-B9 cho bệnh nhân có nguy cơ loét dạ dày, viêm ruột non (hồi tràng), viêm loét đại tràng mạn, hoặc rối loạn nhu động ruột.
Cân nhắc nguy cơ nếu bệnh nhân có khối u phụ thuộc folat.
Tránh dùng thuốc Mekoferrat-B9 khi đang nằm để ngăn ngừa kích ứng thực quản.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Mekoferrat-B9 có thể sử dụng trong thai kỳ và thời kỳ cho con bú, với liều phù hợp theo nhu cầu khuyến nghị hàng ngày.
Luôn nên có chỉ định hoặc tư vấn từ bác sĩ để đảm bảo an toàn tối đa cho mẹ và bé.
7.3 Xử lý khi quá liều
Quá liều muối sắt có thể dẫn đến:
- Giai đoạn cấp: đau bụng, nôn, buồn nôn, tiêu chảy ra máu, mất nước, nhiễm toan, sốc và lừ đừ
- Sau giai đoạn tạm ổn: có thể xuất hiện các biểu hiện nghiêm trọng như rối loạn đông máu, suy tim, hôn mê, co giật, tổn thương gan và thận, hạ đường huyết
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để xử lý kịp thời theo phác đồ điều trị ngộ độc sắt.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Mekoferrat-B9 nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Protakecare - Phòng ngừa thiếu máu khi mang thai
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Sắt fumarat là một dạng muối sắt hữu cơ có hàm lượng sắt nguyên tố cao, dễ hấp thu qua Đường tiêu hóa. Sắt đóng vai trò thiết yếu trong sinh tổng hợp hemoglobin và các enzym liên quan đến chuyển hóa oxy và năng lượng trong tế bào.
Acid folic là một vitamin nhóm B (Vitamin B9) cần thiết cho quá trình tổng hợp nucleoprotein và tạo hồng cầu bình thường. Việc kết hợp acid folic với sắt giúp tăng hiệu quả điều trị thiếu máu, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, do đáp ứng được cả nhu cầu tạo máu và phát triển tế bào.
8.2 Dược động học
Sắt fumarat: hấp thu chủ yếu tại tá tràng và đoạn đầu của ruột non. Sau hấp thu, sắt được gắn với transferrin để vận chuyển trong huyết tương và dự trữ dưới dạng ferritin trong gan, lách và tủy xương.
Acid folic: hấp thu tốt ở tá tràng và hồi tràng, chuyển hóa tại gan thành dạng có hoạt tính là tetrahydrofolate. Dự trữ chủ yếu trong gan, đào thải qua nước tiểu.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Mekoferrat-B9 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Pyme Feron B9 là thuốc không kê đơn do công ty Pymepharco sản xuất và đăng ký tại Việt Nam, với số đăng ký VD-25896-16. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Thành phần chính gồm Sắt và Acid Folic (Vitamin B9), giúp bổ sung các vi chất thiết yếu cho quá trình tạo máu, phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và acid folic,…
Tardyferon B9 là thuốc không kê đơn do hãng dược phẩm Pierre Fabre của Pháp sản xuất, được đăng ký tại Việt Nam với số đăng ký VN-16023-12. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Thành phần chính bao gồm Sắt và Acid Folic (Vitamin B9), có tác dụng bổ sung sắt và folic acid cho cơ thể, hỗ trợ quá trình tạo máu, phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và acid folic, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ mang thai, sau sinh, hoặc người có nhu cầu bổ sung vi chất. Với dạng bào chế giải phóng kéo dài,
10 Thuốc Mekoferrat-B9 giá bao nhiêu?
Thuốc Mekoferrat-B9 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Mekoferrat-B9 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cung cấp đồng thời sắt và acid folic – hai yếu tố quan trọng trong quá trình tạo máu
- Dạng viên bao phim giúp dễ uống và giảm kích ứng dạ dày
- Phù hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú với liều bổ sung hàng ngày
13 Nhược điểm
- Có thể gây táo bón, buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ
- Một số tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng đồng thời với thuốc khác
- Không phù hợp với người cao tuổi và trẻ em dưới 12 tuổi
Tổng 7 hình ảnh






