1 / 9
megace 160mg deva 1 Q6378

Megace 160mg Deva

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 43 Còn hàng
Thương hiệuDeva Holding AS, Bristol Myers Squibb
Công ty đăng kýBristol Myers Squibb
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 30 viên
Hoạt chấtMegestrol acetate
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmtuyet464
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 107 lần

1 Thành phần

Mỗi viên Megace 160mg Deva chứa:

  • Megestrol acetate: hàm lượng 160mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Megace 160mg Deva

Thuốc Megace 160mg Deva có chứa hoạt chất Megestrol acetate. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị một số tình trạng y học như sau: 

Giúp tăng cân và cải thiện sức khỏe chung cho những bệnh nhân ung thư đang trải qua giai đoạn suy dinh dưỡng, giảm cân nghiêm trọng do bệnh lý. Thuốc có tác dụng kích thích sự tăng cân bằng mô mỡ, giúp cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

Sử dụng trong quản lý các tình trạng mất cân bằng hormone hay điều trị suy dinh dưỡng ở bệnh nhân HIV/AIDS.

Thuốc Megace 160mg Deva  điều trị ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung
Thuốc Megace 160mg Deva  điều trị ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Alexan 100mg là thuốc gì. giá bao nhiêu tiền? có tác dụng gì?

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Megace 160mg Deva

3.1 Liều dùng

Theo khuyến cáo, bệnh nhân dùng thuốc 1 viên/ngày và chỉ sử dụng các liều uống khác tuân theo chỉ định riêng từ bác sĩ điều trị bệnh.

Duy trì liều thuốc theo đợt, không tự ý tăng giảm hoặc ngừng dùng.

3.2 Cách dùng

Nên uống viên thuốc Megace 160mg cùng với lượng nước vừa đủ.

4 Chống chỉ định

Không dùng thuốc Megace 160mg Deva cho người bệnh dị ứng với Doxorubicin Hydroclorid USP hoặc các tá dược trong thuốc. Nếu người bệnh bị ung thư Kaposi liên quan AIDs đáp ứng với liệu pháp dùng thuốc tại chỗ alpha Interferon thì không nên dùng thuốc này.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc:  Canpaxel 100 điều trị bệnh ung thư: Cách dùng, liều dùng 

5 Tác dụng phụ

Khi dùng thuốc Megace 160mg Deva, người bệnh có thể gặp phải 1 trong số các triệu chứng như: nhiễm khuẩn, rối loạn hệ tạo máu - bạch huyết, rối loạn chức năng thần kinh và chuyển hóa, nhìn mờ, chảy nước mắt, loạn nhịp tim, nôn hoặc buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, viêm da, sốt, đau nhức, mệt mỏi,...

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải những dấu hiệu này.

6 Tương tác

Doxorubicin liposome cũng tương tự các loại doxorubicin khác, có thể gây tăng độc tính của các liệu pháp điều trị ung thư khác nếu dùng đồng thời.

Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II đã ghi nhận phối hợp thuốc chứa doxorubicin liposome với tác nhân hóa trị thông thường ở bệnh nhân có khối u ác tính phụ khoa, nhưng không có báo cáo về tương tác thuốc nghiêm trọng. Mặc dù vậy, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc hóa trị khác.

Khi dùng đồng thời với các thuốc khác như cyclophosphamid hoặc taxanes (ví dụ Paclitaxel, Docetaxel), không có độc tính mới phát sinh trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân mắc ung thư vú và buồng trứng.

Khi chỉ định doxorubicin liposome cùng với các thuốc gây độc tế bào khác, đặc biệt là các thuốc gây độc tủy, cần cân nhắc và theo dõi cẩn thận do nguy cơ tăng thêm độc tính huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu).

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Megace 160mg Deva có dược động học và thời gian tác dụng khác biệt so với các dạng doxorubicin hydrochlorid thông thường. Do đó, không nên hoán đổi giữa các công thức khác nhau của doxorubicin mà không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Doxorubicin, bao gồm dạng liposome, có thể gây độc tính tim. Do đó, tất cả bệnh nhân điều trị bằng thuốc này cần được theo dõi thường xuyên điện tâm đồ (ECG) để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh cơ tim hoặc suy tim.

Thuốc chỉ nên được sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử suy tim hoặc đang có các yếu tố nguy cơ về tim mạch.

Thận trọng và theo dõi công thức máu (huyết học) thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm suy tủy.

Như nhiều thuốc chống ung thư gây tổn thương DNA khác, doxorubicin có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu tủy cấp tính thứ phát và hội chứng rối loạn sinh tủy. Do đó, cần theo dõi kỹ huyết học cho tất cả bệnh nhân điều trị bằng doxorubicin, đặc biệt khi dùng trong phác đồ phối hợp.

Bỏ phần thuốc còn lại sau khi đã tiêm 1 phần.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng thuốc Megace 160mg Deva do những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không chỉ thai nhi mà còn của người mẹ.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi dùng thuốc Megace 160mg Deva cho các đối tượng người dùng thường xuyên tham gia vận hành thiết bị, máy móc, tốt nhất nên tránh các hoạt động này trong suốt thời gian trị bệnh với thuốc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Dùng thuốc Megace 160mg Deva quá liều dễ gây ngộ độc hoặc gặp phải một số tác dụng phụ khác.

Người bệnh nên chủ động liên hệ bác sĩ, tiếp nhận điều trị tại cơ sở y tế chuyên khoa trong thời gian sớm nhất.

7.5 Bảo quản 

Để đảm bảo Megace 160mg Deva không bị ảnh hưởng chất lượng, sau khi dùng, bảo quản viên trong lọ kín đậy nắp và đặt tại vị trí khô thoáng, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ thỏa mãn trong khoảng 2-8 độ C.

8 Sản phẩm thay thế 

Một số thuốc kê đơn có tác dụng tương đương, được dùng để thay thế một số liệu pháp điều trị trên lâm sàng như:

Letrozsun 2.5mg: được sản xuất bởi Sun Pharmaceutical Industries Ltd, SĐK lưu hành trên thị trường là VN-20632-17. Hoạt chất chính có trong thuốc là Letrozole, được dùng trong điều trị cho bệnh nhân ung thư vú đã phát hiện di căn hoặc có dấu hiệu tiến triển của bệnh. Thuốc được chỉ định dùng cho phụ nữ giai đoạn mãn kinh.

Nerlynx 40mg: do Pierre Fabre Medicament sản xuất, có chứa Neratinib với hàm lượng là 40mg nên có thể được dùng để điều trị cho bệnh nhân đáp ứng với mức liều điều trị này. Có thể dùng riêng lẻ hoặc phối hợp thuốc để tăng hiệu quả trị bệnh.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Megestrol acetate là một hoạt chất thuộc nhóm progestin, được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý như ung thư, suy dinh dưỡng và các rối loạn nội tiết tố. Cơ chế hoạt động của Megestrol acetate dựa trên tương tác với các thụ thể progesteron trong cơ thể. Megestrol acetate hoạt động chủ yếu bằng cách liên kết với receptor Progesterone trong tế bào mục tiêu. Sự liên kết này kích hoạt các đáp ứng tế bào thông qua cơ chế tương tự như progesterone tự nhiên, điều chỉnh sự biểu hiện của gen và tác động đến sự phát triển của tế bào. Trong điều trị ung thư vú và ung thư tử cung, việc kích thích receptor progesterone có thể gây ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư phụ thuộc vào hormone. Khi liên kết với các thụ thể này, Megestrol acetate có khả năng gây ức chế qua trình phát triển của các tế bào ung thư nhạy cảm với hormone như ung thư vú, ung thư tử cung. Ngoài ra, Megestrol acetate còn có tác dụng ức chế sự phát thải của các hormone giới tính khác, giúp điều chỉnh nội tiết tố và giảm các triệu chứng liên quan.

Hoạt chất này cũng ảnh hưởng đến sự trao đổi chất của cơ thể, thúc đẩy quá trình tích lũy chất béo và tăng cân, hiệu quả trong điều trị suy dinh dưỡng ở người bệnh.[1]

Megestrol acetate cũng có thể tác động lên trục hypothalamus - tuyến yên - buồng trứng (ở phụ nữ) hoặc tinh hoàn (ở nam giới), giảm tiết gonadotropin-releasing hormone (GnRH) từ hypothalamus, dẫn đến giảm tiết luteinizing hormone (LH) và follicle-stimulating hormone (FSH) từ tuyến yên nên có tác dụng kiểm soát tình trạng bệnh ở những đối tượng này.

9.2 Dược động học

Megestrol acetate có khả năng hấp thu tốt khi dùng đường uống, nồng độ đỉnh đạt được của thuốc là sau khoảng từ 1-3 giờ dùng thuốc.

Sau khi được hấp thu vào máu, megestrol acetate phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt tập trung nhiều trong các mô mỡ và có khả năng gắn kết cao với protein trong huyết tương người bệnh dùng thuốc.

Thuốc Megestrol acetate chuyển hóa chính khi đi qua gan, thành các hợp chất không hoạt tính.

Megestrol acetate và các chất thải của nó được bài tiết chủ yếu qua mật và nước tiểu với thời gian bán thải kéo dài 13-15 giờ.

10 Thuốc Megace 160mg Deva giá bao nhiêu?

Thuốc Megace 160mg Deva hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Megace 160mg Deva mua ở đâu?

Thuốc Megace 160mg Deva mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Megace 160mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc Megace 160mg Deva có chứa thành phần chính là Megestrol acetate, được công nhận là 1 liệu pháp điều trị hiệu quả trong quá trình điều trị bệnh ung thư bao gồm ung thư biểu mô vú hoặc ung thư nội mạc tử cung khi kết hợp với phẫu thuật. .
  • Dạng bào chế liposome có thể giúp giảm nguy cơ viêm tại chỗ tiêm hoặc tổn thương mô do thuốc, nhờ vào khả năng kiểm soát giải phóng thuốc chậm hơn so với dạng doxorubicin tự do.
  • Megace 160mg Deva được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư buồng trứng, sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS, và nhiều loại khối u rắn khác.
  • Sản xuất tại cơ sở uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, cung cấp nguồn thuốc tốt đến với bệnh nhân.

13 Nhược điểm

Sử dụng thuốc Megace 160mg Deva có thể gặp phải một số tác dụng phụ trên thần kinh, tiêu hóa, ngoài da,...


Tổng 9 hình ảnh

megace 160mg deva 1 Q6378
megace 160mg deva 1 Q6378
megace 160mg deva 2 V8521
megace 160mg deva 2 V8521
megace 160mg deva 3 A0114
megace 160mg deva 3 A0114
megace 160mg deva 4 Q6073
megace 160mg deva 4 Q6073
megace 160mg deva 5 G2838
megace 160mg deva 5 G2838
megace 160mg deva 6 M4487
megace 160mg deva 6 M4487
megace 160mg deva 7 F2366
megace 160mg deva 7 F2366
megace 160mg deva 8 J3521
megace 160mg deva 8 J3521
megace 160mg deva 9 S7738
megace 160mg deva 9 S7738

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả C Azcona, L Castro, E Crespo, M Jiménez, L Sierrasesúmaga, đăng tháng 8 năm 1996. Megestrol acetate therapy for anorexia and weight loss in children with malignant solid tumours, pubmed. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2024
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc nên uống vào lúc nào?

    Bởi: Loan vào


    Thích (0) Trả lời 2
    • Chào bạn, hiện thuốc chưa ghi nhận tác dụng phụ này, Bạn nên liên hệ với bác sĩ để tìm hiểu rõ nguyên nhân nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
    • Nên sử dụng thuốc vào 1 thời điểm cố định trong ngày để đảm bảo không quên liều c nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Megace 160mg Deva 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Megace 160mg Deva
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Megace 160mg Deva có tác dụng điều trị tốt, không gây tác dụng phụ.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633