Medytorphan 15
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | VD-27939-17 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Dextromethorphan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2657 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Medytorphan 15 chứa:
- Dextromethorphan HBr 15mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Medytorphan 15
Medytorphan 15 giúp giảm ho do kích thích họng và phế quản trong cảm lạnh thông thường hoặc khi hít phải chất kích thích, ho mạn tính, không kèm đờm.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rodilar 15mg điều trị ho khan, mạn tính, ho do kích ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Medytorphan 15
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 1 viên mỗi lần, 4 lần mỗi ngày.
Người cao tuổi: dùng liều tương tự người lớn.
Trường hợp có nguy cơ suy hô hấp hoặc ho kèm đờm/mủ không dùng quá 7 ngày.
3.2 Cách dùng
Medytorphan 15 dùng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với dextromethorphan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đang điều trị với thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs).
Trẻ dưới 12 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ximeprox Tab điều trị ho do kích thích, cảm lạnh thông thường, không có đờm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, đỏ bừng.
Ít gặp: Nổi mày đay.
Hiếm gặp: Buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa.
6 Tương tác
Amiodarone, Haloperidol, propafenone, thioridazine, quinidine: ức chế CYP2D6: Làm giảm chuyển hóa dextromethorphan, tăng nồng độ huyết thanh và tác dụng phụ.
Thuốc ức chế MAO: Nguy cơ phản ứng có hại.
Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Có thể làm tăng tác dụng an thần của cả hai nhóm.
Valdecoxib: Làm tăng nồng độ dextromethorphan trong huyết thanh.
Linezolid: Nguy cơ hội chứng giống serotonin khi dùng cùng.
Memantine: Làm tăng tần suất và tác dụng phụ.
Moclobemide: Không sử dụng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ho kèm nhiều đờm, ho mạn tính ở người hút thuốc, hen phế quản hoặc tràn khí màng phổi cần thận trọng.
Thận trọng ở người có nguy cơ hoặc đang bị suy hô hấp.
Thuốc có thể liên quan đến giải phóng histamin, cần cẩn trọng ở trẻ có cơ địa dị ứng.
Có thể xảy ra lạm dụng hoặc lệ thuộc khi dùng kéo dài liều cao nhưng hiếm gặp.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan từ trung bình đến nặng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Giai đoạn mang thai: Dextromethorphan được coi là an toàn cho thai nhi, nhưng nên thận trọng với chế phẩm có chứa ethanol. Một số khuyến cáo tránh sử dụng trong thai kỳ.
Giai đoạn cho con bú: Tránh các chế phẩm phối hợp chứa Ethanol ở phụ nữ cho con bú.
7.3 Tương kỵ
Tương kỵ với penicillin, Tetracycline, salicylat, natri Phenobarbital và nồng độ cao của Kali iodid hoặc Natri iodid.
7.4 Ảnh hưởng khi vận hành máy móc, lái xe
Không dùng Medytorphan 15 cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.5 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, buồn ngủ, nhìn mờ, rung giật nhãn cầu, bí tiểu, tê mê, ảo giác, mất điều hòa, suy hô hấp, co giật.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ, có thể sử dụng naloxon 2mg tiêm tĩnh mạch, lặp lại nếu cần, tổng liều tối đa 10mg.
7.6 Bảo quản
Đặt thuốc nơi khô thoáng, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ dưới 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Medytorphan 15 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Nutuss 15mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa Dextromethorphan HBr dùng điều trị ho mạn tính, ho không kèm đờm hoặc ho do phế quản/họng bị kích thích khi cảm lạnh hay khi bị hít phải các chất kích thích.
- Thuốc Mihatuss 15mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Minh Hải, thuốc chứa Dextromethorphan HBr giúp giảm triệu chứng ho trong trường hợp ho không có đờm, ho do kích ứng họng và phế quản khi bị cảm lạnh hoặc do hít phải chất kích thích, ho mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dextromethorphan hydrobromid là thuốc giảm ho tác động lên trung tâm ho ở hành não.
Tuy có cấu trúc hóa học liên quan Morphin, hoạt chất này không mang đặc tính giảm đau và nhìn chung ít gây tác dụng an thần.
Thuốc được chỉ định để làm giảm ho tạm thời do kích thích nhẹ ở họng và phế quản, thường gặp trong cảm lạnh hoặc do hít phải chất kích thích. Đặc biệt, dextromethorphan phát huy hiệu quả tốt nhất trong kiểm soát ho khan mạn tính không có đờm, nhưng không có khả năng long đờm. Thường kết hợp với các thành phần khác nhằm điều trị triệu chứng viêm đường hô hấp trên.
Về hiệu lực, tác dụng giảm ho của dextromethorphan được đánh giá tương đương codein, song ưu điểm là ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa hơn.
Ở liều điều trị, tác dụng giảm ho duy trì khoảng 5 - 6 giờ. Mặc dù độc tính nhìn chung thấp, việc dùng liều rất cao có thể dẫn đến ức chế hệ thần kinh trung ương. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, tác dụng bắt đầu sau 15 - 30 phút, duy trì 6 - 8 giờ.
Chuyển hóa ở gan.
Đào thải qua nước tiểu ở dạng không đổi và dạng chuyển hóa demethyl, trong đó dextrorphan vẫn có tác dụng giảm ho nhẹ.
10 Thuốc Medytorphan 15 giá bao nhiêu?
Thuốc Medytorphan 15 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Medytorphan 15 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Medytorphan 15 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Medytorphan 15 chứa Dextromethorphan hydrobromid có tác dụng điều trị ho do kích thích họng và phế quản trong cảm lạnh thông thường hoặc khi hít phải chất kích thích, ho khan mạn tính, không kèm đờm.
- Thuốc được bào chế dạng viên nang mềm, dễ uống, bảo quản.
- Ít gây tác dụng phụ trên tiêu hóa so với codein.
13 Nhược điểm
- Một số người có thể gặp tác dụng phụ như: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, đỏ bừng, nổi mày đay, buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa.
Tổng 13 hình ảnh












