Medrobcap 16mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-24148-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | bim56 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Medrobcap 16mg, chứa:
- Methylprednisolon: 16mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Medrobcap 16mg
Thuốc Medrobcap 16mg được sử dụng trong liệu pháp không đặc hiệu cần tác dụng chống viêm và giảm miễn dịch của glucocorticoid, để điều trị các bệnh như: viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, một số loại viêm mạch (bao gồm viêm động mạch thái dương và viêm động mạch nốt), bệnh sarcoidosis, hen suyễn, viêm loét đại tràng mãn tính, thiếu máu tan huyết cấp, u lympho, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, methylprednisolon cũng được chỉ định trong điều trị hội chứng thận hư nguyên phát.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Methylprednisolon-Api 16 điều trị suy vỏ thượng thận, thấp khớp, viêm phế quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Medrobcap 16mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc được xác định theo từng bệnh nhân, bắt đầu từ 6-40mg/ngày và giảm dần để đạt hiệu quả tối ưu.
Cơn hen nặng (nội trú): Tiêm methylprednisolon 60-120mg/6 giờ, sau đó dùng 32-48mg/ngày, giảm dần trong 10-14 ngày.
Cơn hen cấp tính: 32-48mg/ngày trong 5 ngày, sau đó giảm liều trong 1 tuần.
Bệnh thấp nặng: 0,8mg/kg/ngày, chia liều nhỏ, sau đó dùng liều duy nhất hàng ngày.
Viêm khớp dạng thấp: 4-6mg/ngày, đợt cấp tính 16-32mg/ngày, giảm dần nhanh.
Viêm khớp mạn ở trẻ em: 10-30mg/kg/đợt (3 đợt).
Bệnh sarcoid: 0,8mg/kg/ngày, duy trì 8mg/ngày.
Xơ cứng rải rác: 160mg/ngày trong 1 tuần, giảm còn 64mg/ngày trong 1 tháng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Medrobcap 16mg dùng theo đường uống, tốt nhất nên uống sau bữa ăn.
Khi cùng liều lớn trong thời gian dài, áp dụng liệu pháp dùng thuốc cách ngày sẽ ít tác dụng phụ hơn vì có thời gian hồi phục giữa mỗi liều. Nên dùng một liều duy nhất 2 ngày một lần vào buổi sáng.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân uá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Medrobcap 16mg.
Bệnh nhân đang sử dụng vaccin virus sống.
Bệnh nhân nhiễm trùng nặng, ngoại trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não.
Bệnh nhân có tổn thương da do virus, nấm hoặc lao.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Soli-Medon 16 có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng
5 Tác dụng phụ
5.1 Phổ biến
Giữ nước (sưng tay hoặc mắt cá chân).
Đau đầu, chóng mặt, cảm giác quay cuồng.
Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.
Đau nhẹ cơ hoặc yếu cơ.
Khó chịu dạ dày, đầy hơi.
5.2 Nghiêm trọng
Khó thở (kể cả khi gắng sức nhẹ), sưng tấy, tăng cân nhanh
Bầm tím, da mỏng hoặc vết thương không lành
Nhìn mờ, nhìn đường hầm, đau mắt, quầng sáng xung quanh đèn
Trầm cảm nặng, thay đổi tính cách, suy nghĩ hoặc hành vi bất thường
Đau bất thường ở cánh tay, chân hoặc lưng
Phân có máu hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc nôn ra chất giống bã cà phê
Co giật
Lượng Kali thấp – chuột rút, táo bón, nhịp tim không đều, đánh trống ngực, khát nước, đi tiểu nhiều, tê hoặc ngứa ran [1].
6 Tương tác
Methylprednisolon là một chất kích thích hoạt động của men gan Cytochrom P450 và là cơ chất của P450 3A, làm tăng quá trình chuyển hóa của các thuốc như ciclosporin, Erythromycin, Phenobarbital, phenitoin, carbamazepin, ketoconazol và rifampicin.
Các thuốc như phenobarbital, phenitoin, Rifampicin và thuốc lợi tiểu giảm kali có thể làm giảm tác dụng của methylprednisolon.
Methylprednisolon có thể làm tăng mức đường huyết, do đó bệnh nhân tiểu đường có thể cần sử dụng liều Insulin cao hơn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc đột ngột, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Thuốc cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim, loãng xương, tiểu đường, cao huyết áp, loét dạ dày tá tràng, hoặc các rối loạn tâm thần.
Methylprednisolon có thể làm tăng đường huyết, do đó cần theo dõi chặt chẽ mức đường huyết, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, cần giảm liều dần dần dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh suy tuyến thượng thận.
Nếu dùng thuốc lâu dài, cần theo dõi chức năng gan, thận, và nồng độ kali trong máu.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc CetecoVIBA 16: Tác dụng - Chỉ định, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng thuốc Medrobcap 16mg cho phụ nữ mang thai, đặc biệt trong thời gian dài. Có thể sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú nếu bác sĩ chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Hội chứng Cushing, yếu cơ và loãng xương, thường gặp khi sử dụng glucocorticoid lâu dài.
Xử trí: Khi dùng liều cao kéo dài, có thể gặp tăng năng vỏ thượng thận và ức chế tuyến thượng thận. Cần cân nhắc quyết định tạm ngừng hoặc ngừng hoàn toàn việc sử dụng glucocorticoid.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Medrobcap 16mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Vidmedol 16 của Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn sản xuất, với thành phần là Methylprednisolon, có tác dụng điều trị rối loạn nội tiết, suy tuyến thượng thận nguyên phát, suy tuyến thượng thận thứ phát.
- Thuốc Cutasic 16 của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất, với thành phần là Methylprednisolon, có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch như dị ứng cấp, hen cấp tính, viêm khớp, lupus, bệnh bạch cầu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methylprednisolon là một glucocorticoid, dẫn xuất 6-alpha-methyl của prednisolon, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch rõ rệt. Khác với prednisolon, methylprednisolon ít gây giữ muối Na+ và phù do tác dụng corticoid chuyển hóa muối đã bị loại trừ. Tác dụng kháng viêm của methylprednisolon mạnh hơn 20% so với prednisolon; 4mg methylprednisolon có tác dụng tương đương với 20mg hydrocortison.
Thuốc làm tăng số lượng bạch cầu trung tính, giảm tế bào lympho, bạch cầu ưa eosin, bạch cầu đơn nhân trong máu ngoại vi. Nó cũng ức chế chức năng của tế bào lympho và đại thực bào, làm giảm khả năng thực bào, diệt vi sinh vật, sản sinh interferon-gama, interleukin-1 và các chất gây sốt.
Corticosteroid làm giảm tổng hợp prostaglandin và giảm tính thấm mao mạch. Thuốc có tác dụng mạnh trong điều trị bệnh viêm loét đại tràng mạn tính, bệnh Crohn, hội chứng thận hư và các rối loạn viêm mạch, đồng thời cũng là liệu pháp chính trong điều trị lupus ban đỏ hệ thống.
Tác dụng chống viêm của methylprednisolon liên quan đến việc ức chế acid arachidonic, giảm các chất gây viêm và ổn định màng tiêu thể của tế bào bạch cầu, hạn chế giải phóng các enzym và gốc tự do.
9.2 Dược động học
Sinh khả dụng của methylprednisolon khoảng 80%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ kể từ khi uống thuốc.
Thời gian tác dụng sinh học (ức chế tuyến yên) khoảng 1,5 ngày.
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và bài tiết qua nước tiểu, với thời gian bán hủy khoảng 3 giờ.
10 Thuốc Medrobcap 16mg giá bao nhiêu?
Thuốc Medrobcap 16mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Medrobcap 16mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Medrobcap 16mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Medrobcap 16mg có khả năng giảm viêm hiệu quả, giúp kiểm soát các tình trạng viêm mãn tính như viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm loét đại tràng mạn tính và bệnh Crohn.
- Thuốc ức chế sự hoạt động của hệ miễn dịch, giúp điều trị các bệnh tự miễn và giảm nguy cơ tổn thương mô do phản ứng miễn dịch quá mức, như trong hội chứng thận hư và bệnh sarcoid.
- Liều lượng của thuốc có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, giúp bệnh nhân dễ dàng sử dụng và kiểm soát liều lượng thuốc.
13 Nhược điểm
- Việc dùng Medrobcap 16mg trong thời gian dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như loãng xương, hội chứng Cushing (tăng cân, mỡ bụng, mặt tròn), và yếu cơ, suy yếu hệ miễn dịch.
- Do thuốc có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan như tim, thận, và huyết áp, việc sử dụng Medrobcap đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận tình trạng bệnh nhân, đặc biệt là đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc loãng xương.
- Nếu ngừng sử dụng Medrobcap đột ngột sau thời gian dài điều trị, có thể gây ra suy tuyến thượng thận, dẫn đến tình trạng yếu mệt, tụt huyết áp và hạ đường huyết.
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ Melisa Puckey, BPharm (Đăng ngày 29 tháng 2 năm 2024). Methylprednisolone, Drugs.com. Truy cập ngày 07 tháng 03 năm 2025.