1 / 13
thuoc medoome 40 E1111

Medoome 40

Thuốc kê đơn

430.000
Đã bán: 2 Còn hàng
Thương hiệuDược phẩm Krka, KRKA, D.D., . Novo Mesto
Công ty đăng kýTenamyd
Số đăng kýVN-12018-11
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 28 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtOmeprazole
Xuất xứSlovenia
Mã sản phẩmtv1018
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Lan Anh Biên soạn: Dược sĩ Lan Anh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 1886 lần

1 Thành phần

Trong mỗi viên nang thuốc Medoome 40 chứa các thành phần bao gồm:

  • Omeprazole với hàm lượng 40mg.
  • Các loại tá dược khác.

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

Thuốc Medoome 40 - Trị viêm loét dạ dày, tá tràng

2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Medoome 40

Điều trị và có tác dụng ngăn ngừa tình trạng tái phát loét ở dạ dày và tá tràng.

Điều trị và ngăn chặn loét dạ dày - tá tràng liên quan đến việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Sử dụng phối hợp với kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn Helicobacter pylori trong các bệnh liên quan đến mụn dày dạ dày, tá tràng.

Thuốc Medoome 40 Gastro-Resistant Capsules được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm thực quản do trào ngược dạ dày, giúp kiểm soát các triệu chứng và phân sống tái phát.

Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison, là một tình trạng lạ gây ra bởi việc tăng tiết axit dạ dày quá trình.

Chỉ định cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên và cân nặng từ 10 kg trở lên nhằm để điều trị tình trạng bệnh thực quản do trào ngược.

Dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 4 tuổi trở lên với mục đích kết hợp sử dụng cùng với kháng sinh để điều trị tình trạng loét dạ dày tá tràng do nhiễm khuẩn H. pylori .

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Medoome 40

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Điều trị loét tá tràng: Liều khuyến cáo: 20mg mỗi ngày một lần. Thông thường, bệnh nhân sẽ lành vết loét trong vòng 2 tuần. Nếu vết loét chưa hoàn toàn lành sau đợt điều trị đầu tiên, có thể cần thêm 2 tuần điều trị nữa. Đối với bệnh nhân không đáp ứng, liều có thể tăng lên 40mg/ngày, và thời gian điều trị có thể kéo dài đến 4 tuần.

Dự phòng tái phát loét tá tràng: Ở bệnh nhân âm tính với H. pylori hoặc khi việc diệt trừ H. pylori không thành công, liều khuyến cáo là 20mg mỗi ngày một lần. Một số bệnh nhân có thể chỉ cần 10mg mỗi ngày. Nếu cần, liều có thể tăng lên 40mg/ngày.

Điều trị loét dạ dày: Liều khuyến cáo: 20mg mỗi ngày một lần. Hầu hết bệnh nhân sẽ lành vết loét trong vòng 4 tuần. Nếu vết loét không lành hoàn toàn sau đợt điều trị đầu tiên, có thể cần thêm 4 tuần điều trị nữa. Đối với bệnh nhân đáp ứng kém, liều có thể tăng lên 40mg/ngày, với thời gian điều trị kéo dài đến 8 tuần.

Dự phòng tái phát loét dạ dày: Ở bệnh nhân đáp ứng kém, liều khuyến cáo là 20mg mỗi ngày một lần. Nếu cần, có thể tăng liều lên 40mg mỗi ngày.

Diệt trừ H. pylori: Các phác đồ điều trị bao gồm:

  • Medoome 40mg mỗi ngày 1 lần kết hợp với Amoxicillin 500mg và Metronidazole 400mg (hoặc 500mg hoặc Tinidazole 500mg), 3 lần một ngày trong 1 tuần.
  • Medoome 20mg + Clarithromycin 250mg (hoặc 500mg) + Metronidazole 400mg (hoặc 500mg) hoặc Tinidazole 500mg, mỗi ngày 2 lần trong 1 tuần.
  • Medoome 20mg + Clarithromycin 500mg + Amoxicillin 1000mg, mỗi ngày 2 lần trong 1 tuần.
  • Nếu vẫn dương tính với H. pylori sau điều trị, có thể lặp lại phác đồ.

Điều trị loét dạ dày, tá tràng do NSAID: Liều khuyến cáo là 20mg mỗi ngày một lần. Hầu hết bệnh nhân sẽ lành vết loét trong vòng 4 tuần. Nếu không lành sau liệu trình điều trị ban đầu, tiếp tục điều trị thêm 4 tuần.

Dự phòng loét dạ dày, tá tràng do NSAID: Ở bệnh nhân có nguy cơ cao (trên 60 tuổi, có tiền sử loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa trên), liều khuyến cáo là 20mg mỗi ngày một lần.

Điều trị viêm thực quản trào ngược: Liều khuyến cáo là 20mg mỗi ngày một lần. Hầu hết bệnh nhân sẽ lành vết loét trong vòng 4 tuần. Nếu không lành hoàn toàn sau đợt điều trị đầu tiên, điều trị có thể kéo dài thêm 4 tuần. Đối với viêm thực quản nặng, liều có thể tăng lên 40mg mỗi ngày một lần và điều trị trong 8 tuần.

Kiểm soát dài hạn viêm thực quản trào ngược: Liều khuyến cáo: 10mg mỗi ngày một lần đối với bệnh nhân đã lành vết loét. Có thể tăng lên 20-40mg mỗi ngày nếu cần.

Điều trị triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày thực quản: Liều khuyến cáo: 20mg mỗi ngày. Có thể giảm liều xuống 10mg mỗi ngày nếu triệu chứng được kiểm soát tốt. Nếu triệu chứng không được kiểm soát sau 4 tuần với liều 20mg, cần thăm khám và kiểm tra thêm.

Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu: 60mg mỗi ngày. Đối với bệnh nhân nặng và không đáp ứng các liệu pháp khác, liều duy trì thường từ 20-120mg mỗi ngày. Khi liều lớn hơn 80mg, nên chia thành 2 lần mỗi ngày.

3.1.2 Trẻ em

Điều trị viêm thực quản trào ngược và triệu chứng ợ nóng, trào ngược axit:

  • Tuổi 1-2 năm, trọng lượng 10-20kg: 10mg mỗi ngày một lần (có thể tăng lên 20mg nếu cần).
  • Tuổi >2 năm, trọng lượng >20kg: 20mg mỗi ngày một lần. Nếu cần, liều có thể tăng lên.
  • Thời gian điều trị viêm thực quản trào ngược: 4-8 tuần.
  • Thời gian điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản: 2-4 tuần. Nếu triệu chứng không hết sau 2-4 tuần, cần kiểm tra thêm.

Điều trị loét dạ dày tá tràng do H. pylori:  Khi chọn phác đồ, cần tuân theo hướng dẫn điều trị và kháng thuốc của từng quốc gia hoặc khu vực. Liều dùng:

  • Trẻ từ 15-30kg: Medoome 10mg + Amoxicillin 25mg/kg + Clarithromycin 7,5mg/kg, 2 lần mỗi ngày trong 1 tuần.
  • Trẻ từ 31-40kg: Medoome 20mg + Amoxicillin 730mg + Clarithromycin 7,5mg/kg, 2 lần mỗi ngày trong 1 tuần.
  • Trẻ >40kg: Medoome 20mg + Amoxicillin 1g + Clarithromycin 500mg, 2 lần mỗi ngày trong 1 tuần.

3.2 Cách dùng

Thuốc nên được uống vào buổi sáng, uống nguyên viên với một cốc nước đầy. Không được nhai, nghiền, hay bẻ viên nang trước khi uống.

Nếu gặp khó khăn khi nuốt, có thể mở viên nang và trộn hạt thuốc với nước hoặc nước ép táo. Sau khi trộn, cần uống ngay để đảm bảo hiệu quả, không để thuốc pha trộn quá lâu.

Trong trường hợp cần, cũng có thể hòa thuốc với nước, nhưng sau đó phải uống ngay nửa cốc nước để đảm bảo không còn thuốc bám lại trong miệng. Tuyệt đối không nhai hoặc nghiền nát trước khi sử dụng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Esoxium caps. 20 điều trị loét tá tràng

4 Chống chỉ định

  • Không sử dụng thuốc Medoome đối với bệnh nhân có tiền sử quá mẩn với các thành phần trong thuốc.
  • Những người đang sử dụng thuốc Nelfinavir.

5 Tác dụng phụ của thuốc Medoome 40

Thường gặp: Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn.

Không thường gặp: Khô miệng, viêm miệng, nhiễm nấm miệng.

Hiếm gặp: Đau khớp, đau cơ, hói đầu, ngứa, phát ban.

Rất hiếm: Suy gan, bệnh não gan, viêm thận kẽ, hội chứng Stevens-Johnson.

Ngoài ra còn rất nhiều tác dụng phụ khác, bạn có thể tham khảo thêm trong tờ hướng dẫn sử dụng.

6 Tương tác

Omeprazole có thể làm thay đổi sự hấp thu của thuốc khác phụ thuộc vào pH dạ dày.

Khi dùng cùng nelfinavir, nồng độ thuốc trong huyết thanh giảm khoảng 40%, và khi dùng với atazanavir, nồng độ cũng giảm đáng kể. Do đó, không nên dùng đồng thời Omeprazole với nelfinavir hoặc atazanavir.

Omeprazole có thể làm tăng sinh khả dụng của Digoxin khoảng 10%, có thể dẫn đến độc tính. Theo dõi cần thiết khi dùng liều cao ở người cao tuổi.

Khi dùng đồng thời với Clopidogrel, Omeprazole có thể làm giảm hiệu quả của clopidogrel, gây giảm sự ức chế kết tập tiểu cầu và tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.

Sự hấp thu của posaconazole, Erlotinib, KetoconazoleItraconazole có thể giảm khi dùng cùng Omeprazole, vì vậy nên tránh phối hợp với các thuốc này.

Omeprazole ức chế CYP2C19, do đó làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua enzym này như warfarin, cilostazol, Diazepam, và phenytoin. Cần điều chỉnh liều và theo dõi nồng độ thuốc khi dùng chung.

Khi dùng cùng cilostazol, Omeprazole có thể làm tăng nồng độ Cilostazol và chất chuyển hóa của nó.

Với Phenytoin, cần theo dõi nồng độ trong huyết thanh khi bắt đầu điều trị với Omeprazole.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nếu có triệu chứng như giảm cân không rõ nguyên nhân, nôn tái phát hoặc phân đen, cần kiểm tra bệnh lý ác tính trước khi điều trị.

Không dùng đồng thời với atazanavir. Nếu cần, không quá 20mg Omeprazole mỗi ngày và theo dõi cẩn thận.

Omeprazole có thể giảm hấp thu Vitamin B12, cần chú ý ở bệnh nhân điều trị lâu dài.

Tránh dùng đồng thời với clopidogrel; Omeprazole có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc qua CYP2C19.

Có nguy cơ giảm magiê máu nặng khi dùng lâu dài. Theo dõi nồng độ magiê máu, đặc biệt nếu dùng thuốc khác có thể gây hạ magiê.

Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ gãy xương. Theo dõi và bổ sung Vitamin DCanxi nếu cần.

Có thể gây lupus ban đỏ da bán cấp. Ngừng thuốc nếu xuất hiện tổn thương da và đau khớp.

Không dùng cho người có vấn đề với Lactose như galactose không dung nạp hoặc thiếu lactase.

Điều trị dài hạn có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa.

Cần theo dõi định kỳ khi dùng thuốc lâu dài.

7.2 Lưu ý khi sử dụng thuốc Medoome 40 cho bà bầu và bà mẹ đang cho con bú

Có thể sử dụng thuốc cho đối tượng này nhưng cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ để có liều dùng phù hợp.

7.3 Bảo quản

  • Thuốc Medoome 40 nên được bảo quản trong bao bì nhà sản xuất.
  • Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
  • Tránh xa tầm tay của trẻ em.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glomezol 20mg - Thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Có thể gặp buồn nôn, nôn, chóng mặt, đau bụng, tiêu chảy, và đau đầu. Một số trường hợp hiếm gặp có thể dẫn đến cảm giác lãnh đạm, trầm cảm, hoặc nhầm lẫn.

Cách xử trí: Triệu chứng thường nhẹ và tự khỏi. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết.

8 Một số thuốc thay thế

  1. Thuốc Pyme OM40 (dạng viên)  là thuốc được bào chế dạng viên nang cứng, đóng gói mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên. Do Công ty Cổ phần Dược phẩm Pymepharco nghiên cứu và sản xuất. Chứa thành phần chính là Omeprazole 40mg, có chỉ định tương tự thuốc bạn tìm mua.
  2. Thuốc Omeprazol G.E.S. 40mg là thuốc kê đơn, được bào chế dạng bột pha tiêm truyền tĩnh mạch và đóng gói mỗi hộp 50 lọ. Do Alfa Wassermann S.p.A nghiên cứu và sản xuất. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Omeprazole là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI - Proton Pump Inhibitor). Thuốc hoạt động bằng cách ức chế một loại enzyme đặc biệt gọi là bơm proton (H+/K+ ATPase) có mặt ở các tế bào thành dạ dày. Omeprazole liên kết và ức chế hoạt động của bơm proton, làm giảm đáng kể lượng ion hydro được bơm vào dạ dày. Việc giảm lượng axit trong dạ dày giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi axit, giảm viêm loét và các triệu chứng khó chịu như ợ chua, ợ nóng.  [1]

9.2 Dược động học

Hấp thu: Omeprazole được hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh đạt sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 40% sau liều đơn và tăng lên 60% với liều lặp lại.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,3 L/kg. Thuốc gắn kết 97% với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Omeprazole được chuyển hóa qua CYP2C19 và CYP3A4. CYP2C19 tạo hydroxyOmeprazole, còn CYP3A4 tạo Omeprazole sulfone. Omeprazole không ức chế CYP3A4 và có thể làm giảm chuyển hóa của các thuốc khác qua CYP2C19.

Thải trừ: Thời gian bán thải dưới 1 giờ. Khoảng 80% Omeprazole được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại qua phân.

10 Thuốc Medoome 40 giá bao nhiêu?

Thuốc Medoome 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá Medoome 40mg cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Medoome 40 mua ở đâu?

Thuốc Medoome 40 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Medoome 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Medoome 40 được sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, thuốc có đối tượng sử dụng rộng, bà bầu, bà mẹ cho con bú cũng có thể sử dụng.
  • Được bào chế dạng viên nang cứng giúp bảo vệ dược chất Omeprazole có thể tới được vị trí đích, tránh ảnh hưởng bởi Đường tiêu hóa, tăng sinh khả dụng.

13 Nhược điểm

  • Liều dùng của thuốc này khá phức tạp, là thuốc kê đơn cần có sự hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.

Tổng 13 hình ảnh

thuoc medoome 40 E1111
thuoc medoome 40 E1111
thuoc medoome 40 1 E1767
thuoc medoome 40 1 E1767
thuoc medoome 40 4 E1674
thuoc medoome 40 4 E1674
thuoc medoome 40 5 M5625
thuoc medoome 40 5 M5625
thuoc medoome 40 6 D1362
thuoc medoome 40 6 D1362
thuoc medoome 40 7 F2302
thuoc medoome 40 7 F2302
thuoc medoome 40 8 M5663
thuoc medoome 40 8 M5663
thuoc medoome 40 9 A0777
thuoc medoome 40 9 A0777
thuoc medoome 40 10 M5354
thuoc medoome 40 10 M5354
thuoc medoome 40 11 C0148
thuoc medoome 40 11 C0148
thuoc medoome 40 12 O5610
thuoc medoome 40 12 O5610
thuoc medoome 40 3 F2267
thuoc medoome 40 3 F2267
thuoc medoome 40 2 O5574
thuoc medoome 40 2 O5574

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả C W Howden Caley (Ngày đăng: tháng 1 năm 1991). Clinical pharmacology of Omeprazole PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Medoome 40 Là thuốc kê đơn à nhà thuốc

    Bởi: Tuyết vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Medoome 40 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Medoome 40
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    Tìm khắp nơi khảo giá hết rồi và thấy nhà thuốc giả cả oki

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633