Medicolzen
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mediplantex, Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Số đăng ký | VD-20901-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Hoạt chất | Ibuprofen, Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1279 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Medicolzen có chứa:
- Paracetamol: 325mg
- Ibuprofen: 200mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Medicolzen
Thuốc Medicolzen có tác dụng:
- Giảm đau và chống viêm trong các trường hợp đau cơ xương khớp do chấn thương, viêm khớp dạng thấp ở người lớn hoặc thiếu niên, và viêm thần kinh.
- Giảm đau trong các tình trạng đau đầu, Đau Bụng Kinh, đau răng, đau lưng, đau cơ – xương, cũng như đau sau phẫu thuật. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Perdolan giúp giảm đau và hạ sốt hiệu quả trong nhiều tình trạng như đau đầu, đau răng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Medicolzen
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 1–2 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống sau khi ăn, mỗi liều cách nhau 4–6 giờ.
4 Chống chỉ định
- Mẫn cảm với paracetamol, ibuprofen hoặc các NSAID khác.
- Người bị thiếu máu nặng, bệnh tim, phổi, thận hoặc gan nặng.
- Thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD).
- Loét dạ dày-tá tràng tiến triển.
- Hen suyễn, co thắt phế quản, rối loạn đông máu, bệnh tim mạch, suy gan hoặc thận nặng (lưu lượng lọc cầu thận <30 ml/phút).
- Đang dùng thuốc chống đông coumarin.
- Ba tháng cuối thai kỳ.
==>> Xem thêm: Thuốc Idofen 200 chứa ibuprofen, giảm đau, hạ sốt, chống viêm trong nhiều tình trạng
5 Tác dụng phụ
5.1 Paracetamol
Thường an toàn ở liều điều trị. Thỉnh thoảng gây ban đỏ, mày đay hoặc các phản ứng dị ứng khác; đôi khi kèm sốt hoặc tổn thương niêm mạc.
Ít gặp: Buồn nôn, nôn, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, tổn thương thận khi dùng lâu dài.
Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, hội chứng Stevens-Johnson (SJS), TEN, Lyell hoặc ban mụn mủ toàn thân cấp (AGEP).
5.2 Ibuprofen
Thường gặp: Mệt mỏi, chướng bụng, buồn nôn, nôn, hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn, ngứa, nổi ban.
Ít gặp: Dị ứng, viêm mũi, mày đay, đau bụng, loét dạ dày tiến triển, mất ngủ, ù tai, rối loạn thị giác, giảm thính lực, tăng thời gian chảy máu.
Hiếm gặp: Phù, rụng tóc, trầm cảm, giảm bạch cầu/tiểu cầu, nhiễm độc gan, suy thận cấp, viêm thận, hội chứng thận hư, phản ứng da nghiêm trọng như Stevens-Johnson.
6 Tương tác
Paracetamol: Dùng liều cao kéo dài có thể làm tăng tác dụng chống đông của Coumarin; phối hợp với thuốc chống co giật hoặc Isoniazid làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Ibuprofen/NSAID: Làm tăng tác dụng phụ thần kinh của kháng sinh quinolon, giảm hiệu quả lợi tiểu của furosemid, tăng nồng độ Digoxin, đồng thời làm tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày – tá tràng khi dùng cùng NSAID khác.
Magnesi hydroxyd: Tăng hấp thu Ibuprofen.
Methotrexat: Ibuprofen làm tăng độc tính của thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Paracetamol: Có thể gây phản ứng da nghiêm trọng như Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng lyell hoặc ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP). Cần ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường.
Thận trọng với người bệnh thiếu máu trước đó, vì methemoglobin có thể tăng mà không biểu hiện rõ lâm sàng.
Uống rượu: Hạn chế hoặc tránh uống rượu, vì có thể làm tăng độc tính gan của paracetamol.
Không tự dùng paracetamol quá 10 ngày ở người lớn hoặc quá 5 ngày ở trẻ em, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Ibuprofen: Cần cẩn trọng ở người cao tuổi, có thể làm kéo dài thời gian chảy máu do ức chế kết tụ tiểu cầu; các rối loạn thị giác như nhìn mờ thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Không dùng NSAID, đặc biệt trong 3 tháng cuối, do nguy cơ ức chế co bóp tử cung và làm tăng nguy cơ chảy máu.
Cho con bú: Có thể sử dụng thuốc, theo hướng dẫn của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, mất thăng bằng, nhìn mờ; nặng có thể gây co giật, viêm dây thần kinh, tổn thương gan hoặc suy thận.
Cách xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ tích cực. Có thể rửa dạ dày, dùng than hoạt, N-acetylcystein, hoặc thẩm tách máu, truyền máu nếu cần.
7.4 Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng và giữ nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Medicolzen hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Idofen Plus do Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam sản xuất, giúp giảm đau cơ xương nhẹ đến vừa, bao gồm bong gân, đau lưng, viêm khớp, chấn thương xương, sau phẫu thuật và nhức đầu.
Thuốc Dolanol 325mg/200mg chứa Paracetamol và Ibuprofen, dùng giảm đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ – xương khớp, sốt do cảm cúm, sau phẫu thuật nhỏ và viêm khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt, không có tác dụng chống viêm. Nó giúp hạ thân nhiệt khi sốt do nhiều nguyên nhân và chỉ tác động trên triệu chứng. Ở liều điều trị, paracetamol ít ảnh hưởng đến tim, phổi, tiêu hóa và không làm thay đổi tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Thuốc ức chế enzym cyclooxygenase, làm giảm tổng hợp prostaglandin và thromboxan, từ đó giảm đau, viêm và sốt. Tác dụng chống viêm xuất hiện rõ sau khoảng 2 ngày, được đánh giá là NSAID an toàn.
9.2 Dược động học
Paracetamol hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong 30–60 phút, phân bố đều trong các mô, liên kết protein ~25%, chuyển hóa tại gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa. Thời gian bán thải 1,25–3 giờ, kéo dài ở liều cao hoặc khi gan bị tổn thương.
Ibuprofen hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa sau 1–2 giờ, gắn nhiều với protein huyết tương, đào thải nhanh qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng liên hợp.
10 Thuốc Medicolzen giá bao nhiêu?
Thuốc Medicolzen hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Medicolzen mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nén tiện lợi, dễ sử dụng, liều lượng ổn định, giúp người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn.
- Medicolzen kết hợp Paracetamol và Ibuprofen giúp giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả, thích hợp nhiều trường hợp.
13 Nhược điểm
- Thuốc Medicolzen có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp như phản ứng dị ứng nặng hoặc rối loạn máu, cần theo dõi kỹ.
- Sử dụng lâu dài hoặc phối hợp với thuốc khác có thể tăng nguy cơ tương tác và tác dụng không mong muốn.
Tổng 5 hình ảnh




