Medgolds
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược Trung Ương 3, Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược trung ương 3 |
Số đăng ký | VD-32963-19 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0788 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong viên nén Medgolds bao gồm:
- Methylprednisolon hàm lượng 16mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Medgolds
Thuốc Medgolds được chỉ định để điều trị trong các trường hợp sau:
Viêm khớp dạng thấp nặng.
Viêm đa cơ.
Lupus ban đỏ hệ thống.
Bệnh dị ứng.
Hen phế quản.
Thiếu máu tán huyết mắc phải
Viêm loét đại tràng.
Bệnh Crohn.
Sarcoid phổi.
Bệnh bạch cầu, u lympho ở người lớn.
Đau đa cơ do thấp khớp.
Pemphigus vulgaris. [1]
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Medsolu 16mg - Giải pháp chống viêm hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Medgolds
3.1 Liều dùng
Viêm khớp dạng thấp nặng: mỗi ngày dùng từ 12 đến 16 mg.
Viêm đa cơ: dùng 48 mg mỗi ngày.
Lupus ban đỏ hệ thống: mỗi ngày dùng từ 20 đến 100 mg.
Bệnh dị ứng: mỗi ngày dùng từ 12 đến 40 mg.
Hen phế quản: dùng 1 lần duy nhất với liều tối đa 64 mg.
Thiếu máu tán huyết mắc phải, bệnh bạch cầu và u lympho ở người lớn: mỗi ngày dùng từ 16 đến 100 mg.
Viêm loét đại tràng: mỗi ngày dùng từ 16 đến 60 mg.
Bệnh Crohn: liều tối đa mỗi ngày là 48 mg.
Sarcoid phổi: dùng 32 đến 48 mg một ngày, cách một ngày dùng một lần.
Đau đa cơ do thấp khớp: mỗi ngày dùng 64 mg.
Pemphigus vulgaris: mỗi ngày dùng từ 80 đến 360 mg.
3.2 Cách dùng
- Sử dụng thuốc Medgolds bằng đường uống.
- Nên uống thuốc vào tầm 8 giờ sáng.
- Nên uống cách nhật nếu phải sử dụng thuốc Medgolds lâu dài. Sau đó cần ngưng thuốc từ từ.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Medgolds.
Bệnh nhân nhiễm khuẩn nặng, ngoài trừ trường hợp lao màng não và sốc nhiễm khuẩn.
Bệnh nhân tổn thương da do nấm, lao hoặc virus.
Người đang sử dụng vaccin virus sống.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: chảy máu cam, glocom, đục thủy tinh thể, đau khớp, đái tháo đường, rậm lông, khó tiêu, tăng ngon miệng, thần kinh dễ bị kích động, mất ngủ.
Ít gặp: sảng khoái, ảo giác, mê sảng, thay đổi tâm trạng, nhức đầu, u giả ở não, loạn tâm thần, cơn co giật, chóng mặt, tăng huyết áp, phù, tăng sắc tố mô, thâm tím, teo da, trứng cá, tăng Glucose huyết, giữ natri và nước, vô kinh, nhiễm kiềm, giảm Kali huyết, không dung nạp glucose, chậm lớn, ức chế trục tuyến yên- thượng thận, hội chứng Cushing, viêm tụy, viêm loét thực quản, chướng bụng, nôn, buồn nôn, loét dạ dày, gãy xương, loãng xương, yếu cơ, phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Không sử dụng chung thuốc Medgolds với nước ép Bưởi hoặc ăn bưởi.
Hiệu lực của thuốc Medgolds có thể bị giảm khi dùng cùng các thuốc lợi tiểu giảm kali huyết, rifampin, Phenobarbital, phenytoin.
Cần tăng liều Insulin vì thuốc Medgolds có thể gây tăng glucose huyết.
Thuốc Medgolds làm thay đổi chuyển hóa các các thuốc như Rifampicin, ketoconazol, carbamazepin, Phenytoin, phenobarbital, Erythromycin, ciclosporin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc Medgolds cho trẻ em đang phát triển, người suy tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, loét tá tràng, loét dạ dày, rối loạn tâm thần, người mới nối thông mạch máu, người loãng xương.
Thận trọng trên người cao tuổi, phải dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể để hạn chế nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn.
Khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi có stress có thể xảy ra suy tuyến thượng thận cấp.
Tác dụng của vaccin tiêm chủng có thể bị ảnh hưởng khi sử dụng thuốc Medgolds liều cao.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Methylprednisolone MKP 16mg - Điều trị viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ mang thai: cần nhắc giữa lợi ích điều trị so với nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: có thể sử dụng thuốc Medgolds.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: loãng xương, yếu cơ, hội chứng Cushing, tăng năng vỏ tuyến thượng thận và ức chế tuyến thượng thận có thể xảy ra khi dùng thuốc Medgolds liều cao kéo dài.
- Xử trí: cần cân nhắc tạm ngừng hoặc ngừng hẳn dùng glucocorticoid.
7.4 Bảo quản
- Bảo quản thuốc Medgolds ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Domenol có chứa Methylprednisolone, được chỉ định kháng viêm hoặc ức chế miễn dịch. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco.
- Thuốc Agimetpred 16 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm, với thành phần chính là Methylprednisolone, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh liên quan đến viêm, dị ứng nặng, miễn dịch, ung thư,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp và là dẫn xuất methyl của Prednisolone. Thuốc này có đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Methylprednisolone hoạt động chủ yếu bằng cách điều chỉnh biểu hiện gen sau khi liên kết với các thụ thể glucocorticoid nội bào và chuyển vào nhân. ức hợp thụ thể methylprednisolone-glucocorticoid liên kết và chặn các vị trí khởi động của các gen tiền viêm, làm ức chế tổng hợp các cytokin gây viêm. Ngoài ra, thuốc làm giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu đa nhân và đảo ngược tính thấm mao mạch tăng lên. [2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Methylprednisolone được hấp thu nhanh và khá tốt qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng khoảng 82-89%. Tmax của Methylprednisolone khoảng 2,5 giờ. [3]
Phân bố: Methylprednisolone được phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể. Thể tích phân bố trung bình của Methylprednisolone khoảng 1,38L/kg. Khoảng 77% thuốc được liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Methylprednisolone được chuyển hóa chính ở gan bởi isoenzym CYP3A4.
Thải trừ: Thời gian bán hủy của Methylprednisolone khoảng 1,8-5,2 giờ. Khoảng 25-31% thuốc đào thải qua nước tiểu và 44-52% đào thải qua phân.
10 Thuốc Medgolds giá bao nhiêu?
Thuốc Medgolds hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facaebook.
11 Thuốc Medgolds mua ở đâu?
Thuốc Medgolds mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Medgolds để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Medgolds là thuốc có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, chống tế bào tăng sinh, giúp làm giảm các biểu hiện ban đầu của quá trình viêm.
- Thuốc được chỉ định trong điều trị rất nhiều bệnh như: viêm đa cơ, lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, bệnh dị ứng, viêm loét đại tràng, bệnh sarcoid phổi…
- Medgolds có liều dùng sử dụng đơn giản, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Medgolds có thể gây một số tác dụng phụ như: đau khớp, mất ngủ, dễ kích động, rậm lông, chảy máu cam, đục thủy tinh thể.
- Lạm dụng thuốc Medgolds có thể gây hội chứng Cushing, loãng xương, yếu cơ, ức chế tuyến thượng thận.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được duyệt bởi Cục Quản lý Dược. Tải file PDF Tại Đây
- ^ Antonio Ocejo; Ricardo Correa (Ngày đăng: Ngày 11 tháng 12 năm 2022), Methylprednisolon, NIH. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024
- ^ PubChem, Methylprednisolone, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2024