1 / 8
mebufen 750 1 M5422

Mebufen 750

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuOPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Số đăng kýVD-20234-13
Dạng bào chếViên nén dài bao phim
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtNabumetone
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn1737
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Mebufen 750 gồm có:

  • Nabumeton hàm lượng 750mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: viên nén dài bao phim

Thuốc Mebufen 750 điều trị thoái hoá khớp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mebufen 750

Mebufen 750 là thuốc có chứa hoạt chất Nabumetone 750 mg, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng kháng viêm và giảm đau.

Thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng như thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nabumeton 750-US điều trị cơn đau xương khớp, thoái hóa khớp  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mebufen 750

3.1 Liều dùng

Người lớn: liều khởi đầu thông thường là 1000mg mỗi ngày.

Trong trường hợp triệu chứng nặng hoặc kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định tăng liều lên 1500 - 2000 mg mỗi ngày, chia thành 1-2 lần uống. Liều tối đa khuyến cáo là 2000 mg mỗi ngày.

Ở những bệnh nhân cần điều trị lâu dài, nên ưu tiên sử dụng liều thấp nhất mang lại hiệu quả.

Với người có trọng lượng cơ thể dưới 50kg, nên cân nhắc sử dụng liều thấp hơn mức 1000mg/ngày.

Đối với bệnh nhân bị suy thận mắc thoái hóa khớp hoặc viêm khớp dạng thấp:

Suy thận mức độ trung bình (Độ thanh thải creatinin từ 30-49 ml/phút):liều khởi đầu không nên vượt quá 750 mg/ngày. Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên và có thể điều chỉnh tăng liều dần, tối đa 1500mg/ngày nếu dung nạp tốt.

Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút): bắt đầu với liều không quá 500mg mỗi ngày, đồng thời giám sát chức năng thận chặt chẽ. Trong trường hợp cần thiết và được bác sĩ chỉ định, liều tối đa có thể tăng lên 1000mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Viên nén thuốc Mebufen 750 được dùng bằng cách uống trực tiếp với một lượng nước vừa đủ.

Có thể uống trước cùng trong bữa ăn hoặc sau khi ăn xong.

4 Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn với Nabumetone hoặc các tá dược có trong thuốc.

Có tiền sử phản ứng dị ứng như hen suyễn, nổi mề đay do Aspirin hoặc các NSAID khác gây ra.

Người bệnh suy gan ở mức độ nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Naburelax 500mg - Điều trị bệnh viêm khớp, viêm khớp dạng thấp

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp (tỷ lệ >1/100):

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, khó chịu vùng bụng, loét dạ dày-tá tràng.
  • Thần kinh: nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, cảm giác căng thẳng, buồn ngủ hoặc mất ngủ, có thể kèm theo trầm cảm hoặc ù tai.
  • Một số phản ứng khác: sốt, phát ban, phù mạch và co thắt phế quản.

  Tác dụng phụ hiếm gặp (tỷ lệ <1/1000):

  • Rối loạn huyết học: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, mất bạch cầu hạt.
  • Thận: có thể gây viêm thận mô kẽ, hội chứng thận hư, suy thận.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng khác: nhiễm độc gan, viêm màng não vô trùng, viêm tụy, rối loạn thị giác, viêm phế nang, suy tim, hội chứng Stevens-Johnson.

6 Tương tác

Lithium: Nabumetone có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc lithium. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium khi dùng đồng thời.

Thuốc điều trị tăng huyết áp: kết hợp với Nabumetone có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc này.

Thuốc chống đông máu (warfarin): Nabumetone có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu.

Các NSAID khác: dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Methotrexate: dùng đồng thời với Nabumetone có thể làm giảm thải trừ methotrexate, dẫn đến tăng nồng độ Methotrexate trong máu và tăng nguy cơ độc tính.

Aminoglycosid: kết hợp với Nabumetone làm nồng độ aminoglycosid trong máu có thể tăng cao, tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tuân thủ đúng liều lượng được bác sĩ chỉ định, không tự ý tăng hoặc giảm liều.

Người có tiền sử bệnh tim mạch (như suy tim, tăng huyết áp, bệnh mạch vành) cần thận trọng khi dùng thuốc do có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa hoặc viêm loét đại tràng, do thuốc có thể làm nặng thêm các tình trạng này.

Thận trọng khi lái xe, điều khiển máy móc hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ do thuốc có khả năng gây buồn ngủ hoặc chóng mặt

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Trong giai đoạn đầu và giữa thai kỳ, thuốc Mebufen 750 chỉ nên dùng khi thật cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây ảnh hưởng xấu đến thai nhi.

Phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng Mebufen 750 do tiềm ẩn nguy cơ gây ra các tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mất phương hướng. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra suy gan, suy thận cấp.

Xử trí: Tại cơ sở y tế, bác sĩ có thể tiến hành rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt nếu bệnh nhân đến sớm (trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc). Bệnh nhân cần được đảm bảo duy trì bài tiết nước tiểu đầy đủ. Chức năng gan và thận cần được giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình theo dõi. Trường hợp xuất hiện co giật liên tục hoặc kéo dài, có thể dùng Diazepam tiêm tĩnh mạch để kiểm soát cơn co giật.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ đảm bảo không quá 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Mebufen 750 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Natondix 750mg có chứa hoạt chất Nabumeton hàm lượng 750mg có tác dụng chống viêm, giảm các cơn đau, cứng khớp cho những người bệnh bị thoái hóa khớp hoặc có tình trạng viêm khớp dạng thấp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi dưới dạng viên nén bao phim.
  • Thuốc Binex Metone 500mg bào chế dạng viên nén bởi Binex Co., Ltd. Hàn Quốc. Thuốc với thành phần chính là Nabumetone 500mg được chỉ định để điều trị triệu chứng cấp và mạn tính của bệnh viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Nabumetone thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có khả năng giảm đau, kháng viêm và hạ sốt. Tương tự như các NSAID khác, thuốc có khả năng ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm và đau. Sau khi uống, Nabumetone không phát huy tác dụng trực tiếp mà được chuyển hóa tại gan thành chất hoạt động chính là acid 6-methoxy-2-naphthylacetic (6-MNA). Chất này có tác dụng ức chế mạnh mẽ quá trình tổng hợp prostaglandin, từ đó mang lại hiệu quả điều trị viêm và đau.

9.2 Dược động học

Nabumetone được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Tại gan, thuốc nhanh chóng chuyển hóa thành chất có hoạt tính chính là acid 6-methoxy-2-naphthylacetic (6-MNA). 6-MNA gắn kết mạnh với protein huyết tương với tỷ lệ khoảng 99%. Chất chuyển hoá này có thể phân bố vào dịch khớp, qua nhau thai và được tìm thấy trong sữa mẹ. Phần lớn chất này được đào thải qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp, trong khi dưới 1% được bài xuất nguyên vẹn ở dạng chưa chuyển hóa.[1]

10 Thuốc Mebufen 750 giá bao nhiêu?

Thuốc Mebufen 750 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mebufen 750 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mebufen 750 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Mebufen 750 có thành phần chính là Nabumetone có tác dụng giảm đau và kháng viêm, cải thiện rõ rệt các triệu chứng của thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.
  • Liều dùng đơn giản (uống 1-2 lần/ngày), giúp tăng tuân thủ điều trị, thuận tiện cho bệnh nhân sử dụng lâu dài.
  • Nabumetone ít gây ra tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn so với một số NSAID truyền thống khác

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tim mạch.

Tổng 8 hình ảnh

mebufen 750 1 M5422
mebufen 750 1 M5422
mebufen 750 2 T7258
mebufen 750 2 T7258
mebufen 750 3 H3443
mebufen 750 3 H3443
mebufen 750 4 O5180
mebufen 750 4 O5180
mebufen 750 5 N5113
mebufen 750 5 N5113
mebufen 750 6 T8740
mebufen 750 6 T8740
mebufen 750 7 E1476
mebufen 750 7 E1476
mebufen 750 8 B0804
mebufen 750 8 B0804

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Mebufen 750 được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi bị thoái hoá khớp gối có dùng được thuốc này không?

    Bởi: Chiến vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ bị thoái hoá khớp gối hoàn toàn dùng được thuốc Mebufen 750 ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mebufen 750 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mebufen 750
    Q
    Điểm đánh giá: 4/5

    Uống thuốc thấy bớt đau nhức khớp hơn.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789