Mebufen 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-29059-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nabumetone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk255 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Mebufen 500 chứa:
- Nabumeton hàm lượng 500mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mebufen 500
Thuốc Mebufen 500 có tác dụng chống viêm và giảm đau trong thoái hoá khớp và viêm khớp dạng thấp ở người lớn. [1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Relifpen Tablet 500mg điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mebufen 500
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu thông thường là 2 viên, dùng một lần vào buổi tối.
- Với trường hợp triệu chứng nặng, kéo dài hoặc đợt cấp, có thể bổ sung thêm 1-2 viên vào buổi sáng (tổng liều tối đa 4 viên/ngày).
Người cao tuổi: Tối đa 2 viên/ngày.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này.
3.2 Cách dùng
Thuốc Mebufen 500 được dùng bằng đường uống, nên uống cùng hoặc ngay sau bữa ăn để giảm kích ứng đường tiêu hóa.
Ưu tiên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát triệu chứng.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Mebufen 500.
Tiền sử phản ứng quá mẫn (như hạn suyễn, viêm mũi, phù mạch hoặc nổi mày đay) với Ibuprofen, Aspirin, hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và phụ nữ cho con bú.
Suy gan, suy tim, suy thận nặng.
Loét/xuất huyết dạ dày hoặc tiền sử loét xuất huyết dạ dày.
Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng Đường tiêu hóa có liên quan đến điều trị NSAID.
Xuất huyết não và các xuất huyết khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Benitez 500mg điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: ù tai, tăng huyết áp, tiêu chảy, táo bón, phát ban, ngứa,...
Ít gặp: Buồn ngủ, bồn chồn, khó thở, chóng mặt, khô miệng,..
Rất hiếm gặp: Suy gan, vàng da, viêm phổi kẽ, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, rong kinh, suy thận,...
Thông báo cho bác sĩ khi gặp các tác dụng không mong muốn lúc dùng thuốc Mebufen 500.
6 Tương tác
Thuốc kháng đông, hydantoin, sulfonamid, sulfonylurea: tăng nguy cơ quá liều do cạnh tranh gắn kết protein huyết tương, cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
Các NSAID khác bao gồm COX-2 chọn lọc và aspirin: tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn, đặc biệt trên tiêu hóa, cần tránh phối hợp.
Thuốc lợi tiểu: giảm tác dụng lợi tiểu, tăng nguy cơ độc thận, tăng Kali huyết nếu dùng với thuốc giữ kali.
Thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin và đối kháng thụ thể angiotensin: giảm hiệu lực hạ huyết áp, có thể gây suy thận cấp ở người già hoặc mất nước.
Glycosid tim: làm suy tim trầm trọng hơn, giảm mức lọc cầu thận và tăng nồng độ glycosid trong máu.
Thuốc chống đông như warfarin: tăng tác dụng chống đông và nguy cơ xuất huyết, cần theo dõi dấu hiệu quá liều.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu và SSRI: tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
huốc hạ huyết áp: có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
Kháng sinh nhóm quinolon: tăng nguy cơ co giật khi dùng đồng thời.
Tacrolimus: có thể tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
Lithi: giảm thải trừ lithi.
Methotrexat: giảm thải trừ methotrexat.
Ciclosporin: tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Mifepriston: không nên dùng NSAID trong vòng 8–12 ngày sau khi dùng mifepriston vì làm giảm hiệu quả.
Corticosteroid: tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết tiêu hóa.
Zidovudin: tăng nguy cơ độc tính huyết học, tăng nguy cơ chảy máu khớp và tụ máu ở bệnh nhân HIV.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên lái xe hay vận hành máy móc khi dùng thuốc Mebufen 500.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Mebufen 500.
Sử dụng thuốc Mebufen 500 với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
Thận trọng khi dùng thuốc Mebufen 500 cho người già, rối loạn hô hấp, người có tiền sử bị bệnh đường tiêu hoá, tăng huyết áp, suy tim sung huyết nhẹ đến trung bình bệnh nhân lupus ban đỏ toàn thân.
Xuất huyết, loét, thủng đường tiêu hoá có thể xảy ra khi dùng thuốc Mebufen 500. Ngưng điều trị khi bị xuất huyết hoặc loét tiêu hoá.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Mebufen 500 chống chỉ định dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và phụ nữ cho con bú.
Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và giữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Mebufen 500 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Mebufen 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Korume tablet 500mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. sản xuất.
- Thuốc Naburelax 500mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc kháng viên không steroid (NSAID)
Mã ATC: M01AX01
Nabumeton là một NSAID không có tính acid, ức chế tổng hợp prostaglandin ở mức độ vừa phải và ít tác động trên niêm mạc dạ dày.
Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và chuyển hóa tại gan thành 6-MNA – chất chuyển hóa có hoạt tính mạnh ức chế tổng hợp prostaglandin.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nabumeton hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nhưng nồng độ trong huyết tương không đo được do chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan thành 6-methoxy-2-napthylacetic acid (6-MNA) và các chất chuyển hóa không hoạt tính khác.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của 6-MNA là khoảng 99%. Thể tích phân bố của 6-MNA khoảng 7,5 l/kg và phân bố tốt vào dịch khớp.
Chuyển hóa: Nabumeton được chuyển hóa bước đầu tại gan thành chất có hoạt tính 6-MNA.
Thải trừ: 6-MNA được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với acid glucuronic và sau phản ứng O-demethyl hóa. Thời gian bán thải huyết tương trung bình của 6-MNA là khoảng 22 giờ.
10 Thuốc Mebufen 500 giá bao nhiêu?
Thuốc Mebufen 500 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mebufen 500 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Mebufen 500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Mebufen 500 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV – một thương hiệu nội địa uy tín với quy trình sản xuất đạt chuẩn.
- Dạng viên nén bao phim giúp bảo vệ hoạt chất khỏi dịch vị dạ dày, cải thiện hấp thu và giảm nguy cơ kích ứng.
- Thuốc Mebufen 500 dễ sử dụng bằng đường uống với Sinh khả dụng cao, đặc biệt thích hợp cho bệnh nhân điều trị dài ngày tại nhà.
- Một nghiên cứu cho thấy một liều duy nhất 1000 mg Nabumetone được dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với NSAID không chọn lọc, gợi ý đây có thể là lựa chọn thay thế an toàn.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Mebufen 500 có nguy cơ gây loét hoặc xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc ở người cao tuổi.
Tổng 17 hình ảnh

















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Confino-Cohen R, Goldberg A, (Ngày đăng: Tháng 7-8 năm 2003), Safe full-dose one-step nabumetone challenge in patients with nonsteroidal anti-inflammatory drug hypersensitivity, Pubmed. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2025