Mebifaclor 125mg/5ml
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Mebiphar, Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Số đăng ký | VD-34770-20 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 chai x 50 ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Cefaclor |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy894 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi 5ml hỗn dịch Mebifaclor 125mg/5ml gồm có:
- Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
- Các tá dược khác vừa đủ
Dạng bào chế: thuốc bột pha hỗn dịch uống
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mebifaclor 125mg/5ml
Mebifaclor có phải kháng sinh không? Thuốc Mebifaclor 125mg/5ml có chứa Cefaclor là thuốc kháng sinh thế hệ thứ 2 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm phổi, viêm phế quản cấp hoặc đợt cấp của viêm phế quản mãn tính[1].
- Viêm tai giữa(.
- Viêm bàng quang, viêm niệu đạo không biến chứng.
- Nhiễm trùng da như chốc lở, viêm mô tế bào.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefaclor 125mg dùng để điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mebifaclor 125mg/5ml
3.1 Liều dùng
Trẻ em (Liều lượng dựa trên cân nặng và mức độ nhiễm khuẩn):
- Liều thông thường: 20mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
- Nhiễm khuẩn nặng (viêm tai giữa, viêm phổi): Có thể tăng lên 40 mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
- Liều tối đa: Không vượt quá 1g/ngày.
Người lớn:
- Liều thông thường: dùng 250mg (10ml hỗn dịch sau khi pha) mỗi 8 giờ
- Nhiễm khuẩn nặng: có thể tăng liều lên 500 mg mỗi 8 giờ, tùy mức độ nghiêm trọng.
3.2 Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch, uống trực tiếp sau khi pha. Cách pha thuốc Mebifaclor 125mg/5ml như sau:
- Lắc kỹ chai để bột phân tán đều trước khi pha.
- Thêm nước đun sôi để nguội vào vạch đánh dấu trên chai, lắc kỹ để được hỗn dịch đồng nhất.
- Bảo quản hỗn dịch đã pha trong ngăn mát tủ lạnh (2° - 8°C), sử dụng trong vòng 14 ngày.
Mebifaclor uống trước hay sau ăn? Thuốc có thể được sử dụng trước hoặc sau bữa ăn, tùy thuộc vào chỉ định cụ thể của bác sĩ. Tuy nhiên, để giảm tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, thường khuyến cáo nên uống thuốc sau khi ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Mebifaclor 125mg/5ml nếu có tiền sử dị ứng với Cefaclor, các kháng sinh nhóm cephalosporin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Eufaclor 250: Kháng sinh điều trị viêm đường hô hấp trên
5 Tác dụng phụ
Tiêu hoá: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, Rối loạn tiêu hóa nhẹ, Viêm đại tràng giả mạc.
Hệ miễn dịch: phản ứng dị ứng như phù mạch, sốc phản vệ (hiếm).
Gan mật: tăng nhẹ enzym gan (ALT, AST), hiếm gặp viêm gan hoặc vàng da ứ mật.
Huyết học: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu.
Hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, lo lắng
Thận: viêm thận kẽ, tăng creatinin huyết thanh.
Da liễu: phát ban, ngứa, nổi mề đay, hội chứng Stevens-Johnson (rất hiếm).
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Probenecid | Làm giảm bài tiết Cefaclor qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian tác dụng. |
Thuốc chống đông máu | Cefaclor có thể làm tăng hiệu lực của thuốc chống đông máu, gây nguy cơ chảy máu. |
Vaccine sống | Cefaclor có thể làm giảm hiệu quả của vaccine sống. Nên tránh tiêm vaccine sống trong thời gian điều trị kháng sinh. |
Thuốc làm giảm acid dạ dày (antacid chứa nhôm hoặc magiê) | Có thể làm giảm hấp thu Cefaclor khi dùng đồng thời. Uống Cefaclor ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng antacid. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc mà bác sĩ đã kê đơn.
Không tự ý ngưng thuốc trước khi hết liệu trình, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm. Việc ngưng thuốc sớm có thể dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn tái phát và vi khuẩn kháng thuốc.
Điều chỉnh liều dựa trên Độ thanh thải creatinin để tránh tích lũy thuốc khi dùng cho bệnh nhân suy thận
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng như tiêu chảy nặng có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Mebifaclor 125mg/5ml cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi thật cần thiết và phải có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được can thiệp y tế kịp thời.
7.4 Bảo quản
Thuốc chưa pha cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Thuốc đã pha thành hỗn dịch phải bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8°C, Sử dụng trong vòng 14 ngày.
8 Sản phẩm thay thế
Người dùng có thể tham khảo một số thuốc sau đây khi thuốc Mebifaclor 125mg/5ml đang tạm hết hàng:
- Thuốc Eufaclor 125 là thuốc pha hỗn dịch có chứa hoạt chất 125mg Cefaclor, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ II có tác dung diệt khuẩn Gram âm và Gram dương. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi.
- Thuốc Falofant 125 mg bào chế dưới dạng bột uống bởi Công ty cổ phần US Pharma USA. Thuốc được chỉ định để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi, viêm bể thận, viêm tai giữa, viêm phổi, nhiễm trùng da và cấu trúc da, viêm họng do liên cầu, viêm amidan do liên cầu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefaclor (kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 2) có cơ chế tác dụng diệt khuẩn nhờ ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefaclor hoạt động bằng cách ức chế enzyme transpeptidase - thành phần quan trọng tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là thành tế bào vi khuẩn bị yếu đi, dẫn đến ly giải tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.
Thuốc có hoạt tính rộng đối với cả vi khuẩn Gram dương (Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes,Staphylococcus aureus) và Gram âm (Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniae, Moraxella catarrhalis).
9.2 Dược động học
Hấp thu: Cefaclor được hấp thu tốt qua đường uống với khoảng 60-80% liều uống được hấp thu vào hệ tuần hoàn. Thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng thuốc hấp thu.
Phân bố: Cefaclor phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, đặc biệt ở Niêm mạc phổi, dịch phế quản, dịch niệu, dịch tai giữa, mô amidan. Khoảng 25% Cefaclor gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hoá và thải trừ: Cefaclor được chuyển hóa ở mức độ thấp trong cơ thể. Phần lớn thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi qua thận. Khoảng 60-85% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 8 giờ đầu sau khi uống. Thời gian bán thải là khoảng 0,5 - 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Mebifaclor 125mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Mebifaclor 125mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mebifaclor 125mg/5ml mua ở đâu?
Thuốc Mebifaclor 125mg/5ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mebifaclor 125mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Mebifaclor 125mg/5ml là kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, và tai mũi họng.
- Thuốc được sản xuất dưới dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng cho trẻ em và người lớn gặp khó khăn khi uống viên thuốc.
- Cefaclor có khả năng hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng tương đối cao, giúp tăng hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng Mebifaclor 125mg/5ml kéo dài hoặc lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc trong các lần sử dụng sau.
Tổng 9 hình ảnh