Maxxemva 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | 893110467623 (SĐK cũ: QLĐB-728-18) |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Emtricitabine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn724 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Maxxemva 200 gồm có:
- Emtricitabin hàm lượng 200mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang cứng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Maxxemva 200
Thuốc Maxxemva 200 chứa hoạt chất emtricitabin là một thuốc kháng retrovirus được sử dụng trong điều trị nhiễm HIV cho người lớn, trẻ em và cả trẻ nhỏ từ 4 tháng tuổi trở lên.
Thuốc cần được sử dụng phối hợp với các thuốc kháng HIV khác, không dùng đơn độc trong phác đồ điều trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc AgiFovir-E chỉ định trong điều trị phối hợp HIV-1 ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Maxxemva 200
3.1 Liều dùng
Người lớn: liều dùng khuyến cáo là uống 1 viên Maxxemva 200 mỗi ngày.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi (cân nặng từ 33 kg trở lên): uống 1 viên/lần, ngày dùng 1 lần.
Trẻ từ 4 tháng tuổi, trẻ nhỏ, bệnh nhân không thể nuốt viên nang cứng hoặc có vấn đề về thận: nên sử dụng dạng Dung dịch uống emtricitabin thay thế.
3.2 Cách dùng
Viên nang Maxxemva 200 được sử dụng bằng cách uống trực tiếp với một cốc nước lọc vừa đủ. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Không nên dùng thuốc Maxxemva 200 cho những người có tiền sử dị ứng với emtricitabin hay bất kỳ tá dược nào có trong thành phần của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Emtricitabine Stada 200mg - Dùng phối hợp điều trị nhiễm HIV-1
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, 1/100 < ADR < 1/10: phản ứng dị ứng, giảm bạch cầu trung tính, tăng triglycerid máu, tăng Glucose máu, mất ngủ, chóng mặt, giấc mơ bất thường, tăng Amylase, tăng lipase huyết thanh, nôn, đau bụng, chán ăn, tăng AST, ALT, tăng bilirubin máu, phát ban bọng nước, mụn mủ, dát sẩn, ngứa, mày đay, nám da, suy nhược cơ thể.
Ít gặp, 1/1.000 < ADR < 1/100: phù mạch
6 Tương tác
Emtricitabin không ức chế các isoenzyme CYP450 cũng như không ảnh hưởng đến các enzym tham gia quá trình glucuronid hóa. Vì vậy, nguy cơ xảy ra tương tác qua hệ CYP450 giữa emtricitabin và các thuốc khác được đánh giá là thấp.
Trên lâm sàng, không ghi nhận tương tác đáng kể khi dùng đồng thời với indinavir, zidovudin, stavudin, famciclovir hoặc Tenofovir disoproxil fumarat.
Emtricitabin được đào thải chủ yếu thông qua lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận. Do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc cũng thải trừ qua cơ chế bài tiết ống thận có thể làm tăng nồng độ của cả emtricitabin và thuốc phối hợp do cạnh tranh bài tiết. Ngoại trừ famciclovir và tenofovir disoproxil fumarat đã được nghiên cứu, tác động của sự phối hợp với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận hiện vẫn chưa được đánh giá đầy đủ.
Hiện chưa có dữ liệu lâm sàng về việc dùng kết hợp emtricitabin với các chất tương tự cytidin. Vì vậy, không khuyến cáo phối hợp emtricitabin và lamivudin trong điều trị HIV.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có bệnh lý về thận hoặc kết quả xét nghiệm cho thấy chức năng thận bất thường, hãy thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh khoảng cách liều hoặc chuyển sang dùng dạng dung dịch uống emtricitabin.
Người có tiền sử bệnh gan, đặc biệt là viêm gan B hoặc C mạn tính, khi điều trị bằng thuốc kháng retrovirus có nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng trên gan, thậm chí tử vong. Thông báo cho bác sĩ để lựa chọn phác đồ phù hợp và có thể chỉ định xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi chức năng gan.
Ở bệnh nhân HIV tiến triển, khi bắt đầu dùng Maxxemva 200, hệ miễn dịch được cải thiện có thể dẫn đến bộc lộ hoặc nặng hơn các nhiễm trùng tiềm ẩn. Nếu xuất hiện các dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng mới sau khi dùng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Một số bệnh nhân điều trị lâu dài bằng liệu pháp phối hợp thuốc kháng retrovirus có thể bị hoại tử xương. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng như đau và cứng khớp, khó vận động (đặc biệt ở hông, vai, đầu gối).
Không tự ý sử dụng thuốc cho trẻ dưới 4 tháng tuổi.
Thuốc có thể gây chóng mặt ở một số bệnh nhân. Nếu xuất hiện triệu chứng này, không nên lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các công việc cần sự tập trung cao.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng thuốc Maxxemva 200 cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và phải có sự chỉ định của bác sĩ.
Emtricitabin có thể bài tiết qua sữa mẹ, không nên dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu dùng quá liều Maxxemva 200, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các biểu hiện ngộ độc và tiến hành các biện pháp điều trị hỗ trợ theo tiêu chuẩn. Thẩm tách máu có thể loại bỏ được khoảng 30% liều emtricitabin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thông thoáng, mát mẻ, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Maxxemva 200 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Efava 200mg Pharbaco có chứa Emtricitabin hàm lượng 200mg được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Efava bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera. Thuốc có thành phần chính là Emtricitabine 200mg được kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị nhiễm HIV ở cả người lớn, trẻ em.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Emtricitabin là một dẫn chất nucleosid tổng hợp của cytidin, có tác dụng chọn lọc trên virus HIV-1, HIV-2 và Virus viêm gan B (HBV). Sau khi vào tế bào, emtricitabin được phosphoryl hóa thành dạng hoạt tính emtricitabin 5’-triphosphat. Chất này ức chế cạnh tranh enzym HIV-1 reverse transcriptase, làm ngừng kéo dài chuỗi ADN. Emtricitabine không gây độc tính trên tế bào bạch cầu đơn nhân ngoại vi, tế bào lympho, đại thực bào đơn nhân cũng như tế bào gốc tủy xương.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Emtricitabin được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt sau 1-2 giờ. Thức ăn (giàu hoặc ít chất béo) không ảnh hưởng đáng kể đến AUC của emtricitabin, vì vậy thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của Emtricitabin rất thấp, chỉ dưới 4%. Thuốc được phân bố rộng rãi khắp cơ thể, cả trong dịch nội bào và ngoại bào.
Chuyển hoá: Emtricitabin ít bị chuyển hóa. Các con đường chuyển hóa chính gồm oxy hóa nhóm thiol tạo thành chất chuyển hóa 3’-sulfoxid (khoảng 9% liều) và iên hợp glucuronid tại vị trí 2’-O (khoảng 4% liều). Thuốc không ức chế các isoenzym CYP450 (CYP1A2, 2A6, 2B6, 2C9, 2C19, 2D6, 3A4) cũng như enzym UGT.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận với khoảng 86% liều được tìm thấy trong nước tiểu và 14% qua phân. Khoảng 13% liều được đào thải dưới dạng chất chuyển hóa trong nước tiểu. Thời gian bán thải sau uống là khoảng 10 giờ.
10 Thuốc Maxxemva 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Maxxemva 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Maxxemva 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Maxxemva 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Maxxemva 200 có chứa hoạt chất Emtricitabine là một loại thuốc kháng virus mạnh hiệu quả trong điều trị nhiễm HIV cho người lớn, trẻ em.
- Thuốc không gây độc cho các tế bào máu và các tế bào tủy xương, đồng thời cũng không có độc tính với ty thể.
- Mỗi ngày chỉ cần uống thuốc 1 lần, thuận tiện cho việc tuân thủ điều trị trong thời gian dài.
13 Nhược điểm
- Thuốc không được dùng đơn độc mà phải phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để đạt hiệu quả tối đa và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Tổng 12 hình ảnh











