Maxxcardio LA 2
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | VD-26097-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Lacidipine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn725 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Maxxcardio LA 2 gồm có:
- Lacidipin hàm lượng 2mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Maxxcardio LA 2
Thuốc Maxxcardio LA 2 với thành phần chính là Lacidipin được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác như thuốc chẹn β-adrenergic, thuốc lợi tiểu hay thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lampine 2 (Lacidipin) điều trị tình trạng tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Maxxcardio LA 2
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: mỗi lần uống 2mg, uống 1 lần/ngày.
Liều dùng có thể tăng lên 4mg, và sau đó là 6mg nếu cần, nhưng chỉ sau khi tác dụng của liều ban đầu đã được đánh giá đầy đủ. Thông thường, nên đợi ít nhất 3 đến 4 tuần trước khi tăng liều. Liều hàng ngày trên 6mg chưa cho thấy hiệu quả tốt hơn.
Bệnh nhân suy gan: Bắt đầu với liều 2mg. Do thuốc được chuyển hóa chính ở gan, tác dụng hạ huyết áp có thể mạnh hơn ở những người bị suy gan. Cần theo dõi chặt chẽ và có thể giảm liều nếu cần.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều vì thuốc không thải trừ qua thận.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Chưa có dữ liệu đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn, vì vậy không khuyến cáo sử dụng.
Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một ly nước đầy, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tốt nhất nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường là vào buổi sáng.
4 Chống chỉ định
Người bệnh có tiền sử dị ứng với lacidipin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Bệnh nhân đã từng có phản ứng quá mẫn với các thuốc thuộc nhóm dihydropyridin khác.
Người bệnh đang trong tình trạng sốc tim hoặc có cơn đau thắt ngực không ổn định.
Bệnh nhân trong giai đoạn nhồi máu cơ tim cấp hoặc trong vòng 1 tháng sau khi bị nhồi máu cơ tim.
Người bị hẹp van động mạch chủ nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Maxxcardio LA 4 - điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: nhức đầu, chóng mặt, hồi hộp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, đỏ bừng mặt, dạ dày khó chịu, buồn nôn, nổi mẩn trên da, suy nhược, phù nề, tiểu nhiều.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: nặng thêm cơn đau thắt ngực, ngất, tụt huyết áp, tăng sản nướu.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: trầm cảm, phù mạch, mày đay, chuột rút.
Rất hiếm, ADR < 1/10.000: run, hội chứng ngoại tháp.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Các thuốc hạ huyết áp khác (như lợi tiểu, thuốc chẹn β-adrenergic, thuốc ức chế men chuyển | Khi dùng chung với lacidipin có thể làm tăng tác dụng hạ áp. |
Cimetidin | Dùng đồng thời với cimetidin có thể làm tăng nồng độ lacidipin trong máu. |
Rượu | Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của lacidipin |
Nước ép bưởi | Dùng cùng nhau có thể làm thay đổi sinh khả dụng của lacidipin |
Cyclosporin | Ở bệnh nhân ghép thận, Lacidipine đã cho thấy có tác dụng bảo vệ chức năng thận khi dùng chung với cyclosporine. |
Thuốc ức chế hoặc gây cảm ứng men gan (CYP3A4) | Lacidipine được chuyển hóa bởi men gan CYP3A4. Do đó, cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc ức chế men này (như Ketoconazole, Itraconazole) hoặc các thuốc gây cảm ứng men này (như Phenytoin, Carbamazepine, Rifampicin). Có thể cần điều chỉnh liều Lacidipine nếu dùng đồng thời. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Maxxcardio LA 2 cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn chức năng tại nút xoang hoặc nút nhĩ thất, bệnh nhân có khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc mắc phải.
Khi phối hợp với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT, việc sử dụng lacidipin nên được giám sát chặt chẽ.
Những bệnh nhân có dự trữ cung lượng tim hạn chế cần thận trọng khi dùng thuốc.
Ở bệnh nhân suy gan, tác dụng hạ áp có thể tăng lên do lacidipin được chuyển hóa tại gan, vì vậy cần theo dõi cẩn thận.
Hiệu quả và độ an toàn của thuốc trong điều trị tăng huyết áp ác tính chưa được xác định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Việc dùng thuốc Maxxcardio LA 2 cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đang cho con bú chỉ nên thực hiện nếu lợi ích cho mẹ được đánh giá cao hơn nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, tập trung điều trị bằng các biện pháp hỗ trợ chung, theo dõi sát chức năng tim mạch và áp dụng những can thiệp phù hợp khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh xa nhiệt độ cao và những nơi ẩm ướt.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Huntelaar-2 có chứa Lacidipine hàm lượng 2mg được dùng đơn độc hoặc phối hợp trong điều trị tăng huyết áp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Lacipil 2mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Glaxo Wellcome S.A. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn trị liệu hay phối hợp với các thuốc khác như thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển… giúp hạ huyết áp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lacidipine là một thuốc chẹn kênh Canxi thế hệ thứ ba thuộc nhóm dihydropyridine. Thuốc tác động mạnh mẽ và có chọn lọc lên các kênh canxi trong cơ trơn của mạch máu. Cơ chế hoạt động chính của thuốc là làm giãn các tiểu động mạch ngoại vi, từ đó làm giảm sức cản mạch máu và giúp hạ huyết áp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lacidipin là một hợp chất có tính tan trong lipid cao, được hấp thu nhanh nhưng mức độ hấp thu qua Đường tiêu hóa khá thấp do chịu chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan. Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình chỉ khoảng 10%.
Phân bố: Thuốc gắn kết với protein huyết tương với tỷ lệ trên 95% (chủ yếu là Albumin và alpha-1-glycoprotein).
Chuyển hoá: Lacidipin được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzym cytochrom P450, đặc biệt là CYP3A4. Quá trình này tạo thành các chất chuyển hóa có rất ít hoặc không có tác dụng dược lý.
Thải trừ: Khoảng 70% liều dùng được thải trừ qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa, phần còn lại đào thải qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Lacidipine ở trạng thái ổn định dao động từ 13-19 giờ.[1]
10 Thuốc Maxxcardio LA 2 giá bao nhiêu?
Thuốc Maxxcardio LA 2 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Maxxcardio LA 2 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Maxxcardio LA 2 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Maxxcardio LA 2 có chứa Lacidipin là thuốc chẹn kênh calci có tác dụng giãn mạch chọn lọc trên cơ trơn thành mạch, giúp giảm sức cản ngoại vi và kiểm soát huyết áp hiệu quả.
- Thuốc có thể dùng đơn trị hoặc kết hợp với thuốc hạ áp khác, giúp linh hoạt trong việc điều trị.
- Thuốc chỉ cần uống một lần mỗi ngày, giúp người bệnh dễ tuân thủ điều trị và hạn chế tình trạng quên liều.
13 Nhược điểm
- Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan nên cần thận trọng ở những bệnh nhân suy gan.
Tổng 6 hình ảnh





