Maxxcardio-L 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | VD-26730-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lisinopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk222 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Maxxcardio-L 10 chứa:
- Lisinopril hàm lượng 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Maxxcardio-L 10
Thuốc Maxxcardio-L 10 chứa Lisinopril 10mg được chỉ định trong:
- Điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Giảm triệu chứng suy tim ở bệnh nhân không dụng nạp với digitalis và thuốc lợi tiểu.
- Giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân huyết động ổn định trong 24 giờ đầu sau nhồi máu cơ tim.
- Bệnh thận do đái tháo đường tuýp 2, có tăng huyết áp.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Lisopress 5mg dành cho bệnh nhân cao huyết áp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Maxxcardio-L 10
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp
Người lớn:
- Liều khởi đầu thông thường: 1 viên/lần/ngày.
- Liều duy trì: 1-2 viên/ngày.
- Tăng liệu sau 2-4 tuần dùng thuốc mà chưa đạt được hiệu quả điều trị. Liều tối đa: 8 viên/ngày.
- Kết hợp với thuốc lợi tiểu: Nếu đang dùng lợi tiểu, liều khởi đầu lisinopril là 5 mg/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều theo Độ thanh thải creatinin (CrCl):
- <10 ml/phút: 2,5 mg/ngày
- 10–30 ml/phút: 2,5–5 mg/ngày
- 31–80 ml/phút: 5–10 mg/ngày
- Liều tối đa 4 viên/ngày, tùy theo đáp ứng.
Trẻ từ 6–16 tuổi:
Cân nặng <50 kg: Khởi đầu 2,5 mg/ngày, tối đa 2 viênngày.
Cân nặng ≥50 kg: Khởi đầu 5 mg/ngày, tối đa 4 viên/ngày.
Trẻ có suy thận: cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách dùng thuốc.
3.1.2 Suy tim có triệu chứng
- Khởi đầu: 2,5 mg/lần/ngày.
- Tăng liều dần (cách ít nhất 2 tuần, mỗi lần không quá 1 viên).
- Liều tối đa dung nạp được: 35 mg/lần/ngày. Cần theo dõi chức năng thận và Kali máu.
3.1.3 Nhồi máu cơ tim cấp khi huyết động ổn định
- Uống: 5mg.
- Sau 24 giờ: 5 mg,
- Sau 48 giờ: 10 mg, sau đó duy trì 10 mg/ngày ít nhất 6 tuần.
- Nếu huyết áp thấp (100–120 mmHg): khởi đầu với 2,5 mg.
- Nếu huyết áp <90 mmHg kéo dài: ngưng thuốc.
3.1.4 Biến chứng thận do đái tháo đường (type 2)
- Liều khởi đầu: 1 viên/lần/ngày.
- Có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu chưa kiểm soát được huyết áp (mục tiêu huyết áp tâm trương <90 mmHg khi ngồi).
3.2 Cách dùng
Thuốc Maxxcardio-L 10 được dùng bằng đường uống.
Lưu ý:
- Không khuyến cáo dùng thuốc Maxxcardio-L 10 cho bệnh nhân mới ghép thận do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả.
- Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều chỉ vì tuổi, nhưng cần chỉnh liều nếu suy giảm chức năng thận.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Maxxcardio-L 10 hoặc với thuốc ức chế men chuyển khác.
Phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và cuối.
Tiền sử phù mạch với thuốc ức chế men chuyển.
Phù mạch di truyền hoặc tự phát.
Bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (độ lọc cầu thận < 60 ml/phút/1,73 m2) đang sử dụng aliskiren.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Zestril 10mg - Thuốc có tác dụng làm hạ huyết áp hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100) | Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Hiếm gặp (ADR < 1/1000) |
|
|
|
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) | Chưa rõ tần suất | |
|
|
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Maxxcardio-L 10.
6 Tương tác
Thuốc hạ huyết áp khác | Tăng nguy cơ tụt huyết áp. |
Các thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, aliskiren | Phối hợp làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu, và suy thận, kể cả suy thận cấp. |
Thuốc lợi tiểu | Dùng lisinopril khi đang điều trị lợi tiểu có thể gây hạ huyết áp mạnh. |
Các thuốc giữ kali khác | Tăng nguy cơ tăng kali máu khi dùng chung với lisinopril, cần theo dõi nồng độ kali huyết thường xuyên. |
Insulin, thuốc hạ đường huyết uống | Gây hạ Glucose máu quá mức. |
Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) | Giảm tác dụng điều trị tăng huyết áp và gây suy thận, đặc biệt ở người cao tuổi, giảm thể tích tuần hoàn hoặc có tổn thương thận. |
Aliskiren | Không được phối hợp với lisinopril ở bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt khi độ lọc cầu thận < 60 ml/phút. |
Lithi | Tăng độc tính và nồng độ huyết tương của lithi, không khuyến cáo dùng chung. |
Temsirolimus, sirolimus, everolimus | Tăng nguy cơ phù mạch. |
Natri aurothiomalat (muối vàng tiêm tĩnh mạch) | Gây phản ứng nitritoid nghiêm trọng. |
Thuốc gây tê, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần | Tăng nguy cơ tụt huyết áp. |
Acid Acetylsalicylic (liều tim mạch), thuốc thrombolytic, beta-blocker, nitrat | Có thể dùng phối hợp. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần ngưng thuốc Maxxcardio-L 10 ngay khi xảy ra phù mạch.
Thận trọng dùng thuốc Maxxcardio-L 10 ở bệnh nhân suy tim nặng, hạ huyết áp, điều trị lợi tiểu liều cao hoặc giảm thể tích máu do nguy cơ tụt huyết áp tăng cao.
Thuốc Maxxcardio-L 10 có thể gây tăng kali máu, giảm bạch cầu và tụt huyết áp nhiều, đặc biệt ở đối tượng có nguy cơ. Vì vậy cần theo dõi cẩn thận và thường xuyên.
Ho khan dai dẳng là tác dụng phụ thường xảy ra.
Theo dõi chức năng thận định kỳ vì lisinopril có thể gây suy thận cấp, và cần theo dõi sát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
Lisinopril đã được chứng minh an toàn và hiệu quả ở trẻ em từ 6 đến 16 tuổi.
Khi muốn dùng chung với các thuốc khác nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh tương tác có thể xảy ra.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Maxxcardio-L 10 khuyến cáo không dùng trong thời kỳ này. Đặc biệt, chống chỉ định dùng cho 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều lisinopril: hạ huyết áp, sốc tuần hoàn, rối loạn cân bằng chất điện giải, suy thận, tăng thông khí, nhịp tim nhanh hoặc chậm, đánh trống ngực, chóng mặt, lo âu và ho.
Điều trị quá liều: Theo dõi kỹ bệnh nhân. Truyền tĩnh mạch Dung dịch muối sinh lý và đặt bệnh nhân ở tư thế sốc khi hạ huyết áp. Có thể dùng tiêm truyền angiotensin II và/hoặc catecholamin nếu cần. Lisinopril có thể được loại bỏ qua thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Maxxcardio-L 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Metopram 10mg sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm OPV - Việt Nam, chứa thành phần là Lisinopril 10mg, có tác dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết, sau nhồi máu cơ tim, bệnh thân do đái tháo đường.
- Thuốc Dorotril 10mg sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco, chứa thành phần là Lisinopril 10mg, có tác dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết, sau nhồi máu cơ tim, bệnh thân do đái tháo đường.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mã ATC: CO9AA03
Lisinopril là chất ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE), làm giảm tổng hợp angiotensin II – một chất co mạch mạnh và kích thích tiết aldosteron. Từ đó, thuốc giúp hạ huyết áp và giảm tải tim, đồng thời có thể gây tăng nhẹ kali huyết.
Ngoài ra, lisinopril làm tăng bradykinin do ức chế phân hủy, nguyên nhân gây tác dụng phụ như ho và phù mạch. Hiệu quả hạ áp xuất hiện sau khoảng 1 giờ, tối đa sau 6 giờ, và duy trì ổn định khi dùng lâu dài. Ngưng thuốc không gây tăng huyết áp hồi ứng.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Lisinopril được hấp thu qua Đường tiêu hóa với tốc độ chậm và mức độ không hoàn toàn, trung bình vào khoảng 25%.
Thời điểm đạt nồng độ tối đa trong huyết tương là khoảng 7 giờ sau uống.
Thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là 0%.
9.2.3 Chuyển hóa
Thuốc không được chuyển hoá.
9.2.4 Thải trừ
Lisinopril được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa.
Ở người có chức năng thận bình thường, sau khi dùng nhiều liều, thời gian bán thải của lisinopril vào khoảng 12 giờ.
10 Thuốc Maxxcardio-L 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Maxxcardio-L 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Maxxcardio-L 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Maxxcardio-L 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Maxxcardio-L 10 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A, được phát triển trên quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn GMP nghiêm ngặt.
- Viên nén bao phim của Maxxcardio-L 10 giúp thuốc ổn định hơn khi tiếp xúc với môi trường và dễ dàng sử dụng.
- Thuốc Maxxcardio-L 10 phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng, kể cả trẻ em từ 6 tuổi trở lên và người cao tuổi.
- Lisinopril được chứng minh có hiệu quả tốt trong việc giảm protein niệu ở các bệnh nhân bệnh thận, đặc biệt là do đái tháo đường, mặc dù có thể gây giảm nhẹ và không đáng kể chức năng lọc cầu thận (GFR) ở những bệnh nhân có GFR dưới 90 ml/phút; so với các nhóm thuốc khác như thuốc chẹn thụ thể angiotensin, thuốc chẹn kênh Canxi và thuốc chẹn beta, lisinopril thường đạt kết quả điều trị tốt hơn.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Maxxcardio-L 10 có thể gây ho kéo dài, gây khó chịu cho người dùng thuốc.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Sadat-Ebrahimi SR, Parnianfard N, Vahed N, Babaei H, Ghojazadeh M, Tang S, Azarpazhooh A, (Ngày đăng: Tháng 11 năm 2018), An evidence-based systematic review of the off-label uses of lisinopril, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2025