Maxxacne-AC 0,1/1%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | VD-28840-18 |
Dạng bào chế | Gel bôi da |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 15g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Adapalene, Clindamycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1516 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Mụn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi tuýp Maxxacne-AC 0,1/1% gồm có:
- Adapalen hàm lượng 0,1%
- Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 1%
- Các tá dược khác vừa đủ
Dạng bào chế: Gel bôi da

2 Maxxacne-AC có tác dụng gì?
Maxxacne-AC có chứa corticoid không? Thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% với sự kết hợp của Adapalen (retinoid) và Clindamycin (kháng sinh) được chỉ định sử dụng ngoài da cho người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên trong điều trị mụn trứng cá ở các khu vực như mặt, lưng và ngực, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng và các phương pháp điều trị mụn thông thường không chứa kháng sinh không mang lại hiệu quả mong muốn.[1]
Maxxacne-AC có trị mụn viêm không? Thuốc hiệu quả với các loại mụn như mụn đầu đen, mụn bọc, mụn mủ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Apizit gel 15g điều trị mụn trứng cá ở mặt, ngực và lưng
3 Maxxacne-AC cách sử dụng
Thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% bào chế dưới dạng gel, dùng bằng cách bôi trực tiếp lên vùng da mụn.
Liều dùng khuyến cáo: nên thoa 1 lần mỗi ngày vào buổi tối, sau khi đã làm sạch vùng da bị mụn.
Dùng một lớp gel mỏng và đều trên vùng da cần điều trị. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, môi hoặc các vùng niêm mạc nhạy cảm.
Không nên bôi thuốc lên vùng da bị tổn thương như trầy xước, bỏng, chàm hoặc lở loét.
Trong quá trình dùng thuốc, cần hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, tránh sử dụng các sản phẩm chăm sóc da chứa dầu, mỹ phẩm có tính kích ứng hoặc tẩy rửa mạnh.
Maxxacne-AC có đẩy mụn không? Trong vài tuần đầu điều trị, tình trạng mụn có thể bùng phát tạm thời do thuốc tác động đến các tổn thương tiềm ẩn dưới da – hiện tượng này là bình thường và không nên ngừng điều trị. Hiệu quả điều trị rõ rệt thường xuất hiện sau khoảng 8 đến 12 tuần sử dụng đều đặn.
Thời gian điều trị tối đa được khuyến cáo là 12 tuần.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với adapalen, clindamycin, Lincomycin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Dùng đồng thời với các thuốc (uống hoặc bôi ngoài da) có chứa Erythromycin.
Người đang mắc bệnh chàm hoặc viêm da tiết bã.
Bệnh nhân có tiền sử viêm ruột khu trú, viêm loét đại tràng, viêm đại tràng do kháng sinh hoặc bệnh Crohn.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Maxxacne-A - Điều trị mụn trứng cá ở mặt, ngực và lưng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: có thể xuất hiện tình trạng khô da, ngứa rát, châm chích, đỏ da, kích ứng vùng quanh mắt, mụn trứng cá bùng phát, cảm giác ngứa ngáy.
Ít gặp: viêm da tiếp xúc, cảm giác khó chịu ngoài da, da bị tróc vảy, đau rát, phát ban dạng vảy, da bị cháy nắng. Tần suất chưa xác định: sưng da, kích ứng mí mắt, ngứa hoặc đỏ vùng quanh mắt.
Tác dụng phụ liên quan đến clindamycin:
- Clindamycin dù dùng ngoài da, vẫn có thể gây ra viêm đại tràng nghiêm trọng – một biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
- Một số trường hợp đã ghi nhận tiêu chảy, tiêu chảy có lẫn máu, viêm đại tràng (bao gồm cả viêm đại tràng giả mạc) ở người dùng clindamycin dạng bôi ngoài.
- Các phản ứng phụ khác liên quan đến clindamycin tại chỗ gồm: đau bụng, rối loạn tiêu hóa, viêm nang lông do vi khuẩn Gram âm, da tiết dầu, da nhạy cảm, hoặc viêm da tiếp xúc.
6 Tương tác
Do khả năng gây kích ứng tại chỗ trên một số người dùng, cần cẩn trọng khi kết hợp Maxxacne-AC với các sản phẩm bôi ngoài da khác có thể gây kích ứng da như: xà phòng hoặc chất tẩy có tính ăn mòn, mỹ phẩm chứa nồng độ cồn cao, chất làm se da, gia vị hoặc nước chanh.
Thận trọng khi sử dụng Maxxacne-AC cùng với các chế phẩm có chứa lưu huỳnh, Resorcinol, hoặc axit salicylic. Nếu đã dùng các sản phẩm này, hãy đợi cho đến khi các tác động trên da của chúng giảm bớt hoàn toàn trước khi bắt đầu điều trị với Maxxacne-AC.
Có thể sử dụng mỹ phẩm không gây khô da hoặc không làm bít tắc lỗ chân lông trong quá trình dùng thuốc.
Clindamycin có thể gây ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, do đó có thể làm tăng tác dụng của các thuốc giãn cơ. Cần thận trọng khi sử dụng clindamycin cho những bệnh nhân đang dùng các thuốc thuộc nhóm này.
Đã ghi nhận hiện tượng kháng chéo giữa clindamycin và lincomycin.
Clindamycin có tính đối kháng với erythromycin. Do đó, không nên dùng hai loại kháng sinh này cùng lúc vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của nhau.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng hoặc dấu hiệu kích ứng do bất kỳ thành phần nào trong thuốc, cần ngưng sử dụng ngay lập tức.
Trong thời gian điều trị, nên hạn chế tối đa việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ánh sáng nhân tạo như đèn UV.
Những người thường xuyên phải ra nắng nhiều hoặc có làn da nhạy cảm với ánh sáng cần được cảnh báo cẩn thận khi dùng thuốc. Khi không thể tránh ánh nắng, nên dùng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ để bảo vệ vùng da được bôi thuốc.
Tuyệt đối không dùng thuốc trên da bị cháy nắng cho đến khi vùng da này hồi phục hoàn toàn.
Cần tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, môi, hốc mũi và các vùng niêm mạc. Không nên thoa thuốc lên các vị trí bị tổn thương như vết trầy, vết loét, da bị chàm.
Trong giai đoạn đầu điều trị (2–4 tuần), người dùng có thể gặp các biểu hiện như: da đỏ, khô, bong vảy, rát nhẹ hoặc ngứa. Những triệu chứng này thường là tạm thời và giảm dần theo thời gian. Nếu tình trạng kích ứng nặng, nên cân nhắc giảm tần suất sử dụng hoặc ngưng điều trị tạm thời.
Nếu người bệnh xuất hiện tiêu chảy nghiêm trọng, cần ngưng thuốc và có thể phải nội soi đại tràng để xác định chính xác nguyên nhân.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% cgp phụ nữ trong thời kỳ thai nghén và đang cho con bú do chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn đối với những trường hợp này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc sử dụng nhiều hơn liều khuyến cáo sẽ không cải thiện hiệu quả điều trị, mà còn có thể gây ra tình trạng kích ứng da như đỏ, bong tróc hoặc cảm giác khó chịu rõ rệt.
Người dùng cần thông báo với bác sĩ về các triệu chứng cụ thể khi dùng quá liều Maxxacne-AC 0,1/1% để được tư vấn y tế kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Tazoretin-C với thành phần chính là Adapalene và Clindamycin được sử dụng để điều trị tại chỗ cho các tình trạng bị mụn trứng cá, mụn ẩn hoặc mụn mủ ở bệnh nhân trên 12 tuổi. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun dưới dạng gel bôi da
- Thuốc Adapalene Clindamycin Gel Adclin 15g bào chế dạng gel bôi da bởi Sigman Wellness. Thuốc được chỉ định để điều trị tình trạng mụn trứng cá và mụn viêm, Ngăn ngừa hình thành mụn đầu trắng, mụn đầu đen.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin phosphat là một tiền chất sẽ được chuyển hóa tại chỗ trên da thành dạng hoạt động là clindamycin. Đây là kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, có tác dụng kìm khuẩn chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương hiếu khí và một số vi khuẩn kỵ khí. Clindamycin có khả năng xâm nhập vào nhân mụn (mụn đầu đen), tiêu diệt vi khuẩn gây viêm nhiễm tại vùng da bị mụn, giúp làm sạch ổ nhiễm khuẩn và ngăn ngừa lan rộng.
Adapalen thuộc nhóm retinoid thế hệ mới, có tính ổn định cao về mặt hóa học. Adapalen ảnh hưởng đến quá trình biệt hóa tế bào, sừng hóa và phản ứng viêm. Đây đều là những cơ chế then chốt trong sự hình thành mụn trứng cá. Tác dụng chính của adapalen là điều hòa sự tăng sinh tế bào và giảm viêm. Adapalen gắn vào các thụ thể acid retinoic trong nhân tế bào mà không tương tác với các thụ thể ở bào tương. Việc dùng adapalen tại chỗ giúp điều hòa sự biệt hóa bất thường của các tế bào nang lông, từ đó ngăn ngừa sự hình thành nhân mụn ban đầu.
9.2 Dược động học
Khi bôi lên da, clindamycin phosphat sẽ được chuyển đổi tại chỗ thành clindamycin hoạt tính. Sau đó, thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua các phản ứng như N-dimethyl hóa, oxy hóa nhóm Lưu Huỳnh và thủy phân, rồi đào thải phần lớn qua đường mật. Nồng độ clindamycin trong huyết tương rất thấp. Lượng bài tiết qua nước tiểu dưới dạng clindamycin chỉ chiếm chưa đến 0,2% liều dùng.
Đối với adapalen, thuốc gần như không hấp thu qua da ở người. Sau khi sử dụng lâu dài trong các nghiên cứu lâm sàng có đối chứng trên bệnh nhân bị mụn trứng cá, nồng độ adapalen trong huyết tương phát hiện được rất thấp (< 0,25 ng/mL). Adapalen được chuyển hóa qua các phản ứng như khử methyl, hydroxyl hóa và liên hợp và được đào thải chủ yếu qua đường mật.
10 Thuốc Maxxacne-AC giá bao nhiêu?
Thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Maxxacne-AC 0,1/1% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Maxxacne-AC với kết hợp của Clindamycin và Adapalene giúp điều trị toàn diện nhiều dạng mụn, từ mụn đầu đen đến mụn bọc, mụn mủ, đặc biệt là mụn đã nhiễm trùng hoặc không đáp ứng với các phương pháp không kháng sinh.
- Dạng gel bôi ngoài da dễ dàng sử dụng, giúp thuốc tác động trực tiếp lên vùng da bị mụn.
- Thông thường chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, thuận tiện cho người dùng.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ tại chỗ như khô da, kích ứng, bỏng rát, đỏ da, tróc vảy, ngứa.
Tổng 12 hình ảnh











