Maxsetron 2 mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Borshchahivskiy Chemical-Pharmaceutical Plant, SIC "Borshchahivskiy Chemical-Pharmaceutical Plant" CJSC |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần BT Việt Nam |
Số đăng ký | VN-16973-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống 4 ml |
Xuất xứ | Ukraina |
Mã sản phẩm | ak2373 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nôn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2 mg/ml
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm [1]

2 Thuốc Maxsetron 2 mg/ml có tác dụng gì?
Thuốc Maxsetron 2 mg/ml chỉ định trong các trường hợp:
- Người lớn: Buồn nôn/nôn do hóa trị, xạ trị; dự phòng và điều trị sau phẫu thuật.
- Trẻ em: Buồn nôn/nôn do hóa trị >6 tháng; dự phòng và điều trị nôn sau phẫu thuật >1 tháng tuổi.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Ondanov 8mg Tablet phòng buồn nôn, nôn do hóa
3 Cách dùng Thuốc Maxsetron 2 mg/ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Hóa trị và xạ trị
Người lớn:
- Khả năng gây nôn khác nhau tùy loại hóa trị/xạ trị, liều và phối hợp điều trị, do đó liều ondansetron được điều chỉnh cá thể, tối đa 32 mg/ngày.
- Liều thông thường: 8 mg tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm bắp trước khi điều trị, sau 12 giờ uống tiếp 8 mg. Tiếp tục uống đến 5 ngày để phòng nôn muộn nếu cần.
Hóa trị gây nôn mạnh:
- Liều đơn 8 mg tiêm tĩnh mạch chậm hoặc tiêm bắp trước khi hóa trị.
- Có thể tiêm thêm 2 liều 8 mg cách 2-4 giờ hoặc truyền liên tục 1 mg/giờ trong 24 giờ.
- Liều đơn 32 mg pha trong 50-100 ml NaCl 0,9% hoặc dung dịch thích hợp khác, truyền ≥15 phút trước hóa trị.
- Có thể phối hợp Dexamethasone 20 mg tiêm tĩnh mạch để tăng hiệu quả.
- Tiếp tục uống 8 mg mỗi 12 giờ đến 5 ngày sau đợt điều trị.
Trẻ em >6 tháng và vị thành niên: Liều dựa trên Diện tích bề mặt cơ thể hoặc cân nặng:
- Theo diện tích cơ thể: Liều tiêm tĩnh mạch đơn 5 mg/m² trước hóa trị; uống tiếp từ 12 giờ sau đến 5 ngày. Tổng liều không vượt quá 32 mg/ngày, liều tiêm không quá 8 mg.
- Theo cân nặng: Liều tiêm tĩnh mạch 0,15 mg/kg trước hóa trị, tối đa 8 mg/lần, thêm 2 liều mỗi 4 giờ nếu cần, tổng liều ngày không vượt quá 32 mg.
3.1.2 Nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
Người lớn: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm 4 mg ngay khi gây mê hoặc tê. Liều điều trị cũng 4 mg.
Trẻ >1 tháng và vị thành niên: 0,1 mg/kg tiêm tĩnh mạch chậm (≥30 giây), tối đa 4 mg, trước, trong và sau gây mê/tê.
Trẻ sơ sinh: Liều tương tự, tối đa 4 mg.
3.1.3 Cho cả 2 chỉ định
Người già và bệnh nhân suy thận: Liều như người lớn.
Bệnh nhân suy gan nặng: Liều tối đa 8 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Maxsetron 2 mg/ml dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Maxsetron 2 mg/ml nếu quá mẫn với ondansetron, các chất đối kháng 5-HT3 hoặc thành phần khác của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc ONDANSETRON-BFS: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi dùng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: nhức đầu, sốt, mệt, táo bón, tiêu chảy.
Ít gặp: chóng mặt, co cứng bụng hay khô miệng và yếu cơ.
Hiếm gặp: dị ứng nặng, loạn nhịp, hạ huyết áp, co thắt phế quản, tăng men gan, phát ban, giảm Kali máu.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Mosapride - US làm giảm tác dụng giảm đau của Tramadol.
Ondansetron chuyển hóa qua CYP3A4 và CYP2D6 do đó cần cẩn trọng với chất cảm ứng (như Phenytoin, Rifampicin) hoặc chất ức chế (như Ketoconazole, macrolide, Fluconazole).
Kết hợp Ondansetron với thuốc kéo dài QT hoặc độc tim tăng nguy cơ loạn nhịp.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người suy gan trung bình-nặng cần theo dõi liều, tổng không quá 8 mg/ngày.
Thận trọng khi dùng Thuốc Mosapride - US ở bệnh nhân có bệnh tim, rối loạn điện giải, tắc ruột hoặc phẫu thuật amidan.
Theo dõi chức năng gan khi dùng Thuốc Mosapride - US ở trẻ dùng hóa chất độc cho gan.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng Thuốc Maxsetron 2 mg/ml trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Ondansetron qua được sữa mẹ; tránh cho con bú khi dùng Thuốc Maxsetron 2 mg/ml .
7.3 Bảo quản
Thuốc Maxsetron 2 mg/ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều Thuốc Maxsetron 2 mg/ml tương tự tác dụng phụ.
Không có thuốc điều trị đặc hiệu, cần theo dõi và hỗ trợ điều trị.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Maxsetron 2 mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Osetron 8mg do Dr. Reddys Laboratories Ltd sản xuất, chứa Ondansetron, bào chế dạng Viên nén bao phim, chỉ định phòng ngừa tình trạng ngừa buồn nôn và nôn mửa
Hoặc Thuốc Ondansetron Kabi 2mg/1ml, bào chế dạng Dung dịch tiêm, là sản phẩm đến từ thương hiệu Fresenius Kabi, chứa Ondansetron, chỉ định dự phòng và điều trị các cơn buồn nôn, nôn
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ondansetron là chất đối kháng chọn lọc thụ thể 5-HT3. Cơ chế kiểm soát buồn nôn và nôn chưa rõ ràng nhưng có thể nhờ ức chế thụ thể 5-HT3 ở cả hệ thần kinh trung ương và ngoại vi. Ondansetron được sử dụng để điều trị và dự phòng nôn do hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ondansetron tiêm bắp đạt nồng độ đỉnh trong khoảng 10 phút.
Phân bố: Thể tích phân bố của Ondansetron ~140 L, gắn 70-76% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Ondansetron chuyển hỏa qua gan.
Bài tiết: <5% Ondansetron dạng không đổi qua thận, thời gian bán thải ~3 giờ (người lớn tuổi ~5 giờ, bệnh gan nặng 15-32 giờ).
10 Thuốc Maxsetron 2 mg/ml giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Maxsetron 2 mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Maxsetron 2 mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Maxsetron 2 mg/ml trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Maxsetron 2 mg/ml chứa Ondansetron có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể 5-HT3, giúp kiểm soát buồn nôn và nôn do hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật hiệu quả
- Thuốc có liều lượng rõ ràng, có thể áp dụng cho cả người lớn và trẻ em.
13 Nhược điểm
- Thuốc Maxsetron 2 mg/ml có thể gây nhức đầu, táo bón, tiêu chảy, mệt mỏi
Tổng 8 hình ảnh







