Madotevir 300
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) |
Số đăng ký | VD-17943-12 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tenofovir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk110 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Madotevir 300 chứa:
- Tenofovir disoproxil fumarat 300mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Madotevir 300
Thuốc Madotevir 300 được chỉ định:
- Điều trị viêm gan siêu vi B mãn tính ở người lớn.
- Dự phòng nhiễm HIV.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Topflovir 300mg điều trị HIV-1 và viêm gan B mạn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Madotevir 300
3.1 Liều dùng
Điều trị viêm gan siêu vi B mãn tính ở người lớn: 2 viên/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Dự phòng nhiễm HIV:
- Nguyên nhân do nghề nghiệp: 1 viên/lần/ngày, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác với phác đồ 2 thuốc cơ bản. Nên bắt đầu càng sớm càng tốt (trong vài giờ) và duy trì trong 4 tuần.
- Không do nguyên nhân nghề nghiệp: 1 viên/lần/ngày, kết hợp với ít nhất 2 thuốc kháng retrovirus khác. Nên bắt đầu càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 72 giờ.
Hiệu chỉnh liều ở người suy thận và thẩm phân máu.
3.2 Cách dùng
Thuốc Madotevir 300 được dùng bằng đường uống trực tiếp
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Madotevir 300.
Người suy thận nặng.
Người có bạch cầu đa trung tính bất thường hoặc nồng độ hemoglobin bất thường.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tenofovir 300-MV - kháng virus, trị viêm gan B

5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ đã được ghi nhận bao gồm nhiễm toan lactic, phù gan do nhiễm mỡ, viêm gan nặng sau khi ngừng thuốc, tình trạng suy thận trầm trọng và giảm mật độ khoáng xương (BMD). Ngoài ra, còn có hiện tượng tái lập miễn dịch sau điều trị.
Tỷ lệ và mức độ các phản ứng không mong muốn trong các thử nghiệm lâm sàng có thể khác nhau do điều kiện thử nghiệm đa dạng và không nhất thiết phản ánh chính xác tỷ lệ xảy ra trong thực tế.
Các tác dụng phụ thường gặp gồm các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, nôn và đầy hơi.
6 Tương tác
Didanosin: Tăng nồng độ didanosin khi dùng chung với tenofovir, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ; cần giảm liều didanosin ở người >60kg và theo dõi chặt chẽ.
Atazanavir: Tăng nồng độ tenofovir, giảm nồng độ Atazanavir khi dùng chung; phải kết hợp atazanavir với ritonavir, không dùng atazanavir đơn độc với tenofovir.
Lopinavir + Ritonavir: Làm tăng nồng độ tenofovir, tăng nguy cơ tác dụng phụ phối hợp; ngừng tenofovir nếu xảy ra phản ứng bất lợi.
Thuốc ảnh hưởng thận: Các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết qua thận làm tăng nồng độ tenofovir và thuốc đồng dùng, tăng nguy cơ độc tính; không dùng tenofovir chung với Adefovir dipivoxil.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Madotevir 300.
Đã ghi nhận trường hợp tử vong do nhiễm toan lactic và gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở nữ giới, người béo phì, và dùng thuốc kéo dài. Cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có bệnh gan tiềm ẩn.
Thuốc Madotevir 300 thải trừ chủ yếu qua thận, có thể gây suy thận cấp hoặc hội chứng Fanconi. Cần kiểm tra creatinin và phosphat huyết thanh định kỳ, đặc biệt khi phối hợp với thuốc độc thận (NSAIDs, amphotericin B...).
Không dùng chung với thuốc chứa tenofovir khác hoặc adefovir dipivoxil.
Có thể gây giảm mật độ khoáng xương, loãng xương hoặc mềm xương. Nên theo dõi ở bệnh nhân có nguy cơ và cân nhắc bổ sung Canxi, Vitamin D.
Có thể gây tích tụ mỡ bất thường (bụng, cổ, ngực) và mất mô mỡ ngoại vi ở bệnh nhân HIV.
Chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở bệnh nhân dưới 18 tuổi.
Khi hệ miễn dịch hồi phục, có thể xuất hiện phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng cơ hội tiềm ẩn.
Cần thận trọng ở người cao tuổi do suy giảm chức năng thận, gan và bệnh lý đi kèm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng Madotevir 300 khi thật sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Không dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Madotevir 300 cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Madotevir 300 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Glonovir 300mg chứa hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed sản xuất.
- Thuốc Pesatic 300mg chứa hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược TW Mediplantex sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir là một chất tương tự nucleotide của Adenosine monophosphate, có tính thấm kém và Sinh khả dụng đường uống thấp do tồn tại dưới dạng dianion ở pH sinh lý. Để khắc phục điều này, tenofovir được phát triển dưới dạng tiền chất là TDF (tenofovir disoproxil fumarat) và TAF (tenofovir alafenamide).
Sau khi uống, TDF bị esterase ở ruột và huyết tương thủy phân thành tenofovir, còn TAF được chuyển hóa trong tế bào chủ yếu nhờ enzyme cathepsin A. Tenofovir sau đó được phosphoryl hóa nội bào tạo tenofovir diphosphate – dạng có hoạt tính dược lý.
Dạng hoạt tính này ức chế sự nhân lên của HIV thông qua cơ chế cạnh tranh với deoxyadenosine triphosphate trong quá trình tổng hợp DNA, đồng thời ngăn chặn sự sao chép của HBV thông qua ức chế enzyme polymerase của virus.[2]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Tenofovir disoproxil fumarat là một diester tan trong nước, có sinh khả dụng đường uống khoảng 25%.
Sau khi uống liều 300mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 ± 0,4 giờ. AUC trung bình là 2,29 ± 0,69 µg·giờ/ml và Cmax khoảng 0,30 ± 0,09 µg/ml.
9.2.2 Phân bố
Tenofovir phân bố rộng trong cơ thể.
Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương rất thấp, dưới 0,7%, với protein huyết thanh khoảng 7%.
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định dao động từ 1,2 ± 0,4 đến 1,3 ± 0,6 lít/kg.
9.2.3 Chuyển hóa
Tenofovir không bị chuyển hóa đáng kể bởi hệ enzyme cytochrome P450. Không thấy sự tương tác với các cơ chất CYP trong các nghiên cứu in vitro.
9.2.4 Thải trừ
Tenofovir thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không biến đổi, bằng cả cơ chế lọc cầu thận và bài tiết qua ống thận.
Khoảng 70–80% liều dùng được thải ra nước tiểu sau 72 giờ.
Thời gian bán thải trung bình khoảng 17 giờ.
10 Thuốc Madotevir 300 giá bao nhiêu?
Thuốc Madotevir 300 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Madotevir 300 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Madotevir 300 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Liều dùng đơn giản, chỉ một viên mỗi ngày, hỗ trợ cải thiện tuân thủ điều trị dài hạn.
- Dạng viên nén bao phim giúp dễ nuốt, bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid dạ dày.
- Được sản xuất trong nước bởi SaViPharm đạt chuẩn GMP giúp đảm bảo chất lượng thuốc Madotevir 300.
13 Nhược điểm
- Không thích hợp cho bệnh nhân suy thận nặng vì thuốc Madotevir 300 có nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính cao.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Wassner C, Bradley N, Lee Y, (Ngày đăng: Tháng 1-12 năm 2020), A Review and Clinical Understanding of Tenofovir: Tenofovir Disoproxil Fumarate versus Tenofovir Alafenamide, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2025