Mabza 30mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Orient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | 893110442024 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Mirtazapine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2762 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Mabza 30mg có chứa:
- Mirtazapin 30mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mabza 30mg
Thuốc Mabza 30mg được chỉ định trong điều trị trầm cảm nặng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lizapam 30 điều trị trầm cảm mức độ nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mabza 30mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Bắt đầu với 15mg/ngày, có thể tăng liều để đạt hiệu quả tối ưu. Liều duy trì thường từ 15 - 45mg/ngày.
Người cao tuổi: Liều tương tự như người lớn nhưng cần theo dõi chặt chẽ khi tăng liều.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng vì chưa đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Giảm Độ thanh thải mirtazapin, cần thận trọng khi kê đơn.
Dùng 1 lần/ngày. Có thể chia 2 lần/ngày (sáng và tối) nếu cần.
Duy trì điều trị cho đến khi triệu chứng hết hoàn toàn trong 4 - 6 tháng.
Nếu đáp ứng chưa đủ, có thể tăng liều đến mức tối đa.
Nếu không hiệu quả sau 2 - 4 tuần, nên ngưng thuốc.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên Mabza 30mg với một ít nước, không nhai hoặc nghiền.
Dùng Mabza vào buổi tối trước khi đi ngủ. Có thể chia 2 lần/ngày (sáng và tối) nếu cần.
Thuốc thường bắt đầu có tác dụng sau 2 tuần và đạt hiệu quả tích cực tốt sau 2 - 4 tuần.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với mirtazapin hoặc bất kỳ thành phần nào của Mabza 30mg.
Dùng đồng thời hoặc trong vòng 10 ngày sau khi dùng thuốc ức chế monoamino oxidase (IMAO).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Jewell 30mg điều trị bệnh lý trầm cảm nặng
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Thèm ăn, tăng cân, buồn ngủ, nhức đầu, khô miệng.
Thường gặp: Ác mộng, lú lẫn, lo âu, mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu, ngủ gà, hạ huyết áp tư thế, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, phát ban, đau lưng, đau cơ, đau khớp xương, phù mạch, mệt mỏi.
Ít gặp: Ác mộng, kích động, ảo giác, hưng cảm, bồn chồn, chứng ngồi không yên, dị cảm, ngất xỉu, hạ huyết áp, khô miệng.
Hiểm gặp: Kích động, động kinh, viêm tuỵ, tăng transaminase.
Chưa xác định tần suất: Suy tủy, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, hội chứng tiết hormon kháng bài niệu không đúng lúc, giảm natri huyết, ý nghĩ tự tử, co giật, hội chứng serotonin, rối loạn vị giác, tăng tiết nước bọt, viêm da, hội chứng Stevens-Johnson., hoại tử thượng bì do nhiễm độc, hồng ban đa dạng, tiêu cơ vân, bí tiểu, đái tháo đường, tăng creatine kinase.[1]
6 Tương tác
IMAO: Gây tăng huyết áp kịch phát, trụy mạch, độc trên thần kinh trung ương.
Venlafaxin, Tramadol, olanzapin, fluoxetin, fluvoxamin, procarbazin: Nguy cơ hội chứng serotonin.
Diazepam và các thuốc an thần (thuốc chống loạn thần, kháng histamin H1, opioid): Tăng tác dụng an thần.
Thuốc ức chế enzym chuyển hóa thuốc đặc biệt CYP3A4 (Cimetidin, thuốc chống nấm azol, thuốc kháng protease HIV, Erythromycin): Làm tăng nồng độ mirtazapin gây tăng độc tính.
Carbamazepin, phenytoin: Làm giảm nồng độ mirtazapin, giảm tác dụng.
Clonidin: Giảm tác dụng hạ huyết áp của Clonidin.
Rượu: Tăng ức chế thần kinh trung ương.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ ức chế tủy xương (giảm/mất bạch cầu hạt), thường xuất hiện sau 4 - 6 tuần, có thể hồi phục khi ngưng thuốc.
Thận trọng với bệnh nhân động kinh, suy gan, suy thận, bệnh tim mạch (rối loạn dẫn truyền, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim mới), huyết áp thấp, đái tháo đường, rối loạn tiểu tiện, glaucom góc hẹp và tăng nhãn áp.
Thông báo với bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng như sốt, đau họng, viêm miệng hoặc nhiễm trùng khác. Nên ngưng điều trị và xét nghiệm máu.
Ngưng thuốc nếu xuất hiện vàng da.
Triệu chứng tâm thần có thể trở nên nặng hơn khi dùng Mabza cho bệnh nhân tâm thần phân liệt hoặc các rối loạn tâm thần khác, đặc biệt là ý nghĩ hoang tưởng bộ phận.
Trong giai đoạn trầm cảm của loạn thần hưng - trầm cảm, điều trị có thể chuyển giai đoạn hưng cảm.
Do nguy cơ tự tử, nhất là ở giai đoạn đầu, nên kê đơn số lượng thuốc hạn chế.
Thuốc không gây nghiện nhưng ngưng đột ngột sau thời gian dùng kéo dài có thể gây buồn nôn, nhức đầu và khó chịu.
Người cao tuổi nhạy cảm hơn với tác dụng phụ.
Mabza chứa lactose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu Glucose - galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Chỉ dùng Mabza khi thật sự cần thiết trong thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú: Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú vì chưa đủ dữ liệu trên sữa mẹ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Mirtazapin có ảnh hưởng nhẹ hoặc trung bình.
Mabza 30mg có thể làm giảm sự tỉnh táo nhất là thời gian đầu điều trị, cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Mất phương hướng, buồn ngủ kéo dài, nhịp tim nhanh, tăng hoặc giảm huyết áp; có thể tử vong nếu dùng liều cao hơn liều điều trị đặc biệt quá liều.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng than hoạt hoặc rửa dạ dày nếu bệnh nhân còn tỉnh.
7.5 Bảo quản
Bảo quản Mabza 30mg nơi khô ráo.
Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Mabza 30mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Tazeurin 30 của Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM, chứa Mirtazapin, được chỉ định điều trị trầm cảm ở người trưởng thành.
- Thuốc Itazpam 30 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm, chứa Mirtazapin, điều trị cho người bị trầm cảm mức độ nặng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mirtazapin là thuốc đối kháng thụ thể alpha-2 tiền synap có tác dụng trung ương, giúp tăng cường dẫn truyền thần kinh qua trung gian noradrenalin và serotonin trung ương. Tác động tăng dẫn truyền thần kinh qua trung gian serotonin thông qua thụ thể 5-HT1 đặc hiệu do mirtazapin chẹn các thụ thể 5-HT2 và 5-HT3.
Cả hai đồng phân đối ảnh của mirtazapin đều tham gia vào tác dụng chống trầm cảm:
Đồng phân đối ảnh S(-) chẹn thụ thể alpha-2 và 5-HT2.
Đồng phân đối ảnh R(-) chẹn thụ thể 5-HT3.
Mirtazapin có hoạt tính đối kháng thụ thể histamin H1, liên quan đến tác dụng an thần. Mirtazapin thường dung nạp tốt, hầu như không có hoạt tính kháng cholinergic và ở liều điều trị hầu như không ảnh hưởng đến hệ tim mạch.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Mirtazapin được hấp thu nhanh và tốt qua đường uống, Sinh khả dụng khoảng 50%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ.
Phân bố: Khoảng 85% mirtazapin gắn với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa mạnh, chủ yếu thông qua quá trình khử methyl và oxy hóa, sau đó liên hợp. Chất chuyển hóa khử methyl có hoạt tính chống trầm cảm.
Thải trừ: Thời gian bán thải của mirtazapin trung bình từ 20 - 40 giờ, đôi khi có thể kéo dài đến 65 giờ, trong khi ở người trẻ thường ngắn hơn. Nồng độ thuốc đạt trạng thái ổn định sau 3 – 4 ngày mà không tích lũy thêm. Mirtazapin được thải trừ qua nước tiểu và phân trong vòng vài ngày. Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, độ thanh thải thuốc có thể giảm.
10 Thuốc Mabza 30mg giá bao nhiêu?
Thuốc Mabza 30mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mabza 30mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mabza 30mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Mabza 30mg giúp cải thiện triệu chứng trầm cảm nặng.[2]
- Mirtazapin thường được dung nạp tốt, hầu như không có hoạt tính kháng cholinergic và ở liều điều trị hầu như không ảnh hưởng đến hệ tim mạch.
- Dùng liều đơn giản, mirtazapin có thời gian bán thải dài do đó uống 1 lần/ngày, tăng khả năng tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Mabza có thể gây tác dụng phụ: Thèm ăn, tăng cân, buồn ngủ, nhức đầu, khô miệng, ác mộng, lú lẫn, lo âu, chóng mặt…
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây
- ^ S A Anttila, E V Leinonen (Đăng năm 2001). A review of the pharmacological and clinical profile of mirtazapine, Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2025