Lukatab 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
Số đăng ký | VD-33031-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0441 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Hen |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Lukatab 10mg chứa:
- Montelukast hàm lượng 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lukatab 10mg
Thuốc Lukatab 10mg chứa hoạt chất Montelukast được chỉ định sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên trong các trường hợp sau:
- Điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính, bao gồm kiểm soát triệu chứng vào cả ban ngày và ban đêm, dự phòng co thắt phế quản do gắng sức và hen có yếu tố nhạy cảm với aspirin.
- Giảm các biểu hiện của viêm mũi dị ứng, gồm cả viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Mexams 10 - Điều trị và dự phòng hen mạn tính, viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lukatab 10mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên/lần/ngày.
Đối với dự phòng co thắt hen phế quản do gắng sức: Luôn mang theo thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (β2-agonist) để xử trí cơn khó thở cấp khi cần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Lukatab 10mg được dùng bằng đường uống.
Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm): Thời gian dùng tuỳ thuốc vào nhu cầu của từng người.
Điều trị hen phế quản mạn tính hoặc cả 2 bệnh: Dùng vào buổi tối.
Dự phòng co thắt phế quản do gắng sức: Dùng ít nhất 2 giờ trước khi vận động.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Lukatab 10mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Montemax 10mg điều trị hen phế quản mãn tính giá bao nhiêu?

5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường nhẹ, một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc Lukatab 10mg:
- Chóng mặt, buồn ngủ, dị cảm (cảm giác bất thường)/giảm cảm giác, rất hiếm gặp co giật.
- Đau khớp, đau cơ bao gồm chuột rút.
- Kích động bao gồm hung hăng, chống đối, ảo giác,...
- Tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn.
- Tăng AST và ALT, rất hiếm khi viêm gan.
- Đánh trống ngực.
- Suy nhược/mệt mỏi, phù, sốt.
- Viêm đường hô hấp trên.
- Tăng xu hướng chảy máu.
- Phù mạch, bầm tím, ban đỏ nốt, ngứa, phát ban, mề đay.
- Các phản ứng quá mẫn bao gồm phản vệ, rất hiếm gặp thêm nhiễm bạch cầu ưa eosin tại gan.
- Chảy máu mũi.
6 Tương tác
Theophyllin, Prednison, Prednisolon, Thuốc ngừa thai đường uống, Terfenadin, Digoxin, Warfarin: Montelukast không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của các thuốc này.
Phenobarbital: Làm giảm khoảng 40% Diện tích dưới đường cong (AUC) của Montelukast, nhưng không cần điều chỉnh liều.
Rosiglitazon: Montelukast không ức chế CYP2C8 in vivo và không làm thay đổi chuyển hóa của các thuốc qua enzym này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng thuốc Lukatab 10mg (dạng uống) trong cơn hen cấp vì chưa xác định được hiệu lực thuốc.
Không dùng khi thuốc Lukatab 10mg đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Lukatab 10mg.
Không nên dùng thuốc Lukatab 10mg đơn độc để dự phòng co thắt phế quản do gắng sức.
Bệnh nhân nhạy cảm với Aspirin nên tránh dùng aspirin hoặc NSAIDs trong khi dùng Montelukast.
Montelukast thường không làm giảm hiệu quả corticosteroid đường uống. Không thay thế corticosteroid đường uống hoặc hít đột ngột, nên được thực hiện từ từ dưới sự giám sát của bác sĩ.
Không dùng Montelukast cho bệnh nhân có các rối loạn di truyền hiếm gặp liên quan đến không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Lukatab 10mg không nên dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thông tin đặc biệt, thường không gặp phải phản ứng có hại.
Hay gặp nhất: Đau bụng, nôn, khát, đau đầu, tăng kích động, buồn ngủ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Lukatab 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Ingair 10mg chứa hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm sản xuất.
- Thuốc Maxlucat 10mg chứa hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Leukotrien Cystein (LTC4, LTD4, LTE4) là các sản phẩm chuyển hóa của acid arachidonic, được giải phóng từ nhiều loại tế bào như tế bào mast và bạch cầu ái toan. Các eicosanoid này liên kết với thụ thể leukotrien cystein (CysLT), trong đó thụ thể CysLT1 chủ yếu xuất hiện ở đường hô hấp, bao gồm các tế bào cơ trơn và đại thực bào, cũng như trên các tế bào tiền viêm như bạch cầu ái toan và tế bào gốc dòng tủy.
Thụ thể CysLT1 đóng vai trò quan trọng trong bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Trong hen suyễn, leukotrien gây co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy, tăng tính thấm thành mạch và gia tăng bạch cầu ái toan. Ở viêm mũi dị ứng, các CysLT được phóng thích từ niêm mạc mũi khi tiếp xúc với dị nguyên, góp phần vào các phản ứng viêm cả pha sớm và pha muộn, gây tăng sức cản đường thở và triệu chứng nghẹt mũi.
Montelukast là thuốc uống có khả năng gắn kết mạnh và chọn lọc với thụ thể CysLT1, ngăn chặn hoạt động sinh học của LTD4 mà không gây hoạt tính chủ vận nào.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Montelukast được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 3-4 giờ.
Sinh khả dụng đường uống trung bình khoảng 64%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương trên trên 99%.
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 8 - 11 lít.
Chuyển hóa
Montelukast chuyển hóa mạnh tại gan, chủ yếu qua enzym cytochrom P450 2C8.
Ngoài ra, các isoenzym CYP3A4, CYP2A6 và CYP2C9 cũng tham gia chuyển hóa rộng rãi.
9.2.3 Thải trừ
Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân theo đường mật.
Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương ở người lớn từ 19 đến 48 tuổi là 2,7 - 5,5 giờ.
10 Thuốc Lukatab 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lukatab 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lukatab 10mg mua ở đâu?
- Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Lukatab 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Một nghiên cứu pha IV thực hiện trên 5.855 bệnh nhân trưởng thành cho thấy montelukast 10 mg đường uống dùng trong 4–6 tuần giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng hen và viêm mũi dị ứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và dung nạp tốt với tỷ lệ tác dụng phụ thấp, không có trường hợp nghiêm trọng.[2]
- Thuốc Lukatab 10 mg được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty Cổ phần US Pharma USA với hơn 20 năm kinh nghiệm.
- Dạng viên nén bao phim giúp dễ uống, ít ảnh hưởng vị giác và dễ bảo quản.
13 Nhược điểm
- Không dùng thuốc Lukatab 10mg được trong cơn hen cấp vì tác dụng chậm và chưa xác định được hiệu quả của dạng uống.
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Virchow JC, Bachert C, (Ngày đăng: Tháng 11 năm 2006), Efficacy and safety of montelukast in adults with asthma and allergic rhinitis, Pubmed. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2025