Lucipem 4.5
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Lucius Pharmaceutical, Lucius Pharmaceutical |
Công ty đăng ký | Lucius Pharmaceutical |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 14 viên |
Hoạt chất | Pemigatinib |
Xuất xứ | Lào |
Mã sản phẩm | thanh896 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Lucipem 4.5 có chứa:
- Pemigatinib 4,5 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng và chỉ định của thuốc Lucipem 4.5
Thuốc Lucipem 4.5 với hoạt chất chính là Pemigatinib, được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị ung thư đường mật đã di căn hoặc tình trạng bệnh có sự tiến triển. Ngoài ra, thuốc cũng được dùng chỉ định điều trị cho bệnh nhân có xuất hiện khối u tủy, u hạch bạch huyết đã từng điều trị bằng liệu pháp khác nhưng vẫn tái phát.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lucipem 4.5
3.1 Liều dùng
Liếu uống sử dụng cho bệnh nhân bị ung thư đường mật: dùng trong 14 ngày liền với mức 13,5mg/lần/ngày. Tạm ngừng thuốc trong 7 ngày sau đó và quay lại chu trình điều trị bằng thuốc trong 21 ngày kế tiếp. Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi người bệnh đã đáp ứng hoặc độc tính xuất hiện.
Liều điều trị khối u: mức liều được khuyến cáo sử dụng là 13,5mg/lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Lucipem 4.5 mg dùng bằng cách uống cùng một lượng nước vừa đủ, có thể dùng cùng thức ăn và nên sử dụng thuốc vào 1 thời điểm cố định trong ngày.
Nếu xuất hiện triệu chứng nôn mửa hoặc lỡ liều dùng khoảng 4 tiếng trở lên thì nên tiếp tục dùng liều kế tiếp mà không cần phải bù.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Lucipem 4.5 nếu người bệnh bị dị ứng, quá mẫn với Pemigatinib hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Condova điều trị u hắc tố, ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính
5 Tác dụng phụ của Lucipem 4.5
Đối với những bệnh nhân dùng thuốc để điều trị ung thư đường mật, có thể gặp phải một số triệu chứng như sau: rối loạn chức năng tiêu hóa, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, miễn dịch suy giảm, cơ thể yếu và mệt, giảm chức năng gan, khô mắt,...
Đối với bệnh nhân điều trị u lympho, tác dụng phụ có thể gặp như: viêm nhiệt miệng, chóng mặt, da và miệng khô, nóng sốt, tăng các chỉ số xét nghiệm chức năng gan, tóc rụng,....
6 Tương tác
Nhóm thuốc | Tương tác |
Chất ức chế CYP3A4 mạnh | Dùng đồng thời có thể làm tăng nồng độ thuốc pemigatinib trong máu. |
Chất cảm ứng CYP3A4 | làm nồng độ của thuốc có chứa pemigatinib trong máu giảm đi. |
Thuốc ức chế bơm proton | giảm hiệu quả điều trị của thuốc. |
Chất nền CYP2B6 | Giảm khả năng phơi nhiễm của các chất này. |
Chất nền P-gp | Tăng khả năng phơi nhiễm của các chất này trong cơ thể. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngừng dùng thuốc hoặc điều chỉnh liều theo đúng chỉ định và khuyến cáo của bác sĩ trong thời gian điều trị khi cần thiết.
Xác định dấu hiệu dị ứng thành phần hoặc khả năng dương tính với hợp nhất FGFR 2 trước khi người bệnh dùng thuốc.
Theo dõi và kiểm soát chỉ số phosphat máu, điều chỉnh và cân bằng chế độ ăn để chỉ số này về ngưỡng bình thường.
Triệu chứng khô mắt đã từng ghi nhận ở một bộ phận người bệnh dùng thuốc, người bệnh cần sử dụng thuốc hoặc các sản phẩm hỗ trợ để làm giảm tình trạng này.
Kiểm tra thị lực và các vấn đề liên quan đến mắt trước và trong thời gian điều trị bằng thuốc (tần suất 2 tháng/lần trong khoảng 6 tháng đầu và 3 tháng/lần trong các tháng sau đó).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng thuốc Lucipem 4.5 cho các trường hợp này.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi dùng Lucipem 4.5 cho những người bệnh này do ảnh hưởng từ tác dụng phụ của thuốc có thể ảnh hưởng đến tinh thần, độ tập trung và an toàn của đối tường người dùng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều thuốc Lucipem 4.5 có thể gây ra các triệu chứng sức khỏe tương tự như tác dụng phụ, cấp độ nặng hơn có thể gây ra tình trạng ngộ độc. Người bệnh cần nhanh chóng đến khám tại bệnh viện, khai báo liều lượng sử dụng để bác sĩ nắm bắt rõ và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
7.5 Bảo quản
Nên bảo quản thuốc Lucipem 4.5 mg tại nơi có nhiệt độ < 30 độ C, không bị ánh nắng chiếu vào và không quá ẩm thấp.
8 Sản phẩm thay thế
Pemazyre 9mg: do Incyte Corporation sản xuất. Thuốc kê đơn có chứa thành phần chính là Pemigatinib nên được sử dụng để điều trị ung thư đường mật hoặc điều trị các u tại tủy cho người bệnh là người lớn. Thuốc có hàm lượng cao hơn Lucipem 4.5 mg nên phù hợp khi dùng cho những bệnh nhân cần điều trị bệnh với mức liều cao.
Pemazyre 4.5 mg: tương tự Pemazyre 9mg và Lucipem 4.5 mg, thuốc cũng có chứa Pemigatinib nên có cùng tác dụng điều trị. Chỉ dùng thuốc này để thay thế khi được bác sĩ chỉ định.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pemigatinib là một loại thuốc điều trị ung thư được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) có đột biến FGFR2 (Fibroblast Growth Factor Receptor 2). Cơ chế hoạt động của Pemigatinib dựa trên việc ức chế hoạt động của FGFR2, một thụ thể tyrosine kinase liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào.
Khi FGFR2 bị đột biến hoặc tái tổ hợp, nó có thể thúc đẩy sự phát triển không kiểm soát của các tế bào ung thư. Pemigatinib hoạt động bằng cách gắn kết và ức chế hoạt động của FGFR2, ngăn chặn tín hiệu truyền đi từ thụ thể này. Việc ức chế này làm gián đoạn các con đường tín hiệu nội bào liên quan đến sự tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của khối u.
Pemigatinib cũng được sử dụng chỉ định cho những bệnh nhân có khối u không thể phẫu thuật loại bỏ hoặc đã di căn và có đột biến FGFR2 được xác định thông qua các xét nghiệm di truyền.
9.2 Dược động học
Pemigatinib được hấp thu đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau khoảng 1-4 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc chưa được xác định đầy đủ trên người, nhưng dữ liệu cho thấy nó được hấp thu tốt.
Mức độ liên kết cao với protein huyết tương, khoảng 90%, phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả trong các mô.
Pemigatinib được chuyển hóa chủ yếu ở gan, qua trung gian của các enzyme cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là CYP3A4.
Thải trừ Pemigatinib chủ yếu qua phân, lượng nhỏ trong nước tiểu và thời gian bán thải của thuốc khoảng 15 giờ.
10 Thuốc Lucipem 4.5 giá bao nhiêu?
Thuốc Lucipem 4.5 mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Lucipem 4.5 mua ở đâu?
Thuốc Lucipem 4.5 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lucipem 4.5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lucius Pharmaceutical là một công ty dược phẩm có uy tín, đảm bảo quá trình sản xuất và chất lượng, độ an toàn của thuốc sau quá trình kiểm tra nghiêm ngặt.
- Pemigatinib, hoạt chất chính trong Lucipem 4.5, đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị ung thư đường mật có đột biến FGFR2. Thuốc này giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, cải thiện thời gian sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.[1]
- Dạng viên uống, giúp bệnh nhân dễ dàng sử dụng và tuân thủ điều trị hơn so với các dạng thuốc tiêm truyền.
13 Nhược điểm
Thuốc Lucipem 4.5 chỉ dùng khi đã được bác sĩ thăm khám, kê đơn và đánh giá các bệnh lý nền kỹ càng.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Sheridan M Hoy (đăng tháng 6 năm 2020), Pemigatinib: First Approval, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024