Lucilarotrec 100
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Lucius Pharmaceutical, Lucius Pharmaceutical |
Công ty đăng ký | Lucius Pharmaceutical |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 60 viên |
Hoạt chất | Larotrectinib |
Xuất xứ | Lào |
Mã sản phẩm | thanh899 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Lucilarotrec 100 có chứa:
- Larotrectinib: 100mg
- Các tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lucilarotrec 100
Thuốc Lucilarotrec 100mg với thành phần chính là Larotrectinib, được sử dụng trên lâm sàng để điều trị khối u gặp phải ở cả trẻ em và người trưởng thành. Thông thường, thuốc giúp điều trị những khối u hình thành do gen NTRK bất thường, có dấu hiệu di căn hoặc không đáp ứng, loại bỏ bằng các phương pháp điều trị khác.
==>>Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Irinotel 100mg/5ml điều trị ung thư đại trực tràng tiến triển
3 Hướng dẫn sử dụng thuốc
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 28 ngày tuổi trở lên và người lớn: 100mg/diện tích bề mặt cơ thể, ngày dùng 2 lần cho đến khi thuốc có hiệu quả điều trị bệnh tiến triển hoặc gây ra độc tính có hại cho người bệnh.
Đối với những người bệnh được chỉ định liều dùng riêng, cần thực hiện đúng mức liều được kê đơn.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên Lucilarotrec 100mg với nước, có thể dùng trong hoặc xa bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người bệnh không nên dùng thuốc Lucilarotrec 100mg nếu từng có tiền sử dị ứng với Larotrectinib hoặc các thuốc có chứa tá dược tương tự như trong thuốc này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Herduo 250mg Lapatinib liệu pháp điều trị bệnh ung thư vú
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ thường gặp trên người bệnh sử dụng thuốc như: ho, khó thở, buồn nôn, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, phù các chi, đau nhức cơ xương khớp, huyết áp tăng,....
Một số triệu chứng khác tại các cơ quan:
Huyết học: tụt đường huyết, giảm bạch cầu, thiếu máu,....
Xương khớp: đau nhức, mỏi, yếu cơ,...
Thần kinh: trí nhớ suy giảm, mê sảng,...
Rối loạn chuyển hóa và suy giảm chức năng gan.
Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ khác, nên báo cho bác sĩ để được điều trị triệu chứng đúng cách.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Ức chế CYP3A4 mạnh | Dùng chung thì nên giảm liều, có thể tránh sử dụng đồng thời nếu có thể. |
Nhóm ức chế CYP3A4 mức độ vừa phải | Điều chỉnh liều dùng phù hợp để tránh những tương tác nghiêm trọng của 2 loại thuốc này. |
Thuốc cảm ứng CYP3A4 | Hạn chế dùng cùng lúc, cần điều chỉnh liều lượng điều trị phù hợp. |
Thuốc nền CYP3A4 | Không sử dụng chung với Lucilarotrec 100.Lưu ý khi sử dụng và bảo quản |
6.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi kê đơn thuốc, người bệnh cần được kiểm tra về tình trạng dị ứng, tiền sử mắc bệnh và các thuốc điều trị khác hiện dùng để tránh những biến cố bất lợi trong quá trình điều trị.
Nếu phát hiện bất kỳ triệu chứng tác dụng phụ nào, người bệnh cần thông báo lại cho bác sĩ điều trị ngay, đặc biệt là các dấu hiệu trên gan, thần kinh, hô hấp,...
Thận trọng khi dùng thuốc Lucilarotrec 100 cho bệnh nhân thường xuyên phải điều khiển xe cộ, thiết bị, máy móc,...
Khám định kỳ, tuân thủ liều dùng thuốc để đạt hiệu quả trị liệu tốt nhất.
6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Lucilarotrec 100 chỉ sử dụng trong trường hợp đã được bác sĩ đánh giá mức độ, tình trạng và độ ảnh hưởng lên sức khỏe của trẻ và mẹ. Ngoài ra, không khuyến cáo dùng thuốc ở các bệnh nhân mang thai, cho con bú thông thường.
6.3 Xử trí khi quá liều
Dùng quá liều thuốc Lucilarotrec 100 có thể gây bất lợi đến sức khỏe người bệnh.
Hiện các thông tin triệu chứng cụ thể trong trường hợp này còn chưa rõ ràng, người bệnh nên chủ động báo cho bác sĩ và đến khám tại các cơ sở chuyên khoa để được điều trị đúng cách.
6.4 Bảo quản
Đặt thuốc Lucilarotrec 100 tại nơi có nền nhiệt < 30 độ C, không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hay ở vị trí có độ ẩm cao.
7 Sản phẩm thay thế
Thuốc Laronib 100: dạng viên nang, có chứa Larotrectinib nên cũng thường được sử dụng trên lâm sàng và là một trong các thuốc kê đơn dùng cho bệnh nhân có khối u rắn. Everest Pharmaceuticals Ltd là đơn vị sản xuất thuốc, nhập khẩu về Việt Nam và được dùng tại các cơ sở điều trị bệnh.
Vitrakvi 100mg: sản xuất bởi Bayer Healthcare Pharmaceuticals Inc (Mỹ). Thuốc cũng có chứa Larotrectinib với hàm lượng 100mg như Lucilarotrec 100 nên có thể được dùng như một lựa chọn thay thế phù hợp để điều trị cho bệnh nhân mắc khối u rắn.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Larotrectinib là một thuốc ức chế tyrosine kinase có hoạt tính chọn lọc cao đối với các protein TRK A, B và C. Cơ chế tác dụng của Larotrectinib dựa trên việc ức chế hoạt động của các protein TRK, những protein này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sinh trưởng của tế bào.
Trong một số loại ung thư, gen mã hóa cho protein TRK bị đột biến, dẫn đến sản xuất protein TRK hoạt động quá mức. Điều này thúc đẩy sự tăng sinh và phát triển của tế bào ung thư một cách không kiểm soát. Larotrectinib kết nối với vị trí hoạt động của protein TRK đột biến, ngăn chặn khả năng của nó liên kết với các phân tử tín hiệu khác và truyền tín hiệu tăng trưởng tế bào. Kết quả là, sự tăng sinh và phát triển của tế bào ung thư bị ức chế, làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Do Larotrectinib có tính chọn lọc cao đối với protein TRK, nó có khả năng giảm tác dụng phụ so với các loại thuốc hóa trị truyền thống.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 2-4 giờ và không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn, tuy nhiên, lượng thuốc hấp thu có thể giảm nhẹ khi dùng cùng với thức ăn nhiều chất béo.
Phân bố: phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm cả não, với tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương đạt khoảng 70%.
Chuyển hóa: Larotrectinib được chuyển hóa chủ yếu bởi các enzyme cytochrom P450 3A4 (CYP3A4) trong gan.
Thải trừ: chủ yếu qua phân và đường nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của Larotrectinib khá dài, khoảng 24-48 giờ, giúp duy trì nồng độ thuốc trong máu ở mức chấp nhận được.
9 Thuốc Lucilarotrec 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Lucilarotrec 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Lucilarotrec 100 mua ở đâu?
Thuốc Lucilarotrec 100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lucilarotrec 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc Lucilarotrec 100 là một loại thuốc điều trị ung thư có tác dụng chọn lọc cao, được chỉ định cho điều trị một số loại ung thư đặc hiệu có đột biến gen TRK.
- Dạng viên nang giúp quá trình dùng và bảo quản tiện lợi, hỗ trợ khả năng hấp thu tốt.
- Thuốc đáp ứng được mong muốn điều trị cho cả những người bệnh đã sử dụng các phương pháp điều trị quen thuộc khác nhưng kém đáp ứng.
- Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP, qua các khâu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đảm bảo chất lượng của thuốc tốt nhất cho quá trình điều trị ở người bệnh.
12 Nhược điểm
Thuốc Lucilarotrec 100 có thể gây ra một số tác dụng phụ, gây bất tiện cho người sử dụng thuốc.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả David S Hong và cs (Đăng tháng 4 năm 2020), Larotrectinib in patients with TRK fusion-positive solid tumours: a pooled analysis of three phase 1/2 clinical trials, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024