Lozar
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Fourrts, Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med |
Số đăng ký | VN-21801-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Losartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | gh569 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Lozar có chứa hoạt chất:
- Losartan kali..................50mg
- Tá dược khác vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lozar
Thuốc Lozar thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị cao huyết áp ở người lớn, trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến 18 tuổi, giúp đưa huyết áp về mức an toàn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
- Người mắc bệnh thận kèm bị tiểu đường tuýp 2, đặc biệt khi có kèm huyết áp cao và bài tiết nhiều đạm trong nước tiểu (trên 0,5g/ngày). Thuốc giúp làm chậm tiến triển tổn thương thận ở nhóm bệnh nhân này.
- Hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính ở người lớn, trong trường hợp bệnh nhân không phù hợp với nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACE), ví dụ như bị ho kéo dài hoặc có chống chỉ định dùng thuốc đó. Tuy nhiên, thuốc chỉ được dùng khi bệnh nhân đã ổn định với một phác đồ điều trị suy tim rõ ràng.
- Giảm nguy cơ đột quỵ ở người lớn bị cao huyết áp có kèm theo dày thất trái – một tình trạng đã được xác định qua điện tâm đồ. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Czartan-25 điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp thuốc khác
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lozar
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp (ở người lớn)
Liều khởi đầu & duy trì: 50mg uống 1 lần mỗi ngày.
Liều tối đa: Có thể tăng đến 100mg/ngày tùy đáp ứng.
Kết hợp thuốc: Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu như Hydrochlorothiazide để tăng hiệu quả hạ áp.
3.1.2 Tăng huyết áp kèm đái tháo đường type 2 có protein niệu > 0,5g/ngày
Liều bắt đầu: 50mg/ngày.
Điều chỉnh: Có thể tăng lên đến 100mg/ngày sau 1 tháng tùy đáp ứng huyết áp.
Phối hợp: Dùng kèm các thuốc hạ áp, thuốc điều trị tiểu đường (như Insulin, sulfonylurea, glitazone…).
3.1.3 Suy tim mạn tính (người lớn)
Liều khởi đầu: 12,5mg/ngày.
Tăng dần mỗi tuần nếu dung nạp tốt: 12,5mg → 25mg → 50mg → 100mg → tối đa 150mg/ngày.
3.1.4 Ngăn ngừa đột quỵ (tăng huyết áp kèm phì đại thất trái)
Liều khởi đầu: 50mg/ngày.
Tăng liều: Có thể tăng đến 100mg/ngày nếu cần.
Kết hợp: Có thể thêm hydrochlorothiazide liều thấp tùy đáp ứng huyết áp.
3.1.5 Liều dùng cho các nhóm đặc biệt
- Bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn (mất nước, dùng lợi tiểu liều cao): Liều khuyến cáo là 25mg/ngày.
- Suy thận hoặc đang lọc máu: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy gan (nhẹ đến trung bình): Cân nhắc dùng liều thấp hơn. Không dùng nếu suy gan nặng (thiếu dữ liệu an toàn).
- Người cao tuổi (>75 tuổi): Xem xét bắt đầu bằng 25mg/ngày. Thường không cần chỉnh liều.
3.1.6 Trẻ từ 6–18 tuổi có thể nuốt được viên thuốc
- Nếu trẻ nặng 20–50kg: Liều khởi đầu là 25mg mỗi ngày. Có thể tăng đến 50mg/ngày nếu cần thiết.
- Nếu trẻ nặng >50kg: Bắt đầu với 50mg mỗi ngày. Trong một số trường hợp có thể tăng liều lên đến 100mg mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Viên thuốc nên được uống nguyên viên với một cốc nước.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:
- Dị ứng với losartan hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi.
- Bệnh nhân suy gan nặng.
- Người mắc bệnh tiểu đường hoặc suy thận nặng (GFR < 60 mL/phút/1,73m²) đang dùng thuốc chứa aliskiren.
==>> Xem thêm: Thuốc Lorista HD 100/25 điều trị tăng huyết áp, phù do suy tim, gan, thuốc corticosteroid...
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Chóng mặt, mệt mỏi, suy nhược, tăng Kali máu, suy thận, tăng urê và creatinin huyết thanh |
Ít gặp | Đau đầu, buồn ngủ, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, ho, ngứa, mề đay, đánh trống ngực, phù |
Hiếm gặp | Rung nhĩ, tai biến mạch máu não, viêm gan, viêm tụy, phù mạch, viêm mạch |
Không rõ tần suất | Trầm cảm, ù tai, đau cơ, đau khớp, tiêu cơ vân, loạn vị giác, hạ natri máu, rối loạn cương dương |
6 Tương tác
- Lợi tiểu giữ kali, muối kali: Làm tăng nguy cơ tăng kali máu. Cần theo dõi nồng độ kali huyết.
- Lithi: Có thể gây tích lũy lithi và ngộ độc. Cần theo dõi lithi huyết nếu phối hợp.
- NSAID (ibuprofen, naproxen): Giảm hiệu quả hạ huyết áp và tăng nguy cơ suy thận, nhất là ở người già hoặc mất nước.
- Thuốc tác động lên RAAS (ACEi, aliskiren): Làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali và suy thận. Không nên phối hợp.
- Rifampicin, fluconazole: Có thể thay đổi nồng độ Losartan trong máu. Cân nhắc điều chỉnh liều nếu phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Phù mạch: Cần theo dõi ở người từng bị sưng mặt, môi, lưỡi, họng.
- Hạ huyết áp: Có thể xảy ra nếu mất nước, giảm natri (do tiêu chảy, nôn, dùng lợi tiểu...). Cần bù dịch hoặc giảm liều.
- Rối loạn điện giải: Dễ tăng kali, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, suy tim hoặc tiểu đường. Không dùng chung với thuốc giữ kali, muối kali.
- Suy thận: Có thể làm nặng thêm. Cần theo dõi chức năng thận định kỳ. Không dùng cho trẻ có GFR < 30 ml/phút/1,73m².
- Ghép thận: Chưa đủ dữ liệu an toàn → cần thận trọng.
- Tăng aldosteron nguyên phát: Ít đáp ứng với thuốc → không khuyến cáo dùng.
- Bệnh tim & mạch máu não: Giảm huyết áp quá mức có thể gây nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Suy tim: Nguy cơ tụt huyết áp và suy thận cấp. Không khuyến cáo nếu suy tim độ IV hoặc kèm suy thận nặng.
- Hiệu quả ở người da đen: Có thể giảm tác dụng hạ áp so với các nhóm khác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Lozar không được khuyến khích dùng trong trường hợp này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Losartan quá liều có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Điều trị hỗ trợ, theo dõi dấu hiệu sinh tồn. Dùng than hoạt nếu cần. Thẩm tách máu không hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Lozar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Sutriptan 50 có cùng hoạt chất và hàm lượng, do Công ty cổ phần dược phẩm OPV sản xuất. Dùng trong điều trị tăng huyết áp bằng cả phương pháp đơn lẻ hoặc kết hợp.
Thuốc Losartan 50mg Domesco điều trị tăng huyết áp, giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân phì đại thất trái, bảo vệ thận ở người đái tháo đường type 2 có protein niệu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Losartan là thuốc đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II (AT1), giúp giãn mạch, giảm tiết aldosterone và hạ huyết áp. Không ảnh hưởng đến men ACE nên ít gây ho. Chất chuyển hóa có hoạt tính mạnh hơn losartan 10–40 lần. Dù làm tăng renin và angiotensin II, nhưng tác dụng hạ áp vẫn duy trì nhờ ức chế thụ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Losartan được hấp thu tốt khi dùng đường uống, với Sinh khả dụng khoảng 33%. Nồng độ tối đa trong máu đạt sau khoảng 1 giờ đối với losartan và sau 3–4 giờ.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%) và có Thể tích phân bố khoảng 34 lít.
Chuyển hóa: Khoảng 14% lượng thuốc được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc được đào thải qua cả nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy của losartan là khoảng 2 giờ, trong khi chất chuyển hóa có hoạt tính có thời gian bán hủy từ 6 đến 9 giờ.
10 Thuốc Lozar giá bao nhiêu?
Thuốc Lozar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lozar mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lozar để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lozar ít gây ho do không ức chế men chuyển, dung nạp tốt hơn so với một số thuốc cùng nhóm.
- Tiện lợi khi sử dụng, thời điểm dùng không bị phụ thuộc và bữa ăn.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tăng kali máu và suy thận, đặc biệt khi dùng cùng thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc ở bệnh nhân có bệnh thận.
Tổng 19 hình ảnh


















