Lowxib-200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Medchem International, Medchem International |
Công ty đăng ký | Amtec Healthcare Pvt., Ltd. |
Số đăng ký | VN-16111-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Celecoxib |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | 1347 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Lowxib-200 chứa:
- Celecoxib 200mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lowxib-200
Thuốc Lowxib-200 có tác dụng chống viêm và giảm đau trong viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Đồng thời còn giúp giảm đau cấp tính, đau trong phẫu thuật răng.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Celecoxib Stada 200 mg - thuốc kháng viêm, giảm đau

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lowxib-200
3.1 Liều dùng
Viêm xương khớp: 1 viên/lần/ngày.
Viêm khớp dạng thấp: 100mg hoặc 1 viên/lần/ngày.
Thuốc chỉ dùng cho người lớn, không dùng cho trẻ em
3.2 Cách dùng
Thuốc Lowxib-200 được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Lowxib-200.
Dị ứng với sulfonamid.
Hen, mề đay hoặc phản ứng dị ứng do aspirin hoặc NSAID khác.
Suy tim nặng.
Suy gan nặng.
Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Colexib 200 giảm đau do viêm khớp dạng thấp, đau bụng kinh
5 Tác dụng phụ
Thuốc Lowxib-200 có thể gây ra cá tác dụng không mong muốn như đau đầu. tiêu chảy, viêm mũi, viêm xoang và đau vùng bụng…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Lowxib-200.
6 Tương tác
Thuốc ức chế CYP2C9 : Tăng nồng độ celecoxib huyết tương, cần thận trọng khi phối hợp.
Thuốc ức chế men chuyển : NSAID làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của thuốc ức chế men chuyển.
Furosemid : NSAID có thể giảm tác dụng thải natri-niệu ở một số bệnh nhân.
Aspirin : Tăng nguy cơ loét tiêu hóa và biến chứng khi dùng cùng celecoxib.
Fluconazol : Làm tăng gấp đôi nồng độ celecoxib trong huyết tương khi phối hợp 200 mg/ngày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Lowxib-200 đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Lowxib-200.
Thuốc Lowxib-200 không được sử dụng như một thuốc thay thế corticoid hoặc để điều trị suy giảm corticoid. Việc ngừng corticoid đột ngột có thể gây ra cơn kịch phát bệnh.
Các biến cố nghiêm trọng như xuất huyết, loét và thủng ở dạ dày, ruột non và ruột già có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng thuốc Lowxib-200.
Thường gặp các rối loạn nhẹ ở Đường tiêu hóa trên, ví dụ như chán ăn, khi dùng NSAID nói chung.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Tránh dùng celecoxib để ngăn ngừa nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi.
Người cho con bú: Celecoxib có thể bài tiết qua sữa ở chuột, nên cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú tùy theo mức độ cần thiết điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều NSAID thường bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, buồn nôn, nôn và đau vùng thượng vị, đôi khi kèm chảy máu tiêu hóa.
Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử trí triệu chứng, không có thuốc giải độc riêng biệt.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Lowxib-200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Ceutocid 200 Capsule chứa hoạt chất Celecoxib 200mg do Incepta Pharlaceutical Ltd sản xuất. Chỉ định giảm đau và chống viêm trong viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp, điều trị đau cấp tính.
- Thuốc Beroxib 200mg chứa hoạt chất Celecoxib 200mg do Công ty Cổ phần Dược Becamex sản xuất. Chỉ định giảm đau và chống viêm trong viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp, điều trị đau cấp tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) nhóm coxib
Mã ATC: M01AH01.
Celecoxib là một chất ức chế chọn lọc enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin - các chất trung gian gây viêm và đau. Ở liều điều trị trên người, celecoxib ít hoặc không ức chế isoenzym cyclooxygenase-1 (COX-1), giúp bảo vệ các chức năng sinh lý bình thường như bảo vệ niêm mạc dạ dày và điều hòa chức năng tiểu cầu.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, celecoxib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ.
Ở liều 100 - 200 mg, nồng độ đỉnh và Diện tích dưới đường cong (AUC) tỷ lệ thuận với liều dùng.
9.2.2 Phân bố
Celecoxib liên kết mạnh với protein huyết tương, khoảng 97%.
9.2.3 Chuyển hóa
Celecoxib được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzyme cytochrom P450 2C9.
Ba chất chuyển hóa chính trong huyết tương không có hoạt tính gồm rượu bậc nhất, acid carboxylic tương ứng và chất glucuro-liên hợp.
9.2.4 Thải trừ
Celecoxib được thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa ở gan.
Một lượng nhỏ chất chưa chuyển hóa được bài xuất qua phân và nước tiểu.
10 Thuốc Lowxib-200 giá bao nhiêu?
Thuốc Lowxib-200 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lowxib-200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Lowxib-200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lowxib-200 được sản xuất bởi Medchem International., một công ty dược phẩm Ấn Độ - ứng dụng công nghệ hiện đại đảm bảo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và độ an toàn.
- Thuốc Lowxib-200 điều trị tốt trong cả trong viêm khớp mãn tính và các cơn đau cấp tính, như đau sau phẫu thuật răng.
- Bào chế dạng viên nang cứng dễ bảo quản.
13 Nhược điểm
- Có thể gây các tác dụng phụ như viêm xoang, đau đầu, tăng huyết áp,... cần thận trọng khi sử dụng.
Tổng 5 hình ảnh




