Losarlife 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Eurolife Healthcare, Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. |
Công ty đăng ký | Công Ty TNHH Dược Phẩm Y-Med |
Số đăng ký | VN - 18363 - 14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Losartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | gh602 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Losarlife 50 có:
Tá dược………..……vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Losarlife 50
Thuốc Losarlife 50 được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác, chẳng hạn như nhóm thuốc lợi tiểu thiazid. Đặc biệt, thuốc là một lựa chọn thay thế phù hợp cho những bệnh nhân không thể sử dụng các thuốc ức chế men chuyển (ACE). Bên cạnh đó, losartan cũng đang được nghiên cứu trong điều trị suy tim, và nhờ vào đặc tính đối kháng thụ thể angiotensin II, thuốc này được xem là có tiềm năng sử dụng tương tự như các thuốc ức chế ACE trong kiểm soát suy tim. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fatedia điều trị tăng huyết áp, giảm nguy cơ đột quỵ và tổn thương thận
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Losarlife 50
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Liều khởi đầu 50mg/ngày, có thể giảm còn 25mg nếu nguy cơ mất dịch hoặc suy gan.
- Liều duy trì: 25–100mg mỗi ngày, uống 1 hoặc 2 lần.
- Không cần chỉnh liều ở người cao tuổi, suy thận, kể cả chạy thận.
Nếu không kiểm soát được huyết áp, có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu như Hydrochlorothiazide.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, có thể sử dụng trước hoặc sau bữa ăn đều được.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho những người quá mẫn với losartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Vasopren 10mg điều trị tăng huyết áp, suy tim, ngừa tiến triển suy tim
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Huyết áp thấp, chóng mặt, buồn ngủ, tăng kali máu, tiêu chảy, đau cơ, viêm xoang, ho, giảm hemoglobin.
Ít gặp (1/1000 – 1/100): Đau ngực, rối loạn nhịp tim, phù mặt, trầm cảm, đau đầu, mẩn ngứa, rụng tóc, rối loạn tiêu hóa, rối loạn tình dục, tăng men gan, mờ mắt, viêm phế quản, tiểu nhiều, nhiễm trùng tiết niệu, gout, đổ mồ hôi nhiều.
6 Tương tác
Digoxin: Khi sử dụng cùng losartan (dù ở dạng uống hay tiêm tĩnh mạch), không ghi nhận ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của Digoxin.
Cimetidin: Việc phối hợp với cimetidin làm tăng nhẹ Diện tích dưới đường cong (AUC) của losartan khoảng 18%, nhưng không ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học của chất chuyển hóa chính.
Phenobarbital: Đồng thời sử dụng Phenobarbital có thể làm giảm khoảng 20% AUC của losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị nếu dùng lâu dài.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong quá trình sử dụng losartan, cần theo dõi sát ở một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ, đặc biệt là hạ huyết áp quá mức. Những trường hợp cần lưu ý bao gồm:
Người đang mất nước, chẳng hạn do tiêu chảy, nôn kéo dài hoặc đang sử dụng thuốc lợi tiểu.
Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc chỉ có một quả thận, vì những đối tượng này dễ gặp tình trạng tăng creatinin và urê huyết, nên cần giám sát chặt chẽ chức năng thận.
Bệnh nhân suy gan có thể giảm khả năng chuyển hóa thuốc, do đó nên sử dụng với liều thấp hơn bình thường để tránh tích lũy thuốc và gây độc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi do nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho thai nhi.
Thận trọng khi cho con bú: chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ, cân nhắc giữa việc dùng thuốc và ngừng cho bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng thường gặp: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh; đôi khi nhịp tim chậm.
Xử trí: Điều trị hỗ trợ tùy triệu chứng nếu tụt huyết áp xảy ra.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và duy trì nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Losarlife 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Czartan-50 được chỉ định điều trị tăng huyết áp ở người lớn, dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc khác nhằm kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch nguy hiểm.
Thuốc Lorista 50mg được chỉ định điều trị tăng huyết áp ở người lớn, dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc khác nhằm kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch nguy hiểm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Losartan là thuốc đầu tiên trong nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II type 1 (AT1), thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Cơ chế của thuốc là ngăn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, từ đó giúp giãn mạch và ức chế quá trình bài tiết aldosteron. Đáng chú ý, chất chuyển hóa này có tác dụng mạnh hơn losartan từ 10 đến 40 lần.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Losartan được hấp thu tốt qua đường uống với Sinh khả dụng xấp xỉ 33%.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein trong huyết tương, Thể tích phân bố vào khoảng 34 lít.
Chuyển hóa: Sau khi vào cơ thể, losartan trải qua quá trình chuyển hóa bước đầu tại gan nhờ enzyme CYP450, hình thành chất chuyển hóa có hoạt tính.
Thải trừ: Cả losartan và chất chuyển hóa được đào thải qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trung bình của losartan là khoảng 2 giờ, trong khi chất chuyển hóa kéo dài từ 6 đến 9 giờ.
10 Thuốc Losarlife 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Losarlife 50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Losarlife 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Losarlife 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Losarlife 50 ít gây ho khan – một tác dụng phụ thường gặp ở nhóm thuốc ức chế men chuyển – nên thường được lựa chọn thay thế khi bệnh nhân không dung nạp ACEI.
- Có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác nhằm tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp.
- Dạng viên nén bao phim dễ dàng sử dụng, che giấu mùi vị tốt.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tụt huyết áp: Có thể xảy ra ở người bị giảm thể tích tuần hoàn hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu mạnh.
- Tăng kali máu: Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc có nồng độ kali cao.
- Hiệu quả hạn chế ở một số nhóm: Tác dụng hạ áp có thể kém rõ rệt ở người da đen nếu dùng đơn độc, cần phối hợp với thuốc khác.
Tổng 8 hình ảnh







