Loratadine 10mg NIC Pharma
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-20593-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Loratadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2024 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma chứa thành phần sau:
Loratadin với hàm lượng 10 mg;
Cùng các tá dược khác vừa đủ cho 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma
Thuốc được dùng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
- Ngứa và nổi mề đay có liên quan đến histamin.
- Viêm kết mạc dị ứng.[1]

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: uống 1 viên mỗi ngày.
Trường hợp suy gan hoặc suy thận nặng: bắt đầu bằng 1 viên, dùng cách ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nên uống nguyên viên với một cốc nước. Có thể dùng cùng hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với Loratadin hoặc bất kỳ tá dược nào của chế phẩm.
==>> Xem thêm: Thuốc Tanaclaratyne 10mg - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Một số phản ứng bất lợi có thể gặp trong quá trình dùng thuốc:
- Thường gặp: đau đầu, khô miệng.
- Ít gặp: chóng mặt, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc.
- Hiếm gặp: trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp trên thất, đánh trống ngực, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, kinh nguyệt không đều, ngoại ban, mày đay hoặc phản vệ.
6 Tương tác
Cimetidin có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương, tuy nhiên chưa ghi nhận ảnh hưởng lâm sàng rõ rệt.
Ketoconazol làm tăng nồng độ Loratadin gấp khoảng 3 lần nhưng vẫn trong giới hạn an toàn.
Erythromycin cũng làm tăng nồng độ Loratadin, song không ghi nhận thay đổi về tính an toàn hay gây an thần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thời gian điều trị không nên kéo dài quá 7 ngày cho mỗi đợt.
Khi sử dụng thuốc có thể gây khô miệng, nhất là ở người cao tuổi, do đó cần chú ý vệ sinh răng miệng để hạn chế sâu răng.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày.
Cẩn trọng đối với người thường xuyên lái xe hoặc vận hành máy móc, do thuốc có thể gây đau đầu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của Loratadin trên phụ nữ mang thai. Chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết, với liều thấp và thời gian ngắn.
Loratadin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nếu phải dùng cho người đang cho con bú, nên cân nhắc kỹ và chỉ sử dụng liều thấp trong thời gian ngắn.
7.3 Xử lý khi quá liều
Biểu hiện: có thể gây buồn ngủ, đau đầu, tim đập nhanh.
Xử trí: điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử lý triệu chứng. Có thể gây nôn bằng siro ipeca, rửa dạ dày với Dung dịch NaCl 0,9%, hoặc dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Thẩm tách máu không loại bỏ được Loratadin.
7.4 Bảo quản
Để thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Erolin 10mg - Thuốc có tác dụng chống dị ứng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Loratadin thuộc nhóm kháng histamin ba vòng, có tác dụng kéo dài và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể như các thuốc thế hệ trước.
8.2 Dược động học
Hấp thu: thuốc hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5 – 3,7 giờ.
Phân bố: gắn mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%), Thể tích phân bố từ 8 – 120 lít/kg.
Chuyển hóa: chuyển hóa bước đầu tại gan nhờ hệ enzym cytochrom P450, tạo thành chất có hoạt tính là descarboethoxy loratadin.
Thải trừ: khoảng 80% liều dùng được đào thải qua nước tiểu và phân dưới dạng chất chuyển hóa trong vòng 10 ngày.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Lorasweet 10mg là thuốc kháng histamin không kê đơn, được sản xuất bởi Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Tpharco). Mỗi viên nén chứa 10mg Loratadine, hoạt chất có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1, giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, nổi mề đay hoặc viêm mũi dị ứng theo mùa. Sản phẩm được bào chế dạng viên nén, dễ sử dụng, phù hợp cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Lorasweet có quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, hạn sử dụng 36 tháng và mang số đăng ký 893100261823 (trước đây là VD-27609-17).
Loratadine 10mg Thành Nam là thuốc kháng histamin thuộc nhóm thuốc chống dị ứng, được sản xuất bởi Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Tpharco). Mỗi viên nang cứng chứa 10mg Loratadine, một hoạt chất có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên, giúp giảm nhanh các triệu chứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, nổi mề đay và viêm mũi dị ứng theo mùa. Sản phẩm được đóng gói lọ 200 viên, thuận tiện cho nhu cầu sử dụng lâu dài tại nhà thuốc hoặc cơ sở y tế. Thuốc có số đăng ký lưu hành VD-25513-16, hạn sử dụng 36 tháng và xuất xứ tại Việt Nam.
10 Thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma giá bao nhiêu?
Thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Loratadine 10mg NIC Pharma có ưu điểm là tác dụng kháng histamin chọn lọc, hiệu quả trong điều trị các bệnh lý dị ứng, ít gây buồn ngủ so với các thuốc thế hệ trước, liều dùng đơn giản chỉ 1 lần/ngày.
- Thuốc còn có độ an toàn cao khi sử dụng trong thời gian ngắn.
13 Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, khô miệng, hoặc hiếm gặp hơn là rối loạn nhịp tim, bất thường chức năng gan.
- Việc sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú vẫn còn hạn chế và cần thận trọng.
Tổng 5 hình ảnh




