Loperamid 2mg Hataphar
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | 893100285923 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 50 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Loperamide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2743 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Loperamid 2mg Hataphar có chứa:
- Loperamid hydroclorid 2mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Loperamid 2mg Hataphar là thuốc gì? Chỉ định
Loperamid 2mg Hataphar được sử dụng để:
- Giảm triệu chứng tiêu chảy cấp ở người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên.
- Điều trị tình trạng tiêu chảy cấp liên quan đến hội chứng ruột kích thích ở người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cenloper 2mg điều trị tiêu chảy cấp không biến chứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Loperamid 2mg Hataphar
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi bị tiêu chảy cấp: Khởi đầu bằng 2 viên, sau đó uống thêm 1 viên sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng. Liều thông thường 3 - 4 viên/ngày. Tổng liều hàng ngày không vượt quá 6 viên.
Người ≥ 18 tuổi có tiêu chảy cấp có liên quan hội chứng ruột kích thích: 2 viên lúc đầu , sau đó 1 viên sau mỗi lần đi ngoài, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều tối đa trong ngày là 6 viên.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ dưới 12 tuổi: Không được sử dụng.
Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi dùng.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Loperamid 2mg Hataphar bằng đường uống với nước.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với loperamid hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của Loperamid 2mg Hataphar.
Trẻ em dưới 12 tuổi.
Lỵ cấp tính, viêm loét đại tràng cấp.
Viêm ruột do nhiễm khuẩn Salmonella, Shigella, Campylobacter.
Viêm đại tràng giả mạc do kháng sinh phổ rộng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lopran 2mg dự phòng hoặc điều trị tình trạng tiêu chảy cấp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, táo bón, đầy hơi.
Ít gặp: Đau bụng, khó chịu ở bụng, khô miệng, nôn, khó tiêu, tắc ruột, liệt ruột, đầy bụng, phát ban.
Hiếm gặp: Sốc phản vệ, đau đầu, chóng mặt, mất ý thức, choáng váng, chán nản, co đồng tử, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hồng ban đa dạng, phù mạch, mày đay, ngứa, bí tiểu, mệt mỏi.
6 Tương tác
Quinidin, Ritonavir: Làm tăng nồng độ loperamid huyết tương gấp 2 - 3 lần.
Itraconazol: Tăng nồng độ loperamid lên 3 - 4 lần.
Gemfibrozil: Tăng nồng độ loperamid lên khoảng 2 lần. Kết hợp với itraconazol có thể tăng nồng độ gấp 4 lần.
Ketoconazol: Làm tăng nồng độ loperamid trong huyết tương đến 5 lần.
Desmopressin: Khi phối hợp, nồng độ Desmopressin huyết tương tăng gấp 3 lần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Loperamid không thay thế bù nước và điện giải, cần bù đầy đủ khi tiêu chảy.
Nếu sau 48 giờ dùng thuốc không cải thiện, cần hỏi ý kiến bác sĩ, không nên dùng kéo dài.
Cần ngưng thuốc nếu có biểu hiện căng chướng bụng, dùng thận trọng ở người nhiễm HIV.
Thận trọng ở người có chức năng gan kém, bệnh nhân viêm đại tràng loét cấp, loperamid gây ức chế nhu động ruột dẫn đến chứng phình đại tràng nhiễm độc
Dừng loperamid ngay khi bụng trướng to, táo hoặc liệt ruột.
Cần theo dõi nhu động ruột, lượng phân, nhiệt độ cơ thể, trướng bụng.
Không dùng khi tiêu chảy kèm sốt cao hoặc có máu trong phân.
Cần thận trọng với trẻ và không sử dụng cho trẻ nhỏ tiêu chảy cấp.
Không sử dụng khi cần tránh ức chế nhu động ruột.
Ngừng loperamid nếu thấy táo bón, đau bụng hoặc tắc ruột tiến triển.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không nên dùng, đặc biệt trong 3 tháng đầu do thiếu dữ liệu an toàn.
Cho con bú: Loperamid bài tiết vào sữa mẹ, không khuyến cáo dùng trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Tác dụng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Loperamid có thể gây ngủ gà, mệt mỏi hoặc chóng mặt, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng
Có thể gồm buồn ngủ, co đồng tử, ức chế hô hấp, táo bón, bí tiểu, tắc ruột.
Ở trẻ em có thể xảy ra phình đại tràng nhiễm độc, liệt ruột, mê sảng, mất ý thức.
7.4.2 Xử trí
Rửa dạ dày, sau đó dùng 100g than hoạt qua ống dạ dày.
Theo dõi dấu hiệu ức chế thần kinh trung ương trong ít nhất 48 giờ.
Có thể tiêm tĩnh mạch naloxon 2mg (trẻ em 0,01mg/kg), liều nhắc lại nếu cần, tối đa 10mg.
Do loperamid có thời gian tác dụng dài hơn naloxon, cần theo dõi và có thể bổ sung liều naloxon sau đó.
Theo dõi chức năng sống ít nhất 24 giờ sau liều cuối cùng của naloxon.
Lợi niệu cưỡng bức không có hiệu quả vì loperamid ít thải qua nước tiểu.
8 Bảo quản
Bảo quản Loperamid 2mg Hataphar nơi khô ráo.
Để ở nhiệt độ dưới 30°C.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Loperamid 2mg Hataphar hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Meyergoric 2mg của Công ty liên doanh Meyer - BPC sản xuất, chứa Loperamid hydroclorid, điều trị triệu chứng của tiêu chảy cấp và mạn tính, giảm số lần đi ngoài, giảm lượng và tăng độ đặc phân ở bệnh nhân sau phẫu thuật mở thông hồi tràng.
- Thuốc Lormide 2mg được sản xuất bởi Công ty TNHH United Pharma Việt Nam, chứa Loperamid hydroclorid, được chỉ định điều trị tiêu chảy cấp và mạn tính, bên cạnh đó còn được sử dụng để làm giảm số lần đi tiêu và cải thiện độ đặc của phân ở bệnh nhân có mở thông hồi tràng.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Loperamid thuộc nhóm opiat.
Ở liều điều trị, Loperamid không ảnh hưởng rõ đến hệ thần kinh trung ương.
Loperamid giúp kiểm soát và hạn chế triệu chứng tiêu chảy cấp không rõ nguyên nhân và một số tình trạng tiêu chảy mạn tính.
Loperamid làm giảm nhu động ruột, giảm tiết dịch tiêu hóa và tăng trương lực cơ thắt hậu môn. Đồng thời, thuốc kéo dài thời gian vận chuyển qua ruột, giúp tăng vận chuyển dịch – điện giải qua niêm mạc ruột, từ đó làm giảm mất nước - điện giải, đặc phân và giảm khối lượng phân.[1]
10.2 Dược động học
Hấp thu: Khoảng 65% loperamid được hấp thu sau khi uống.
Phân bố: Nồng độ đỉnh huyết thanh của loperamid đạt sau 4 - 5 giờ là 2 ng/ml. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 97%.
Chuyển hóa: Trên 50% loperamid trải qua chuyển hóa bước đầu ở gan thành dạng không hoạt tính.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân và mật ở dạng liên hợp không hoạt tính. Một lượng nhỏ thải qua nước tiểu. Lượng bài tiết vào sữa mẹ rất thấp. Thời gian bán thải khoảng 10 giờ.
11 Thuốc Loperamid 2mg Hataphar giá bao nhiêu?
Thuốc Loperamid 2mg Hataphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Loperamid 2mg Hataphar mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Loperamid 2mg Hataphar trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Loperamid 2mg Hataphar giúp cải thiện triệu chứng tiêu chảy cấp.
- Dạng viên nang cứng, dễ uống và tiện mang theo khi đi ra ngoài.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng thuốc.
14 Nhược điểm
- Thuốc Loperamid không thay thế được liệu pháp bổ sung nước và chất điện giải.
Tổng 8 hình ảnh







