Lomerate 30mg/10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | SPM, Công ty cổ phần SPM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần SPM |
Số đăng ký | VD-18823-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Domperidone, Lansoprazol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt717 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Lomerate 30mg/10mg gồm có:
- Lansoprazol hàm lượng 30mg
- Domperidon maleat hàm lượng 10mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lomerate 30mg/10mg
Điều trị tình trạng viêm loét thực quản do trào ngược dạ dày.
Duy trì điều trị sau khi đã chữa lành viêm thực quản nhằm ngăn ngừa tái phát.
Kiểm soát các triệu chứng liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày-thực quản.
Kết hợp với các phác đồ kháng sinh phù hợp trong điều trị tiệt trừ Helicobacter pylori và loét tá tràng, đồng thời giúp giảm nguy cơ tái loét.
Làm lành các vết loét dạ dày do sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
Dự phòng loét dạ dày và tá tràng ở những bệnh nhân có nguy cơ cao khi dùng thuốc NSAIDs kéo dài.
Hỗ trợ kiểm soát tình trạng buồn nôn và nôn do nguyên nhân trung ương hoặc ngoại biên, đặc biệt ở bệnh nhân đang hóa trị hoặc xạ trị.
Tạo thuận lợi cho các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh Đường tiêu hóa trên.
Điều trị hội chứng Zollinger–Ellison (tình trạng tăng tiết acid dạ dày mạn tính).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lazocolic 30mg điều trị viêm thực quản, loét dạ dày tá tràng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lomerate 30mg/10mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản:
- Viêm loét thực quản do trào ngược: Uống 1 viên/lần/ngày trong vòng 4 tuần, nếu chưa khỏi hẳn, có thể kéo dài thêm 4 tuần.
- Duy trì sau điều trị viêm thực quản để phòng ngừa tái phát: 1 viên mỗi ngày.
- Điều trị triệu chứng trào ngược: Liều dùng thông thường là 1 viên/ngày.
Diệt H. pylori và loét tá tràng: Kết hợp lansoprazol 30mg với Amoxicillin 1g hoặc Clarithromycin 500mg và Tinidazole, tất cả dùng 2 lần mỗi ngày, kéo dài trong 10 ngày.
Bệnh nhân cần sử dụng NSAID kéo dài:
- Làm lành loét dạ dày do NSAID: 1 viên/ngày, trong khoảng 4–8 tuần.
- Phòng ngừa loét do NSAID ở nhóm nguy cơ cao: 1 viên mỗi ngày.
Hội chứng Zollinger-Ellison: Bắt đầu với liều 1 viên/ngày, sau đó điều chỉnh tùy theo đáp ứng. Nhiều bệnh nhân cần liều 80–160 mg/ngày. Nếu tổng liều trên 80 mg/ngày, nên chia làm 2 lần uống.
Chứng khó tiêu - đầy hơi: Dùng 1 viên mỗi ngày, duy trì từ 1-2 tuần.
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
Suy thận: Không cần thay đổi liều, nhưng cần theo dõi cẩn thận do dữ liệu sử dụng còn hạn chế.
Suy gan: Không cần chỉnh liều với suy gan nhẹ đến trung bình. Trường hợp suy gan nặng, không nên vượt quá liều tối đa 30 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc Lomerate 30mg/10mg với một ít nước, tốt nhất trước bữa ăn khoảng 30 phút.
Nếu gặp khó khăn khi nuốt, có thể mở viên nang và uống phần vi hạt bên trong. Tuy nhiên không được nhai hoặc nghiền nát vi hạt.
Thời gian điều trị không nên kéo dài quá 8 tuần do có nguy cơ liên quan đến khối u carcinoid nếu dùng dài hạn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Lomerate cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc hoặc các dẫn chất của benzimidazol.
Chống chỉ định với phụ nữ đang mang thai trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Domprezil Glomed điều trị trào ngược dạ dày – thực quản
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Tác dụng phụ |
Tiêu hoá | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, khô miệng, viêm họng, thay đổi vị giác. Một số trường hợp ghi nhận viêm ruột, triệu chứng này thường giảm khi ngừng thuốc. |
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, run rẩy. |
Da liễu | Phát ban, nổi mề đay, ngứa, rụng tóc |
Gan | Tăng enzym gan |
Huyết học | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu ái toan. |
Phản ứng khác | Mệt mỏi, sốt, đau khớp, chứng vú to ở nam, tiết sữa bất thường, nhìn mờ |
6 Tương tác
6.1 Tương tác với Lansoprazol
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu thông qua hệ enzyme cytochrome P450, đặc biệt là các isoenzyme CYP3A và CYP2C19. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy Lansoprazol không gây ra tương tác lâm sàng đáng kể với các thuốc chuyển hóa qua hệ enzyme này.
Khi dùng chung với sucralfat, sự hấp thu và Sinh khả dụng của Lansoprazol có thể giảm khoảng 30%. Do đó, nên uống Lansoprazol trước sucralfat ít nhất 30 phút.
Do Lansoprazol làm giảm mạnh và kéo dài độ acid trong dạ dày, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của một số thuốc phụ thuộc pH để hấp thu tốt như ketoconazol, Ampicillin dạng ester, muối Sắt, Digoxin.
Dùng đồng thời Lansoprazol với warfarin thay đổi thời gian prothrombin và tăng INR, có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Khi phối hợp Lansoprazol liều 30mg với Diazepam khả năng đào thải diazepam có thể giảm đến 45%.
Việc sử dụng đồng thời với thuốc tránh thai dạng uống, diazepam, Phenytoin hoặc quinidin không làm thay đổi đáng kể dược động học của Lansoprazol. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng không ghi nhận sự khác biệt lâm sàng nào khi Lansoprazol được dùng cùng naproxen hoặc rofecoxib.
6.2 Tương tác với Domperidon
Việc sử dụng đồng thời domperidon với thuốc kháng axit hoặc thuốc ức chế tiết acid có thể làm giảm sinh khả dụng của domperidon khi dùng đường uống. Do đó, nên dùng các thuốc kháng acid sau bữa ăn, tránh uống cùng lúc với domperidon để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Sử dụng cimetidin hoặc Natri bicarbonat trước khi dùng domperidon có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc.
Domperidon được chuyển hóa thông qua enzyme CYP3A4. Nếu kết hợp với các thuốc ức chế mạnh enzyme này, nồng độ domperidon trong máu có thể tăng lên, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị, cần loại trừ khả năng mắc bệnh ác tính tại dạ dày hoặc thực quản, vì thuốc có thể che lấp các triệu chứng của bệnh ung thư gây chậm trễ trong chẩn đoán.
Hiệu quả và mức độ an toàn của thuốc đối với trẻ dưới 12 tuổi chưa được xác lập đầy đủ. Không tự ý sử dụng thuốc trong trường hợp này.
Không lái xe hoặc vận hành thiết bị máy móc nếu xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt, rối loạn thần kinh trung ương hay thị lực trong quá trình dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ đang mang thai chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết, sau khi đã được bác sĩ cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. không khuyến cáo dùng thuốc Lomerate 30mg/10mg cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc chuyên biệt cho domperidon. Nếu quá liều xảy ra, các biện pháp như rửa dạ dày hoặc dùng Than hoạt tính đường uống có thể giúp làm giảm hấp thu thuốc. Ngoài ra, cần theo dõi và điều trị hỗ trợ các triệu chứng lâm sàng.
Đối với lansoprazol, ngay cả khi bệnh nhân dùng với liều rất cao (600mg) nhưng cũng không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Lomerate 30mg/10mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Molingas có chứa Lansoprazol 30mg và Domperidon 10mg được chỉ định để điều trị thời gian ngắn với bệnh viêm loét dạ dày, viêm có vết trợt thực quản, hội chứng Zollinger-Ellison. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Boston dưới dạng viên nang.
- Thuốc Lancap-30 bào chế dạng viên nang bởi Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long. Thuốc được sử dụng để điều trị viêm thực quản có trợt loét trên các đối tượng bị trào ngược dạ dày thực quản, điều trị loét tá tràng, dạ dày cấp tính và tình trạng tăng tiết acid bệnh lý.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lansoprazol thuộc nhóm thuốc ức chế bài tiết axit dạ dày thế hệ mới, có cấu trúc tương tự benzimidazol. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzym H⁺/K⁺-ATPase tại bề mặt tiết của tế bào thành dạ dày – còn gọi là "bơm proton". Việc ức chế enzym này làm gián đoạn bước cuối cùng trong quá trình tạo axit dịch vị, giúp giảm đáng kể cả tiết axit cơ bản lẫn tiết axit kích thích bởi nhiều yếu tố khác nhau. Lansoprazol không có hoạt tính đối kháng histamin H2 và không tác động theo cơ chế kháng cholinergic.[1]
Domperidon là một chất đối kháng dopamine, có cơ chế tương tự Metoclopramide nhưng không gây ảnh hưởng rõ lên hệ thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng chống nôn, được dùng chủ yếu để điều trị ngắn hạn các tình trạng buồn nôn, nôn do nhiều nguyên nhân
9.2 Dược động học
Dược động học | Lansoprazol | Domperidon |
Hấp thu | Lansoprazol đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 giờ sau khi uống. Ngay từ liều đầu tiên, thuốc đã có sinh khả dụng tuyệt đối vượt quá 80%. | Domperidon có sinh khả dụng đường uống thấp (chỉ khoảng 15%) do bị chuyển hóa lần đầu qua gan và ruột. Tuy nhiên, mức sinh khả dụng có thể tăng nếu dùng thuốc sau bữa ăn. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng 30 phút. |
Phân bố | Khoảng 97% lansoprazol gắn kết với protein huyết tương. | Khoảng trên 90% lượng domperidon liên kết với protein huyết tương. Domperidon không vượt qua hàng rào máu-não, một lượng nhỏ có thể đi vào sữa mẹ với nồng độ bằng khoảng 1/4 so với trong huyết tương của mẹ. |
Chuyển hoá và thải trừ | Quá trình chuyển hóa chủ yếu xảy ra ở gan, thông qua hai isoenzym của hệ cytochrome P450 là CYP2C19 (chuyển thành 5-hydroxy-lansoprazol) và CYP3A4 (tạo lansoprazol sulfone). Các chất chuyển hóa này chủ yếu được đào thải qua đường mật vào phân, trong khi chỉ khoảng 15-30% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu. Mặc dù thời gian bán thải trong huyết tương tương đối ngắn (khoảng 1-2 giờ), nhưng tác dụng ức chế tiết axit kéo dài hơn. Ở người cao tuổi và bệnh nhân suy gan, tốc độ đào thải thuốc có xu hướng giảm. | Thời gian bán thải khoảng 7,5 giờ. Khoảng 30% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ chủ yếu ở dạng đã chuyển hóa, trong khi khoảng 10% lượng thuốc còn lại được đào thải qua phân ở dạng chưa chuyển hóa sau vài ngày. |
10 Thuốc Lomerate 30mg/10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lomerate 30mg/10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lomerate 30mg/10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lomerate 30mg/10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lomerate 30mg/10mg với sự kết hợp của Lansoprazol (ức chế bơm proton) và Domperidon (chống nôn, tăng nhu động tiêu hóa) mang lại hiệu quả toàn diện hơn trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày-thực quản, viêm thực quản, loét dạ dày-tá tràng.
- Việc kết hợp hai hoạt chất trong 1 viên giúp bệnh nhân dễ tuân thủ phác đồ điều trị hơn, giảm số lượng viên thuốc phải uống mỗi ngày.
13 Nhược điểm
- Có thể xảy ra tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau nên cần thận trọng khi kết hợp.
Tổng 7 hình ảnh






