Logiflox 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-19469-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 20ml |
Hoạt chất | Ciprofloxacin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1696 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ thuốc Logiflox 200mg, chứa:
- Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat): 200mg
- Tá dược: Vừa đủ 20ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Logiflox 200mg
Thuốc Logiflox 200mg dùng trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với ciprofloxacin, đặc biệt ở những trường hợp nặng hoặc khi kháng sinh thông thường không còn tác dụng:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
- Nhiễm trùng da, mô mềm, xương.
- Nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vacocipdex 500mg - Điều trị tình trạng nhiễm khuẩn mức độ nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Logiflox 200mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trên: dùng 200-400mg, chia làm 2 lần mỗi ngày.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: 400mg, 2 lần mỗi ngày.
Nhiễm trùng da, mô mềm hoặc xương: 400mg, 2 đến 3 lần mỗi ngày.
Nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết hoặc ở người suy giảm miễn dịch: 400mg, 2 đến 3 lần mỗi ngày.
3.1.2 Bệnh nhân suy thận
ClCr 31-60 ml/phút: Liều cao 400mg x 3 lần nên giảm xuống còn 400mg x 2 lần mỗi ngày.
ClCr ≤30 ml/phút: Liều cao giảm còn 400mg x 1 lần mỗi ngày.
3.1.3 Trẻ em
Ở trẻ em và trẻ vị thành niên, liều khuyến cáo là 5-10 mg/kg mỗi ngày, truyền trong 30-60 phút.
3.2 Cách dùng
Thuốc Logiflox 200mg cần pha loãng trước khi truyền.
Rút dung dịch từ lọ (nồng độ 10 mg/ml), pha loãng để đạt nồng độ 0,5-2 mg/ml với dung dịch NaCl 0,9%, nước cất pha tiêm, dextrose 5%, dextrose 10%, Ringer’s lactat, hoặc các hỗn hợp dextrose với NaCl.
Truyền tĩnh mạch trong ít nhất 60 phút.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với ciprofloxacin, các quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Logiflox 200mg.
Phụ nữ có thai và đang cho con bú, trừ khi thật cần thiết.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Davylox 500mg điều trị các nhiễm khuẩn nặng khi kháng sinh thông thường không hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp (>1/100) | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng; tăng transaminase [2]. |
Ít gặp (1/1000-1/100) | Nhức đầu, sốt do thuốc; giảm bạch cầu, tiểu cầu; rối loạn tiêu hóa; nổi ban, ngứa, viêm tĩnh mạch; đau khớp, sưng khớp. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Phản vệ; thiếu máu tan máu; co giật, rối loạn tâm thần, ảo giác; viêm đại tràng màng giả; hội chứng Lyell; viêm gan, hoại tử tế bào gan; viêm gân, đứt gân; suy thận cấp; nhạy cảm ánh sáng, khó thở. |
6 Tương tác
Dùng cùng thuốc chống viêm không steroid (như Ibuprofen, Indomethacin) làm tăng tác dụng phụ của ciprofloxacin.
Khi phối hợp với Ciclosporin có thể làm tăng tạm thời creatinin huyết thanh, cần kiểm tra hai lần mỗi tuần.
Probenecid làm giảm mức lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận, dẫn đến giảm đào thải thuốc qua nước tiểu.
Phối hợp với warfarin có thể hạ prothrombin, cần kiểm tra thường xuyên và điều chỉnh liều.
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi làm giảm nồng độ ciprofloxacin trong máu và khả dụng sinh học; nên uống cách nhau 2-4 giờ.
Một số thuốc gây độc tế bào (cyclophosphamid, Vincristin, Doxorubicin, cytosin arabinosid, mitozantron) làm giảm hấp thu ciprofloxacin.
Dùng cùng didanosin làm giảm đáng kể nồng độ ciprofloxacin; nên uống ciprofloxacin trước 2 giờ hoặc sau 6 giờ.
Chế phẩm chứa Sắt làm giảm hấp thu rõ rệt, Kẽm ảnh hưởng ít hơn; tránh dùng cùng lúc hoặc uống cách nhau càng xa càng tốt.
Sucralfat làm giảm hấp thu ciprofloxacin đáng kể; nên uống ciprofloxacin trước 2-6 giờ.
Dùng với theophyllin có thể làm tăng nồng độ theophyllin trong máu, cần kiểm tra và điều chỉnh liều khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng ciprofloxacin ở người có tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương. Thuốc cũng cần được sử dụng cẩn trọng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận, và người thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase.
Người mắc bệnh nhược cơ nên tránh dùng ciprofloxacin vì thuốc có thể làm bệnh nặng hơn.
Việc điều trị kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm. Bệnh nhân cần được theo dõi sát và làm kháng sinh đồ thường xuyên để có hướng điều trị phù hợp.
Thuốc có thể làm kết quả xét nghiệm tìm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis bị âm tính.
Hạn chế dùng ciprofloxacin cho trẻ nhỏ và trẻ đang lớn do trên thực nghiệm thấy thuốc gây thoái hóa sụn ở các khớp chịu lực.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tilcipro điều trị các nhiễm khuẩn nặng khi kháng sinh thông thường không hiệu quả
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Logiflox 200mg có thể gây hoa mắt, chóng mặt, giảm khả năng tập trung, cần thận trọng khi sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng thuốc Logiflox 200mg cho phụ nữ mang thai khi không còn lựa chọn an toàn khác. Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú, hoặc nếu cần thiết phải điều trị thì ngừng cho con bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Logiflox 200mg không có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Logiflox 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Basmicin 200 của Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I-Pharbaco sản xuất, với thành phần là Ciprofloxacin, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong trường hợp kháng sinh khác không hiệu quả.
- Thuốc Ciprofloxacin Kabi 200mg/100ml Bidiphar của Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar sản xuất, với thành phần là Ciprofloxacin, thường được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ciprofloxacin gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ciprofloxacin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm fluoroquinolon, còn được gọi là chất ức chế enzym DNA-gyrase. Thuốc tác động bằng cách ức chế enzym này, ngăn chặn quá trình sao chép DNA của vi khuẩn, từ đó kìm hãm sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn một cách nhanh chóng.
Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn quan trọng. Đặc biệt, nó rất mạnh với hầu hết vi khuẩn Gram âm, kể cả Pseudomonas và Enterobacter, vốn nhạy cảm cao với ciprofloxacin.
Ngược lại, các vi khuẩn Gram dương như Enterococcus, Staphylococcus, Streptococcus và Listeria monocytogenes thường kém nhạy cảm hơn. Thuốc không có tác dụng trên phần lớn vi khuẩn kỵ khí.
Ngoài ra, ciprofloxacin được xem là một trong những thuốc có hiệu lực mạnh nhất trong nhóm fluoroquinolon và vẫn giữ tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn đã kháng các nhóm kháng sinh khác như aminoglycosid, Cephalosporin, tetracyclin và penicillin.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi truyền tĩnh mạch liều 200mg trong 30 phút, nồng độ tối đa của ciprofloxacin trong huyết tương đạt khoảng 3-4 mg/lít.
9.2.2 Phân bố
Ciprofloxacin có Thể tích phân bố lớn (khoảng 2-3 lít/kg), cho thấy khả năng khuếch tán rộng rãi trong cơ thể. Thuốc thấm tốt vào các mô và dịch, đạt nồng độ cao tại các vị trí nhiễm khuẩn như nhu mô, cơ, mật và tuyến tiền liệt. Nồng độ trong dịch bạch huyết và ngoại bào gần tương đương với trong huyết thanh.
Ở các dịch khác như nước bọt, nước mũi, đờm, dịch ổ bụng, da và xương, nồng độ tuy thấp hơn nhưng vẫn đủ để điều trị. Khi màng não bình thường, nồng độ ciprofloxacin trong dịch não tủy khoảng 10% so với huyết thanh, nhưng tăng lên khi màng não bị viêm. Thuốc qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
9.2.3 Chuyển hóa
Ngoài thải trừ dạng nguyên vẹn, một phần ciprofloxacin được chuyển hóa ở gan.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 75% liều dùng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi, khoảng 15% qua phân. Các đường thải trừ khác bao gồm bài xuất qua mật và thải qua niêm mạc ruột - đây là cơ chế bù trừ ở bệnh nhân suy thận nặng. Thuốc được đào thải gần như hoàn toàn trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 3,5-4,5 giờ ở người có chức năng thận bình thường, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.
10 Thuốc Logiflox 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Logiflox 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Logiflox 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Logiflox 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Logiflox 200mg có phổ kháng khuẩn rất rộng, đặc biệt hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm, kể cả các chủng Pseudomonas kháng thuốc.
- Hoạt tính mạnh mẽ, thích hợp điều trị các nhiễm trùng nặng, kể cả trong bệnh viện và nhiễm khuẩn huyết.
- Dạng tiêm truyền giúp đạt nồng độ thuốc cao nhanh chóng tại ổ nhiễm.
- Thuốc phân bố tốt trong cơ thể, thấm sâu vào mô và dịch, đảm bảo hiệu quả điều trị ngay cả ở những vị trí khó tiếp cận.
- Thích hợp cho bệnh nhân không dùng được đường uống hoặc trong tình trạng nặng cần điều trị tích cực.
13 Nhược điểm
- Logiflox 200mg có thể gây tác dụng phụ trên thần kinh trung ương như chóng mặt, co giật hoặc rối loạn tâm thần, đặc biệt ở người già hoặc có tiền sử động kinh.
- Nguy cơ viêm, đứt gân (nhất là gân Achilles), cao hơn khi phối hợp corticosteroid hoặc ở người lớn tuổi.
- Không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nếu không thật cần thiết, do nguy cơ ảnh hưởng thai nhi và trẻ bú mẹ.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Kaci Durbin, MD (Đăng ngày 20 tháng 9 năm 2024). Ciprofloxacin, Drugs.com. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2025.