Lodinap 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-22855-15 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1112 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Lodinap 5 gồm có:
- Enalapril maleat hàm lượng 5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lodinap 5
Thuốc Lodinap 5 được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết áp và suy tim.
Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định trong dự phòng các cơn thiếu máu mạch vành và các biểu hiện suy tim ở bệnh nhân có rối loạn chức năng thất trái nhưng chưa biểu hiện lâm sàng bao gồm cả trường hợp nhồi máu cơ tim.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Donyd 5mg (Enalapril) điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lodinap 5
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn:
Tăng huyết áp: liều khởi đầu thường là 2,5 - 5 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân để điều chỉnh liều. Liều duy trì từ 10 – 20 mg, dùng 1 lần mỗi ngày. Liều tối đa không vượt quá 40 mg/ngày.
Suy tim: Enalapril thường được phối hợp với thuốc lợi tiểu. Trước khi bắt đầu điều trị, nên giảm liều thuốc lợi tiểu và có sự theo dõi của bác sĩ. Liều khởi đầu là 2,5 mg x 1 lần/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó tăng lên 2,5 mg x 2 lần/ngày trong 4 ngày tiếp theo. Có thể điều chỉnh liều lên đến 20 mg/ngày, dùng một lần hoặc chia đều sáng – tối. Việc điều chỉnh liều có thể thực hiện trong vòng 2 – 4 tuần.
Suy thất trái không có triệu chứng: bắt đầu với liều 2,5 mg x 2 lần/ngày (sáng và tối). Có thể tăng liều dần đến 20 mg/ngày, chia làm hai lần. Điều chỉnh liều trong khoảng 2 – 4 tuần theo sự chỉ định của bác sĩ.
Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin từ 30 – 80 ml/phút: liều khởi đầu là 2,5 mg/ngày, liều duy trì 5 – 10 mg/ngày, liều tối đa 20 mg/ngày.
- Độ thanh thải creatinin ≤ 30 ml/phút: liều ban đầu là 2,5 mg/ngày, duy trì 2,5 – 5 mg/ngày, không vượt quá 10 mg/ngày.
Bệnh nhân đang lọc máu: liều khuyến nghị là 2,5 mg vào ngày lọc máu. Những ngày tiếp theo, liều có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng huyết áp.
Đối với trẻ em: cần hỏi ý kiến bác sĩ để có hướng dẫn liều cụ thể và an toàn.
3.2 Cách dùng
Thuốc Lodinap 5 bào chế dạng viên nén, uống trực tiếp với một lượng nước lọc vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với các thành phần có trong thuốc, kể cả các tá dược.
Người có tiền sử bị phù mạch liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển angiotensin, hoặc mắc chứng phù mạch tự phát hay di truyền.
Người bệnh bị hẹp động mạch thận một bên hoặc cả hai bên.
Mắc hẹp van động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim phì đại gây tắc nghẽn nghiêm trọng.
Tình trạng hạ huyết áp có trước khi dùng thuốc.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lodinap 10mg điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa thiếu máu mạch vành
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Toàn thân: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ.
- Tiêu hóa: rối loạn vị giác, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Tim mạch: hạ huyết áp tư thế đứng, ngất.
- Da liễu: phát ban.
- Hô hấp: ho khan và phù mạch (có thể do ảnh hưởng đến chuyển hóa bradykinin hoặc prostaglandin)
- Thận: suy giảm chức năng thận.
Ít gặp:
- Huyết học: giảm hemoglobin và hematocrit, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt.
- Thận: xuất hiện protein trong nước tiểu.
- Thần kinh: kích động.
Hiếm gặp:
- Tiêu hóa: tắc ruột, viêm tụy, viêm gan.
- Miễn dịch: phản ứng quá mẫn.
- Cơ xương khớp: ddau cơ.
- Hô hấp: co thắt phế quản và hen suyễn.
6 Tương tác
Các thuốc làm tăng giải phóng renin như thuốc lợi tiểu hoặc thuốc gây mê: làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Enalapril khi kết hợp cùng nhau.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): sử dụng đồng thời có thể làm giảm hiệu quả của Enalapril.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, các chất bổ sung kali, muối thay thế có chứa kali: phối hợp Enalapril với các thuốc này có thể gây ra tình trạng tăng Kali huyết đáng kể.
Lithi: dùng cùng lúc với Enalapril có thể làm tăng nồng độ Lithi trong máu, cần theo dõi cẩn thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn sử dụng thuốc theo đúng liều lượng mà bác sĩ đã kê đơn. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngưng thuốc đột ngột mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
Cần kiểm soát huyết áp, theo dõi chức năng thận trước khi điều trị và trong suốt thời gian dùng thuốc đối với bệnh nhân suy tim.
Cần thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có tiền sử hoặc đang mắc bệnh suy thận, phù mạch do di truyền hoặc do thuốc, hẹp động mạch chủ, hẹp động mạch thận, các bệnh lý mạch máu thận hoặc bệnh cơ tim.
Enalapril có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ ảnh hưởng của thuốc với cơ thể.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khuyến cáo không sử dụng thuốc Lodinap 5 cho phụ nữ có thai, đang cho con bú để đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng sử dụng thuốc ngay khi nghi ngờ quá liều. Theo dõi sát tình trạng huyết áp và các dấu hiệu sinh tồn của người bệnh. Đồng thời điều trị hỗ trợ và xử lý triệu chứng theo tình trạng cụ thể. Nếu huyết áp tụt quá mức, cần đặt người bệnh nằm ngửa và truyền dịch tĩnh mạch (Dung dịch Natri clorid 0,9%). Trong những trường hợp nặng, thẩm phân máu có thể được áp dụng để giúp loại bỏ enalapril ra khỏi hệ tuần hoàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Lodinap 5 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Gygaril 5mg có chứa Enalapril maleat 5 mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim có triệu chứng và dự phòng suy tim ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái. Thuốc được sản xuất bởi CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ (DAVIPHARM) dưới dạng viên nén.
- Thuốc Erilcar 5mg bào chế dạng viên nén bởi Công Ty Cổ Phần Pymepharco. Thuốc được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim có triệu chứng đồng thời phòng ngừa suy tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril là một tiền chất, sau khi uống sẽ được chuyển hóa thành enalaprilat – chất có hoạt tính sinh học có khả năng ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE). Enzyme này đóng vai trò xúc tác trong quá trình chuyển angiotensin I (một chất không hoạt tính) thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Đồng thời, angiotensin II còn kích thích tuyến thượng thận tiết ra aldosteron, dẫn đến giữ muối và nước trong cơ thể.
Hiệu quả điều trị của enalapril trong tăng huyết áp và suy tim phần lớn là nhờ vào ức chế hệ thống renin – angiotensin – aldosteron. Việc ức chế men ACE làm giảm hình thành angiotensin II, từ đó giảm sức cản ngoại vi. Ở bệnh nhân suy tim, cơ chế này góp phần giảm tiền gánh và hậu gánh, cũng như làm giảm tiết aldosteron, giúp tăng hiệu suất hoạt động của tim mà không làm tăng nhịp tim một cách đáng kể. Khi sử dụng kéo dài, enalapril có thể làm giảm triệu chứng và mức độ suy tim sung huyết, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
9.2 Dược động học
Sau khi uống, enalapril được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng đường uống khoảng 60%. Sau khi hấp thu, enalapril được thủy phân tại gan thành enalaprilat (chất chuyển hoá có hoạt tính mạnh). Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương của Enalapril là khoảng 1 giờ, trong khi Enalaprilat đạt nồng độ tối đa sau 3 – 4 giờ. Enalaprilat gắn kết với protein huyết tương tỷ lệ khoảng 50 – 60%. Thời gian bán thải của enalaprilat là khoảng 11 giờ và có thể kéo dài ở bệnh nhân suy thận. Thuốc được đào thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng enalaprilat và một phần nhỏ dưới dạng chưa chuyển hóa. Ngoài ra, một lượng nhỏ thuốc cũng được bài tiết qua phân.
10 Thuốc Lodinap 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Lodinap 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lodinap 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lodinap 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Lodinap 5 có chứa hoạt chất Enalapril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hiệu quả cao trong điều trị tăng huyết áp và suy tim.
- Bào chế dạng viên nén dễ uống, thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày.
- Hàm lượng 5mg giúp bác sĩ dễ dàng điều chỉnh liều lượng phù hợp với từng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Thuốc Lodinap 5 không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 9 hình ảnh








