Lodegald-Nefo 30mg
Thương hiệu | Phuongdong Pharma, Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông- (TNHH) |
Công ty đăng ký | Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông- (TNHH) |
Số đăng ký | 893110275900 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nefopam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2671 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Lodegald-Nefo 30mg có chứa:
- Nefopam hydroclorid 30mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lodegald-Nefo 30mg
Nefopam hydroclorid có tác dụng giảm đau cấp tính và mạn tính:
- Đau sau phẫu thuật.
- Đau răng.
- Đau cơ xương.
- Chấn thương cấp.
- Đau ung thư.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nefopam RVN giảm các cơn đau cấp tính và mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lodegald-Nefo 30mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Từ 1 - 3 viên, ngày 3 lần tùy đáp ứng lâm sàng. Liều khởi đầu thường là 2 viên, ngày 3 lần.
Người cao tuổi: Nên giảm liều vì trao đổi chất chậm hơn, không quá 1 viên, ngày 3 lần.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả; không khuyến cáo sử dụng.
Bệnh nhân suy thận: Có thể tăng nồng độ đỉnh trong huyết tương, cần giảm liều hàng ngày, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận nặng và người lớn tuổi.
3.2 Cách dùng
Lodegald-Nefo 30mg được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Lodegald-Nefo 30mg.
Tiền sử rối loạn co giật.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Nepamol 30mg giảm đau xương cơ, đau do ung thư, phẫu thuật, nhức răng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, nhẹ đầu, ngất xỉu, hạ huyết áp, ngứa ran hoặc tê ở chi, miệng khô, khó tiểu, co giật, run, lú lẫn, ảo giác.
Ít gặp: Nôn, đau bụng, tiêu chảy, mờ mắt, buồn ngủ, mồ hôi, mất ngủ, đau đầu, hồi hộp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh.
6 Tương tác
Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Thận trọng khi dùng đồng thời.
Benzodiazepin và opioid: Nefopam có thể gây dương tính giả trong một số xét nghiệm sàng lọc các thuốc này này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không khuyến cáo dùng điều trị nhồi máu cơ tim.
Cần thận trọng với bệnh nhân có vấn đề tim mạch vì nefopam có thể gây hồi hộp, nhịp tim nhanh.
Suy gan, suy thận làm cản trở trao đổi chất và bài tiết của nefopam..
Đặc biệt chú ý giảm liều ở bệnh nhân suy thận nặng để tránh tích lũy thuốc.
Dùng thận trọng ở người tăng nhãn áp.
Cẩn trọng ở bệnh nhân có nguy cơ giữ nước tiểu.
Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu men lactose hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose vì thuốc có chứa lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu an toàn. Không nên sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú. Nếu bắt buộc điều trị, cần ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Ảnh hưởng hệ thần kinh (hôn mê, co giật, ảo giác, kích động) và tim mạch (nhịp tim nhanh, tuần hoàn động mạch).
Xử trí:
- Biện pháp hỗ trợ. Nếu cần, gây nôn hoặc rửa dạ dày.
- Than hoạt tính giúp hạn chế hấp thu thuốc.
- Kiểm soát co giật và ảo giác bằng Diazepam tiêm tĩnh mạch hoặc trực tràng.
- Thuốc chẹn beta-adrenergic có thể được dùng để xử lý các biến chứng tim mạch.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30 °C.
Giữ trong bao bì kín, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Lodegald-Nefo 30mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Nisi-upha 30mg của Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 sản xuát, chứa Nefopam, dùng cho các tình trạng đau mãn và cấp tính, đau răng, đau do ung thư, chấn thương, đau cơ xương hoặc đau hậu phẫu.
- Thuốc Nisigina 30mg (Viên nén bao phim) được sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC, chứa Nefopam, được sử dụng trong điều trị các cơn đau cấp và mạn tính, bao gồm: đau thần kinh, đau đầu, đau cơ, các cơn co thắt, đau răng…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nefopam hydroclorid là thuốc giảm đau có tác dụng nhanh và hiệu quả, với cơ chế hoàn toàn khác biệt so với các thuốc giảm đau tác động trên thần kinh trung ương như Morphin, codein, pentazocin và propoxyphen.
Không giống chất gây nghiện, nefopam không gây ức chế hô hấp.
Các nghiên cứu tiền lâm sàng không ghi nhận hiện tượng quen thuốc khi sử dụng nefopam hydroclorid.
9.2 Dược động học
Sau khi uống, nefopam hydroclorid được hấp thu qua Đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 1 - 3 giờ.
Khoảng 73% thuốc gắn kết với protein huyết tương.
Thời gian bán thải trung bình khoảng 4 giờ.
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết phần lớn qua nước tiểu, với dưới 5% liều được thải nguyên dạng. Khoảng 8% liều thuốc được bài tiết qua phân. Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ đỉnh trong huyết tương có thể tăng lên khi dùng nefopam.
10 Thuốc Lodegald-Nefo 30mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lodegald-Nefo 30mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lodegald-Nefo 30mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lodegald-Nefo 30mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lodegald-Nefo 30mg giúp giảm đau cấp và mạn, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau răng, đau cơ xương, chấn thương cấp, đau ung thư.
- Nefopam được đánh giá thuốc giảm đau không gây nghiện, được dung nạp tốt [1]
- Dạng viên nang cứng tiện lợi, dễ sử dụng và bảo quản.
13 Nhược điểm
- Lodegald-Nefo có thể gây tác dụng phụ như: Buồn nôn, chóng mặt, nhẹ đầu, ngất xỉu, hạ huyết áp, ngứa ran hoặc tê ở chi, miệng khô, khó tiểu, co giật, run, lú lẫn, ảo giác…
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ R C Heel, R N Brogden, G E Pakes, T M Speight và G S Avery. Nefopam: a review of its pharmacological properties and therapeutic efficacy, Pubmed. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.