1 / 18
thuoc locobile 400 1 C1236

Locobile-400

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuWindlas Biotech, M/s Windlas Biotech Limited
Công ty đăng kýCông ty TNHH MTV DP Việt Tin
Số đăng kýVN-21253-18
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtCelecoxib
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩm1344
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Hoàng Bích Biên soạn: Dược sĩ Hoàng Bích
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên thuốc Locobile-400 chứa:

  • Celecoxib 200mg.
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Locobile-400

Thuốc Locobile-400 được chỉ định điều trị các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên, thấp khớp và viêm cột sống dính khớp.

Ngoài ra thuốc còn giúp giảm đau ngắn hạn trong các cơn đau cấp tính, thống kinh nguyên phát.[1]

==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Medicel 200 giúp giảm triệu chứng viêm khớp dạng thấp

Thuốc Locobile-400 chứa Celecoxib 400mg là thuốc kháng viêm không steroid, chỉ định trong viêm khớp dạng thấp, thấp khớp, đau cấp tính, thống kinh ở người lớn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Locobile-400

3.1 Liều dùng

Liều dùng Locobile-400 dưới đây chỉ mang tính tham khảo, với hàm lượng 100mg, 200mg nên lựa chọn các chế phẩm phù hợp khác.

Người lớn:

  • Thoái hóa khớp: Dùng 200 mg mỗi ngày, có thể tăng lên 200 mg hai lần/ngày nếu giảm đau không đủ.
  • Viêm khớp dạng thấp: Khởi đầu 200 mg/ngày chia 2 lần, có thể tăng đến 200 mg hai lần/ngày nếu cần.
  • Viêm cột sống dính khớp: Dùng 200 mg/ngày, có thể tăng lên tối đa 400 mg/ngày nếu hiệu quả chưa đủ.
  • Đau cấp tính: Ngày đầu dùng 400 mg, có thể bổ sung 200 mg; các ngày sau dùng 200 mg hai lần/ngày khi cần.
  • Đau Bụng Kinh nguyên phát: Khởi đầu 400 mg, có thể thêm 200 mg ngày đầu; sau đó 200 mg hai lần/ngày khi cần.

Đối tượng khác:

  • Người lớn tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 200 mg/ngày, có thể tăng lên 200 mg hai lần/ngày nếu cần, thận trọng với người <50 kg.
  • Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ em.
  • Người chuyển hóa kém CYP2C9: Nên giảm liều xuống phân nửa liều thấp nhất khuyến cáo do nguy cơ tác dụng phụ cao.
  • Bệnh nhân suy gan vừa: Giảm một nửa liều khi bắt đầu điều trị và tránh dùng nếu xơ gan.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần thận trọng vì dữ liệu về an toàn còn hạn chế.

3.2 Cách dùng

Thuốc Locobile-400 được dùng bằng đường uống

4 Chống chỉ định

Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Locobile-400, Aspirin hoặc các NSAID khác.

Suy thận nặng (Clcr < 30 ml/phút).

Suy gan nặng (albumin < 25 g/L hoặc Child-Pugh > 10).

Sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.

Bệnh tim thiếu máu cục bộ, mạch máu não, động mạch ngoại biên.

Suy tim sung huyết độ II–IV (NYHA).

Viêm ruột.

Loét dạ dày hoặc chảy máu tiêu hóa.

Hen, nổi mề đay, phản ứng dị ứng sau khi dùng aspirin hoặc NSAID khác.

Dị ứng với sulfonamid.

Phụ nữ cho con bú.

Phụ nữ đang mang thai hoặc trong độ tuổi sinh sản mà không áp dụng các phương pháp tránh thai an toàn.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [Chính hãng] Thuốc Celosti 200 điều trị viêm khớp

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ Locobile-400 thường gặp như:

  • Tăng huyết áp (rất hay gặp)
  • Viêm xoang, nhiễm khuẩn hô hấp trên, viêm hỏng
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu
  • Quá mẫn
  • Mất ngủ
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Tăng trương lực cơ
  • Nhồi máu cơ tim
  • Viêm mũi, ho, khó thở
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Phát ban, ngứa
  •  Đai cổ chân
  • Bệnh giả cúm
  • Phù ngoại vi…

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Locobile-400.

6 Tương tác

Warfarin và thuốc chống đông khácTăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi INR chặt chẽ khi bắt đầu hoặc điều chỉnh liều celecoxib.
Các thuốc điều trị tăng huyết áp (ức chế men chuyển, đối kháng thụ thể angiotensin II, lợi tiểu, chẹn beta):Giảm hiệu quả điều trị, nguy cơ suy thận hồi phục tăng khi dùng đồng thời.
Ciclosporin, tacrolimusTăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận.
Acid Acetylsalicylic liều thấpTăng nguy cơ loét và biến chứng tiêu hóa, không thay thế được aspirin trong phòng ngừa tim mạch.
Thuốc chuyển hóa qua CYP2D6 (thuốc chống trầm cảm 3 vòng, SSRI, thuốc giảm đau, thuốc chống loạn nhịp)Nồng độ tăng, cần điều chỉnh liều khi dùng đồng thời hoặc ngừng celecoxib.
Dextromethorphan, metoprololTăng nồng độ trong huyết tương lần lượt 2.6 và 1.5 lần khi dùng với celecoxib.
Diazepam, Citalopram, imipraminCó khả năng bị ức chế chuyển hóa qua CYP2C19 bởi celecoxib, nhưng dữ liệu lâm sàng chưa rõ.
LithiTăng Cmax 16% và AUC 18%, cần theo dõi sát nồng độ lithi khi dùng chung hoặc ngừng lithi.
FluconazolLàm tăng Cmax celecoxib 60% và AUC 130%, cần giảm liều celecoxib phân nửa khi dùng đồng thời.
Rifampicin, carbamazepin, barbituratLàm giảm nồng độ huyết tương của celecoxib.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc Locobile-400 có thể gây các biến chứng nghiêm trọng ở Đường tiêu hóa như loét, thủng hoặc chảy máu, đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh nhân dùng đồng thời NSAID khác, aspirin, glucocorticoid, hoặc có tiền sử bệnh tiêu hóa và uống rượu.

Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Locobile-400.

Không nên sử dụng thuốc Locobile-400 cùng lúc với các NSAID khác ngoài aspirin để tránh nguy cơ tác dụng phụ tăng cao.

Thuốc Locobile-400 có thể làm tăng nguy cơ các biến cố huyết khối tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ và có thể làm tăng hoặc khởi phát tăng huyết áp, cần theo dõi cẩn thận.

Một số trường hợp suy gan nặng, bao gồm viêm gan cấp tính và hoại tử gan, đã được ghi nhận, thường xuất hiện trong tháng đầu điều trị, cần ngừng thuốc khi có dấu hiệu suy gan.

Thuốc có thể gây các phản ứng dị ứng nghiêm trọng trên da như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, thường xảy ra trong tháng đầu điều trị. Nên ngừng thuốc ngay khi xuất hiện phát ban hoặc triệu chứng dị ứng.

Thuốc Locobile-400 có thể gây giữ nước và phù nề, do đó cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử suy tim, rối loạn chức năng tâm thất, tăng huyết áp hoặc phù do nguyên nhân khác.

Thuốc Locobile-400 chứa lactose, không dùng cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose bẩm sinh.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Locobile-400 chống chỉ định dùng cho 2 đối tượng trên.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có nhiều dữ liệu về quá liều celecoxib. Liều đơn và lặp lại đến 1200 mg 2 lần/ngày trong 9 ngày trên người khỏe mạnh không gây tác dụng phụ rõ ràng.

Khi sử dụng quá liều thuốc Locobile-400 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo, thoáng mát.

Tránh ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ dưới 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Locobile-400 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:

  • Thuốc Mibecerex 400mg chứa hoạt chất Celecoxib 400mg, là sản phẩm của Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM. Thuốc dùng cho người chứng viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp, đau cấp, thống kinh nguyên phát. 
  • Thuốc Doresyl 400mg chứa hoạt chất Celecoxib 400mg, là sản phẩm của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco. Thuốc dùng cho người chứng viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp, đau cấp, thống kinh nguyên phát. 

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Nhóm dược lý: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) nhóm coxib

Mã ATC: M01AH01.

Celecoxib là thuốc chống viêm không steroid chọn lọc ức chế enzym cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó giảm tổng hợp prostaglandin – các chất trung gian gây viêm và đau. Nhờ tính chọn lọc với COX-2, celecoxib ít gây tác dụng phụ tiêu hóa so với NSAID không chọn lọc.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Celecoxib hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.

Sau liều đơn 200 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 705 ng/mL sau 3 giờ.

Khi dùng nhiều liều, trạng thái ổn định đạt vào hoặc trước ngày thứ 5.

9.3 Phân bố

Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 429 lít ở người khỏe mạnh.

Khoảng 97% celecoxib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, liên kết với alpha1-acid glycoprotein ít hơn.

9.3.1 Chuyển hóa

Celecoxib chuyển hóa chủ yếu tại gan qua cytochrom P450 2C9.

Các chất chuyển hóa không còn tác dụng ức chế COX-1 hoặc COX-2.

9.3.2 Thải trừ

Thuốc thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa tại gan, dưới 3% được bài tiết nguyên dạng qua nước tiểu và phân.

57% liều dùng thải trừ qua phân, 27% qua nước tiểu.

Thời gian bán thải khoảng 11 giờ.

10 Thuốc Locobile-400 giá bao nhiêu?

Thuốc Locobile-400 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Locobile-400 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Locobile-400 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc Locobile-400 giảm nguy cơ tổn thương dạ dày - ruột hơn so với các NSAID truyền thống nhờ tác dụng chọn lọc COX-2, ít gây loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
  • Bào chế dưới dạng viên nang cứng, dễ nuốt và bảo quản.
  • Thuốc được nhập khẩu trực tiếp từ Ấn Độ, quy trình và chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế do M/s Windlas Biotech Limited sản xuất.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Locobile-400 không phù hợp sử dụng cho trẻ em hoặc phụ nữ có thai, cho con bú.

Tổng 18 hình ảnh

thuoc locobile 400 1 C1236
thuoc locobile 400 1 C1236
thuoc locobile 400 2 R7587
thuoc locobile 400 2 R7587
thuoc locobile 400 3 U8666
thuoc locobile 400 3 U8666
thuoc locobile 400 4 E1313
thuoc locobile 400 4 E1313
thuoc locobile 400 5 L4040
thuoc locobile 400 5 L4040
thuoc locobile 400 6 E1401
thuoc locobile 400 6 E1401
thuoc locobile 400 7 K4137
thuoc locobile 400 7 K4137
thuoc locobile 400 8 D1488
thuoc locobile 400 8 D1488
thuoc locobile 400 9 G2577
thuoc locobile 400 9 G2577
thuoc locobile 400 10 R7380
thuoc locobile 400 10 R7380
thuoc locobile 400 11 R7355
thuoc locobile 400 11 R7355
thuoc locobile 400 12 G2168
thuoc locobile 400 12 G2168
thuoc locobile 400 13 N5705
thuoc locobile 400 13 N5705
thuoc locobile 400 14 G2256
thuoc locobile 400 14 G2256
thuoc locobile 400 15 J3245
thuoc locobile 400 15 J3245
thuoc locobile 400 16 B0605
thuoc locobile 400 16 B0605
thuoc locobile 400 17 I3333
thuoc locobile 400 17 I3333
thuoc locobile 400 18 T7135
thuoc locobile 400 18 T7135

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    khi mang thai có dùng thuốc đc k

    Bởi: Chi vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc Locobile-400 không thích hợp dùng cho phụ nữ có thai ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Hoàng Bích vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Locobile-400 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Locobile-400
    B
    Điểm đánh giá: 5/5

    giao hàng nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789